Tin tức & Sự kiện

Cách Dùng Cấu Trúc "ENJOY" | Enjoy To V Hay Enjoy V-ing?

“Enjoy” là một trong những động từ quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết và văn nói để diễn tả sự yêu thích, tận hưởng hoặc cảm thấy vui vẻ khi làm điều gì đó. Tuy nhiên, tùy vào cách sử dụng, “Enjoy” có thể đi kèm với danh từ, động từ V-ing hoặc đại từ phản thân. Hãy cùng khám phá các cấu trúc phổ biến nhất của “Enjoy” để sử dụng đúng và tự nhiên hơn trong tiếng Anh nhé!

1. “Enjoy” là gì?

“Enjoy” là động từ, mang nghĩa thích thú, tận hưởng hoặc cảm thấy vui vẻ khi làm một điều gì đó. 

“Enjoy” cũng thường được sử dụng để diễn tả sở thích, niềm vui hoặc sự hài lòng với một hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó.

Ví dụ:

  • She enjoys reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh.)
  • We really enjoyed the concert last night! (Chúng tôi thực sự rất thích buổi hòa nhạc tối qua!)

Ví dụ:

  • Let’s sit down and enjoy the sunset together. (Hãy ngồi xuống và tận hưởng hoàng hôn cùng nhau.)
  • He is enjoying his vacation in Italy. (Anh ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ ở Ý.)

“Enjoy” nghĩa là gì?

“Enjoy” nghĩa là gì?

>> Xem thêm: Expect to V hay V-ing? Cấu trúc và cách dùng

2. Các cấu trúc với "Enjoy" trong tiếng Anh 

2.1 Enjoy + V-ing: (Thích làm gì đó)

Đây là cấu trúc thường gặp nhất của “Enjoy”, được sử dụng khi ai đó cảm thấy thích thú, hào hứng hoặc có niềm vui khi thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc:

 S + enjoy(s) + V-ing

Ví dụ: 

  • Emma enjoys painting landscapes in her free time. (Emma thích vẽ tranh phong cảnh vào thời gian rảnh.)
  • We really enjoyed traveling across Europe last summer. (Chúng tôi rất thích chuyến du lịch vòng quanh châu Âu vào mùa hè năm ngoái.)
  • Do you enjoy working from home? (Bạn có thích làm việc tại nhà không?)

Lưu ý:  Sau “Enjoy”, không được dùng động từ nguyên mẫu (to V) mà phải sử dụng động từ ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • I enjoy to read books.Sai
  • I enjoy reading books.Đúng

2.2 Enjoy + N: (Thích một điều gì đó)

Khi đi với danh từ, “Enjoy” mang nghĩa thích thú hoặc tận hưởng một sự vật, sự việc cụ thể.

Cấu trúc:  

S + enjoy(s) + Noun

Ví dụ:

  • Jack enjoys the fresh morning air in the countryside. (Jack thích không khí buổi sáng trong lành ở vùng quê.)
  • They enjoyed the party last night. (Họ rất thích bữa tiệc tối qua.)
  • She enjoys a good cup of coffee every morning. (Cô ấy thích một tách cà phê ngon vào mỗi sáng.)

2.3 Enjoy + oneself: (Tận hưởng, vui vẻ)

Cấu trúc này được dùng để diễn tả ai đó có khoảng thời gian vui vẻ, tự tận hưởng một hoạt động hoặc sự kiện nào đó theo cách riêng của mình.

Cấu trúc: 

S + enjoy(s) + oneself


Cách dùng: Trong đó, oneself là đại từ phản thân, thay đổi tùy theo chủ ngữ:

  • I enjoy myself (Tôi tự tận hưởng)
  • You enjoy yourself (Bạn tự tận hưởng)
  • He enjoys himself (Anh ấy tự tận hưởng)
  • She enjoys herself (Cô ấy tự tận hưởng)
  • We enjoy ourselves (Chúng tôi tự tận hưởng)
  • They enjoy themselves (Họ tự tận hưởng)

Ví dụ:

  • The kids enjoyed themselves at the amusement park. (Lũ trẻ đã rất vui vẻ ở công viên giải trí.)
  • Did you enjoy yourself at the wedding? (Bạn có vui trong đám cưới không?)
  • We really enjoyed ourselves during the summer trip. (Chúng tôi thực sự rất vui trong chuyến du lịch mùa hè.)

Ví dụ:

  • Have fun at the concert!Thanks! Enjoy yourself too!
    (Chúc bạn vui vẻ trong buổi hòa nhạc! → Cảm ơn! Bạn cũng vậy nhé!)

2.4 Enjoy! – Lời chúc ngắn gọn

Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống thân mật, “Enjoy!” có thể được sử dụng một cách ngắn gọn để chúc ai đó tận hưởng khoảnh khắc hoặc trải nghiệm nào đó.

Ví dụ:

  • Here’s your coffee. Enjoy! (Đây là cà phê của bạn. Thưởng thức nhé!)
  • We’re heading to the beach now! → Enjoy! (Bọn mình đang đi biển đây! → Đi chơi vui nhé!)
  • Enjoy your meal! (Chúc ngon miệng!)

Các cấu trúc với “Enjoy” thường gặp

Các cấu trúc với “Enjoy” thường gặp

3. Phân biệt Enjoy, Like và Love 

3.1 Điểm giống nhau giữa Enjoy, Like và Love

Cả ba động từ này đều diễn tả sự yêu thích, hứng thú với một điều gì đó. Chúng có thể đi kèm với danh từ hoặc động từ dạng V-ing.

Ví dụ:

  • I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)
  • She loves reading novels. (Cô ấy rất thích đọc tiểu thuyết.)
  • We enjoy playing board games on weekends. (Chúng tôi rất thích chơi board game vào cuối tuần.)

3.2 Sự khác biệt giữa Enjoy, Like và Love

Động từ

Mức độ yêu thích

Ý nghĩa chính

Cách dùng phổ biến

Like

Trung bình

Thích một cách chung chung, không quá mạnh mẽ.

- Dùng để nói về sở thích hàng ngày.

- Không mang sắc thái cảm xúc quá sâu sắc.

Love

Cao

Thể hiện sự yêu thích mạnh mẽ, có thể mang ý nghĩa tình cảm.

- Dùng để diễn tả sở thích mãnh liệt hoặc tình yêu.

- Thường sử dụng trong các mối quan hệ cá nhân (gia đình, bạn bè, tình yêu).

Enjoy

Cao nhất

Nhấn mạnh sự tận hưởng, cảm giác thích thú khi làm điều gì đó.

- Dùng khi ai đó thực sự cảm thấy vui vẻ và hào hứng khi làm một việc nào đó.

- Cũng có thể được dùng để chúc ai đó tận hưởng khoảnh khắc vui vẻ.


Phân biệt “Enjoy”, “Like” và “Love”

Phân biệt “Enjoy”, “Like” và “Love”

>> Tham khảo: Cách phân biệt Do và Make đơn giản

4. Bài tập vận dụng 

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. Jack smiled and said, "_______ your trip!"
A. Enjoy
B. Enjoyed
C. Enjoying
D. To enjoy

2. It was heartwarming to see Lily _______ the beautiful sunset on the beach.
A. enjoy
B. enjoying
C. enjoyed
D. to enjoy

3. I never told you how much I _______ cooking for my family.
A. enjoy
B. enjoying
C. enjoyed
D. to enjoy

4. David and Emma always enjoy _______ new cuisines whenever they travel.
A. trying
B. try
C. tried
D. to try

5. Anna says she enjoys _______ early in the morning to feel the fresh air.
A. wake up
B. waking up
C. woke up
D. to wake up

Đáp án: 

1. A. Enjoy → Câu này mang ý nghĩa chúc ai đó tận hưởng điều gì. Trong giao tiếp, chúng ta thường dùng "Enjoy!" để chúc ai đó vui vẻ.

2. B. enjoying → Sau động từ "see" (nhìn thấy ai đó làm gì), nếu hành động đang diễn ra thì động từ phía sau sẽ ở dạng V-ing.

3. A. enjoy → Sau "how much" (bao nhiêu) cần một động từ để diễn đạt sở thích hoặc cảm xúc, và "enjoy" chính là lựa chọn phù hợp.

4. A. trying → "Enjoy" luôn đi kèm với V-ing, vì vậy đáp án đúng là "trying" (thử).

5. B. waking up → Sau "enjoy" phải là một động từ dạng V-ing, nên "waking up" là lựa chọn chính xác.

5. Kết luận

Bài viết trên đây Pantado đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc của Enjoy to V hay Ving, bao gồm công thức, cách dùng và ví dụ chi tiết. Các bạn hãy ghi chép lại cẩn thận và đừng quên tiếp tục theo dõi Pantado để học tập thật hiệu quả nhé!

>> Tìm hiểu thêm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ em

Cấu Trúc Câu Tường Thuật (Reported Speech) Và Bài Tập Vận Dụng

Bạn đã bao giờ muốn kể lại lời nói của ai đó mà không biết cách diễn đạt sao cho đúng chưa? Câu tường thuật (hay còn gọi là câu gián tiếp) chính là chìa khóa giúp bạn làm điều đó một cách dễ dàng và chính xác nhất. Tuy nhiên, việc lùi thì, thay đổi đại từ, điều chỉnh trạng từ thời gian và nơi chốn có thể khiến nhiều người bối rối. Đừng lo, trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật theo từng bước đơn giản, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành đầy đủ và chi tiết.

1. Câu tường thuật là gì? (Reported Speech)

Câu tường thuật (Reported Speech) hay câu gián tiếp là câu dùng để thuật lại lời nói của người khác bằng chính ngôn ngữ của mình mà không cần dùng dấu ngoặc kép để trích dẫn.

Ví dụ: He said that he loved reading books.

2. Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Các quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Các quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Bước 1: Lùi thì của động từ 

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, động từ trong câu thường lùi một thì về quá khứ, trừ khi câu nói mang tính sự thật hiển nhiên.

Câu trực tiếp

Câu tường thuật

Ví dụ

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

"I am happy." → He said he was happy.

Hiện tại tiếp diễn 

Quá khứ tiếp diễn

"She is working." → He said she was working.

Hiện tại hoàn thành 

Quá khứ hoàn thành

"They have finished." → He said they had finished.

Quá khứ đơn 

Quá khứ hoàn thành

"I saw him." → He said he had seen him.

Tương lai đơn 

Tương lai trong quá khứ

"I will call you." → He said he would call me.

 

>> Tìm hiểu thêm: 12 thì cơ bản trong tiếng Anh

Bước 2: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu

Để phù hợp với ngữ cảnh, đại từ và tính từ sở hữu trong câu trực tiếp cần điều chỉnh tương ứng.

a. Thay đổi đại từ nhân xưng & đại từ tân ngữ

Đại từ trong câu trực tiếp

Đại từ trong câu tường thuật

I

he/she

We

they

You

I/we/they (tùy ngữ cảnh)

He

he

She

she

It

it

They

they

Me

him/her

Us

them

You

me/us/them (tùy ngữ cảnh)

Them

them

Ví dụ:

  • She said, "I love reading." → She said that she loved reading.
  • He told me, "We are late." → He told me that they were late.
  • They said, "She is helping us." → They said that she was helping them.

b. Thay đổi tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu trong câu trực tiếp

Tính từ sở hữu trong câu tường thuật

My

his/her

Our

their

Your

my/our/their (tùy ngữ cảnh)

His

his

Her

her

Its

its

Their

their

Ví dụ:

  • He said, "My laptop is expensive." → He said that his laptop was expensive.
  • She told me, "Your idea is brilliant." → She told me that my idea was brilliant.
  • They said, "Our house is near the beach." → They said that their house was near the beach.

Bước 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Một số trạng từ trong câu trực tiếp cũng cần thay đổi để phù hợp với thời điểm kể lại.

Trực tiếp

Tường thuật

Ví dụ

now

then

She said, "I am busy now." → She said she was busy then.

today

that day

He said, "I will go today." → He said he would go that day.

tomorrow

the next day / the following day

She said, "I will meet you tomorrow." → She said she would meet me the next day.

yesterday

the day before / the previous day

He said, "I saw her yesterday." → He said he had seen her the day before.

tonight

that night

They said, "We are leaving tonight." → They said they were leaving that night.

next week

the following week

She said, "I have an exam next week." → She said she had an exam the following week.

last week

the week before / the previous week

He said, "I traveled last week." → He said he had traveled the week before.

ago

before

She said, "I met him two days ago." → She said she had met him two days before.

here

there

He said, "I am here." → He said he was there.

this

that

She said, "I like this dress." → She said she liked that dress.

these 

those

He said, "These books are mine." → He said those books were his.

 

3. Cách chuyển các loại câu sang câu tường thuật

3.1 Câu trần thuật (Statements)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + said, "S + V…"
  • Câu tường thuật: S + said (that) + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He said, "I like football."
    He said that he liked football. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích bóng đá.)

Chuyển câu trần thuật sang câu tường thuật

3.2 Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + asked, "Do/Did/Will… + S + V?"
  • Câu tường thuật: S + asked + if/whether + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • She asked, "Do you like coffee?"
    She asked if I liked coffee. (Cô ấy hỏi liệu tôi có thích cà phê không.)

Chuyển câu hỏi Yes/No sang câu tường thuật

3.3 Câu hỏi chứa từ để hỏi (Wh- Questions)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + asked, "Wh- + do/does/did + S + V?"
  • Câu tường thuật: S + asked + wh-word + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He asked, "Where do you live?"
    He asked where I lived. (Anh ấy hỏi tôi sống ở đâu.)

Chuyển câu hỏi Wh sang câu tường thuật

3.4 Câu mệnh lệnh & yêu cầu (Commands & Requests)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + said/told, "V (bare) …"
  • Câu tường thuật: S + told/asked + O + (not) to + V

Ví dụ:

  • She said, "Close the door!"
    She told me to close the door. (Cô ấy bảo tôi đóng cửa lại.)
  • He said, "Don’t be late!"
    He told me not to be late. (Anh ấy bảo tôi đừng đến trễ.)

Chuyển câu mệnh lệnh sang câu tường thuật

3.5 Câu đề nghị (Suggestions)

Cấu trúc:

  • Câu trực tiếp: S + said, "Let’s + V…"
  • Câu tường thuật: S + suggested + V-ing / S + suggested that S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He said, "Let’s go to the cinema."
    He suggested going to the cinema. (Anh ấy đề nghị đi xem phim.)
  • She said, "Let’s not waste time."
    She suggested that we should not waste time. (Cô ấy đề nghị rằng chúng ta không nên lãng phí thời gian.)

Chuyển câu đề nghị sang câu tường thuật

>> Tham khảo: Các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh

4. Lưu ý khi chuyển sang câu tường thuật

  • Không lùi thì nếu động từ chính diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.

He said, "The earth orbits the sun." → He said that the earth orbits the sun.

  • Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại, thì trong câu không thay đổi.

She says, "I love chocolate." → She says that she loves chocolate.

  • Không thay đổi thì của động từ khuyết thiếu "should, could, might, ought to, would".

He said, "You should try this dish." → He said that I should try that dish.

5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật

1. He said, "I am learning English now."

2. She asked, "Do you like watching movies?"

3. They said, "We visited Japan last summer."

4. My mother told me, "Don’t touch the hot pan!"

5. He said, "Let’s go for a walk in the park."

6. The teacher asked, "Why are you late?"

7. She said, "I will call you tomorrow."

8. Tom said, "My parents are traveling to France next week."

9. She asked me, "Can you help me with my homework?"

10. He said, "I haven’t finished my work yet."

Đáp án:

1. He said that he was learning English then.

2. She asked if I liked watching movies.

3. They said that they had visited Japan the previous summer.

4. My mother told me not to touch the hot pan.

5. He suggested going for a walk in the park.

6. The teacher asked why I was late.

7. She said that she would call me the next day.

8. Tom said that his parents were traveling to France the following week.

9. She asked me to help her with her homework.

10. He said that he hadn't finished his work yet.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu tường thuật

1. She said that she ___ very tired.
a) is
b) was
c) were

2. He asked me if I ___ football.
a) like
b) liked
c) liking

3. They said that they ___ to the beach the day before.
a) go
b) went
c) had gone

4. The teacher told us ___ noise in class.
a) don't make
b) not to make
c) to not make

5. He suggested ___ a picnic at the weekend.
a) have
b) having
c) to have

6. She said she ___ a new job next month.
a) will start
b) would start
c) starts

7. My father told me ___ my room immediately.
a) clean
b) to clean
c) cleaning

8. She asked me where I ___ from.
a) come
b) came
c) coming

9. He told me that he ___ my message earlier.
a) has received
b) had received
c) received

10. They said they ___ their trip the following day.
a) start
b) started
c) would start

Đáp án:

1. b) was

2. b) liked

3. c) had gone

4. b) not to make

5. b) having

6. b) would start

7. b) to clean

8. b) came

9. b) had received

10. c) would start

6. Kết luận

Bài viết trên đã nêu rõ cấu trúc câu tường thuật cũng như cách chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật một cách chính xác và dễ hiểu. Pantado hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình. Để học thêm nhiều chủ điểm tiếng Anh hữu ích, đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn và cập nhật các bài học mới nhất. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ nhanh chóng, hãy tham gia ngay các khóa học trực tuyến 1 kèm 1 tại Pantado để chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả nhé!

>> Tham khảo: Lớp học giao tiếp Tiếng Anh online cho bé

Danh Động Từ (Gerund) Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết

Cụm danh động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp tạo ra các cấu trúc phong phú và linh hoạt trong câu. Do đó, bài viết này sẽ đi sâu vào các khái niệm, chức năng và cách sử dụng cụm danh động từ, cùng các bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả.

1. Cụm danh động từ là gì?

Cụm danh động từ (Gerund phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một động từ thêm đuôi "-ing", theo sau là tân ngữ hoặc từ bổ nghĩa (thường là trạng từ). Cụm danh động từ luôn đóng vai trò là danh từ, vì vậy chúng có chức năng làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ

  • She enjoys reading novels before bed. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trước khi ngủ.) 
  • They discussed planning a summer trip. (Họ đã thảo luận về việc lập kế hoạch cho một chuyến đi hè.) 
  • He avoids eating fast food. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.)
  • Swimming in the ocean is refreshing. (Bơi ở biển rất sảng khoái.) 
  • Traveling to new places broadens your mind. (Du lịch đến những nơi mới giúp mở mang trí óc.) 
  • Waking up early makes me feel more productive. (Dậy sớm giúp tôi cảm thấy năng suất hơn.)

Lưu ý: Cần phân biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ. Hai cụm từ này thường bị nhầm lẫn với nhau vì cả 2 đều bắt đầu bằng V-ing, nhưng cụm phân từ có chức năng như một tính từ, còn cụm danh động từ có chức năng như 1 danh từ.

Danh động từ (Gerund) là gì?

Cụm danh động từ (Gerund phrase) là gì?

>> Xem thêm: Động từ trạng thái là gì? Cách dùng và bài tập

2. Chức năng của cụm danh động từ

2.1 Danh động từ làm chủ ngữ (Subject)

  • Cooking healthy meals takes time. (Nấu những bữa ăn lành mạnh tốn nhiều thời gian.) 
  • Learning a new language requires patience and practice. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập.) 
  • Traveling alone can be an exciting experience. (Du lịch một mình có thể là một trải nghiệm thú vị.)

2.2 Danh động từ là tân ngữ (Object) 

  • He enjoys playing football on weekends. (Anh ấy thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
  • She hates waiting in long lines. (Cô ấy ghét phải chờ đợi trong những hàng dài.) 
  • They started building a new house last year. (Họ đã bắt đầu xây một ngôi nhà mới từ năm ngoái.)

Cách dùng của danh động từ

Cách dùng của danh động từ

2.3 Là bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement)

  • His biggest passion is drawing landscapes. (Niềm đam mê lớn nhất của anh ấy là vẽ tranh phong cảnh.) 
  • One of my hobbies is collecting old coins. (Một trong những sở thích của tôi là sưu tầm tiền xu cổ.) 
  • The most difficult part of the test is writing an essay. (Phần khó nhất của bài kiểm tra là viết một bài luận.)

2.4 Là tân ngữ của giới từ (Object of a preposition) 

  • She is good at solving math problems. (Cô ấy giỏi giải các bài toán.) 
  • We are excited about going on a trip next week. (Chúng tôi rất hào hứng về việc đi du lịch vào tuần tới.) 
  • He apologized for being late to the meeting. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp.)

3. Vị trí của cụm danh động từ

3.1 Đứng sau đại từ sở hữu

  • My parents don’t like my staying up late. (Bố mẹ tôi không thích việc tôi thức khuya.)
  • The teacher approved of John's answering the question quickly. (Giáo viên đã đồng ý với việc John trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng.) 
  • She was annoyed by his forgetting her birthday. (Cô ấy bực mình vì anh ấy quên sinh nhật cô.)

Vị trí của danh động từ

Vị trí của danh động từ

3.2 Đứng sau các động từ

Động từ / Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Admit

Chấp nhận

Advise

Khuyên

Allow

Cho phép

Appreciate

Đánh giá cao, trân trọng

Avoid

Tránh

Confess

Thú nhận

Consider

Xem xét

Deny

Phủ nhận, từ chối

Delay

Trì hoãn

Dislike

Không thích

Enjoy

Thích thú

Escape

Trốn thoát

Excuse

Tha lỗi, buộc tội (tùy ngữ cảnh)

Finish

Hoàn thành

Imagine

Tưởng tượng

Involve

Liên quan đến

Mention

Đề cập

Mind

Phiền

Miss

Bỏ lỡ

Postpone

Trì hoãn

Quit

Từ bỏ, nghỉ

Recommend

Đề xuất

Resent

Bực tức

Risk

Mạo hiểm, liều

Suggest

Đề nghị

Recollect

Nhớ lại

Stop

Dừng lại

Can’t stand

Không chịu được

Can’t help

Không thể tránh, không nhịn được

Be worth

Đáng để làm gì

It is no use / good

Vô ích, không có lợi

Look forward to

Trông mong, mong đợi

Ví dụ:

  • She admitted cheating on the test. (Cô ấy đã thừa nhận việc gian lận trong bài kiểm tra). 
  • They enjoy playing badminton every evening. (Họ thích chơi cầu lông mỗi tối). 
  • We suggested meeting earlier next time. (Chúng tôi đã gợi ý gặp nhau sớm hơn vào lần tới). 
  • He avoided answering my question. (Anh ấy đã tránh trả lời câu hỏi của tôi).

3.3 Đứng sau giới từ

  • Thank you for helping me with the project. (Cảm ơn vì đã giúp tôi với dự án). 
  • Thank you for listening to my advice. (Cảm ơn vì đã lắng nghe lời khuyên của tôi).
  • She goes to bed after reading a book. (Cô ấy đi ngủ sau khi đọc sách). 
  • He went to work after having breakfast. (Anh ấy đi làm sau khi ăn sáng).

>> Tham khảo: Lượng từ trong tiếng Anh là gì?

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1:  Gạch chân dưới cụm danh động từ trong các câu sau:

1. Reading books helps improve your vocabulary.

2. I have always enjoyed swimming in the ocean during the summer.

3. Climbing mountains requires both strength and mental toughness.

4. He spent the afternoon working on his project.

5. Writing letters by hand is a lost art in this digital age.

6. Learning languages opens doors to new cultures and opportunities.

7. I don’t mind waiting for a few minutes if you’re late.

8. Jogging in the morning is a great way to start the day.

9. Traveling the world has been his dream for years.

10. They will never forget visiting the ancient ruins.

Đáp án:

1. Reading books

2. swimming in the ocean

3. Climbing mountains

4. working on his project

5. Writing letters

6. Learning languages

7. waiting for a few minutes

8. Jogging in the morning

9. Traveling the world

10. visiting the ancient ruins

Bài tập 2: Xác định vai trò của cụm danh động từ trong các câu sau:

1. Reading books is a great way to improve your knowledge. 

2. Swimming in the ocean can be dangerous if you don’t know how to swim. 

3. Climbing mountains is an activity that requires careful preparation. 

4. He spent hours working on his presentation for the conference. 

5. Writing letters has become less common with the rise of emails. 

6. Learning languages can help you connect with people from different countries. 

7. She is really good at playing the piano

8. Running a marathon takes a lot of dedication and endurance. 

9. They decided to avoid spending too much time on social media. 

10. I don’t enjoy waking up early on weekends.

Đáp án:

1. chủ ngữ

2. chủ ngữ

3. chủ ngữ

4. tân ngữ của động từ 

5. chủ ngữ

6. chủ ngữ

7. tân ngữ của giới từ

8. chủ ngữ 

9. tân ngữ của giới từ 

10. tân ngữ của động từ

5. Kết luận

Với các chức năng đa dạng như làm chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ cho chủ ngữ, việc hiểu và áp dụng đúng cụm danh động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng bài viết và các bài tập thực hành sẽ giúp bạn luyện tập và cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

>>> Mời tham khảo: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé

Tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh có rất nhiều quy tắc phát âm, bạn cần phải nắm chắc và vận dụng thật tốt. Vì chỉ khi bạn phát âm chuẩn bạn mới cải thiện được kỹ năng giao tiếp. Vô cùng quan trọng phải không nào? Vậy bạn biết được bao nhiêu quy tắc phát âm tiếng Anh rồi? Hãy cùng Pantado.edu.vn điểm qua một số quy tắc phát âm phổ biến nhất nhé!

Các quy tắc phát âm tiếng Anh

Có khá nhiều các quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và vô vàn thứ mà bạn phải học khi bắt đầu đến với tiếng Anh. Cùng xem 4 quy tắc dưới đây nhé!

Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA

Chuẩn IPA là gì?

Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (viết tắt IPA từ tiếng Anh: International Phonetic Alphabet) là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học tạo ra và sử dụng nhằm thể hiện các âm tiết trong mọi ngôn ngữ của nhân loại một cách chuẩn xác và riêng biệt. Nó được phát triển bởi Hội Ngữ âm Quốc tế với mục đích trở thành tiêu chuẩn phiên âm cho mọi thứ tiếng trên thế giới.

Quy tắc của IPA là cung cấp một ký hiệu độc nhất cho mỗi đoạn âm, để tránh những đơn âm được viết bằng cách kết hợp hai mẫu tự khác nhau (như thph trong tiếng Việt), tránh những trường hợp có hai cách đọc đối với cùng một cách viết. Theo nguyên tắc này, mỗi mẫu tự trong bảng chỉ có duy nhất một cách đọc và không phụ thuộc vào vị trí của nó trong từ. Do đó, hệ thống này đòi hỏi rất nhiều mẫu tự khác nhau

Cấu tạo IPA?

Bao gồm các nguyên âm và phụ âm, hai nguyên âm ghép với nhau thì tạo thành một nguyên âm ghép.

IPA gồm 44 âm với nguyên âm ở trên và dưới là phụ âm. Nguyên âm gồm 20 âm chia làm hai phần. Nguyên âm đôi ở bên phải và nguyên âm đơn ở bên trái. Nguyên âm đơn được sắp xếp theo cặp, theo đó, với độ mở miệng lớn dần từ trên xuống dưới. Phụ âm được xếp theo cặp âm mờ là phụ âm không rung và phụ âm rung được in đậm.

Cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA?

Bạn nên học từng âm một, và hãy học thật kỹ để nắm được chắc các quy tắc phát âm tiếng Anh một cách chi tiết và khoa học. Khi học hãy cố gắng so sánh các âm giống nhau dễ gây nhầm lẫn. Sau khi học kỹ các âm lẻ rồi thì hãy bắt đầu với các âm ở các vị trí khác nhau như đầu, giữa cuối từ. 

 

Quy tắc phát âm đuôi e/es/ed

Có 3 cách phát âm ed chính:

  • Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s”.
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.

Có 3 cách phát âm “s/es” chính:

Đọc đuôi “s” là /s/:

  • Danh từ số nhiều: khi âm cuối của danh từ số ít là những âm vô thanh /f/, /k/, /p/, /t/
  • Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: khi âm cuối của động từ nguyên mẫu là những âm vô thanh ( He likes,…)
  • Sở hữu cách: khi âm cuối của “sở hữu chủ” là những âm vô thanh ( the cook’s recipe,…) 

Đọc đuôi “s” là /iz/:

  • Danh từ số nhiều: Khi âm cuối của danh từ số ít là một trong những âm sau: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/ ( places)
  • Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: Khi âm cuối của động từ nguyên mẫu là một trong những âm sau : /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. ( He watches television)
  • Sở hữu cách: Khi âm cuối của “sở hữu chủ” là một trong những âm sau : /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/. (The rose’s item)

Đọc đuôi S là /z/: 

+Danh từ số nhiều: Khi âm cuối của danh từ số ít là âm hữu thanh (tất cả những âm còn lại trừ những âm đã được đề cập ở hai mục trên) (eg: cars,..)

+Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: Khi âm cuối của động từ nguyên mẫu là âm hữu thanh (eg: he sings)

+Sở hữu cách: Khi âm cuối của “sở hữu chủ” là âm hữu thanh ( eg: my friend’s house)

Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh

Nguyên tắc 1: Phần lớn động từ và giới từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

eg: among /əˈmʌŋ/, between /bɪˈtwiːn/

Nguyên tắc 2:  Hầu hết danh từ và tính từ có 2 âm tiết đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

eg: (n) teacher /ˈtiːtʃər/, (adj) active /ˈæktɪv/

Nguyên tắc 3: Với những từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên.

economy /ɪˈkɑːnəmi/ industry /ˈɪndəstri/, intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ specialize /ˈspeʃəlaɪz/ geography /dʒiˈɑːɡrəfi/

Nguyên tắc 4: Các từ tận cùng bằng các đuôi – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity thì thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó :

eg: economic, selfish, economical, vision, action, appliance, generous, capacity,…

Nguyên tắc 5: Các từ có hậu tố: – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain thì trọng âm rơi vào chính âm tiết đó

eg: mentee, engineer, Vietnamese, unique,…

Nguyên tắc 6:  Các từ có hậu tố: – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less thì trọng âm chính của từ không thay đổi

eg: environment, relationship, kindness, neighbor, neighborhood, countless, jealous,…

Nguyên tắc 7: Các từ tận cùng – graphy, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – al thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên

eg: geography, communicate, technology, democracy, ability, economical,…

Nguyên tắc 8: Danh từ ghép: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

eg: greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

Nguyên tắc 9: Tính từ ghép (thường có dấu gạch ngang ở giữa): Trọng âm rơi vào từ thứ hai

eg: bad-TEMpered, well-DONE

Quy tắc nối âm trong tiếng Anh

Phụ âm đứng trước nguyên âm

Khi phụ âm đứng trước một nguyên âm, hãy đọc nối phụ âm với nguyên âm. Ví dụ “make up” bạn nên đọc liền chứ không nên tách rời. Đây là một trong những mẹo hướng dẫn cách nối âm trong tiếng Anh hiệu quả, hãy note lại ngay nhé.

Chú ý rằng, một phụ âm gió đứng trước nguyên âm, thì trước khi bạn nối với nguyên âm, bạn phải chuyển phụ âm không gió tương tự. n

Nguyên âm đứng trước nguyên âm

Nguyên tắc rằng bạn phải thêm một phụ âm vào giữa hai nguyên âm để nối. 

Có hai nguyên tắc thêm phụ âm:

  • Nguyên âm tròn môi: “ou”, “au”... bạn cần thêm “w” vào giữa. 
  • Nguyên âm dài môi: “e”, “i”… bạn cần thêm phụ âm “y” vào giữa. 

Phụ âm đứng trước phụ âm

Khi có hai hay nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, thì chỉ đọc một phụ âm thôi. Ví dụ như “want to” sẽ đọc là /won nə/.

Các nguyên tắc khác

  • Chữ U hoặc Y đứng sau chữ cái T sẽ được phát âm là /ch/
  • Chữ cái U hoặc Y, đứng sau chữ cái D sẽ được phát âm là /dj/
  • Phụ âm T, nằm giữa hai nguyên âm và không phải là trọng âm, đọc là /D/

>>> Mời xem thêm: Cách đánh vần trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Vị Trí & Cách Dùng Của Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bổ ngữ đóng vai trò như một “mảnh ghép” góp phần hoàn chỉnh ý nghĩa cho câu. Nó giúp làm rõ hơn thông tin về chủ ngữ, tân ngữ hoặc chính hành động trong câu, tạo nên sự liền mạch và chính xác trong giao tiếp. Vì thế, việc hiểu bổ ngữ sẽ là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết về khái niệm, vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Bổ ngữ là gì?

Bổ ngữ (Complement) là thành phần trong câu giúp bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu đầy đủ và chính xác hơn. Trong tiếng Anh, bổ ngữ thường xuất hiện sau động từ liên kết (linking verbs) hoặc động từ chỉ hành động và thường trả lời câu hỏi “ai?”, “cái gì?”, hoặc “như thế nào?” về chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • She is a teacher.
    Trong câu này, “a teacher” là bổ ngữ, bổ sung thông tin để làm rõ “She” là ai.
  • They made him happy.
    Ở đây, “happy” là bổ ngữ cho tân ngữ “him,” diễn tả trạng thái của anh ấy sau hành động “made.”

2. Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh được chia thành 2 loại chính: bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement) và bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement). Mỗi loại có vai trò riêng biệt trong việc bổ sung ý nghĩa cho các thành phần trong câu.


Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

Phân loại bổ ngữ trong tiếng Anh

2.1 Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)

Bổ ngữ cho chủ ngữ là thành phần dùng để giải thích, miêu tả, hoặc làm rõ thêm ý nghĩa của chủ ngữ. Thường xuất hiện sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, become, look, feel,…

Ví dụ:

  • She is intelligent.
    • “Intelligent” là bổ ngữ cho chủ ngữ “She,” giải thích trạng thái hoặc tính chất của cô ấy.
  • The sky looks blue.
    • “Blue” là bổ ngữ cho chủ ngữ “The sky,” mô tả bầu trời trông như thế nào.

2.2 Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement)

Bổ ngữ cho tân ngữ xuất hiện sau tân ngữ, giúp bổ sung thêm thông tin về trạng thái, tính chất hoặc kết quả của tân ngữ sau hành động. Bổ ngữ cho tân ngữ thường đi kèm với các động từ như make, consider, elect, call,…

Ví dụ:

  • They made her happy.
    • “Happy” là bổ ngữ cho tân ngữ “her,” diễn tả cảm xúc của cô ấy sau hành động “made.”
  • The team elected him captain.
    • “Captain” là bổ ngữ cho tân ngữ “him,” giải thích vai trò mới của anh ấy.

2.3 So sánh giữa 2 loại bổ ngữ

Loại bổ ngữ

Vai trò

Ví dụ

Bổ ngữ cho chủ ngữ

Làm rõ chủ ngữ, thường đi sau động từ liên kết

She is a teacher.

Bổ ngữ cho tân ngữ

Bổ sung thông tin về tân ngữ

They painted the wall blue.

 

>> Xem thêm: Nội động từ là gì? Vị trí và cách dùng

3. Vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

Vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

Vị trí và cách dùng bổ ngữ trong tiếng Anh

3.1 Câu khẳng định (Affirmative Sentence)

Trong câu khẳng định, bổ ngữ thường đứng sau động từ liên kết (linking verb) hoặc sau tân ngữ nếu bổ ngữ dành cho tân ngữ.

Cấu trúc:

S + V + (O) + Complement

Ví dụ:

  • She looks tired.
    Cấu trúc: S + V (linking verb) + Complement (Bổ ngữ "tired" giải thích trạng thái của chủ ngữ "she")
  • We called him a genius.
    Cấu trúc: S + V + O + Complement (Bổ ngữ "a genius" bổ sung thông tin cho tân ngữ "him")

3.2 Câu phủ định (Negative Sentence)

Trong câu phủ định, bổ ngữ vẫn giữ nguyên vị trí nhưng có từ phủ định “not” sau động từ hoặc trước động từ liên kết.

Cấu trúc: 

S + V + (O) + not + Complement

Ví dụ:

  • She is not ready.
    Cấu trúc: S + V (linking verb) + not + Complement
  • They don't consider him qualified.
    Cấu trúc: S + V (auxiliary verb) + not + O + Complement

3.3 Câu nghi vấn (Interrogative Sentence)

Trong câu nghi vấn, bổ ngữ thường xuất hiện sau động từ khi câu được đảo ngược để tạo thành câu hỏi.

Cấu trúc: 

Auxiliary Verb + S + V + (O) + Complement?

Ví dụ:

  • Is she the manager?
    Cấu trúc: Auxiliary verb + S + Complement? (Bổ ngữ "the manager" giải thích vai trò của chủ ngữ "she")
  • Do you consider him trustworthy?
    Cấu trúc: Auxiliary verb + S + V + O + Complement?

>> Tham khảo:

Bí quyết giao tiếp tiếng Anh tự tin

Chương trình Tiếng Anh Bộ giáo dục cho trẻ

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Xác định bổ ngữ trong các câu sau

1. She seems very happy with her new job.

2. They painted the walls white.

3. The soup tastes amazing.

4. We find the movie quite boring.

5. He considers her the best student in the class.

Đáp án:

1. very happy (Subject Complement)

2. white (Object Complement)

3. amazing (Subject Complement)

4. quite boring (Object Complement)

5. the best student in the class (Object Complement)

Bài tập 2: Điền từ thích hợp để hoàn thành câu

1. The sky looks ________.

2. They named the baby ________.

3. He made his decision ________.

4. She seems ________ after the long day.

5. The coffee smells ________.

Đáp án:

1. beautiful

2. John

3. final

4. tired

5. great

Bài tập 3: Viết lại câu với bổ ngữ phù hợp

1. He is ________. (doctor)

2. The teacher called her ________. (brilliant)

3. The dinner tastes ________. (delicious)

4. They elected him ________. (leader)

5. She looks ________. (beautiful)

Đáp án:

1. He is a doctor.

2. The teacher called her brilliant.

3. The dinner tastes delicious.

4. They elected him leader.

5. She looks beautiful.

Bài tập 4: Phân loại bổ ngữ (sC hoặc oC)

1. The flowers smell lovely.

2. She called her dog Max.

3. The meeting was successful.

4. I found the story interesting.

5. They consider the house theirs.

Đáp án:

1. lovely (Subject Complement)

2. Max (Object Complement)

3. successful (Subject Complement)

4. interesting (Object Complement)

5. theirs (Object Complement)

5. Tổng kết

Pantado hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về vai trò, vị trí và cách sử dụng bổ ngữ trong tiếng Anh. Bổ ngữ không chỉ giúp câu văn hoàn thiện mà còn làm tăng sức thuyết phục trong giao tiếp. Hãy luyện tập và áp dụng trong giao tiếp thường xuyên để nắm vững kiến thức này nhé!

Phát động cuộc thi ảnh: Học cùng con yêu - Đồng hành cùng con học trong mùa dịch

🔊🔊🔊 Phát động cuộc thi ảnh: Học cùng con yêu - Đồng hành cùng con học trong mùa dịch

Thân gửi quý anh/ chị phụ huynh, 

Vậy là một năm học mới - năm học 2021-2022 đã chính thức bắt đầu. Các con ai cũng có những cảm xúc thật sự đặc biệt, bởi dù các con có học theo hình thức nào thì cũng rất háo hức đợi chờ những sự thú vị của năm học mới đem lại.

Trong tháng 9 này, Pantado chính thức thông báo phát động cuộc thi ảnh: Học cùng con yêu dành cho quý ba mẹ song hành cùng với cuộc thi “Superkid - The Moonlight” của các bạn nhỏ.

 

cuộc thi ảnh cùng con yêu tại pantado

📌 Đối tượng tham gia: Ba mẹ đang có con trong độ tuổi từ 5-15 từ khắp mọi miền trên tổ quốc.

📌 Quy định bài dự thi:
- Bài dự thi được gửi vào nhóm “Giỏi tiếng Anh cùng con”: https://bom.to/64PrGr
- Kết cấu bài thi cần có đầy đủ thông tin của ba mẹ, của con và dòng trạng thái cảm xúc đi kèm với bức ảnh được chụp trong lúc con đang học.
- Hashtag bắt buộc: #superkid #hoccungconyeu
 
📌 Chủ đề thi: Đồng hành cùng con trong quá trình học.

📌 Hình thức thi: Bài dự thi là những bức ảnh ấn tượng chụp cùng các con hoặc ngồi học cùng các con. Đi kèm với ảnh chắc chắn là những dòng trạng thái đầy cảm xúc và tâm tư, nguyện vọng của ba mẹ muốn gửi cho con.

- Với hình thức thi là thi ảnh thì ba mẹ hoàn toàn có thể sử dụng các phần mềm như Photoshop kèm với bối cảnh học ấn tượng, góc học tập được bài trí ngăn nắp, bắt mắt,.. chính là để tăng thêm điểm cộng cho bức ảnh.

- Ngoài ra, dòng trạng thái đi kèm với hình ảnh cũng chính là một điểm nhấn của bức ảnh. Bởi nếu bức tranh không khắc hoạ được hết những tâm tư của ba mẹ dành cho con thì đọc văn bản chính là cách làm dễ nhất.

📌 Thời gian thi: Cuộc thi chính thức được bắt đầu từ Thứ ba ngày 7/9/2021 và sẽ được công bố giải theo tuần.

📌 Tiêu chí chấm bài thi ảnh: Học cùng con yêu

- Hình thức: Hình ảnh rõ ràng, sắc nét, có sự đầu tư về bối cảnh, trang phục và sự độc đáo, sáng tạo.
- Nội dung: Ý nghĩa của bức ảnh được thể hiện rõ ràng, không mơ hồ; khuyến khích viết dưới dạng những lá thư gửi cho con.

📌 Cơ cấu giải thưởng:

- Mỗi tuần sẽ có một ba/ mẹ dành chiến thắng trong cuộc thi. Với điều kiện: Tuần đó có tối thiểu 10 bài dự thi. Nếu không đủ 10 bài trong tuần thì số bài dự thi của tuần trước sẽ được chuyển sang và gộp lại với tuần tiếp theo để BTC tiếp tục chấm giải.
- Phần thưởng của người chiến thắng gồm có:
1. Phần thưởng tiền mặt trị giá 1 triệu đồng.
2. Voucher học bổng lên tới 4.320.000đ dành cho quý phụ huynh mới đăng ký học cho con tại Pantado.
3. Được cộng 1 điểm vào bài thi Superkid - The Moonlight được tổ chức vào ngày 6/9 - 19/9/2021.

 

Học online nói riêng hay học trong thời kỳ dịch bệnh nói chung chính là 1 khoảng thời gian ý nghĩa để ba mẹ có thể gần con hơn. Hi vọng với cuộc thi ảnh “Học cùng con yêu” của Pantado, ba mẹ sẽ có những phút giây vui vẻ và tình cảm ở bên con mình.

👉 Tham gia thi tại nhóm “Giỏi tiếng Anh cùng con”: https://bom.to/64PrGr

#Pantado #Pantado5nam #donghanh #tuonglaiViet #sinhnhat5tuoi #superkid #hoccungconyeu

Cách Dùng Cấu Trúc WARN Trong Tiếng Anh | Bài Tập Vận Dụng

Trong tiếng Anh, cấu trúc Warn được dùng để cảnh báo, nhắc nhở hoặc khuyên răn ai đó. Vậy cách dùng của Warn như thế nào? Warn to V hay V-ing? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây của Pantado.

 

1. “Warn” nghĩa là gì?

Theo từ điển tiếng Anh Oxford, “warn” là một động từ, mang nghĩa là “cảnh báo, nhắc nhở” hoặc đưa ra lời khuyên răn cho ai đó trước một điều có thể xảy ra (thường có thiên hướng tiêu cực).

Mức độ cảnh báo của “warn”: Trung bình mạnh

Ví dụ:

  • My mother warned me not to talk too much to strangers. (Mẹ tôi dặn không được nói chuyện quá nhiều với người lạ.)
  • The teacher warned the students about cheating. (Giáo viên cảnh báo học sinh về hành vi gian lận.)

cấu trúc Warn trong tiếng Anh

2. Các cấu trúc “Warn” phổ biến

2.1 Warn to V

Nhiều bạn thắc mắc “warn” đi với to V hay V-ing, đâu mới là công thức đúng? Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ có cấu trúc warn to V, không sử dụng warn V-ing.

Cấu trúc chi tiết:

  • S + warn + somebody + to + V: Cảnh báo, khuyên nhủ ai đó nên làm gì
  • S + warn + somebody + not +  to + V: Cảnh báo, khuyên nhủ ai đó không nên làm gì

Ví dụ: 

  • She warned the children to stay away from electricity. (Cô ấy nhắc bọn trẻ tránh xa nguồn điện.)
  • He warned me not to go out alone at midnight. (Anh ấy cảnh báo tôi không nên ra ngoài một mình lúc nửa đêm.)
  • The kids are warned not to come close to the lake. (Bọn trẻ được cảnh báo không đến gần hồ nước.)

cấu trúc Warn trong tiếng Anh

2.2 Warn about

Cấu trúc:

  • S + warn + somebody + about + something: Cảnh báo ai về cái gì/ việc gì

Ví dụ: 

  • The government warned people about the coming storm. (Chính phủ cảnh báo người dân về cơn bão sắp tới.)
  • My dad warned me about drinking too many soft drinks. (Bố tôi cảnh báo tôi về việc uống quá nhiều nước ngọt có gas.)

2.3 Warn against 

Cấu trúc:

  • S + warn + somebody + against + doing something: Cảnh báo ai không nên/ tránh khỏi việc gì

Ví dụ:

  • The guide warned us against swimming too far. (Người hướng dẫn cảnh báo chúng tôi không nên bơi quá xa.)
  • They warned against driving in bad weather. (Họ cảnh báo không nên lái xe trong thời tiết xấu.)

2.4 Warn that

Cấu trúc:

  • S + warn + that + clause: Cảnh báo về một việc gì đó

Ví dụ:

  • Experts warned that the economy might collapse. (Các chuyên gia cảnh báo rằng nền kinh tế có thể bị sụp đổ.)
  • The doctor warned that the condition could worsen. (Bác sĩ cảnh báo rằng tình trạng của bệnh nhân có thể sẽ tệ hơn.)

2.5 Warn Wh

Cấu trúc: 

  • S + warn + somebody + Wh-clause (What/ When/ Why/ Where/ How): Cảnh báo về một vấn đề hay tình huống cụ thể, hoặc làm rõ, nhấn mạnh điều gì đó

Ví dụ:

  • She warned me what might happen if I didn’t listen carefully. (Cô ấy nhắc nhở tôi điều gì có thể xảy ra nếu tôi không lắng nghe cẩn thận.)
  • They warned us when it was safe to enter the building. (Họ cảnh báo chúng tôi khi nào thì an toàn để vào tòa nhà.)

3. Các từ đồng nghĩa với “Warn”

Từ vựng

Mức độ cảnh báo

Ngữ cảnh sử dụng

Ví dụ

Caution

Nhẹ

Nhắc nhở giữ an toàn

He cautioned me to be careful when I went to school alone.

Alert

Mạnh

Báo động khẩn cấp

They alerted people to the danger of the upcoming storm.

Forewarn

Trung bình nhẹ

Văn viết, học thuật

We were forewarned about the risk of this project.

Threaten

Mạnh, mang tính tiêu cực

Đe dọa, gây áp lực

He threaten to call the police

4. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng.

1. The teacher warned us ______ making noise during the test.
a. to
b. about
c. for
d. of

2. He warned me ______ open the suspicious email.
a. don’t
b. not to
c. to not
d. no

3. My parents warned me ______ go out alone at night.
a. to not
b. about
c. not to
d. no to

4. She warned the children ______ the hot stove.
a. about touching
b. to touch
c. how touching
d. what to touch

5. They warned us ______ we should not cross the bridge during the storm.
a. what
b. that
c. how
d. when

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

4. A

5. B

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “warn”

1. “Don’t trust strangers,” she said to me.
→ She warned me ___________________________________.

2. “You shouldn’t eat too much fast food,” said the doctor.
→ The doctor warned me _______________________________.

3. “There’s a snake near the rock!”
→ They warned us ______________________________________.

4. “Be careful when driving in the snow,” my dad said.
→ My dad warned me ____________________________________.

5. “Don’t forget to bring an umbrella,” she told me.
→ She warned me _______________________________________.

Đáp án:

1. She warned me not to trust strangers.

2. The doctor warned me not to eat too much fast food.

3. They warned us about a snake near the rock.

4. My dad warned me to be careful when driving in the snow.

5. She warned me not to forget to bring an umbrella.

5. Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức trọng tâm về cấu trúc Warn trong tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc hơn phần ngữ pháp này và sử dụng chúng tự nhiên trong giao tiếp và học thuật.

Từ Vựng Và Đoạn Văn Viết Về Mẹ Bằng Tiếng Anh

Mẹ là người phụ nữ vĩ đại nhất trong cuộc đời mỗi chúng ta, luôn yêu thương, hy sinh và che chở vô điều kiện. Để diễn tả tình cảm dành cho mẹ bằng tiếng Anh một cách chân thành và sâu sắc, bạn cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng mô tả mẹ kèm theo các đoạn văn mẫu giúp bạn dễ dàng viết về mẹ bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và cảm động nhất.

>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1-1 cho trẻ tại nhà

1. Từ vựng miêu tả ngoại hình của mẹ

1.1. Tổng quan về ngoại hình

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Attractive

/əˈtræktɪv/

Ưa nhìn, cuốn hút

Average / Normal / Medium height

/ˈævərɪdʒ/ /ˈnɔːml/ /ˈmiːdiəm haɪt/

Chiều cao trung bình

Beautiful / Pretty

/ˈbjuːtəfl/ /ˈprɪti/

Đẹp

Charming

/ˈtʃɑːmɪŋ/

Cuốn hút

Chubby

/ˈtʃʌbi/

Hơi béo

Crow’s feet / Laughter lines

/krəʊz fiːt/ /ˈlɑːftə laɪnz/

Vết chân chim ở khóe mắt

Curvy

/ˈkɜːvi/

Có đường cong (nhưng mũm mĩm)

Fit

/fɪt/

Vóc dáng cân đối, rất cuốn hút

Flabby

/ˈflæbi/

Yếu (ít tập thể dục)

Good-looking

/ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/

Ưa nhìn

Gorgeous

/ˈɡɔːdʒəs/

Lộng lẫy, rất cuốn hút

Ordinary

/ˈɔːdnri/

Bình thường

Presentable

/prɪˈzentəbl/

Có nét thông minh

Shapely

/ˈʃeɪpli/

Có eo nhỏ

Short

/ʃɔːt/

Thấp

Slender

/ˈslendər/

Nhìn khỏe mạnh

Tall

/tɔːl/

Cao

Thin / Skinny / Slim

/θɪn/ /ˈskɪni/ /slɪm/

Gầy

Well-built

/ˌwel ˈbɪlt/

To cao hơn người bình thường

Wrinkle(s)

/ˈrɪŋklz/

Nếp nhăn

Young

/jʌŋ/

Trẻ trung

 

1.2. Từ vựng miêu tả làn da

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Pale skin

/peɪl skɪn/

Da nhợt nhạt

Tanned skin

/tænd skɪn/

Da ngăm

Light-brown skin

/laɪt braʊn skɪn/

Da vàng (Châu Á)

Dark skin

/dɑːk skɪn/

Da tối

Light skin

/laɪt skɪn/

Da sáng

 

1.3. Từ vựng miêu tả tóc

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa 

Short black hair

/ʃɔːt blæk heər/

Tóc đen, ngắn

Long black hair

/lɒŋ blæk heər/

Tóc đen, dài

Grey hair

/ɡreɪ heər/

Tóc hoa râm, tóc bạc

Fair hair

/feər heər/

Tóc nhạt màu

Wavy brown hair

/ˈweɪvi braʊn heər/

Tóc nâu xoăn sóng

Curly hair

/ˈkɜːli heər/

Tóc xoăn

Pigtails

/ˈpɪɡteɪlz/

Tóc buộc hai bên

Plait

/plæt/

Tóc tết

Từ vựng miêu tả ngoại hình của mẹ

1.4. Từ vựng miêu tả mũi

Từ vựng

Phiên âm 

Nghĩa

Small nose

/smɔːl nəʊz/

Mũi nhỏ

Long nose

/lɒŋ nəʊz/

Mũi dài

Straight nose

/streɪt nəʊz/

Mũi thẳng

Turned-up nose

/tɜːnd ʌp nəʊz/

Mũi hếch

Hooked nose

/hʊkt nəʊz/

Mũi khoằm và lớn

 

1.5. Từ vựng miêu tả miệng và môi

Từ vựng

Phiên âm 

Nghĩa

Curved lips

/kɜːvd lɪps/

Môi cong

Small mouth

/smɔːl maʊθ/

Miệng nhỏ, chúm chím

Thin lips

/θɪn lɪps/

Môi mỏng

Full lips

/fʊl lɪps/

Môi dài, đầy đặn

Large mouth

/lɑːdʒ maʊθ/

Miệng rộng

 

2. Từ vựng miêu tả tính cách của mẹ

Từ vựng miêu tả tính cách của mẹ bằng tiếng Anh

Từ vựng miêu tả tính cách của mẹ bằng tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Aggressive

/əˈɡresɪv/

Năng nổ

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

Bad-tempered

/ˌbæd ˈtempərd/

Nóng tính

Boring

/ˈbɔːrɪŋ/

Nhàm chán, chán nản

Bossy

/ˈbɒsi/

Hách dịch

Calm

/kɑːm/

Điềm tĩnh

Careful

/ˈkeəfl/

Cẩn thận, kỹ càng

Careless

/ˈkeələs/

Bất cẩn

Cautious

/ˈkɔːʃəs/

Thận trọng

Clever

/ˈklevər/

Thông minh, khéo léo cư xử

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Considerate

/kənˈsɪdərət/

Ân cần, chu đáo chăm sóc

Courteous

/ˈkɜːtiəs/

Nhã nhặn, lịch sự, lịch thiệp

Decisive

/dɪˈsaɪsɪv/

Kiên quyết, quyết đoán

Diligent

/ˈdɪlɪdʒənt/

Cần cù, chăm chỉ, chịu khó, siêng năng

Emotional

/ɪˈməʊʃənl/

Dễ xúc động, nhạy cảm

Faithful

/ˈfeɪθfəl/

Trung thực, chung thủy

Frank

/fræŋk/

Ngay thẳng, thẳng thắn

Friendly

/ˈfrendli/

Hòa đồng, thân thiện, cởi mở

Funny

/ˈfʌni/

Hài hước, vui vẻ

Generous

/ˈdʒenərəs/

Rộng lượng, hào phóng

Gentle

/ˈdʒentl/

Hiền lành, dịu dàng

Hardworking

/ˈhɑːdwɜːkɪŋ/

Chăm chỉ

Honest

/ˈɒnɪst/

Lương thiện, thật thà

Humble

/ˈhʌmbl/

Khiêm tốn

Humorous

/ˈhjuːmərəs/

Hài hước

Industrious

/ɪnˈdʌstriəs/

Chăm chỉ, cần cù

Intelligent

/ɪnˈtelɪdʒənt/

Thông minh

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Liberal

/ˈlɪbərəl/

Hào phóng, rộng rãi, bao dung

Lovely

/ˈlʌvli/

Yêu kiều, đáng yêu

Merciful

/ˈmɜːsɪfəl/

Bao dung, nhân từ

Naive

/naɪˈiːv/

Thật thà, chất phác

Observant

/əbˈzɜːvənt/

Hay quan sát, tinh ý

Open-minded

/ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/

Cởi mở, phóng khoáng

Outgoing

/ˈaʊtɡəʊɪŋ/

Thoải mái, dễ gần

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Yêu đời, lạc quan

 

>> Xem thêm: Mẹo ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả

3. Dàn ý viết đoạn văn về mẹ bằng tiếng Anh

3.1. Mở đoạn

  • My mother’s name is + [Tên mẹ], and she is + [tuổi] years old.
    (Mẹ tôi tên là..., và bà ấy... tuổi.)
  • She works as a + [nghề nghiệp].
    (Bà ấy làm nghề...)
  • To me, my mother is not only my mom but also my + [vai trò khác].
    (Đối với tôi, mẹ không chỉ là mẹ mà còn là...)

3.2. Thân đoạn

a. Mô tả ngoại hình

  • She has + [tính từ] + [danh từ chỉ đặc điểm ngoại hình].
    (Bà ấy có...)
    • She has long black hair and bright eyes.
      (Bà ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt sáng.)
  • Her most outstanding feature is + [đặc điểm nổi bật].
    (Điểm nổi bật nhất của bà ấy là...)
    • Her most outstanding feature is her warm smile.
      (Điểm nổi bật nhất của mẹ tôi là nụ cười ấm áp.)
  • Although she is not very + [tính từ], she + [đặc điểm tích cực].
    (Mặc dù bà ấy không..., nhưng bà ấy...)
    • Although she is not very tall, she looks elegant and graceful.
      (Mặc dù bà ấy không cao lắm, nhưng trông bà ấy thanh lịch và duyên dáng.)

b. Mô tả tính cách

  • She is a very + [tính từ tích cực] + person.
    (Bà ấy là một người rất...)
    • She is a very kind and patient person.
      (Mẹ tôi là một người rất tốt bụng và kiên nhẫn.)
  • She always + [động từ chỉ hành động tốt].
    (Bà ấy luôn...)
    • She always puts her family first.
      (Bà ấy luôn đặt gia đình lên hàng đầu.)
  • No matter how + [tính từ chỉ sự khó khăn], she + [hành động tích cực].
    (Dù có... thế nào đi nữa, bà ấy vẫn...)
    • No matter how busy she is, she always finds time to take care of us.
      (Dù có bận rộn thế nào, mẹ vẫn luôn dành thời gian chăm sóc chúng tôi.)

c. Kể kỷ niệm đáng nhớ

  • One of the most memorable moments with my mother was when + [quá khứ đơn].
    (Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất với mẹ tôi là khi...)
  • I will never forget the time when + [quá khứ đơn].
    (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc khi...)
  • That day, I realized that + [một bài học ý nghĩa].
    (Ngày hôm đó, tôi nhận ra rằng...)

Ví dụ:
"One of the most memorable moments with my mother was when she stayed up all night to take care of me when I was sick. That day, I realized that a mother’s love is truly unconditional."
(Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất với mẹ tôi là khi bà ấy thức trắng đêm để chăm sóc tôi khi tôi bị ốm. Ngày hôm đó, tôi nhận ra rằng tình yêu của mẹ thật sự là vô điều kiện.)

3.3. Kết đoạn

  • I am so grateful for having such a wonderful mother.
    (Tôi vô cùng biết ơn vì có một người mẹ tuyệt vời như vậy.)
  • In the future, I hope to + [mong muốn của bạn dành cho mẹ].
    (Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ...)
    • In the future, I hope to make her proud and take care of her just as she has taken care of me.
      (Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ khiến mẹ tự hào và chăm sóc mẹ như mẹ đã luôn chăm sóc tôi.)
  • She is and will always be my greatest love.
    (Bà ấy là và sẽ luôn là tình yêu lớn nhất của tôi.)

Đoạn văn mẫu mô tả về mẹ hay, ngắn gọn

Đoạn văn mẫu mô tả về mẹ hay, ngắn gọn

4. Gợi ý đoạn văn mẫu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

My mother is the most important person in my life. Her name is [Name], she is [Age] years old, and she works as a [Occupation]. She is not only the one who gave birth to me but also the one who always loves, protects, and teaches me to be a good person. My mother has long black hair and warm brown eyes. Although she is not very tall, she looks elegant and gentle. Sometimes, I notice the wrinkles on her face, marks of time and silent sacrifices. But to me, she is always the most beautiful woman. Not only is she beautiful, she is also a strong and loving woman. She always takes care of our family with dedication. No matter how busy she is, she still finds time to listen and encourage me whenever I face difficulties. She is the one who gives me motivation and teaches me how to overcome challenges in life. One of the most memorable moments with my mother was when she taught me how to ride a bicycle. At first, I was very scared because I thought I would fall, but she was always by my side, holding the bike and encouraging me to keep trying. After many attempts, I finally managed to ride on my own. When I turned around, I saw my mother smiling proudly. That day, I realized that she not only taught me how to ride a bike but also gave me a lesson about perseverance and self-confidence. My mother is my greatest source of strength. I am always grateful for everything she has done for me, and in the future, I hope I can give back even a small part of the endless love she has given me. No words can fully express my love and appreciation for my mother.

Dịch:

Mẹ tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Mẹ tên là [Tên mẹ], năm nay [tuổi] tuổi và làm nghề [nghề nghiệp]. Mẹ không chỉ là người sinh ra tôi mà còn là người luôn yêu thương, bảo vệ và dạy dỗ tôi nên người. Mẹ tôi có mái tóc đen dài và đôi mắt nâu ấm áp. Dù không cao lắm, mẹ vẫn toát lên vẻ thanh lịch và dịu dàng. Đôi khi, tôi nhận thấy những nếp nhăn trên khuôn mặt mẹ, dấu vết của thời gian và những hy sinh thầm lặng. Nhưng với tôi, mẹ luôn là người đẹp nhất. Mẹ không chỉ xinh đẹp mà còn là một người phụ nữ mạnh mẽ và giàu tình yêu thương. Mẹ luôn quan tâm và chăm sóc gia đình chu đáo. Dù bận rộn, mẹ vẫn dành thời gian lắng nghe và động viên tôi mỗi khi tôi gặp khó khăn. Mẹ là người truyền cho tôi động lực và dạy tôi cách đối mặt với thử thách trong cuộc sống. Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi với mẹ là lần mẹ dạy tôi đi xe đạp. Ban đầu, tôi rất sợ vì nghĩ rằng mình sẽ ngã, nhưng mẹ luôn ở bên, giữ chặt chiếc xe và khuyến khích tôi cố gắng. Sau nhiều lần thử, cuối cùng tôi đã có thể tự đi mà không cần mẹ giữ. Khi quay lại, tôi thấy mẹ đang mỉm cười tự hào. Ngày hôm đó, tôi nhận ra rằng mẹ không chỉ dạy tôi cách đi xe mà còn dạy tôi bài học về sự kiên trì và niềm tin vào bản thân. Mẹ là chỗ dựa tinh thần lớn nhất của tôi. Tôi luôn biết ơn những gì mẹ đã làm cho tôi và mong rằng trong tương lai, tôi có thể đền đáp phần nào tình yêu thương vô bờ bến ấy. Không có từ ngữ nào có thể diễn tả hết tình yêu và sự trân trọng của tôi dành cho mẹ.

5. Các đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh ngắn

5.1 Đoạn văn tả ngoại hình của mẹ

"My mother is a very graceful woman. She has long black hair and kind eyes full of love. Whenever she smiles, I feel warmth and happiness. Although there are wrinkles on her face due to time and life’s worries, she is still the most beautiful woman to me."

Dịch: 

Mẹ tôi là một người phụ nữ rất duyên dáng. Mẹ có mái tóc đen dài và đôi mắt hiền từ, tràn đầy tình yêu thương. Mỗi khi mẹ cười, tôi cảm nhận được sự ấm áp và hạnh phúc. Dù có những nếp nhăn trên khuôn mặt vì thời gian và những lo toan cuộc sống, nhưng đối với tôi, mẹ vẫn là người đẹp nhất.

5.2 Đoạn văn tả tính cách của mẹ

"My mother is a very patient and compassionate woman. She always listens and understands my problems. No matter how busy she is, she always makes time to care for the family. She is the one who always encourages me to overcome difficulties in life. I feel lucky to have such a wonderful mother."

Dịch:

Mẹ tôi là một người phụ nữ rất kiên nhẫn và bao dung. Mẹ luôn lắng nghe và thấu hiểu mọi vấn đề của tôi. Dù công việc có bận rộn, mẹ vẫn dành thời gian quan tâm và chăm sóc gia đình. Mẹ là người luôn động viên tôi vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Tôi cảm thấy may mắn khi có một người mẹ tuyệt vời như vậy.

5.3 Đoạn văn kể về kỉ niệm đáng nhớ với mẹ

"One of my most memorable memories with my mother was when she taught me how to ride a bicycle. When I was little, I was very afraid of falling, but my mother patiently guided me step by step. She always encouraged me and told me that I could do it. Finally, after many attempts, I was able to ride on my own without her holding the bike. That was the moment I realized that my mother is my biggest supporter in life."

Dịch:

Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi với mẹ là lần mẹ dạy tôi đi xe đạp. Khi tôi còn nhỏ, tôi rất sợ ngã, nhưng mẹ luôn kiên nhẫn hướng dẫn tôi từng bước một. Mẹ luôn động viên và nói rằng tôi có thể làm được. Cuối cùng, sau nhiều lần cố gắng, tôi đã có thể tự đạp xe mà không cần mẹ giữ. Đó là khoảnh khắc tôi nhận ra rằng mẹ luôn là người ủng hộ lớn nhất trong cuộc đời tôi.

Đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn

Đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn

>> Tham khảo: Lời chúc sinh nhật bố bằng tiếng Anh

6. Kết luận

Trên đây là bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh mô tả mẹ cùng với các đoạn văn mẫu giúp bạn thể hiện tình cảm với mẹ một cách chân thành nhất. Pantado hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi trang web pantado.edu.vn của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng ngoại ngữ nhé

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!