Ngữ pháp
Thì hiện tại tiếp diễn : dùng để diễn tả một sự việc, hành động, đang xảy ra vào thời điểm hiện tại, và kéo dài ở một thời điểm trong tương lai gần. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về dạng thì hiện tại tiếp diễn nhé:
I. Các dạng trong hiện tiếp diễn
>> Mời tham khảo: luyện ngữ pháp tiếng anh online
1. Affirmative (+) Khẳng định
Subject + am/is/are + Verb + ing (present participle)
Ví dụ:
She is reading an interesting book
Cô ấy đang đọc một cuốn sách thú vị
They are working
Họ đang làm việc
2. Negative (-) Phủ định
Subject + am/is/are + NOT + Verb + ing
Ví dụ:
- They are not listening to music now
Họ không nghe nhạc bây giờ
- It’s not raining anymore
Trời không mưa nữa
3. Interrogative (?) Nghi vấn
Am/is/are + Subject + Verb + ing ?
Ví dụ:
- Are they learning English now?
Bây giờ họ có đang học tiếng Anh không?
- is he driving to work?
anh ấy đang lái xe đi làm phải không?
4. Interro-Negative (?) Nghi vấn phủ định
Isn’t + He/She/It + verb+ Verb + ing?
Aren’t + I/You/We/They + Verb + ing?
Ví dụ:
Isn’t she studying Maths?
Cô ấy không học Toán à?
Aren’t they watching TV?
Họ không xem TV à?
>> Mời xem thêm: Một số mẫu câu đơn giản sắp xếp cuộc hẹn bằng tiếng Anh
II. Cách sử dụng
1. Một hành động đang diễn ra thực tế tại thời điểm nói
Ví dụ:
1.We are talking about the weather
Chúng ta đang nói về thời tiết
It is raining now
- Bây giờ trời đang mưa
They are playing football at the moment
- Họ đang chơi bóng đá vào lúc này
Các từ tín hiệu: now (bây giờ), at present ( hiện tại), at the moment (vào lúc này)
2. Một hành động nói chung đang diễn ra trên thực tế nhưng nó không cần phải diễn ra ngay lúc đang nói
Ví dụ:
- The population of the World is rising very fast
Dân số thế giới đang tăng rất nhanh
- They are building the House
Họ đang xây dựng Ngôi nhà
- I’m not playing football this week
Họ đang xây dựng Ngôi nhà
3. Một hành động trong tương lai gần (Các từ báo hiệu: go, come, leave…). Một sự sắp xếp nhất định trong tương lai do quyết định trước đó của một người.
Ví dụ:
- He is going to NewYork next week.
Anh ấy sẽ đến NewYork vào tuần tới.
- We are going to watch a football match on Sunday
Chúng tôi sẽ xem một trận đấu bóng đá vào Chủ nhật
4. Một hành động tạm thời
Ví dụ:
They usually start to play this game at 8 o’clock but this week they are playing at 8:30
Họ thường bắt đầu chơi trò chơi này lúc 8 giờ nhưng tuần này họ chơi lúc 8 giờ 30 phút
5. Một hành động lặp lại gây khó chịu hoặc khó chịu (Các từ báo hiệu: constantly (liên tục), continually(liên tục), nowadays (ngày nay)…)
Ví dụ:
- He is always leaving cigarette-ends on the floor
Anh ấy luôn để đầu thuốc lá trên sàn nhà
- She is constantly complaining that her bicycle is old
Cô ấy liên tục phàn nàn rằng chiếc xe đạp của cô ấy đã cũ
III. Ghi chú về thì hiện tại tiếp diễn đơn
1. Quy tắc chung: Thêm “ing” vào cuối Động từ
Ví dụ: Do -> doing, Go -> going, Speak -> speaking, Tell -> telling
2. Các động từ kết thúc bằng “e”, bỏ “e” và thêm “ing”
Ví dụ: Write -> Writing, Dance -> Dancing, Come -> Coming, Have -> Having, Smoke -> Smoking,…
Nhưng các động từ kết thúc bằng “ee”, không thay đổi
Ví dụ: Free-> Freeing, See -> Seeing
3. Các động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ h, w, x, y) và trước từ này là nguyên âm, chúng ta nhân đôi phụ âm rồi thêm “ing”
Ví dụ: Get -> Getting, Run -> Running, Sit -> Sitting, Begin -> Beginning, Prefer -> Preferring
Nhưng Fix -> Fixing, Play -> Playing (vì Động từ kết thúc bằng x, y).
4. Động từ kết thúc bằng "ie": Chúng ta thay đổi "ie" thành " y" và sau đó thêm "ing"
Ví dụ: Die -> Dying, Lie-> Lying, Tie -> tying.
5. Lưu ý: Một số Động từ cần thêm “k” trước khi thêm “ing”
Ví dụ: Traffic -> Trafficking, Panic -> Panicking, Mimic-> Mimicking
III. Những động từ thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn
Các động từ trong danh sách dưới đây thường được sử dụng ở dạng đơn giản vì chúng đề cập đến trạng thái , thay vì hành động hoặc quá trình
Cảm nhận
- to feel*
- to hear
- to see*
- to smell
- to taste
Ý kiến
- to assume
- to believe
- to consider
- to doubt
- to feel (= to think)
- to find (= to consider)
- to suppose
- to think*
Trạng thái tinh thần
- to forget
- to imagine
- to know
- to mean
- to notice
- to recognise
- to remember
- to understand
Cảm xúc/mong muốn
- to envy
- to fear
- to dislike
- to hate
- to hope
- to like
- to love
- to mind
- to prefer
- to regret
- to want
- to wish
Đo đạc
- to contain
- to cost
- to hold
- to measure
- to weigh
Khác
- to look (=giống)
- to seem
- to be (trong hầu hết các trường hợp)
- to have (khi nó có nghĩa "sở hữu")
>> Mời xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Sau một ngày hoặc một thời gian dài làm việc mệt mỏi, căng thẳng bạn muốn được giải trí thư giãn. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giải trí để có thể trao đổi với bạn bè và nâng cao vốn từ vựng của mình nào!
Các hình thức giải trí bằng Tiếng Anh
Listen to music (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc
Go to the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim
Read (riːd): đọc
Write (raɪt): viết
Picnic (ˈpɪknɪk): dã ngoại
Go fishing (gəʊ ˈfɪʃɪŋ): đi câu cá
Study something (ˈstʌdi ˈsʌmθɪŋ): học môn gì đó
Play a sport (pleɪ ə spɔːt): chơi thể thao
Exercise (ˈɛksəsaɪz): tập thể dục
Go to the park (gəʊ tuː ðə pɑːk): đi công viên
Play a musical instrument (pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt): chơi nhạc cụ
Gardening (ˈgɑːdnɪŋ): làm vườn
Cook (kʊk): nấu nướng
Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá
Swimming (ˈswɪmɪŋ): bơi
Table tennis (ˈteɪbl ˈtɛnɪs): bóng bàn
Badminton (ˈbædmɪntən: cầu lông
Volleyball (ˈvɒlɪˌbɔːl): bóng chuyền
Watch TV (wɒʧ ˌtiːˈvi): xem tivi
To paint (tuː peɪnt): vẽ tranh
Go out with friends (gəʊ aʊt wɪð frɛndz): Đi chơi với bạn bè
Art and crafts (ɑːt ænd krɑːfts): nghệ thuật và thủ công
Comedy (ˈkɒmɪdi): phim hài
Horror movie (ˈhɒrə ˈmuːvi): phim kinh dị
Action movie (ˈækʃ(ə)n ˈmuːvi): phim hành động
Science fiction movie (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən ˈmuːv): phim khoa học viễn tưởng
Drama (ˈdrɑːmə): phim tâm lý
Comics (ˈkɒmɪks): truyện tranh
Dance (dɑːns): Nhảy múa
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không?
Các địa điểm vui chơi giải trí
Music festival (ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl): lễ hội âm nhạc
Concert (ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc
Opera concert (ˈɒpərə ˈkɒnsə: buổi hòa nhạc ô-pê-ra
Classical concert (ˈklæsɪkəl ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc cổ điển
Gig (ˈkɒnsə): buổi hòa nhạc
Fun-day (fʌn-deɪ): ngày hội
Carnival (ˈkɑːnɪvəl): hội chợ
A leisure centre (ə ˈlɛʒə ˈsɛntə): trung tâm giải trí
Local (ˈləʊkəl): quán rượu
Parade (pəˈreɪd): cuộc diễu hành
Cinema (ˈsɪnəmə): rạp chiếu phim
Park (pɑːk): công viên
Market (ˈmɑːkɪt): Chợ
Swimming Pool (ˈswɪmɪŋ puːl): Bể bơi
Supermarket (ˈsjuːpəˌmɑːkɪt): Siêu thị
Museum (mju(ː)ˈzɪəm): Bảo tàng
Farm (fɑːm): Nông trại
Restaurant (ˈrɛstrɒnt): Nhà hàng
Sports Centre (spɔːts ˈsɛntə): Trung tâm thể thao
Cafe (ˈkæfeɪ): Quán cà phê
Playground (ˈpleɪgraʊnd): Sân chơi
Exhibition (ˌɛksɪˈbɪʃən): Cuộc triển lãm
Circus: rạp xiếc
Disco (ˈdɪskəʊ): sàn nhảy
Casino (kəˈsiːnəʊ): sòng bạc
Venue (ˈvɛnju): Địa điểm tổ chức
Pub (pʌb): Quán rượu
Concert Hall (ˈkɒnsə(ː)t hɔːl): Phòng hòa nhạc
Các nhân vật trong thường gặp trong chủ đề giải trí
Actor (ˈæktə): diễn viên nam
Actress (ˈæktrɪs): diễn viên nữ
Artist: nghệ sĩ
Author (ˈɔːθə): tác giả
Dancer (ˈdɑːnsə): Diễn viên múa
Fan (fæn): Người hâm mộ
Musician: nhạc sĩ
Producer (prəˈdjuːsə): nhà sản xuất
Public (ˈpʌblɪk): công chúng
Singer (ˈsɪŋə): ca sĩ
Vocalist (ˈvəʊkəlɪst): người hát
Saxophonist (ˈsæksəfəʊnɪst): người thổi kèn
Violinist (ˈvaɪəlɪnɪst): người chơi vi ô lông
Ballerina: diễn viên múa ba lê
Star (stɑ): ngôi sao
Writer (ˈraɪtə): tác giả
Từ vựng thể hiện tình cảm, cảm xúc
Romantic: lãng mạn
Shine (ʃaɪn): tỏa sáng
Relaxed (rɪˈlækst): thư giãn
Pleasant (ˈplɛznt): thú vị, vui vẻ
Perfect (ˈpɜːfɪkt): hoàn hảo
Humorous (ˈhjuːmərəs): Hài hước
Funny (ˈfʌni): Khôi hài
Astounding (əsˈtaʊndɪŋ): Sửng sốt
Short-tempered (ʃɔːt-ˈtɛmpəd): Dễ nổi nóng
Exhilarate (ɪgˈzɪləreɪt): Hân hoan
Inspiration (ˌɪnspəˈreɪʃən): Truyền cảm hứng
Appalled (əˈpɔːld): Gây sốc
Các từ vựng tiếng Anh khác
Award (əˈwɔːd): phần thưởng
Book (bʊk): đặt vé
Channel (ˈʧænl): kênh
Favorite (ˈfeɪvərɪt): được yêu thích
Light (laɪt): ánh sáng
Magazine (ˌmægəˈzi): tạp chí
Programme: chương trình truyền hình
Review (rɪˈvju): phê bình
Prize (praɪz): giải thưởng
Famous (ˈfeɪməs): nổi tiếng
Excited (ɪkˈsaɪtɪd): hứng thú
Great (greɪt): tuyệt vời
Happy (ˈhæpi): hạnh phúc
Enthusiastic (ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk): nhiệt tình
Surprise: Ngạc nhiên
Disappointed (ˌdɪsəˈpɔɪntɪd): Thất vọng
Amused (əˈmjuːzd): Vui vẻ
Scene (siːn): cảnh
Applaud (əˈplɔːd): vỗ tay
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giải trí
Một số mẫu câu thường gặp
I enjoy + V-ing/Noun: Tôi thích…
I relax by + V-ing: Tôi thư giãn bằng …
I’m interested in + V-ing/ Noun: Tôi thấy thích thú với…
Đoạn hội thoại mẫu
A: What do you usually do in your free time? – Thời gian rảnh rỗi bạn thường làm gì?
B: I usually like to go to the movies – Tôi thường thích đi xem phim
A: What movies do you usually watch? – Bạn thường xem phim gì?
B: I watch horror movies – Tôi xem phim kinh dị
A: Which movie do you like to watch? – Bạn thích xem phim nào?
B: I love watching Escape Room – a very dramatic movie – Tôi thích xem phim Escape Room – một bộ phim vô cùng kịch tính
A: Also, what else do you like? – Ngoài ra, bạn còn thích gì nữa không?
B: I like to go shopping and go out with my best friends. What about you? – Tôi thích đi mua sắm và đia dạo với hội bạn thân.Còn cậu thì sao?
A: I like listening to music and watching movies – Tôi thích nghe nhạc và xem phim
B: What kind of music do you like to listen to? – Bạn thích nghe dòng nhạc nào?
A: I like to listen to Rock music. Do you like camping? – Tôi thích nghe nhạc Rock. Cậu có thích cắm trại không?
B: Very interesting, but I don’t have much time to go camping. – Rất thú vị, nhưng tôi không có nhiều thời gian để đi cắm trại.
A: Yes, camping needs to go far and it takes quite a while – Đúng rồi, cắm trại cần đi xa và mất khá nhiều thời gian
B: Let’s go camping tomorrow – Hôm nào chúng mình cùng nhau đi cắm trại đi
A: Okay, let me invite some more friends! – Được, để tớ rủ thêm mấy bạn nữa nhé!
B: See you later! – Hẹn gặp sau nhé!
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao chi tiết nhất
Các bộ môn thể thao luôn là chủ đề được quan tâm, tìm kiếm cũng như tham gia nhiều nhất. Hãy cùng Pantado tìm hiểu những vốn từ vựng tiếng Anh về thể thao để bạn có thể theo dõi các kênh thể thao thế giới hoặc đơn giản là trao đổi với bạn bè, đồng nghiệp về bộ môn thể thao mà bạn yêu thích.
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
– football (ˈfʊtbɔːl) môn bóng đá (người Anh thường dùng) hoặc / soccer (’sɒkə)( người Mỹ thường dùng)
– volleyball. (ˈvɒlibɔːl) môn bóng chuyền.
– Basketball (’bɑ:skitbɔ:l): bóng rổ
– Baseball (’beisbɔ:l): bóng chày
– Badminton (’bædmintən): cầu long
– Fishing (ˈfɪʃɪŋ): câu cá
– swimming. (ˈswɪmɪŋ) môn bơi lội.
– Scuba diving (’sku:bə ‘daiviŋ): lặn
– Snooker (‘snu:kə): bi-a
– Eurythmics (ju:’riðmiks): thể dục nhịp điệu
– Gymnastics (ʤim’næstiks): thể dục dụng cụ
– Athletics (æθ’letiks): điền kinh
– Weightlifting (’weit’liftiŋ): cử tạ
– running (’rʌnɪŋ) môn chạy bộ
– tennis (ˈtenɪs) môn quần vợt.
– Table tennis (’teibl ’tenis): bóng bàn
– Regatta (ri’gætə): đua thuyền
– Boxing (’bɔksiŋ): quyền anh
– Ice-skating (ais ‘skeitiŋ): trượt băng
– Skiing (‘ski:iη): trượt tuyết
– Skateboarding (skeit) (‘bɔ:diη): trượt ván
– Surfing (‘sɜ:fiη): lướt sóng
– Kick boxing (ˈkɪk bɒksɪŋ) : võ đối kháng
– Judo (‘dʒu:dou): võ judo
– Karate (kə’rɑ:ti): võ karate
– climbing (‘klaimiη): leo núi
– Shooting (‘∫u:tiη): bắn súng
– golf (gɔlf): đánh gôn
– hockey (‘hɔki): khúc côn cầu
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao
– Football boots (ˈfʊtbɔːl buːt) : giày đá bóng
– Football (ˈfʊtbɔːl): bên cạnh nghĩa là bóng đá, nó còn được biết là quả bóng đá
– Tennis Racquet (ˈtenɪs rækɪt): vợt cầu lông
– Ball (bɔːl): quả bóng
– Baseball bat (ˈbeɪsbɔl bæt): gầy bóng chày
– Boxing glove (ˈbɒksɪŋ ɡlʌv) : găng tay đấm bốc
– Fishing rod (ˈfɪʃɪŋ rɒd): cần câu cá
– Pool cue (puːl kjuː): gậy chơi bi-a
– Rugby ball (ˈrʌɡbi bɔːl): quả bóng bầu dục
– Running shoes (ˈrʌnɪŋ ʃuː): giày chạy
– Golf club (ɡɒlf klʌb): gậy đánh gôn
– Hockey stick (ˈhɒki stɪk): gậy chơi khúc côn cầu
– Ice skates (ˈaɪs skeɪt): giầy trượt băng
– Skateboard (ˈskeɪtbɔːd): ván trượt
– Skis (skiː): ván trượt tuyết
Từ vựng tiếng Anh về thể thao khác
– match (mætʃ): trận đấu
– competition (ˌkɒmpəˈtɪʃn): cuộc thi đấu
– stand (stænd): khán đài
– fixture (ˈfɪkstʃə(r)): cuộc thi đấu
– opponent (əˈpəʊnənt): đối thủ
– umpire (ˈʌmpaɪə(r)): trọng tài
– spectator (spekˈteɪtə(r)): khán giả
– score (skɔː(r)): tỉ số
– league table (ˈliːɡ teɪbl): bảng xếp hạng
– result (rɪˈzʌlt): kết quả
– loser (ˈluːzə(r)): người thua cuộc
– winner (ˈwɪnə(r)): người thắng cuộc
– defeat (dɪˈfiːt): đánh bại/thua trận
– boxing ring (ˈbɒksɪŋ rɪŋ): võ đài quyền anh
– cricket ground (ˈkrɪkɪt ɡraʊnd): sân crikê
– football pitch (ˈfʊtbɔːl pɪtʃ): sân bóng đá
– golf course (ɡɒlf kɔːs): sân gôn
– gym (dʒɪm): phòng tập
– ice rink (ˈaɪs rɪŋk): sân trượt băng
– racetrack(ˈreɪstræk): đường đua
– running track (ˈrʌnɪŋ træk): đường chạy đua
– tennis court (ˈtenɪs kɔːt): sân tennis
– to play at home: chơi trên sân nhà
– to play away: chơi trên sân khách
Tên các cuộc thi/giải đấu thể thao
Chúng ta cùng liệt kê một số giải đấu thể thao lớn, có tầm cỡ trên thế giới nhé:
- Olympic Games- thế vận hội Olympic, là giải đấu được tổ chức 4 năm 1 lần tại quốc gia được quyền Đăng cai thế vận hội với các môn thi trải dài từ đua xe đạp, đấu kiếm, thể dục, bắn bia, bơi lội, quần vợt, đến điền kinh, cử tạ và đấu vật.
- FIFA World Cup – Giải vô địch bóng đá thế giới được tổ chức 4 năm 1 lần do liên đoàn bóng đá thế giới tổ cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên bắt đầu từ năm 1930.
- UEFA Champions League (hay cúp C1 Châu Âu) là giải bóng đá lớn nhất của Liên đoàn bóng đá các nước châu Âu. Giải đấu nhận được rất nhiều sự yêu thích của người hâm mộ bóng đá trên toàn thế giới.
- Formula 1 – Giải đua xe công thức 1 không còn là giải đấu xa lạ đối với những ai đam mê tốc độ. Đây là giải đấu tổ chức hàng loạt các cuộc đua, gọi là Grands Prix với những chi phí đắt đỏ.Hiện nay, các bạn có thể cập nhật thông tin giải đua này ngay tại Việt Nam dưới sự tài trợ của Vinfast, tên cụ thể của sự kiện là : F1 Vinfast Vietnam Grand Prix 2020.
- SEA Games – là đại hội thể thao Đông Nam Á được tổ chức 2 năm 1 lần dành cho 11 nước thành viên trong khu vực. Đây là giải đấu Việt Nam góp mặt thường xuyên và dành được nhiều giải thưởng.
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao
Để trao đổi với bạn bè về sở thích thể thao cá nhân
- Are you interested in sport? – Bạn có hứng thú với thể thao?
- What’s your favorite sport? – Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
- Do you like sport? – Bạn có thích thể thao không?
- Which do you prefer basketball, swimming or table tennis? – Bạn thích môn bóng rổ, bơi lội hay bóng bàn?
Để kéo dài thêm câu chuyện về chủ đề này:
- Do you work out often? – Ban có thường xuyên luyện tập không?
- Do you like watching or playing volleyball? – Bạn thích xem hay chơi bóng chuyền?
- Do you like to play outdoor sports? – Anh có thích các môn thể thao ngoài trời?
- It was the most exciting football match – Đó là trận bóng đá thứ vị nhất.
- That was a really close game. – Đó là một trận đấu ngang sức.
- That was a good tennis match with the fairness of the referee- Đó là một trận quần vợt hay với sự công bằng từ phía trọng tài
- He is a professional player. – Anh ấy là một người chơi chuyên nghiệp
- What do you think is the most popular sport in Vietnam? – Bạn nghĩ môn thể thao nào phổ biến nhất ở Việt Nam?
>>> Mời xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề nấu ăn chi tiết nhất
Thời trang là lĩnh vực được quan tâm hàng đầu trong đời sống của con người. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về thời trang để cập nhật những xu hướng mới nhất về thời trang thế giới.
Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ
- Dress (dres): váy liền
- Mini Skirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn
- Skirt (skɜːt): chân váy
- Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ
- Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
- Tights (taɪts): quần tất
- nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ
- Body (bɒdi): Váy bó sát
- Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo
- Polo (ˈpəʊləʊ0: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo
- Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
- Coat (kəʊt): Váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc
- Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây
- Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
- Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu
- A-line (ə laɪn): Váy chữ A
- Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Đầm xòe
- Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì
- Straight dress (streɪt dres): Váy ống suông thẳng từ trên xuống
- Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng
- Culottes (kjuːˈlɒts): Quần giả váy
- Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá
Từ vựng tiếng Anh về thời trang nam
- jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác
- leather jacket (ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt): áo khoác da
- underpants (ˈʌndəpænts): quần lót nam
- blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác nam dạng vest
- overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô
- trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài
- suit (suːt): bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
- jeans (dʒiːn): quần bò
- shorts (ʃɔːts): quần soóc
- shirt (ʃɜːt): áo sơ mi
- t-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông
- tie (taɪ): cà vạt
- pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu
- sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay
- jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len
Từ vựng tiếng Anh về giày dép
- Ballet flats (ˈbæleɪ flæt): Giày búp bê
- Flip-flops (ˈflɪp flɒps): Dép lê
- Cross (krɒs): Dép sục có quai
- Boots (buːts): Ủng, bốt
- High heels (ˌhaɪ ˈhiːlz): Giày cao gót
- Stilettos (stɪˈletəʊ): giày gót nhọn
- Trainers (ˈtreɪnə(r)): giày thể thao
- Athletic shoes (æθˈletɪk ʃuː): Giày thể thao
- Slippers (ˈslɪpə(r)): Dép lê đi trong nhà
- Platform shoes (ˈplætfɔːm ʃuː): Giày đế bánh mì
- Sandals (ˈsændls): Dép xăng đan
- Oxford shoes (ˈɒksfəd ʃuː): Giày da (thường của nam giới)
- Wellingtons (ˈwelɪŋtən): ủng cao su
- Shoelace (ˈʃuːleɪs): dây giày
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online miễn phí tốt nhất
Từ vựng tiếng Anh về mũ nón
- Hat (hæt): mũ
- Baseball caps (ˈbeɪsbɔːl kæp): Mũ lưỡi trai
- Beanie (ˈbiːni): Mũ len
- Beret (ˈbereɪ): Mũ nồi
- Cowboy (ˈkaʊbɔɪ0: Mũ cao bồi
- Fisherman hat (ˈfɪʃəmən ): Mũ vải vành ngắn (mũ câu cá)
- Fedora (fɪˈdɔːrə): Mũ phớt vải mềm
- Floppy (ˈflɒpi): Mũ vành rộng
- Top hat (tɒp hæt): mũ chóp cao
- Balaclava (bæləˈklɑːvə): mũ len trùm đầu và cổ
- Mortar board (ˈmɔːrtər bɔːrd): mũ tốt nghiệp
Các thương hiệu thời trang nổi tiếng trên thế giới
Hermès (ɛərˈmɛz)
Là một thương hiệu thời trang xa xỉ tại kinh đô thời trang Paris, Pháp được thành lập vào năm 1837. Hermès gây được ấn tượng mạnh mẽ đến những người yêu thích thời trang với những món đồ phu kiện được thực hiện bởi những người thợ thủ công xuất sắc, những sản phẩm luôn được đánh giá là chất lượng cao, đặc biệt là các sản phẩm về túi xách cao cấp.
Louis Vuitton (ˈlu:i vəˈta:n)
Louis Vuitton là một nhãn hiệu thời trang xa xỉ rất được yêu thích của Pháp, trụ sở chính đặt tại Paris của nhà sáng lập cùng tên.
Adidas (aˈdi:d əs)
Adidas là thương hiệu thời trang của Đức với những thiết kế thời trang chuyên dành cho thể thao. Với dải sản phẩm rộng và đậm chất sporty, mạnh mẽ, khỏe khoắn giúp người tập luyện thể thao thoải mái và tự tin trong quá trình tập, Adidas đã có vị thế chắc chắn trong giới thời trang.
Nike (ˈnaɪki)
Là một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ, Nike cũng đã có chỗ đứng vững mạnh trong giới thời trang chuyên về thể thao. Những thiết kế của Nike luôn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và yêu thích không chỉ của người yêu thể thao mà còn cả những bạn trẻ yêu thích cái đẹp.
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời trang
Với những từ vựng tiếng Anh về thời trang ở trên, chúng ta hãy cùng xem xét một số mẫu câu ví dụ để “bỏ túi” những cách dùng khi giao tiếp với bạn bè nhé:
- I like your style (= I like the way you do things) – Tôi thích phong cách ăn mặc của bạn
- He has no dress sense (= no idea of how to dress well) – Anh ấy không có gu ăn mặc ( không biết cách mặc đẹp)
- She has knitted me beautiful jumpers and socks – Cô ấy đã đan cho tôi những chiếc áo len và những đôi tất rất đẹp.
- She wore jeans and a sweater – Cô ấy mặc quần jean với áo nỉ
- Tomboy style is very popular style – Phong cách tomboy đang rất phổ biến
- Jack was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt – Jack mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông đã cũ.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh
Mùa thu là một trong những mùa đẹp nhất trong năm với tiết trời mát mẻ và nhiều lễ hội hấp dẫn. Đây cũng là chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh, xuất hiện trong thơ ca, văn học và hội thoại hàng ngày. Cùng khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa thu, giúp bạn trang bị nền tảng từ vựng tiếng Anh ở đa dạng chủ đề.
1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa thu
Từ vựng tiếng Anh về mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Crisp air |
/krɪsp ɛr/ |
Không khí se lạnh, trong lành |
Chilly |
/ˈtʃɪli/ |
Se lạnh, hơi rét |
Cool breeze |
/kuːl briːz/ |
Gió mát lạnh |
Foggy |
/ˈfɒɡi/ |
Có sương mù |
Drizzle |
/ˈdrɪzl/ |
Mưa phùn nhẹ |
Overcast |
/ˈoʊvərkæst/ |
Trời âm u, nhiều mây |
Gusty wind |
/ˈɡʌsti wɪnd/ |
Gió mạnh |
Golden sunlight |
/ˈɡoʊldən ˈsʌnˌlaɪt/ |
Ánh nắng vàng |
Mild temperature |
/maɪld ˈtɛmpərətʃər/ |
Nhiệt độ ôn hòa |
Rain showers |
/reɪn ˈʃaʊərz/ |
Mưa rào |
Frost |
/frɒst/ |
Sương giá |
Dew |
/djuː/ |
Sương đọng trên lá |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Nhiều mây |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Có gió |
Thunderstorm |
/ˈθʌndərˌstɔːrm/ |
Dông bão |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt |
Autumnal equinox |
/ɔːˈtʌmnəl ˈiːkwɪnɒks/ |
Điểm phân mùa thu |
Indian summer |
/ˈɪndiən ˈsʌmər/ |
Giai đoạn ấm áp bất thường vào mùa thu |
Misty |
/ˈmɪsti/ |
Mù sương |
Dusk |
/dʌsk/ |
Hoàng hôn |
2. Từ vựng tiếng Anh về cảnh vật mùa thu
Từ vựng tiếng Anh về cảnh vật vào mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Autumn foliage |
/ˈɔːtəmn ˈfoʊlɪɪdʒ/ |
Tán lá mùa thu |
Falling leaves |
/ˈfɔːlɪŋ liːvz/ |
Lá rơi |
Maple leaf |
/ˈmeɪpl liːf/ |
Lá phong |
Golden leaves |
/ˈɡoʊldən liːvz/ |
Lá vàng |
Red leaves |
/rɛd liːvz/ |
Lá đỏ |
Bare branches |
/bɛər ˈbræntʃɪz/ |
Cành cây trơ trụi |
Harvest moon |
/ˈhɑːrvɪst muːn/ |
Trăng thu hoạch (nghĩa là trăng rằm gần nhất với thời điểm Thu phân) |
Pumpkin patch |
/ˈpʌmpkɪn pætʃ/ |
Cánh đồng bí ngô |
Cornfield |
/ˈkɔːnfiːld/ |
Cánh đồng ngô |
Scarecrow |
/ˈskeəkrəʊ/ |
Bù nhìn rơm |
Orchard |
/ˈɔːrtʃərd/ |
Vườn cây ăn quả |
Chestnut tree |
/ˈʧɛstnʌt triː/ |
Cây hạt dẻ |
Acorn |
/ˈeɪkɔːrn/ |
Hạt sồi |
Pile of leaves |
/paɪl əv liːvz/ |
Đống lá cây rụng |
Misty morning |
/ˈmɪsti ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng mù sương |
Cozy cabin |
/ˈkoʊzi ˈkæbɪn/ |
Túp lều ấm cúng |
Twilight |
/ˈtwaɪˌlaɪt/ |
Chạng vạng |
Bonfire |
/ˈbɒnfaɪər/ |
Lửa trại |
Haystack |
/ˈheɪˌstæk/ |
Đống cỏ khô |
Scenic trail |
/ˈsiːnɪk treɪl/ |
Đường mòn ngắm cảnh |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân
3. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động vào mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Apple picking |
/ˈæpl ˈpɪkɪŋ/ |
Hái táo |
Pumpkin carving |
/ˈpʌmpkɪn ˈkɑːvɪŋ/ |
Khắc bí ngô |
Leaf peeping |
/liːf ˈpiːpɪŋ/ |
Ngắm lá mùa thu |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Cắm trại |
Bonfire night |
/ˈbɒnfaɪər naɪt/ |
Đêm lửa trại |
Hayride |
/ˈheɪraɪd/ |
Đi xe chở cỏ khô |
Corn maze |
/kɔːrn meɪz/ |
Mê cung ngô |
Trick-or-treating |
/ˈtrɪk ɔːr ˈtriːtɪŋ/ |
Đi xin kẹo Halloween |
Football season |
/ˈfʊtbɔːl ˈsiːzn/ |
Mùa giải bóng đá |
Baking pies |
/ˈbeɪkɪŋ paɪz/ |
Nướng bánh |
Drinking hot cider |
/ˈdrɪŋkɪŋ hɒt ˈsaɪdər/ |
Uống rượu táo nóng |
Thanksgiving dinner |
/ˈθæŋksˌɡɪvɪŋ ˈdɪnər/ |
Bữa tối Lễ Tạ Ơn |
Cozy movie |
/ˈkoʊzi ˈmuːvi/ |
Phim tình cảm, ấm cúng |
Sweater weather shopping |
/ˈswɛtər ˈwɛðər ˈʃɒpɪŋ/ |
Mua sắm áo len |
Visiting haunted houses |
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈhɔːntɪd haʊzɪz/ |
Thăm nhà ma |
Reading by the fireplace |
/ˈriːdɪŋ baɪ ðə ˈfaɪrˌpleɪs/ |
Đọc sách bên lò sưởi |
Collecting acorns |
/kəˈlɛktɪŋ ˈeɪkɔːrnz/ |
Nhặt hạt sồi |
Jumping in leaf piles |
/ˈʤʌmpɪŋ ɪn liːf ˈpaɪlz/ |
Nhảy vào đống lá rụng |
Drinking pumpkin spice latte |
/ˈdrɪŋkɪŋ ˈpʌmpkɪn spaɪs ˈlɑːteɪ/ |
Uống cà phê hương bí ngô |
Apple picking |
/ˈæp.əl ˈpɪk.ɪŋ/ |
Hái táo |
Pumpkin carving |
/ˈpʌmp.kɪn ˈkɑːr.vɪŋ/ |
Khắc bí ngô |
Trick-or-treating |
/ˌtrɪk.ɔːrˈtriː.tɪŋ/ |
Đi xin kẹo Halloween |
Thanksgiving |
/ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ |
Lễ Tạ Ơn |
Bonfire night |
/ˈbɒn.faɪər naɪt/ |
Đêm lửa trại |
Những từ vựng về các lễ hội và hoạt động vào mùa thu
4. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm mùa thu
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Pumpkin pie |
/ˈpʌmp.kɪn paɪ/ |
Bánh bí ngô |
Apple cider |
/ˈæp.əl ˈsaɪ.dɚ/ |
Rượu táo |
Roasted chestnuts |
/ˈroʊ.stɪd ˈʧɛs.nʌts/ |
Hạt dẻ nướng |
Butternut squash |
/ˈbʌt̬.ɚ.nʌt skwɑːʃ/ |
Bí hồ lô |
Cranberry sauce |
/ˈkræn.ber.i sɔːs/ |
Sốt nam việt quất |
Caramel apples |
/ˈkær.ə.mel ˈæp.əlz/ |
Táo caramel |
Cinnamon rolls |
/ˈsɪn.ə.mən roʊlz/ |
Bánh quế cuộn |
5. Đoạn văn mẫu tiếng Anh viết về mùa thu
Autumn arrives, carrying the gentle fragrance of nature, blending with the cool, refreshing breeze. The trees along the streets gradually change their leaves, painting a golden hue that stretches like a radiant carpet beneath every step. The autumn sun is no longer as harsh as in summer but soft and warm, filtering through the leaves and casting shimmering light on the ground. The rustling sound of dry leaves underfoot, the faint scent of young green rice in the breeze—all come together to create a peaceful and poetic picture. Autumn is not just a transformation of nature; it is also a moment that slows people down, allowing them to quietly embrace the tenderness of the season.
Dịch:
Mùa thu về mang theo hương thơm dịu nhẹ của đất trời, hòa quyện trong làn gió mát lành. Những hàng cây bên đường dần thay lá, nhuộm lên sắc vàng óng ánh như tấm thảm rực rỡ trải dài theo từng bước chân. Nắng thu không còn gay gắt như mùa hạ, mà dịu dàng, len lỏi qua từng kẽ lá, tạo nên những vệt sáng lung linh trên mặt đất. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân, những cơn gió heo may phảng phất mùi cốm mới, tất cả như vẽ nên một bức tranh yên bình và thơ mộng. Mùa thu không chỉ là sự chuyển mình của thiên nhiên, mà còn là khoảnh khắc khiến lòng người chậm lại, lặng lẽ cảm nhận sự dịu dàng của đất trời.
>> Tham khảo: Đoạn văn viết về mùa yêu thích bằng tiếng Anh
5. Kết luận
Trên đây là hơn 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mùa thu, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy áp dụng ngay những từ vựng này vào thực tế bằng cách luyện nói, viết hoặc đơn giản là miêu tả những khoảnh khắc mùa thu xung quanh bạn bằng tiếng Anh và lưu lại bài viết này để ôn tập thường xuyên nhé! Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích khác.
>> Tìm hiểu thêm: Anh ngữ Pantado có tốt không?
Tết là dịp cả gia đình sum họp, dịp để bạn gửi gắm những lời yêu thương và những lời chúc ý nghĩa nhất. Pantado xin chia sẻ một số câu chúc tết Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất để dành tặng cho những người thương yêu của bạn.
May all your wishes get fulfilled in the New Year!
Chúc bạn năm mới vạn sự như ý!
Wishing your family lots of happiness, prosperity and luck this New Year.
Chúc gia đình bạn một năm mới với nhiều hạnh phúc, an khang thịnh vượng và may mắn.
May you achieve all your dreams this year. A very happy New Year!
Mong tất cả các ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực trong năm này. Chúc một năm mới thật hạnh phúc!
Everything starts a new with the New Year coming. May your New Year be filled with the happiest things and your days with the brightest promise.
Tạm dịch: Mọi thứ lại bắt đầu khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc và những ngày đầy triển vọng và hạnh phúc nhất.
I wish you a wealthy new year!
Chúc bạn năm mới Tấn Tài Tấn Lộc!
Everything as you wish it to be, milliard events dreamily, working as poetry, life is as glad as music, consider money as garbage, consider argent as straw, loyalty like cooked rice, sharply cinnabar like rice noodle.
Tạm dịch: Chúc bạn vạn sự như ý, tiền bạc như mơ, làm việc như thơ, đời vui như nhạc, coi tiền như rác, coi bạc như rơm, chung thuỷ với cơm, sắc son như phở.
Wishing you good health, happiness, and success in the coming year and always. Happy New Year!
Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong năm mới đang đến và luôn như vậy. Chúc mừng năm mới!
I hope that the coming year bring you peace and prosperity.
Tạm dịch: Tôi mong rằng năm mới sẽ mang sự bình yên và phát đạt đến với bạn.
Everything starts a new with the new year coming. May your new year be filled with the happiest things and your days with the brightest promise.
Mọi thứ lại bắt đầu khi năm mới đang đến. Chúc bạn năm mới đầy hạnh phúc và những ngày đầy triển vọng và hạnh phúc nhất.
Today 3 people ask me about you. I gave them your details and contact. They’ll be finding you soon. Their names are Happiness, Wealth and Love. Happy New Year!
Tạm dịch: Hôm nay có 3 người hỏi tôi về bạn và tôi đã giúp để họ tìm đến với bạn ngay. Tên của 3 người ấy là Hạnh phúc, Thịnh vượng và Tình yêu. Chúc mừng năm mới!
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online miễn phí
May the universe bless you in surprising and joyful ways. Happy Lunar New Year!
Cầu trời phù hộ cho bạn với nhiều niềm vui bất ngờ. Chúc mừng Tết Nguyên Đán!
Let your spirit soar and have a joy-filled New Year
Tạm dịch: Hãy để tâm hồn bạn bay lên và chúc bạn một năm mới toàn những niềm vui.
Expecting your smiles to become even bigger in the year of the Dog. Happy New Year!
Mong cho những nụ cười của bạn sẽ càng tươi hơn trong năm Tuất này. Chúc mừng Năm Mới!
Let my deep wishes always surround the wonderful journey of your life. I hope in the coming year you will have a good health and smooth sailing life.
Tạm dịch: Hãy để những lời chúc sâu lắng của tôi luôn ở bên cạnh cuộc sống tuyệt vời của bạn. Tôi hy vọng trong năm tới bạn luôn khỏe mạnh và thuận buồm xuôi gió trong công việc.
It’s another year. May your dreams become true and may God pour love and care on you.
Một năm nữa lại đến. Chúc các ước mơ của bạn trở thành hiện thực và mong chúa trời sẽ yêu thương và chăm sóc bạn.
It’s time to forget the past and celebrate a new beginning. Happy New Year.
Đây là lúc để quên đi quá khứ và ăn mừng những điều mới đang đến. Chúc mừng năm mới!
May the new year brings new hopes, new aspirations, new joys and new successes in your life’s journey.
Mong năm mới sẽ mang đến những niềm hy vọng mới, khác vọng mới, niềm vui với và những thành công mới trong cuộc đời của bạn.
May the days of your new year be as bright as the sunshine and as peaceful as the moonlight.
Mong những ngày trong năm mới của bạn sẽ sáng như ánh mặt trời và bình yên như ánh trăng.
365 days complete, 365 new days to go. I am writing a New Year’s resolution, how about you? May you have a wonderful New Year!
Tạm dịch: 365 ngày đã qua, 365 ngày mới đang tới. Tôi đang viết những điều cần thực hiện trong năm mới, còn bạn thì sao? Chúc bạn một năm mới thật tuyệt vời!
>>> Mời xem thêm: Cách từ chối lịch sự trong tiếng Anh bạn cần biết
Khi bắt đầu lựa chọn một công việc mới và ứng tuyển vào vị trí làm việc thì vòng phỏng vấn đóng vai trò quan trọng giúp bạn chứng tỏ được năng lực của mình, tạo được ấn tượng với nhà tuyển dụng. Đặc biệt với các công ty nước ngoài, một buổi phỏng vấn chỉ kéo dài khoảng 20 phút nhưng vô cùng quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của bạn. Dưới đây là cách trả lời phỏng vấn tiếng Anh hay và gây ấn tượng tốt nhất đến người đọc.
1. How would you describe yourself ? – Anh/Chị miêu tả bản thân mình như thế nào
(Tương tự: What are your strengths/positive traits? Why should we hire you?)
- I consider myself hardworking/reliable/dependable/helpful/outgoing/organized /honest/cooperative. (Tôi thấy mình là người chăm chỉ/đáng tin/trung thực/được việc/hướng ngoại/làm việc có tổ chức)
- I’m a team-player/an experienced team-leader/a seasoned (experienced) professional/a dedicated worker. (Tôi là người có tinh thần đồng đội/một trưởng nhóm có kinh nghiệm/chuyên gia nhiều kinh nghiệm/nhân viên tận tụy)
- I’m good at dealing with people/handling stress. (Tôi giỏi thỏa hiệp với mọi người/giải quyết vấn đề áp lực)
- I pay attention to details. (Tôi là người chú trọng tiểu tiết)
- I understand my customers’ needs. (Tôi hiểu khách hàng của mình cần gì)
- I learn quickly and take pride in my work. (Tôi tiếp thu nhanh và tự hào về những gì mình làm được)
- I love challenges and getting the job done. (Tôi thích thử thách và yêu cảm giác hoàn thành nhiệm vụ)
2. What kind of qualifications do you have? – Anh/ Chị có những bằng cấp gì?
- I graduated in IT from the University of London. (Tôi tốt nghiệp ngành IT ở Đại học London)
- I hold a master’s degree (MA)/a bachelor’s degree (BA) in Modern Languages from the University of New York. (Tôi sở hữu bằng thạc sĩ/cử nhân ngành Ngôn ngữ Hiện đại của Đại học New York)
- I took one year accounting training program at Oxford College. (Tôi dành một năm cho chương trình kế toán ở Cao đẳng Oxford)
- I haven’t done any formal training for this job, but I have worked in similar positions and have ten years of experience in this field. (Tôi không được đào tạo bài bản cho công việc này nhưng tôi đã từng đảm nhận vị trí tương tự và có 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này)
3. Why did you leave your last job? - Vì sao anh nghỉ công việc trước?
- I was laid off/made redundant, because the company relocated/downsized /needed to cut costs. (Tôi đã bị cho nghỉ việc/trở thành nhân sự thừa vì công ty tái cơ cấu/thu nhỏ quy mô/cần cắt giảm chi phí)
- I wanted to focus on finding a job that is nearer to home/that represents new challenges/where I can grow professionally. (Tôi muốn tìm một công việc gần nhà hơn/mang đến những thử thách mới/giúp tôi phát triển một cách chuyên nghiệp)
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online hiệu quả
4. What do you do in your current role? - Vai trò ở công việc hiện tại của Anh/ Chị là gì?
- I’m responsible for the recording and conveying messages for the departments. (Tôi chịu trách nhiệm ghi âm và chuyển tin nhắn đến các phòng)
- I ensure that high standard of customer care is maintained. (Tôi đảm bảo việc duy trì chất lượng chăm sóc khách hàng)
- I liaise with the Business Development and Business Services Units. (Tôi kết nối hai đơn vị dịch vụ kinh doanh và phát triển kinh doanh với nhau)
- I deal with incoming calls and correspond with clients via emails. (Tôi giải quyết các cuộc gọi tới và trả lời khách hàng thông qua email)
- I’m in charge of the high-priority accounts. (Tôi có trách nhiệm với những tài khoản cần ưu tiên)
5. What relevant experience do you have? – Anh/ Chị có kinh nghiệm gì liên quan tới công việc?
Lưu ý: nên sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành hoặc Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn để nói về những kinh nghiệm mình từng có trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại
- I have worked as a Sales Representative for several years. (Tôi từng đảm nhiệm vị trí Đại diện Kinh doanh trong nhiều năm qua)
- I have great people skills: I’ve been working in Customer Service and been dealing with complaints for five years. (Tôi có kỹ năng làm việc tốt với mọi người vì từng làm ở bộ phận dịch vụ khách hàng và giải quyết các khiếu nại trong năm)
6. Why would you like to work for us? - Vì sao Anh/ Chị mong muốn làm việc cho chúng tôi?
- I would like to put into practice what I learned at university. (Tôi mong muốn được áp dụng những gì được học ở trường vào thực tế)
- I’ve always been interested in E-Commerce/Marketing/and your company excels (is one of the best) in this field. (Tôi luôn quan tâm đến thương mại điện tử/marketing và công ty của ông đi đầu trong lĩnh vực này)
7. What are your weaknesses/negative traits?
- I’m a perfectionist and I may be too hard on myself or my co-workers sometimes. (Tôi là người theo chủ nghĩa hoàn hảo và có lúc quá hà khắc với bản thân và đồng nghiệp)
- I might need to learn to be more flexible when things are not going according to plan. (Tôi nên học cách trở nên linh động hơn khi mọi thứ không như kế hoạch)
- I occasionally focus on details instead of looking at the bigger picture. I’m learning how to focus on the overall progress as well. (Thi thoảng, tôi bị quá chú tâm vào chi tiết và không chú ý đến toàn cảnh. Tôi đang học cách nhìn vào toàn quá trình)
8. When can you commence employment with us? - Khi nào Anh/ Chị có thể bắt đầu làm việc với chúng tôi?
(Tương tự: When can you start work?)
- I will be available for work in January, next year. (Tôi sẵn sàng cho công việc này vào tháng một năm sau)
- I can start immediately. (Tôi có thể bắt đầu ngay)
- I have to give three weeks’ notice to my current employer, so the earliest I can start is the first of February. (Tôi cần 3 tuần để thông báo với sếp hiện tại, vì vậy, tôi có thể bắt đầu sớm nhất vào 1/2)
9. Do you have any questions? – Anh/ Chị còn câu hỏi nào nữa không?
- What would be the first project I’d be working on if I was offered the job? (Nếu tôi được nhận công việc này, dự án đầu tiên mà tôi được tham gia là gì?)
- Who would I report to? Who would I be working closely with? (Tôi sẽ báo cáo công việc với ai? Tôi sẽ làm việc nhiều với ai?)
- When will I get an answer? How soon can I start? (Khi nào tôi sẽ nhận được kết quả? Tôi có thể bắt đầu đi làm từ khi nào?)
>>> Mời xem thêm: Top 3 cách để bắt chuyện với người lạ bằng tiếng Anh hiệu quả nhất
Thành ngữ tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị. Nắm được các thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Sau đây là một số thành ngữ thú vị về đồ ăn trong tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày.
Walk on eggshells
Thành ngữ "walk on eggshells" không được dịch theo nghĩa đen là "đi trên vỏ trứng" mà có nghĩa làm một việc gì đó rất thận trọng.
Ex: The first time I met my boyfriend's parents, I was walking on eggshells because I knew their political views were very different from mine.
(Lần đầu gặp bố mẹ bạn trai, tôi rất thận trọng bởi tôi biết quan điểm chính trị của họ rất khác mình).
A piece of cake
"A piece of cake" là thành ngữ rất phổ biến, có nghĩa ‘dễ như ăn bánh’ hoặc ‘dễ như ăn kẹo’.
Ex: Don't worry - you'll learn how to use this computer program in no time. It's a piece of cake.
(Đừng lo lắng - bạn sẽ học cách dùng chương trình máy tính này rất nhanh thôi. Nó dễ ợt thôi).
Not my cup of tea
"Not my cup of tea" là cụm từ dùng để chỉ thứ gì đó không thuộc sở thích của bạn.
Ex: I started college studying psychology, but then I discovered it wasn't my cup of tea - so I switched to biology.
(Tôi bắt đầu học ngành tâm lý khi mới vào đại học, nhưng sau đó nhận ra không thích nó - do vậy tôi chuyển sang ngành sinh vật học).
The icing on the cake
Nghĩa đen của "the icing on the cake" là lớp kem phủ trên mặt bánh. Thành ngữ này được dùng với ý nghĩa là một điều may mắn đến sau một chuyện tốt lành nào đó.
Ex: My project was extremely successful - and getting interviewed on TV about it was the icing on the cake.
(Dự án của tôi cực kỳ thành công và việc được phỏng vấn trên TV đúng là may mắn nhân đôi).
Give somebody food for thought
Thành ngữ "give somebody food for thought" có nghĩa là thứ gì đó khiến người ta phải suy nghĩ về nó một cách nghiêm túc.
Ex: I didn't think I would enjoy the poetry reading, but I'm glad I went. It gave me a lot of food for thought.
(Tôi không nghĩ mình sẽ thích buổi ngâm thơ, nhưng tôi vui vì mình đã đến. Nó khiến tôi phải suy ngẫm).
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp một số câu giao tiếp phổ biến khi đi du lịch nước ngoài