Cách Dùng Cấu Trúc WARN Trong Tiếng Anh | Bài Tập Vận Dụng
Trong tiếng Anh, cấu trúc Warn được dùng để cảnh báo, nhắc nhở hoặc khuyên răn ai đó. Vậy cách dùng của Warn như thế nào? Warn to V hay V-ing? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây của Pantado.
1. “Warn” nghĩa là gì?
Theo từ điển tiếng Anh Oxford, “warn” là một động từ, mang nghĩa là “cảnh báo, nhắc nhở” hoặc đưa ra lời khuyên răn cho ai đó trước một điều có thể xảy ra (thường có thiên hướng tiêu cực).
Mức độ cảnh báo của “warn”: Trung bình mạnh
Ví dụ:
- My mother warned me not to talk too much to strangers. (Mẹ tôi dặn không được nói chuyện quá nhiều với người lạ.)
- The teacher warned the students about cheating. (Giáo viên cảnh báo học sinh về hành vi gian lận.)
2. Các cấu trúc “Warn” phổ biến
2.1 Warn to V
Nhiều bạn thắc mắc “warn” đi với to V hay V-ing, đâu mới là công thức đúng? Trong tiếng Anh, chúng ta chỉ có cấu trúc warn to V, không sử dụng warn V-ing.
Cấu trúc chi tiết:
- S + warn + somebody + to + V: Cảnh báo, khuyên nhủ ai đó nên làm gì
- S + warn + somebody + not + to + V: Cảnh báo, khuyên nhủ ai đó không nên làm gì
Ví dụ:
- She warned the children to stay away from electricity. (Cô ấy nhắc bọn trẻ tránh xa nguồn điện.)
- He warned me not to go out alone at midnight. (Anh ấy cảnh báo tôi không nên ra ngoài một mình lúc nửa đêm.)
- The kids are warned not to come close to the lake. (Bọn trẻ được cảnh báo không đến gần hồ nước.)
2.2 Warn about
Cấu trúc:
- S + warn + somebody + about + something: Cảnh báo ai về cái gì/ việc gì
Ví dụ:
- The government warned people about the coming storm. (Chính phủ cảnh báo người dân về cơn bão sắp tới.)
- My dad warned me about drinking too many soft drinks. (Bố tôi cảnh báo tôi về việc uống quá nhiều nước ngọt có gas.)
2.3 Warn against
Cấu trúc:
- S + warn + somebody + against + doing something: Cảnh báo ai không nên/ tránh khỏi việc gì
Ví dụ:
- The guide warned us against swimming too far. (Người hướng dẫn cảnh báo chúng tôi không nên bơi quá xa.)
- They warned against driving in bad weather. (Họ cảnh báo không nên lái xe trong thời tiết xấu.)
2.4 Warn that
Cấu trúc:
- S + warn + that + clause: Cảnh báo về một việc gì đó
Ví dụ:
- Experts warned that the economy might collapse. (Các chuyên gia cảnh báo rằng nền kinh tế có thể bị sụp đổ.)
- The doctor warned that the condition could worsen. (Bác sĩ cảnh báo rằng tình trạng của bệnh nhân có thể sẽ tệ hơn.)
2.5 Warn Wh
Cấu trúc:
- S + warn + somebody + Wh-clause (What/ When/ Why/ Where/ How): Cảnh báo về một vấn đề hay tình huống cụ thể, hoặc làm rõ, nhấn mạnh điều gì đó
Ví dụ:
- She warned me what might happen if I didn’t listen carefully. (Cô ấy nhắc nhở tôi điều gì có thể xảy ra nếu tôi không lắng nghe cẩn thận.)
- They warned us when it was safe to enter the building. (Họ cảnh báo chúng tôi khi nào thì an toàn để vào tòa nhà.)
3. Các từ đồng nghĩa với “Warn”
Từ vựng |
Mức độ cảnh báo |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ |
Caution |
Nhẹ |
Nhắc nhở giữ an toàn |
He cautioned me to be careful when I went to school alone. |
Alert |
Mạnh |
Báo động khẩn cấp |
They alerted people to the danger of the upcoming storm. |
Forewarn |
Trung bình nhẹ |
Văn viết, học thuật |
We were forewarned about the risk of this project. |
Threaten |
Mạnh, mang tính tiêu cực |
Đe dọa, gây áp lực |
He threaten to call the police |
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng.
1. The teacher warned us ______ making noise during the test.
a. to
b. about
c. for
d. of
2. He warned me ______ open the suspicious email.
a. don’t
b. not to
c. to not
d. no
3. My parents warned me ______ go out alone at night.
a. to not
b. about
c. not to
d. no to
4. She warned the children ______ the hot stove.
a. about touching
b. to touch
c. how touching
d. what to touch
5. They warned us ______ we should not cross the bridge during the storm.
a. what
b. that
c. how
d. when
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. C |
4. A |
5. B |
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “warn”
1. “Don’t trust strangers,” she said to me.
→ She warned me ___________________________________.
2. “You shouldn’t eat too much fast food,” said the doctor.
→ The doctor warned me _______________________________.
3. “There’s a snake near the rock!”
→ They warned us ______________________________________.
4. “Be careful when driving in the snow,” my dad said.
→ My dad warned me ____________________________________.
5. “Don’t forget to bring an umbrella,” she told me.
→ She warned me _______________________________________.
Đáp án:
1. She warned me not to trust strangers.
2. The doctor warned me not to eat too much fast food.
3. They warned us about a snake near the rock.
4. My dad warned me to be careful when driving in the snow.
5. She warned me not to forget to bring an umbrella.
5. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức trọng tâm về cấu trúc Warn trong tiếng Anh. Pantado hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc hơn phần ngữ pháp này và sử dụng chúng tự nhiên trong giao tiếp và học thuật.