Tin tức & Sự kiện
Để từ chối và phủ nhận một vấn đề trong tiếng Anh người ta thường dùng “deny” và “refuse” với nghĩa phủ định. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách dùng của 2 từ này. Cùng tìm hiểu cách phân biệt “deny” và “refuse” ngay thôi nào!
Cấu trúc Deny
Deny là gì?
Trong tiếng Anh, deny nghĩa là phủ nhận, từ chối. Thông tường, người ta sẽ sử dụng cấu trúc deny trong việc phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó.
Ví dụ:
No one can deny the fact that the Earth goes around the Sun. / (Không ai có thể phủ nhận sự thật là Trái đất quay quanh Mặt trời.)
Cách dùng cấu trúc Deny
Chúng ta sử dụng động từ Deny trong câu theo 3 cấu trúc sau.
Cấu trúc 1:
Deny + something
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận điều gì đó.
Ví dụ:
- A lot of celebrities were swift to deny those rumours. / (Rất nhiều người nổi tiếng nhanh chóng phủ nhận những tin đồn đó.)
- He was unable to deny the charges in the face of new evidence. / (Anh ta đã không thể phủ nhận những cáo buộc khi phải đối mặt với những bằng chứng mới.)
Cấu trúc 2:
Deny + Ving
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận việc làm gì.
Ví dụ:
- My son denied having broken my favorite cup. / (Con trai tôi đã phủ nhận việc làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi.)
- The company denied having polluted the environment. / (Công ty đã phủ nhận việc gây ra ô nhiễm môi trường.)
Cấu trúc 3:
Deny + that + S + V
Trong cấu trúc này, theo sau deny là một mệnh đề có đủ chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- Susan denied that her husband had gone out the night before. / (Susan phủ nhận việc chồng cô ấy đã ra ngoài tối hôm trước đó.)
- They denied that they had worked for the government. / (Họ phủ nhận họ làm việc cho chính phủ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Các động từ liên quan đến cấu trúc deny
Cấu trúc deny được sử dụng trong các cuộc cãi vã, tranh biện như trong các phiên tòa xử án. Cùng tìm hiểu các động từ liên quan đến cấu trúc denny:
1. Động từ blame
Blame + O + for + V-ing: đổ lỗi cho ai về điều gì
2. Động từ accuse
Accuse + O + of + V-ing: buộc tội ai đã làm gì
3. Động từ admit
Admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì
Cấu trúc Refuse
Refuse là gì?
Trong tiếng Anh, refuse mang nghĩa là khước từ, từ chối một yêu cầu hay đề nghị, lời mời nào đó.
Ví dụ:
Ryan refused my offers. / (Ryan đã từ chối những lời đề nghị của tôi.)
Cách dùng cấu trúc Refuse
Đối với động từ Refuse, chúng ta có thể áp dụng một trong hai công thức dưới đây
Cấu trúc 1:
Refuse + something/somebody
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự từ chối ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- We had to refuse your invitation because we were too busy. / (Chúng tôi buộc phải từ chối lời mời của bạn vì chúng tôi quá bận.)
- His mother can’t refuse him anything. / (Mẹ anh ấy không thể từ chối anh ấy bất kì điều gì.)
Cấu trúc 2:
Refuse + to V
Với cấu trúc này, chúng ta sẽ sử dụng khi muốn nói về việc từ chối làm gì đó.
Ví dụ:
- She refused to go to the movie theater with him. / (Cô ấy đã từ chối đi đến rạp chiếu phim cùng anh ấy.)
- She refused to tell us why she was crying. / (Cô ấy từ chối việc nói cho chúng tôi nghe tại sao cô ấy lại khóc.)
Cấu trúc Decide
Decide : quyết định.
1, Decide to do something
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.
Ví dụ: He has decided not to go away after all. (Anh ấy đã quyết định không đi xa sau tất cả.)
2. Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide này được cũng được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.
Ví dụ: He decided that he wanted to live in Germany. (Anh ấy quyết định rằng anh ấy muốn sống ở Đức.)
3. Decide against something/ decide against doing something
Cấu trúc decide này được sử dụng khi quyết định chống lại điều gì đó.
Ví dụ:
She finally decided against the domestic violence. (Cuối cùng cô ấy quyết định chống lại bạo lực gia đình.)
He decided against taking legal action. (Anh ấy chống lại việc khởi kiện.)
4. Decide what, whether….
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả quyết định khi làm điều gì đó thì sẽ như thế nào.
Ví dụ:
She can’t decide what to wear. (Cô ấy không thể quyết định mặc gì.)
She can’t decide whether to wear jeans of skirt. (Cô ấy không thể quyết định mặc quần bò hay váy.)
5. Decide between A and B
Cấu trúc decide này được sử dụng khi bạn cần đưa ra lựa chọn giữa việc gì, thứ gì hoặc ai đó.
Ví dụ: It was difficult to decide between the two cars. (Thật khó để quyết định giữa hai chiếc xe đó.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Deny và Refuse
Bạn đã nắm rõ cách phân biệt hai cấu trúc Deny và Refuse chưa? Hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để vận dụng những gì mình vừa học được nhé!
Đề bài: Chọn từ phù hợp để hoàn thiện câu.
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse (to speak/ speaking/ speak) to each other.
- He denied ( to know/ know/ knowing) anything about their plans.
- I absolutely (refuse to take/ refuse taking/ deny to take) part in anything that’s illegal.
- You can’t (deny that/ refuse that/ denied that) it seems like a very attractive idea.
- Her brother (denies that/ denies/ refuses) to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt (to refuse/ to deny/ deny) the rumour.
- They made an offer which I couldn’t (refuse/ deny/ refused).
- He refused (to give/ giving/ give) the journalist any information about his private life
- He denied that (had cheating/ had he cheated/ he had cheated) in the last exam.
- She denied (to show/ showing/ to showing) favouritism to any of her students.
Đáp án:
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse to speak to each other.
- He denied knowing anything about their plans.
- I absolutely refuse to take part in anything that’s illegal.
- You can’t deny that it seems like a very attractive idea.
- Her brother refuses to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt to deny the rumour.
- They made an offer which I couldn’t refuse.
- He refused to give the journalist any information about his private life
- He denied that he had cheated in the last exam.
- She denied showing favouritism to any of her students.
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Avoid đầy đủ và chi tiết nhất trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, avoid mang nghĩa là tránh xa, né tránh ai hoặc cái gì đó. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu cấu trúc avoid một cách chi tiết nhất.
Ví dụ:
- Josh moved to another city to avoid his ex-wife.. / (Josh đã chuyển đến một thành phố khác để tránh gặp lại vợ cũ của anh ấy. )
- Sometime, she avoids my eyes. / (Đôi lúc cô ấy tránh ánh mắt của tôi.)
Ngoài ra, avoid còn mang nghĩa là tránh một điều có thể xảy ra.
Ví dụ:
- Communication plays a very important role in avoiding conflicts at work places. / (Giao tiếp đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tránh những xung đột xảy ra ở nơi làm việc.)
- I always try to avoid borrowing money from my friends./ (Tôi luôn tránh việc phải vay tiền của các bạn mình.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cấu trúc “How many” - Cách phân biệt “How many” và “How much”
Cách sử dụng cấu trúc avoid trong tiếng Anh
Trong câu cụ thể, theo sau avoid sẽ là danh từ, đại từ hoặc danh động từ (Ving). Avoid không đi kèm với to V
Cấu trúc:
Avoid + Noun/ pronoun/ Ving
Ví dụ:
- There are plenty of things that you can do to help you avoid procrastination. / (Có rất nhiều thứ bạn có thể làm để giúp bản thân tránh khỏi sự trì hoãn.)
- Nam had avoided me since our argument last week. / ( Nam đã tránh mặt tôi từ cuộc tranh luận của chúng tôi tuần trước.)
- Lisa avoids going to the zoo on weekends because she doesn’t like children. / (Lisa tránh đi đến sở thú vào cuối tuần vì cô ấy không thích trẻ con.)
Mở rộng:
Ngoài cấu trúc avoid cơ bản, mình muốn giới thiệu đến bạn một số cấu trúc thú vị khác dưới đây.
Cấu trúc avoid thể bị động.
Với avoid là động từ chính trong câu
S + tobe + avoided + …
Ví dụ:
Caffeine should be avoided during your pregnancy. / (Caffeine nên được tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai của bạn. )
Với avoid là bổ ngữ cho động từ chính.
S + V + to avoid + being + Vpp(quá khứ phân từ)
Ví dụ:
Celebrities usually wear dark glasses to avoid being recognized in the streets. / (Những người nổi tiếng thường đeo kính râm để tránh bị nhận ra trên đường phố.)
Một số idioms với avoid
- avoid somebody/something like the plague
Plague khi đứng một mình nghĩa là tai ương, tai hoạ. Do vậy, cụm này mang nghĩa là cố gắng để tránh ai, hoặc điều gì đó như tránh tai hoạ xảy đến. Bạn có thể liên hệ nó với câu “tránh như tránh tà” hoặc “tránh như tránh hủi” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
After watching the movie IT, she hates clowns. She avoids them like the plague. / (Sau khi xem phim IT, cô ấy ghét những chú hề. Cô ấy tránh họ như tránh tà.)
- avoid the trap of (doing something)
Cụm này mang nghĩa là tránh mắc bẫy, tránh khỏi cám dỗ của việc gì.
Ví dụ:
She can not avoid the trap of comparing herself to other people. / (Cô ấy đã không thể tránh khỏi cái bẫy tự so sánh bản thân với người khác. )
Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent
Hai động từ Avoid và Prevent đều mang nghĩa là ngăn cản một điều xấu xảy ra. Cho nên, nhiều bạn sẽ lúng túng và dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng chúng. Hãy theo dõi tiếp cách phân biệt 2 động từ này dưới đây nhé!
Về cách dùng:
Avoid : Diễn tả sự né tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại)
Prevent: Diễn tả sự ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai)
Về cấu trúc:
- Avoid + something
- Prevent + someone + FROM something/Ving (cần có FROM)
Prevent something
Ví dụ:
Now is the rush hour, we should choose another way to avoid the traffic jam. / (Bây giờ đang là giờ cao điểm, chúng ta nên chọn một con đường khác để tránh bị tắc đường.)
They prevented Rose from drinking too much alcohol. / (Họ đã ngăn cản Rose khỏi việc uống quá nhiều bia rượu.)
She eats a healthy diet to prevent cancer. / (Cô ấy ăn theo một chế độ lành mạnh để phòng
Bài tập cấu trúc Avoid
Bạn đã nắm được hết những lý thuyết về cấu trúc mình vừa nêu ra ở trên chưa? Bây giờ hãy vận dụng chúng để làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Đề bài: Chọn từ chính xác để hoàn thành câu
- The doctor advised him to avoid (smoking/ smoke/ to smoke) and follow a healthy diet.
- She’s been taught (to prevent/ to avoid/ to like) strangers.
- Pierre turned away to avoid (to see/ seeing/ saw) what was going to happen.
- Why did he avoid (has answered/ had answered/ answering) her question?
- Laura did not speak to Jennifer again and (avoid/ avoided/ prevent) her.
- Mr Peter gave her a list of things that should (be avoided/be avoid/ be avoiding) during pregnancy.
- His leg injury may (prevented him from/ prevent him from/ prevent from him) playing in tomorrow’s game.
- There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her (like cats and dogs/ like chalk and cheese/ like plague.)
- It is not easy for business owners to (avoid the trap of/ avoid like plague/ make use of) overcomplicating their systems.
- Gilbert has tried many ways to avoid (being nervous/ be nervous/ has been nervous) during the job interviews.
Bạn hãy so sánh với đáp án dưới đây để xem mình làm đúng hay chưa nhé!
Đáp án:
- The doctor advised him to avoid smoking and follow a healthy diet.
- She’s been taught to avoid strangers.
- Pierre turned away to avoid seeing what was going to happen.
- Why did he avoid answering her question?
- Laura did not speak to Jennifer again and avoided her.
- Mr Peter gave her a list of things that should be avoided during pregnancy.
- His leg injury may prevent him from playing in tomorrow’s game.
- There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her like plague.
- It is not easy for business owners to avoid the trap of overcomplicating their systems.
- Gilbert has tried many ways to avoid being nervous during the job interviews.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
How many và How much đều có nghĩa là “bao nhiêu”, dùng để hỏi về số lượng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, danh từ đi với hai cấu trúc này là hoàn toàn trái ngược. Tìm hiểu cách cách dùng của hai cấu trúc How many và How much ngay trong bài viết dưới đây.
1. How many là gì? Cấu trúc với How many
“How many” có nghĩa là “bao nhiêu”, được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được (countable noun).
Cấu trúc 1: How many + to be
- Câu hỏi:
How many + danh từ đếm được số nhiều + are there + …? |
- Câu trả lời:
There is/ are + mạo từ/ lượng từ + danh từ đếm được |
Ví dụ:
- How many people are there in your family?
=>There are 9 people in my family.
- How many books are there in the bookstore?
=> There are more than 3 thousand books in the bookstore.
Cấu trúc 2: How many + V
- Câu hỏi:
How many + danh từ đếm được số nhiều + do/ does/ did + S + V |
- Câu trả lời:
S + V + mạo từ/ lượng từ + danh từ đếm được |
Ví dụ:
- How many lollipops do you have?
=> I have 6 lollipops.
- How many countries have you visited?.
=> I have visited 3 countries in Asia and 2 countries in Europe.
Cách dùng cấu trúc How many
>> Xem thêm: Cách dùng mạo từ A - An - The như thế nào?
2. How much là gì? Cấu trúc với How much
“How much” có nghĩa là “bao nhiêu”, được dùng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được (uncountable noun).
Ngoài ra, “how much” còn được dùng để hỏi về giá cả của một vật gì đó.
Cấu trúc 1: Hỏi số lượng: How much đi với động từ to be
- Câu hỏi:
How much + danh từ không đếm được + is/ are + there + …? |
- Câu trả lời:
There is/ are + lượng từ + danh từ không đếm được |
Ví dụ:
- How much milk is left in the fridge?
There is a little milk left in the fridge.
- How much sugar should I put in the cake?
=> You should put a cup of sugar
Cấu trúc 2: Hỏi số lượng: How much + V
- Câu hỏi:
How much + danh từ không đếm được + do/ does/ did + S + V? |
- Câu trả lời:
S + V + lượng từ + danh từ không đếm được |
Ví dụ:
- How much water do you drink every day?
=> I drink about 1,5 liters of water every day
- How much money do you need?
=> I need 100 dollars.
Cách dùng How much để hỏi về số lượng
Cấu trúc 3: Hỏi giá tiền: How much + to be
- Câu hỏi:
How much is/ are + S |
- Câu trả lời:
S + to be + giá tiền |
Ví dụ:
- How much is this pen?
=> This pen is 15000 dong.
- How much are these shoes?
=> They are $250.
Cấu trúc 4: Hỏi giá tiền: How much + V
- Câu hỏi:
How much do/ does/ did + S + cost? |
- Câu trả lời:
S + cost/ costs + giá tiền |
Ví dụ:
- How much does this Ipad cost?
=> It costs $999.
- How much did the car cost?
=> The car cost 875 million dong.
Cấu trúc How much để hỏi giá tiền
>> Tham khảo: Cách dùng và bài tập của Not only ... but also ...
3. Cách phân biệt How many và How much
Tiêu chí |
How many |
How much |
Hỏi về |
Số lượng |
Số lượng/ Giá tiền |
Loại danh từ |
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
Có thể đếm từng cái? |
Có thể |
Không thể |
Dùng cho giá tiền |
Không |
Có |
Ví dụ |
How many cars do you have? |
|
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền "How many" hoặc "How much"
1. ___ apples do you want?
2. ___ water do we need?
3. ___ is this dress?
4. ___ chairs are there?
5. ___ sugar do you take in your coffee?
Đáp án:
1. How many
2. How much
3. How much
4. How many
5. How much
5. Kết luận
Để ghi nhớ nhanh cách dùng của hai cấu trúc How many và How much không quá khó, bạn có thể ghi nhớ theo bảng phân biệt chi tiết mà Pantado để nêu ở trên. Và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để tìm hiểu thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé.
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé
“Want” là động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh ở cả văn nói và văn viết. Vì vậy nắm chắc cấu trúc “Want” và cách sử dụng là một điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Pantado.edu.vn xin chia sẻ với bạn về tất cả cấu trúc “WANT”.
Cách sử dụng “Want”
“Want” có nghĩa là “muốn”. Người ta sử dụng Want để diễn tả việc mong muốn, ý muốn về điều gì đó.
Ví dụ: I want to kiss her (Tôi muốn hôn cô ấy)
Cấu trúc Want
S + want(s) + N (danh từ): Ai đó muốn cái gì
Ví dụ: Voters want answers to these questions
(Những cử tri muốn câu trả lời cho những vấn đề này)
S + want(s) + to + V (động từ): Ai đó muốn làm gì
Ví dụ: I want to hang out with my close friends on the weekend
(Tôi muốn ra ngoài hẹn hò cùng với những người bạn thân của mình vào cuối tuần)
S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V: Muốn ai đó làm gì
Ví dụ: My mother wants me to study hard to pass the university entrance exams
(Mẹ tôi muốn tôi học hành chăm chỉ để thi đỗ đại học)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé
Cách sử dụng cấu trúc want
Giống như tiếng Việt, một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh thì “Want” cũng vậy, “Want” có thể được dùng với nhiều ý nghĩa:
“Want” dùng để diễn tả mong muốn
Có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của “Want”. Với ý nghĩa này “Want” giữ vai trò là một mệnh đề bổ ngữ và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu.
Ví dụ:
- Do you want some coffee? It is very delicious.(Bạn có muốn một chút café không? Nó rất ngon.)
- I’ve been wanting to thank you for helping me. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã giúp tôi)
Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta có thể lược bỏ động từ phía sau và chỉ dùng “want to”
Ví dụ: Elise didn’t go to the cinema with me because she didn’t want to. (Elise không đi xem phim cùng với tôi bởi vì cô ấy không muốn)
“Want” dùng để diễn tả sự cần thiết
Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “want” + V-ing thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.
Ví dụ:
- I don’t want you coming home so late. (Mẹ không muốn con về nhà muộn như vậy)
- The plants want watering daily. (Những cái cây này cần được tưới nước hằng ngày)
“Want” dùng để đưa ra lời cảnh báo, lời khuyên
Cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (tương lai đơn ít sử dụng).
Ví dụ:
- What you’ll want to do, you’ll ask my permission first / (Con muốn làm gì thì cần phải hỏi ý kiến của mẹ trước)
- You want to be careful when going out because the pandemic of coronavirus disease is very dangerous (Bạn nên cẩn thận khi ra ngoài bởi đại dịch bệnh vi rút corona rất nguy hiểm)
Chúng ta có thể sử dụng một số “wh-questions” như what, when, whatever, whenever, whoever,… trước “want”.
Ví dụ:
- He will answer whatever question you want to ask (Anh ta sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi)
- You can take whatever you want (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn)
Lưu ý:
“Want” là một động từ chỉ cảm giác, vì vậy chúng ta thường không dùng “Want” trong các thì tiếp diễn.
Không sử dụng “want” khi trong câu có “that”.
Ví dụ:
- I want that she tells the truth – Câu sai.
- I want her to tell the truth – Câu đúng.
(Tôi muốn cô ấy nói sự thật.)
>>> Mời xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng anh chuẩn xác nhất
Tôi đã nhìn thấy rất nhiều người khi học bắt đầu nghe tiếng Anh, họ nghe rất nhiều và điều đó rất tuyệt vời. Nhưng sau đó thì họ cảm thấy buồn ngủ và đây cũng là điều đã xảy ra với tôi nó khá là phổ biến đối với những người học ngoại ngữ.
>> Xem thêm: Bí quyết học nghe hiểu tiếng Anh hiệu quả
Làm thế nào để tôi học tiếng Anh không bị buồn ngủ?
Bây giờ, nếu bạn nghĩ về nó là một vấn đề phổ biến thường xảy ra, đó là khi bạn đang ngồi bên trong một nơi nào đó, có thể bạn đang ở trong thư viện, có thể bạn đang ở trong phòng hoặc nhà của bạn. Có thể bạn đang ở trên xe taxi hoặc trên máy bay hoặc xe buýt gì đó. Và bạn đang nghe tiếng Anh, bạn tập trung trong một lúc nhưng sau đó năng lượng của bạn giảm xuống và giảm xuống cuối cùng bạn bắt đầu buồn ngủ.
Và tất nhiên khi năng lượng của bạn giảm xuống bạn sẽ cảm thấy buồn ngủ, bạn đang không thực sự tập trung, bạn không thực sự lắng nghe. Do đó bạn khó có thể học tốt tiếng Anh. Vì vậy, đây là một vấn đề lớn và giải pháp của tôi rất đơn giản đó là: di chuyển cơ thể của bạn.
Tại sao lại cứ bắt buộc bản thân mình ngồi trên ghế và nghe tiếng Anh. Điều đó không cần thiết, hãy ra ngoài và đi bộ. Lấy ipod, lấy điện thoại thông minh của bạn hoặc bất cứ thứ gì có mở được các bài nghe tiếng Anh, sau đó bạn chỉ cần đeo một chiếc tai nghe và ra ngoài. Đi bộ, di chuyển cơ thể khi bạn đang nghe tiếng Anh.
>> Mời bạn tham khảo: Cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Điều này giúp ích rất nhiều vì khi bạn di chuyển cơ thể, bạn sẽ tạo ra năng lượng. Bạn tạo ra năng lượng vật chất trong cơ thể của bạn. Điều đó cũng giúp não bạn tỉnh táo, giữ tinh thần tỉnh táo vì bạn đang vận động. Cũng bởi vì bạn có thể nhìn vào rất nhiều thứ khác nhau, bạn có một phong cảnh thú vị để nhìn bạn có thể nhìn mọi người, bạn có thể nhìn các tòa nhà, bạn có thể nhìn vào bất cứ cái gì.
Vì vậy, đôi mắt của bạn đang nhận được một số kích thích, điều này cũng giúp bạn tỉnh táo. Khi bạn ngồi trong phòng nhìn vào cùng một bức tường hoặc cùng một chiếc bàn trong một thời gian dài, tâm trí của bạn sẽ đi vào giấc ngủ. Vì vậy, ra bên ngoài bạn di chuyển cơ thể của bạn tạo ra năng lượng này trong cơ thể của bạn. Nó đánh thức bộ não của bạn và giúp bạn tập trung tốt hơn. Bởi vì bạn có thể tập trung vì bạn có nhiều năng lượng thể chất hơn, bạn thực sự sẽ nghe nhiều hơn và bạn sẽ nghe lâu hơn.
Và do đó, bạn thực sự học được nhiều hơn và học tiếng Anh nhanh hơn. Vì vậy, đừng bao giờ ngồi xuống và ngồi im một chỗ để lắng nghe. Ví dụ, các giáo viên khi giảng dạy trên lớp học, và luôn có khoảng thời gian nghỉ giải lao để cơ thể được thư giãn và hoạt động, cơ thể thêm nhiều năng lượng và không buồn ngủ hay mệt mỏi.
Bởi vì tôi biết điều đó giúp bạn tỉnh táo và sống động giúp não bộ của bạn học tiếng Anh nhanh hơn. Vì vậy, đừng ngồi trên ghế của bạn mọi lúc khi bạn nghe tiếng Anh mà hãy ra ngoài di chuyển và di chuyển khi bạn lắng nghe. Hy vọng với những lời khuyên này sẽ giúp bạn có thêm năng lượng để tiếp thu những kiến thức khi nghe tiếng Anh.
>> Mời bạn quan tâm: cách học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Mùa thu là một trong những mùa đẹp nhất trong năm với tiết trời mát mẻ và nhiều lễ hội hấp dẫn. Đây cũng là chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh, xuất hiện trong thơ ca, văn học và hội thoại hàng ngày. Cùng khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa thu, giúp bạn trang bị nền tảng từ vựng tiếng Anh ở đa dạng chủ đề.
1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa thu
Từ vựng tiếng Anh về mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Crisp air |
/krɪsp ɛr/ |
Không khí se lạnh, trong lành |
Chilly |
/ˈtʃɪli/ |
Se lạnh, hơi rét |
Cool breeze |
/kuːl briːz/ |
Gió mát lạnh |
Foggy |
/ˈfɒɡi/ |
Có sương mù |
Drizzle |
/ˈdrɪzl/ |
Mưa phùn nhẹ |
Overcast |
/ˈoʊvərkæst/ |
Trời âm u, nhiều mây |
Gusty wind |
/ˈɡʌsti wɪnd/ |
Gió mạnh |
Golden sunlight |
/ˈɡoʊldən ˈsʌnˌlaɪt/ |
Ánh nắng vàng |
Mild temperature |
/maɪld ˈtɛmpərətʃər/ |
Nhiệt độ ôn hòa |
Rain showers |
/reɪn ˈʃaʊərz/ |
Mưa rào |
Frost |
/frɒst/ |
Sương giá |
Dew |
/djuː/ |
Sương đọng trên lá |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Nhiều mây |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Có gió |
Thunderstorm |
/ˈθʌndərˌstɔːrm/ |
Dông bão |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt |
Autumnal equinox |
/ɔːˈtʌmnəl ˈiːkwɪnɒks/ |
Điểm phân mùa thu |
Indian summer |
/ˈɪndiən ˈsʌmər/ |
Giai đoạn ấm áp bất thường vào mùa thu |
Misty |
/ˈmɪsti/ |
Mù sương |
Dusk |
/dʌsk/ |
Hoàng hôn |
2. Từ vựng tiếng Anh về cảnh vật mùa thu
Từ vựng tiếng Anh về cảnh vật vào mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Autumn foliage |
/ˈɔːtəmn ˈfoʊlɪɪdʒ/ |
Tán lá mùa thu |
Falling leaves |
/ˈfɔːlɪŋ liːvz/ |
Lá rơi |
Maple leaf |
/ˈmeɪpl liːf/ |
Lá phong |
Golden leaves |
/ˈɡoʊldən liːvz/ |
Lá vàng |
Red leaves |
/rɛd liːvz/ |
Lá đỏ |
Bare branches |
/bɛər ˈbræntʃɪz/ |
Cành cây trơ trụi |
Harvest moon |
/ˈhɑːrvɪst muːn/ |
Trăng thu hoạch (nghĩa là trăng rằm gần nhất với thời điểm Thu phân) |
Pumpkin patch |
/ˈpʌmpkɪn pætʃ/ |
Cánh đồng bí ngô |
Cornfield |
/ˈkɔːnfiːld/ |
Cánh đồng ngô |
Scarecrow |
/ˈskeəkrəʊ/ |
Bù nhìn rơm |
Orchard |
/ˈɔːrtʃərd/ |
Vườn cây ăn quả |
Chestnut tree |
/ˈʧɛstnʌt triː/ |
Cây hạt dẻ |
Acorn |
/ˈeɪkɔːrn/ |
Hạt sồi |
Pile of leaves |
/paɪl əv liːvz/ |
Đống lá cây rụng |
Misty morning |
/ˈmɪsti ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng mù sương |
Cozy cabin |
/ˈkoʊzi ˈkæbɪn/ |
Túp lều ấm cúng |
Twilight |
/ˈtwaɪˌlaɪt/ |
Chạng vạng |
Bonfire |
/ˈbɒnfaɪər/ |
Lửa trại |
Haystack |
/ˈheɪˌstæk/ |
Đống cỏ khô |
Scenic trail |
/ˈsiːnɪk treɪl/ |
Đường mòn ngắm cảnh |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân
3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động vào mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Apple picking |
/ˈæpl ˈpɪkɪŋ/ |
Hái táo |
Pumpkin carving |
/ˈpʌmpkɪn ˈkɑːvɪŋ/ |
Khắc bí ngô |
Leaf peeping |
/liːf ˈpiːpɪŋ/ |
Ngắm lá mùa thu |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Cắm trại |
Bonfire night |
/ˈbɒnfaɪər naɪt/ |
Đêm lửa trại |
Hayride |
/ˈheɪraɪd/ |
Đi xe chở cỏ khô |
Corn maze |
/kɔːrn meɪz/ |
Mê cung ngô |
Trick-or-treating |
/ˈtrɪk ɔːr ˈtriːtɪŋ/ |
Đi xin kẹo Halloween |
Football season |
/ˈfʊtbɔːl ˈsiːzn/ |
Mùa giải bóng đá |
Baking pies |
/ˈbeɪkɪŋ paɪz/ |
Nướng bánh |
Drinking hot cider |
/ˈdrɪŋkɪŋ hɒt ˈsaɪdər/ |
Uống rượu táo nóng |
Thanksgiving dinner |
/ˈθæŋksˌɡɪvɪŋ ˈdɪnər/ |
Bữa tối Lễ Tạ Ơn |
Cozy movie |
/ˈkoʊzi ˈmuːvi/ |
Phim tình cảm, ấm cúng |
Sweater weather shopping |
/ˈswɛtər ˈwɛðər ˈʃɒpɪŋ/ |
Mua sắm áo len |
Visiting haunted houses |
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈhɔːntɪd haʊzɪz/ |
Thăm nhà ma |
Reading by the fireplace |
/ˈriːdɪŋ baɪ ðə ˈfaɪrˌpleɪs/ |
Đọc sách bên lò sưởi |
Collecting acorns |
/kəˈlɛktɪŋ ˈeɪkɔːrnz/ |
Nhặt hạt sồi |
Jumping in leaf piles |
/ˈʤʌmpɪŋ ɪn liːf ˈpaɪlz/ |
Nhảy vào đống lá rụng |
Drinking pumpkin spice latte |
/ˈdrɪŋkɪŋ ˈpʌmpkɪn spaɪs ˈlɑːteɪ/ |
Uống cà phê hương bí ngô |
Apple picking |
/ˈæp.əl ˈpɪk.ɪŋ/ |
Hái táo |
Pumpkin carving |
/ˈpʌmp.kɪn ˈkɑːr.vɪŋ/ |
Khắc bí ngô |
Trick-or-treating |
/ˌtrɪk.ɔːrˈtriː.tɪŋ/ |
Đi xin kẹo Halloween |
Thanksgiving |
/ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ |
Lễ Tạ Ơn |
Bonfire night |
/ˈbɒn.faɪər naɪt/ |
Đêm lửa trại |
Những từ vựng về các lễ hội và hoạt động vào mùa thu
4. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Pumpkin pie |
/ˈpʌmp.kɪn paɪ/ |
Bánh bí ngô |
Apple cider |
/ˈæp.əl ˈsaɪ.dɚ/ |
Rượu táo |
Roasted chestnuts |
/ˈroʊ.stɪd ˈʧɛs.nʌts/ |
Hạt dẻ nướng |
Butternut squash |
/ˈbʌt̬.ɚ.nʌt skwɑːʃ/ |
Bí hồ lô |
Cranberry sauce |
/ˈkræn.ber.i sɔːs/ |
Sốt nam việt quất |
Caramel apples |
/ˈkær.ə.mel ˈæp.əlz/ |
Táo caramel |
Cinnamon rolls |
/ˈsɪn.ə.mən roʊlz/ |
Bánh quế cuộn |
5. Đoạn văn mẫu tiếng Anh viết về mùa thu
Autumn arrives, carrying the gentle fragrance of nature, blending with the cool, refreshing breeze. The trees along the streets gradually change their leaves, painting a golden hue that stretches like a radiant carpet beneath every step. The autumn sun is no longer as harsh as in summer but soft and warm, filtering through the leaves and casting shimmering light on the ground. The rustling sound of dry leaves underfoot, the faint scent of young green rice in the breeze—all come together to create a peaceful and poetic picture. Autumn is not just a transformation of nature; it is also a moment that slows people down, allowing them to quietly embrace the tenderness of the season.
Dịch:
Mùa thu về mang theo hương thơm dịu nhẹ của đất trời, hòa quyện trong làn gió mát lành. Những hàng cây bên đường dần thay lá, nhuộm lên sắc vàng óng ánh như tấm thảm rực rỡ trải dài theo từng bước chân. Nắng thu không còn gay gắt như mùa hạ, mà dịu dàng, len lỏi qua từng kẽ lá, tạo nên những vệt sáng lung linh trên mặt đất. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân, những cơn gió heo may phảng phất mùi cốm mới, tất cả như vẽ nên một bức tranh yên bình và thơ mộng. Mùa thu không chỉ là sự chuyển mình của thiên nhiên, mà còn là khoảnh khắc khiến lòng người chậm lại, lặng lẽ cảm nhận sự dịu dàng của đất trời.
>> Tham khảo: Đoạn văn viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh
5. Kết luận
Trên đây là hơn 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mùa thu, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy áp dụng ngay những từ vựng này vào thực tế bằng cách luyện nói, viết hoặc đơn giản là miêu tả những khoảnh khắc mùa thu xung quanh bạn bằng tiếng Anh và lưu lại bài viết này để ôn tập thường xuyên nhé! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích khác.
>> Tìm hiểu thêm: Anh ngữ Pantado có tốt không?
Kỳ thi YLE (Young Learners English) là một kì thi tiếng Anh dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở được hội đồng khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge tổ chức để đánh giá khả năng và trình độ tiếng Anh của các bé.
Đối tượng dự thi YLE
Kì thi tổ chức cho các bạn nhỏ trong độ tuổi 7-12.
Các bài thi trong kỳ thi YLE được thiết kế riêng cho lứa tuổi thiếu niên với nội dung thú vị, phù hợp với tư duy của trẻ nhỏ.
Kết quả của kỳ thi YLE
Thí sinh hoàn thành kỳ thi YLE sẽ nhận được chứng chỉ tiếng Anh Cambridge. Đây là chứng chỉ được công nhận tại hơn 150 quốc gia trên thế giới và có hiệu lực vĩnh viễn.
Kỳ thi YLE có bao nhiêu cấp độ? Ý nghĩa của từng cấp độ?
Kì thi YLE được chia làm 3 cấp độ:
- Cấp độ dễ nhất là Starters, dành cho thí sinh từ 7-8 tuổi. Đạt được cấp độ này nghĩa là bé đã có thể hiểu được những nội dung tiếng Anh đơn giản trên internet, sách báo, truyền hình và có thể bắt đầu kết bạn với bạn bè quốc tế.
- Cấp độ khó hơn là Movers, dành cho thí sinh từ 8-11 tuổi. Các bé đạt được chứng chỉ Movers có thể hiểu các hướng dẫn, thông báo cơ bản hoặc trò chuyện ngắn bằng tiếng Anh, có thể điền các thông tin cơ bản trong mẫu đơn.
- Cấp độ cao nhất là Flyers, dành cho thí sinh từ 9 -12 tuổi. Các bé đạt trình độ Flyers có thể hiểu những bài viết tiếng Anh đơn giản, nói tiếng Anh về các đề tài quen thuộc, thông hiểu và sử dụng các cụm từ, các lối diễn đạt cơ bản, tương tác với những người nói tiếng Anh khi họ nói chậm và rõ ràng.
Ý nghĩa
- Đối với kỳ thi Cambridge YLE, không có “trượt” hay “đỗ”, tất cả các thí sinh đều sẽ nhận được chứng chỉ tiếng Anh Cambridge như một sự ghi nhận những nỗ lực của các con
- Các bài thi có nội dung xoay quanh các tình huống gần gũi và thực tế hằng ngày để thí sinh dễ dàng liên tưởng
- Các bài thi bao gồm nhiều ngữ điệu, dạng tiếng Anh khác nhau (Anh-Anh, Anh-Mỹ), giúp thí sinh được làm quen và áp dụng bài học vào thực tế
- Các chứng chỉ của kỳ thi được công nhận bởi hơn 150 quốc gia trên thế giới và có hiệu lực vĩnh viễn, mở ra cho các bạn nhỏ cơ hội học tập và việc làm tốt hơn tại nước ngoài tiến bộ của thí sinh sau thời gian học tiếng Anh, từ đó giúp cha mẹ xây dựng lộ trình học tiếng Anh lâu dài cho con
- Bài thi của YLE gồm bài thi 4 kĩ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết, đánh giá khách quan sự
- Kỳ thi là bước đệm cho các bạn nhỏ có thể tiếp tục theo đuổi chương trình tiếng Anh tăng cường của Cambridge, giành các chứng chỉ KET, PET, FCE,…
Tầm quan trọng của chứng chỉ tiếng Anh Cambridge tại Việt Nam
Hiện nay một số trường trung học cơ sở chuyên ngữ và quốc tế tại Việt Nam yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh Cambridge YLE như một điều kiện xét tuyển cần có. Ngoài ra, các bạn nhỏ cũng có thể trau dồi kiến thức qua kì thi này để có thể tự tin đăng kí vào chương trình song bằng Cambridge tại các trường top đầu. Như vậy, ngoài mục đích đánh giá khả năng tiếng Anh, các bạn nhỏ có thể đăng kí dự thi YLE để đạt điều kiện đầu vào các trường chất lượng cao.
Cấu trúc bài thi YLE:
Cấp độ Starters
Thời gian làm bài: 43 – 45 phút
- Nghe: 20 phút (4 phần/20 câu hỏi)
- Đọc và Viết: 20 phút (5 phần/25 câu hỏi)
- Nói: 3-5 phút (4 phần)
Cấp độ Movers
Thời gian làm bài: 60 – 62 phút
- Nghe: 25 phút (5 phần/25 câu hỏi)
- Đọc và Viết: 35 phút (6 phần/35 câu hỏi)
- Nói: 5-7 phút (4 phần)
Cấp độ Flyers
Thời gian làm bài: 72 – 74 phút
- Nghe: 25 phút (5 phần/25 câu hỏi)
- Đọc và Viết: 40 phút (7 phần/44 câu hỏi)
- Nói: 7-9 phút (4 phần)
Cách tính điểm YLE
Cách tính điểm thi Cambridge English được thể hiện qua các biểu tượng hình khiên (Logo của Cambridge)
Điểm tối đa là 5 khiên cho mỗi kỹ năng. Trong đó:
- 15 khiên: Xuất sắc
- 10-14 khiên: Giỏi
- 7-9 khiên: Khá
- Dưới 6 khiên: Cần trau dồi thêm
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các câu chúc Tết tiếng Anh hay và ý nghĩa
Trẻ không thể học trong chế độ chống trả hay bỏ chạy

Quát mắng khiến trẻ cảm thấy không có giá trị
Quát mắng phá vỡ các mối quan hệ
