Ngữ pháp
Bạn có từng nhầm lẫn giữa "A Number Of" và "The Number Of" khi viết hoặc nói tiếng Anh không? Đây là hai cụm từ có vẻ giống nhau nhưng lại có cách dùng hoàn toàn khác biệt, đặc biệt là trong cách chia động từ. Nếu không hiểu rõ, bạn rất dễ mắc lỗi ngữ pháp khi sử dụng chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết sự khác biệt, cách sử dụng chính xác và những mẹo đơn giản giúp bạn tránh sai sót và cải thiện kĩ năng tiếng Anh.
1. “A number of” là gì?
"A number of" có nghĩa là "một số lượng", chỉ một nhóm đối tượng không xác định nhưng nhiều hơn một. Vì vậy, danh từ đi kèm luôn ở số nhiều và động từ theo sau cũng chia ở số nhiều.
Cấu trúc:
A number of + danh từ (số nhiều) + động từ (số nhiều) |
Cách sử dụng cấu trúc “A number of”
Ví dụ:
- A number of students are waiting outside the classroom.
→ (Một số học sinh đang đợi bên ngoài lớp học.) - A number of books were placed on the table.
→ (Một số quyển sách đã được đặt trên bàn.)
Lưu ý:
“A number of” nhấn mạnh vào nhóm đối tượng (danh từ số nhiều) → Động từ luôn chia số nhiều.
- A number of students is waiting outside. (Sai – động từ phải là số nhiều)
- A number of students are waiting outside. (Đúng – động từ số nhiều)
2. “The number of” là gì?
"The number of" có nghĩa là "số lượng của…", dùng để nói về một con số cụ thể liên quan đến một nhóm đối tượng. Vì tập trung vào số lượng (danh từ số ít), nên động từ theo sau luôn chia ở số ít.
Cấu trúc:
The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít |
Cách sử dụng cấu trúc “The number of”
Ví dụ:
- The number of Covid-19 cases has decreased significantly.
→ (Số lượng ca nhiễm Covid-19 đã giảm đáng kể.) - The number of students in the school is increasing.
→ (Số lượng học sinh trong trường đang tăng lên.)
Lưu ý:
The number of nhấn mạnh vào con số → Động từ luôn chia số ít.
- The number of students are increasing. (Sai – động từ phải là số ít)
- The number of students is increasing. (Đúng – động từ số ít)
>> Tham khảo: Cách dùng mạo từ A - An - The dễ hiểu nhất
3. Phân biệt “A number of” và “The number of”
Phân biệt “The number of” và “A number of”
Đặc điểm |
A number of |
The number of |
Ý nghĩa |
Một số lượng không cụ thể |
Số lượng cụ thể của một nhóm |
Danh từ theo sau |
Số nhiều |
Số nhiều |
Động từ |
Số nhiều |
Số ít |
Ví dụ |
A number of people are attending the meeting. |
The number of attendees is increasing. |
5. Bài tập thực hành
Bài 1: Điền vào chỗ trống với động từ đúng:
1. A number of people ___ (be) interested in the new project.
2. The number of applications ___ (increase) every year.
3. A number of tourists ___ (visit) this place during summer.
4. The number of students in the school ___ (decline) recently.
Đáp án:
1. are
2. increases
3. visit
4. has declined
Bài 2: Chọn từ chính xác để hoàn thiện câu
1. A number of my friends (applies/ apply/ is applying) for university.
2. The number of foreign tourists to Vietnam (has greatly increased/ have greatly increased/ have slowly increased) over the last few years.
3. A number of experiments (was made/ was making/ were made) but they haven’t found anything.
4. The number of (people/ person/ student) attending the Philosophy course at our university is decreasing.
5. You see houses a hundred years old standing in areas where tornadoes occur (the number of/ a number of/ much) times a year.
6. (The number of people/ The number of person/ A number of person) living in the area has become too large for its infrastructure.
7. There (is/ are/ was) a number of important announcements in the bulletin.
8. The number of notebooks I had bought (were/ was/ are) twenty.
9. The number of (tomatoes is/ tomato is/ tomatoes are) fresh and juicy.
10. The number of apartments in this area (is/ was/ are) modest but elegant.
Đáp án:
1. A number of my friends apply for private universities.
2. The number of foreign tourists to Vietnam has greatly increased over the last few years.
3. A number of experiments were made but they haven’t found anything.
4. The number of people attending the Philosophy course at our university is decreasing.
5. You see houses a hundred years old standing in areas where tornadoes occur a number of times a year.
6. The number of people living in the area has become too large for its infrastructure.
7. There are a number of important announcements in the bulletin.
8. The number of notebooks I had bought was twenty.
9. The number of tomatoes she bought are fresh and juicy.
10. The number of apartments in this area are modest but elegant.
6. Kết luận
Pantado hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa "A number of" và "The number of", cũng như cách sử dụng chúng một cách chính xác. Hãy theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ tại nhà
Có lẽ cụm từ Interested in đã quen thuộc với chúng ta, nó mang nghĩa là thích thú, quan tâm đến điều gì.Trong khi Like, Enjoy, Love và Adore cũng có nghĩa là thích, yêu thích.Tuy nhiên cách dùng của chúng lại không giống nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu cấu trúc Interested in và so sánh các cấu trúc Interested in, Like, Enjoy, Love, Adore, Be fond of, Be keen on trong tiếng Anh nhé!
Cấu trúc Interested in
Trong tiếng Anh, cấu trúc Interested in được sử dụng để diễn tả sự yêu thích, quan tâm, hứng thú đối với một đối tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
I’m interested in Philosophy, Literature and Psychology. / (Tôi thích môn triết học, văn học và lịch sử.)
Khi sử dụng trong các câu văn cụ thể, interested in đứng sau động từ tobe và trước một danh từ hoặc danh động từ (V-ing)
Cấu trúc:
S + tobe + interested in + Noun/ V-ing
Ví dụ:
- The politician’s son was not interested in politics. / (Con trai của nhà chính trị gia không hứng thú với chính trị.)
- He is more interested in exploring the world than waiting long enough to see what happened. / (Anh ấy thích việc khám phá thế giới hơn là chờ đợi đủ lâu để xem thứ gì xảy ra.)
So sánh các cấu trúc diễn tả sự yêu thích
Cấu trúc Like
- Like mang nghĩa là thích, thường sử dụng trong những tình huống chung chung, không cụ thể.
- Like là một cảm xúc thích thú đơn giản, thường đến rất nhanh, tuy nhiên chúng có thể duy trì lâu dài hoặc không. Đây là đặc điểm phân biệt like với love (tình yêu mãnh liệt, lãng mạn), adore (tình yêu với sự say mê, ngưỡng mộ, tôn kính), và be fond of (thích một người đã biết nhau lâu rồi).
- Động từ Like miêu tả cảm giác dễ chịu, hài lòng về điều được nói đến. Điều này cũng khác với động từ enjoy, được dùng khi bạn có được cảm giác hài lòng, nhận được niềm vui từ điều gì đó.
Ví dụ:
- I like my experiences here = I think my experience here is very good. / (Tôi nghĩ những trải nghiệm của tôi rất tốt.)
- I enjoy my experience here = I have satisfaction from my experience here. / (Tôi hài lòng với những trải nghiệm của mình ở đây.)
Cấu trúc Enjoy
- Động từ Enjoy được dùng khi bạn cảm thấy hài lòng, vui vẻ, thích thú bởi những thứ bạn đã làm hay trải qua. So với like và love thì enjoy nhấn mạnh sự tận hưởng hơn.
Ví dụ: She really enjoyed her holiday in Nha Trang. / (Cô ấy đã thực sự tận hưởng kỳ nghỉ ở Nha Trang.)
- Khác với like, love, adore, fancy, be fond of, be keen on, be interested in thì enjoy không được dùng để nói thích ai đó.
- Động từ enjoy còn được sử dụng để diễn tả rằng bạn hi vọng người đó sẽ thích thứ mà bạn gợi ý cho họ, có thể là tặng, mời, đọc, xem hoặc thưởng thức.
Ví dụ: This is your concert ticket. I hope that you will enjoy it. / (Đây là vé xem biểu diễn của bạn. Mình hi vọng bạn sẽ thích nó.)
>>> Có thể bạn quan tâm: chương trình học tiếng anh online cho trẻ em
Cấu trúc Love
- Từ love nhấn mạnh yếu tố lãng mạn trong tình yêu. Nó thường là cảm xúc thu hút mạnh mẽ, dựa trên ham muốn tình dục và có nhu cầu được ràng buộc gắn bó với người đó. Trong khi đó, like chỉ là cảm xúc quý mến ai đó. Do đó, love có cảm xúc mạnh hơn like.
Ví dụ: This is my wife. I love her so much. / (Đây là vợ tôi. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.)
- Love có xu hướng nói đến một tình cảm nghiêm túc, kéo dài trong khoảng thời gian trung đến dài hạn. Ngược lại, like, fancy là một cảm xúc thích thú, ham muốn đơn giản, thường đến rất nhanh, có thể duy trì lâu dài hoặc không.
- Love còn được dùng để nói đến tình yêu giữa các thành viên trong gia đình hay bạn bè. Với cách dùng này, love tương tự adore. Tuy nhiên, adore lại nhấn mạnh yếu tố ngưỡng mộ và tôn kính hơn.
Ví dụ: I love/adore my parents because they have worked so hard to raise me. / (Tôi rất yêu bố mẹ mình vì họ đã làm việc rất vất vả để nuôi tôi khôn lớn.)
Cấu trúc adore
- Adore trong tiếng Anh có nghĩa là yêu và tôn trọng ai đó rất nhiều; hoặc thích cái gì đó rất nhiều
- Adore diễn đạt tình cảm mãnh liệt, say mê đắm đuối và tận tụy, theo cái cách cho thấy sự ngưỡng mộ hoặc tôn kính người đó. Trong khi Love lại nhấn mạnh yếu tố lãng mạn, nồng nàn giữa những người yêu nhau hay một mối quan hệ gắn bó như ba mẹ, con cái, vợ chồng. Ngoài ra, so với love, adore thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, thường được thấy trong lời bài hát hay thơ văn.
- Adore, với nghĩa trang trọng, còn để nói đến sự tôn thờ, sùng bái thần thánh. Đặc điểm này phân biệt adore với like, enjoy, love, fancy, be fond of, be keen on, be interested in.
- Adore còn được dùng để nói thích ai theo kiểu thần tượng ai đó (ca sĩ, diễn viên).
Ví dụ: Benedict Cumberbatch is a talented actor. We adore him. / (Benedict Cumberbatch là một nam diễn viên tài năng. Chúng tôi thần tượng anh ấy.)
Cấu trúc Fancy
- Trong tiếng Anh, Fancy nghĩa là muốn điều gì hoặc bị thu hút bởi ai đó.
Ví dụ: I fancy a cup of bubble tea. / (Tôi muốn một cốc trà sữa.)
- Fancy thường được dùng trong Anh-Anh. Trong Anh-Mỹ, mọi người có xu hướng dùng want to hơn.
- Fancy someone có nghĩa rằng bạn bị thu hút bởi ai đó. Mức độ thích cao hơn like someone. Cách dùng này được sử dụng như be keen on.
Ví dụ: She knew he fancies her, but she didn’t give him any chance. / (Cô ấy biết anh ta thích mình, nhưng cô không cho anh ta cơ hội nào.)
- Fancy yourself để nói rằng bạn tự cho là mình đẹp, thông minh, nổi tiếng. Trong khi đó, enjoy yourself để nói rằng bạn có được niềm vui từ việc mà bạn đang làm.
Cấu trúc Be Fond Of
- Be fond of diễn tả cảm xúc thích một ai đó rất nhiều, đặc biệt khi bạn đã biết họ trong thời gian lâu.
- Trong khi like someone để nói đến cảm giác thích, hoặc quý mến ai đó một cách nhanh chóng thì be fond of someone thể hiện tình cảm mạnh hơn, thích rất nhiều, nhấn mạnh việc bạn đã biết người này một thời gian khá lâu, đã gặp gỡ, nói chuyện nhiều lần.
Ví dụ: I am fond of the boy next door. He has helped me a lot since I moved to this area. / (Tôi thích chàng trai nhà bên. Anh ấy đã giúp tôi rất nhiều từ khi tôi chuyển đến khu vực này.)
- Bên cạnh đó, so với love someone, thì be fond of someone thể hiện tình cảm nhẹ hơn. Nó không thể hiện được sự lãng mạn, thân mật trong tình yêu, và cũng không có sự ràng buộc. Nó cũng khác với sự yêu thích theo kiểu tôn sùng, ngưỡng mộ như adore someone.
- Ngoài ra, be fond of còn mang nghĩa là thích làm điều mà người khác cảm thấy khó chịu, không hài lòng. Các từ like, enjoy, love, adore, fancy, be keen on, be interested in không có nét nghĩa này.
Ví dụ: My boss is fond of forcing employees work overtime. / (Sếp của tôi thích ép buộc nhân viên làm thêm giờ.)
Cấu trúc Be Keen On
- Be keen on diễn tả cảm xúc mong muốn làm việc gì hoặc rất mong việc đó sẽ xảy ra. Nó nhấn mạnh sự nhiệt tình, hăng hái, háo hức và sẵn sàng tham gia hoạt động đó. Đặc điểm này phân biệt be keen on với like và enjoy (thích làm một việc gì đó bởi vì cảm thấy vui), be fond of (thích làm việc đã quen thuộc trong khoảng thời gian lâu).
Ví dụ: She is not keen on going to the super market at weekend. / (Cô ấy không hăng hái đi siêu thị vào cuối tuần.)
- Khi nói be keen on somebody, có nghĩa rằng bạn bị người đó thu hút, theo kiểu “sexual attraction”. Đối với nghĩa này, ta có thể sử dụng be keen on như fancy.
Ví dụ: I am keen on a girl who work in the library. / (Tôi thích một cô gái làm việc ở thư viện.)
- Be keen on thường được sử dụng trong câu phủ định.
Cấu trúc Interested In
- Be interested in được dùng để nhấn mạnh mong muốn tìm hiểu /khám phá nhiều hơn về ai đó/ việc gì đó. Đặc điểm này phân biệt be interested in với be keen on (nhấn mạnh sự hăng hái, nhiệt tình, muốn làm), hay be fond of (nhấn mạnh khoảng thời gian thích từ lâu).
Ví dụ: I am interested in Marketing. I want to delve into this in the future. / (Tôi có hứng thú với Marketing. Tôi muốn tìm hiểu sâu hơn về nó trong tương lai.)
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc “Try” trong tiếng Anh chi tiết nhất
“Try hard” có lẽ là cụm từ chúng ta gặp nhiều và quen thuộc nhất. Cụm từ này mang nghĩa là gì nhỉ? Chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc Try một cách chi tiết nhất nhé!
Try nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, try mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực.
Như vậy, cụm từ “Try hard” được nhắc đến ở phía trên mang nghĩa là cố gắng rất nhiều. Đây là thuật ngữ ám chỉ hành động cày cuốc ngày đêm, thường gắn với các game thủ.
Một cụm từ cũng mang nghĩa tương tự “Try hard” nhưng hay xuất hiện hơn là “Try one’s best”.
Ví dụ:
They tried their best to win the contest. / (Họ đã cố gắng hết sức để thắng cuộc thi.)
Ngoài ra, động từ try còn mang nghĩa là thử, kiểm tra một thứ gì đó
Ví dụ:
Many customers have tried our new products and gave positive feedback. / (Rất nhiều khách hàng đã dùng thử sản phẩm mới của chúng tôi và đưa ra phản hồi tích cực.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Cấu trúc Try trong tiếng Anh
Cấu trúc 1
- Khi try mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực làm gì đó, theo sau nó sẽ là dạng động từ nguyên thể có to (To V)
Cấu trúc:
S + Try + To V
Ví dụ:
- He is trying to remember all the details of the story. / (Anh ấy đang cố gắng nhớ lại tất cả chi tiết của câu chuyện.)
- We will try to make you feel comfortable in here. / (Chúng tôi sẽ cố gắng làm cho bạn cảm thấy thoải mái ở đây.)
- She tries to explain to her students about the new lesson. / (Cô ấy đã cố gắng giải thích cho học sinh của cô ấy về bài học mới.)
Cấu trúc 2
- Khi try mang nghĩa là thử điều gì đó, theo sau nó là dạng danh động từ (Ving)
Cấu trúc:
S + try + Ving
Ví dụ:
- During the lockdown, we tried cooking new dishes. / (Trong thời kỳ phong tỏa, chúng tôi đã thử nấu những món ăn mới.)
- They tried making a cheesecake for the party and were successful. / (Họ đã thử làm bánh pho mát cho buổi tiệc và thành công.)
Một số cụm từ với Try
Ngoài 2 cấu trúc try cơ bản ở trên, try còn được sử dụng trong một số cụm từ sau đây.
- try something on: thử quần áo, phụ kiện,…
Ví dụ:
Yesterday afternoon, Daisy went to my shop and tried some new dresses on. After all, she decided to buy the yellow ones. / (Chiều hôm qua, Daisy đến cửa hàng của tôi và thử vài chiếc váy mới. Sau cùng thì cô ấy quyết định mua chiếc màu vàng.)
- try for: cố gắng, nỗ lực vì điều gì đó
Ví dụ:
The final match will be on the next sunday, our team has tried very hard for it. / (Trận đấu cuối cùng sẽ diễn ra vào chủ nhật tuần tới, đội của chúng tôi đã rất cố gắng vì điều đó.)
- try out: thử nghiệm điều gì đó mới
Ví dụ:
They tried out the new shampoo before it was officially launched. / (Họ đã thử nghiệm loại dầu gội đầu mới từ trước khi chúng được ra mắt.)
- Try out for something: Cạnh tranh, cố gắng cho một vị trí nào đó.
Ví dụ:
Jake is trying out for the captain of the basketball team. / (Jake đang cạnh tranh cho vị trí đội trưởng đội bóng rổ.)
- Try something out on somebody: khảo sát ý kiến của ai đó về cái gì
Ví dụ:
Their company tried out the new product on teenagers in pedestrian zones. / (Công ty của họ đã khảo sát ý kiến của những thanh thiếu niên trên phố đi bộ về sản phẩm mới.)
- Give (something) a try: thử điều gì đó, thường nói về lần đầu tiên.
Ví dụ:
I don’t think I will be good at ice skating, but I will give it a try. / (Tôi không nghĩ mình sẽ giỏi trượt băng, nhưng tôi sẽ thử xem sao.)
- Have a try/ go: cố gắng, hoặc thử điều gì mới.
Ví dụ:
- At least let me have a try, maybe I can fix it. / (Ít nhất hãy để tôi thử, biết đâu tôi có thể sửa được nó.)
- You have been standing there with the jar for twenty minutes. Let me have a go at it. / (Bạn đã đứng đó với cái hũ được 20 phút rồi đấy. Hãy để mình thử xem nào.)
Bài tập cấu trúc Try
Chọn từ thích hợp để hoàn thiện câu
- My sister has tried (making/ to make/ to made) dalgona coffee for the first time.
- Peter and his colleagues tried their best (finish/ to finish/ finishing) the task before 5 p.m.
- I think the best thing to do is try ( to remembered/ to remembering/ to remember) all the good times you had.
- I will (try to make/ tried to make/ try making) friends instead of enemies.
- She has tried (learning/ to learn/ has learnt) French for the first time and felt so excited.
- Lucy is in the dressing room. She is (trying out/ trying on/ try for) new clothes for the party tonight.
- He (tried her best for/ has tried his best on/ tried his best for) the test and got the highest mark in our class.
- Many beauty bloggers have ( tried on /tried out/ trying) our new serum and gave positive feedback.
- Doing yoga is relaxing and good for your health. You should (give it a try/ give it a moment/ make it a try).
- I tried (to call/ to calling/ called) you on your cell phone, but I didn’t get an answer.
Đáp án:
- My sister has tried making dalgona coffee for the first time.
- Peter and his colleagues tried their best to finish the task before 5 p.m.
- I think the best thing to do is try to remember all the good times you had.
- I will try to make friends instead of enemies.
- She has tried learning French for the first time and felt so excited.
- Lucy is in the dressing room. She is trying on new clothes for the party tonight.
- He tried his best for the test and got the highest mark in our class.
- Many beauty bloggers have tried out our new serum and gave positive feedback.
- Doing yoga is relaxing and good for your health. You should give it a try
- I tried to call you on your cell phone, but I didn’t get an answer.
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cấu trúc “deny” và “refuse” trong tiếng Anh
Để từ chối và phủ nhận một vấn đề trong tiếng Anh người ta thường dùng “deny” và “refuse” với nghĩa phủ định. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách dùng của 2 từ này. Cùng tìm hiểu cách phân biệt “deny” và “refuse” ngay thôi nào!
Cấu trúc Deny
Deny là gì?
Trong tiếng Anh, deny nghĩa là phủ nhận, từ chối. Thông tường, người ta sẽ sử dụng cấu trúc deny trong việc phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó.
Ví dụ:
No one can deny the fact that the Earth goes around the Sun. / (Không ai có thể phủ nhận sự thật là Trái đất quay quanh Mặt trời.)
Cách dùng cấu trúc Deny
Chúng ta sử dụng động từ Deny trong câu theo 3 cấu trúc sau.
Cấu trúc 1:
Deny + something
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận điều gì đó.
Ví dụ:
- A lot of celebrities were swift to deny those rumours. / (Rất nhiều người nổi tiếng nhanh chóng phủ nhận những tin đồn đó.)
- He was unable to deny the charges in the face of new evidence. / (Anh ta đã không thể phủ nhận những cáo buộc khi phải đối mặt với những bằng chứng mới.)
Cấu trúc 2:
Deny + Ving
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó phủ nhận việc làm gì.
Ví dụ:
- My son denied having broken my favorite cup. / (Con trai tôi đã phủ nhận việc làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi.)
- The company denied having polluted the environment. / (Công ty đã phủ nhận việc gây ra ô nhiễm môi trường.)
Cấu trúc 3:
Deny + that + S + V
Trong cấu trúc này, theo sau deny là một mệnh đề có đủ chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- Susan denied that her husband had gone out the night before. / (Susan phủ nhận việc chồng cô ấy đã ra ngoài tối hôm trước đó.)
- They denied that they had worked for the government. / (Họ phủ nhận họ làm việc cho chính phủ.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Các động từ liên quan đến cấu trúc deny
Cấu trúc deny được sử dụng trong các cuộc cãi vã, tranh biện như trong các phiên tòa xử án. Cùng tìm hiểu các động từ liên quan đến cấu trúc denny:
1. Động từ blame
Blame + O + for + V-ing: đổ lỗi cho ai về điều gì
2. Động từ accuse
Accuse + O + of + V-ing: buộc tội ai đã làm gì
3. Động từ admit
Admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì
Cấu trúc Refuse
Refuse là gì?
Trong tiếng Anh, refuse mang nghĩa là khước từ, từ chối một yêu cầu hay đề nghị, lời mời nào đó.
Ví dụ:
Ryan refused my offers. / (Ryan đã từ chối những lời đề nghị của tôi.)
Cách dùng cấu trúc Refuse
Đối với động từ Refuse, chúng ta có thể áp dụng một trong hai công thức dưới đây
Cấu trúc 1:
Refuse + something/somebody
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự từ chối ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- We had to refuse your invitation because we were too busy. / (Chúng tôi buộc phải từ chối lời mời của bạn vì chúng tôi quá bận.)
- His mother can’t refuse him anything. / (Mẹ anh ấy không thể từ chối anh ấy bất kì điều gì.)
Cấu trúc 2:
Refuse + to V
Với cấu trúc này, chúng ta sẽ sử dụng khi muốn nói về việc từ chối làm gì đó.
Ví dụ:
- She refused to go to the movie theater with him. / (Cô ấy đã từ chối đi đến rạp chiếu phim cùng anh ấy.)
- She refused to tell us why she was crying. / (Cô ấy từ chối việc nói cho chúng tôi nghe tại sao cô ấy lại khóc.)
Cấu trúc Decide
Decide : quyết định.
1, Decide to do something
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.
Ví dụ: He has decided not to go away after all. (Anh ấy đã quyết định không đi xa sau tất cả.)
2. Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide này được cũng được dùng để diễn tả khi quyết định việc gì đó.
Ví dụ: He decided that he wanted to live in Germany. (Anh ấy quyết định rằng anh ấy muốn sống ở Đức.)
3. Decide against something/ decide against doing something
Cấu trúc decide này được sử dụng khi quyết định chống lại điều gì đó.
Ví dụ:
She finally decided against the domestic violence. (Cuối cùng cô ấy quyết định chống lại bạo lực gia đình.)
He decided against taking legal action. (Anh ấy chống lại việc khởi kiện.)
4. Decide what, whether….
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả quyết định khi làm điều gì đó thì sẽ như thế nào.
Ví dụ:
She can’t decide what to wear. (Cô ấy không thể quyết định mặc gì.)
She can’t decide whether to wear jeans of skirt. (Cô ấy không thể quyết định mặc quần bò hay váy.)
5. Decide between A and B
Cấu trúc decide này được sử dụng khi bạn cần đưa ra lựa chọn giữa việc gì, thứ gì hoặc ai đó.
Ví dụ: It was difficult to decide between the two cars. (Thật khó để quyết định giữa hai chiếc xe đó.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Deny và Refuse
Bạn đã nắm rõ cách phân biệt hai cấu trúc Deny và Refuse chưa? Hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để vận dụng những gì mình vừa học được nhé!
Đề bài: Chọn từ phù hợp để hoàn thiện câu.
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse (to speak/ speaking/ speak) to each other.
- He denied ( to know/ know/ knowing) anything about their plans.
- I absolutely (refuse to take/ refuse taking/ deny to take) part in anything that’s illegal.
- You can’t (deny that/ refuse that/ denied that) it seems like a very attractive idea.
- Her brother (denies that/ denies/ refuses) to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt (to refuse/ to deny/ deny) the rumour.
- They made an offer which I couldn’t (refuse/ deny/ refused).
- He refused (to give/ giving/ give) the journalist any information about his private life
- He denied that (had cheating/ had he cheated/ he had cheated) in the last exam.
- She denied (to show/ showing/ to showing) favouritism to any of her students.
Đáp án:
- The whole matter is further complicated by the fact that Lisa and Lucy refuse to speak to each other.
- He denied knowing anything about their plans.
- I absolutely refuse to take part in anything that’s illegal.
- You can’t deny that it seems like a very attractive idea.
- Her brother refuses to listen to anyone else’s point of view.
- Interestingly enough , Pearson made no attempt to deny the rumour.
- They made an offer which I couldn’t refuse.
- He refused to give the journalist any information about his private life
- He denied that he had cheated in the last exam.
- She denied showing favouritism to any of her students.
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc Avoid đầy đủ và chi tiết nhất trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, avoid mang nghĩa là tránh xa, né tránh ai hoặc cái gì đó. Hãy cùng Pantado.edu.vn tìm hiểu cấu trúc avoid một cách chi tiết nhất.
Ví dụ:
- Josh moved to another city to avoid his ex-wife.. / (Josh đã chuyển đến một thành phố khác để tránh gặp lại vợ cũ của anh ấy. )
- Sometime, she avoids my eyes. / (Đôi lúc cô ấy tránh ánh mắt của tôi.)
Ngoài ra, avoid còn mang nghĩa là tránh một điều có thể xảy ra.
Ví dụ:
- Communication plays a very important role in avoiding conflicts at work places. / (Giao tiếp đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tránh những xung đột xảy ra ở nơi làm việc.)
- I always try to avoid borrowing money from my friends./ (Tôi luôn tránh việc phải vay tiền của các bạn mình.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cấu trúc “How many” - Cách phân biệt “How many” và “How much”
Cách sử dụng cấu trúc avoid trong tiếng Anh
Trong câu cụ thể, theo sau avoid sẽ là danh từ, đại từ hoặc danh động từ (Ving). Avoid không đi kèm với to V
Cấu trúc:
Avoid + Noun/ pronoun/ Ving
Ví dụ:
- There are plenty of things that you can do to help you avoid procrastination. / (Có rất nhiều thứ bạn có thể làm để giúp bản thân tránh khỏi sự trì hoãn.)
- Nam had avoided me since our argument last week. / ( Nam đã tránh mặt tôi từ cuộc tranh luận của chúng tôi tuần trước.)
- Lisa avoids going to the zoo on weekends because she doesn’t like children. / (Lisa tránh đi đến sở thú vào cuối tuần vì cô ấy không thích trẻ con.)
Mở rộng:
Ngoài cấu trúc avoid cơ bản, mình muốn giới thiệu đến bạn một số cấu trúc thú vị khác dưới đây.
Cấu trúc avoid thể bị động.
Với avoid là động từ chính trong câu
S + tobe + avoided + …
Ví dụ:
Caffeine should be avoided during your pregnancy. / (Caffeine nên được tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai của bạn. )
Với avoid là bổ ngữ cho động từ chính.
S + V + to avoid + being + Vpp(quá khứ phân từ)
Ví dụ:
Celebrities usually wear dark glasses to avoid being recognized in the streets. / (Những người nổi tiếng thường đeo kính râm để tránh bị nhận ra trên đường phố.)
Một số idioms với avoid
- avoid somebody/something like the plague
Plague khi đứng một mình nghĩa là tai ương, tai hoạ. Do vậy, cụm này mang nghĩa là cố gắng để tránh ai, hoặc điều gì đó như tránh tai hoạ xảy đến. Bạn có thể liên hệ nó với câu “tránh như tránh tà” hoặc “tránh như tránh hủi” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
After watching the movie IT, she hates clowns. She avoids them like the plague. / (Sau khi xem phim IT, cô ấy ghét những chú hề. Cô ấy tránh họ như tránh tà.)
- avoid the trap of (doing something)
Cụm này mang nghĩa là tránh mắc bẫy, tránh khỏi cám dỗ của việc gì.
Ví dụ:
She can not avoid the trap of comparing herself to other people. / (Cô ấy đã không thể tránh khỏi cái bẫy tự so sánh bản thân với người khác. )
Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent
Hai động từ Avoid và Prevent đều mang nghĩa là ngăn cản một điều xấu xảy ra. Cho nên, nhiều bạn sẽ lúng túng và dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng chúng. Hãy theo dõi tiếp cách phân biệt 2 động từ này dưới đây nhé!
Về cách dùng:
Avoid : Diễn tả sự né tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại)
Prevent: Diễn tả sự ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai)
Về cấu trúc:
- Avoid + something
- Prevent + someone + FROM something/Ving (cần có FROM)
Prevent something
Ví dụ:
Now is the rush hour, we should choose another way to avoid the traffic jam. / (Bây giờ đang là giờ cao điểm, chúng ta nên chọn một con đường khác để tránh bị tắc đường.)
They prevented Rose from drinking too much alcohol. / (Họ đã ngăn cản Rose khỏi việc uống quá nhiều bia rượu.)
She eats a healthy diet to prevent cancer. / (Cô ấy ăn theo một chế độ lành mạnh để phòng
Bài tập cấu trúc Avoid
Bạn đã nắm được hết những lý thuyết về cấu trúc mình vừa nêu ra ở trên chưa? Bây giờ hãy vận dụng chúng để làm bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Đề bài: Chọn từ chính xác để hoàn thành câu
- The doctor advised him to avoid (smoking/ smoke/ to smoke) and follow a healthy diet.
- She’s been taught (to prevent/ to avoid/ to like) strangers.
- Pierre turned away to avoid (to see/ seeing/ saw) what was going to happen.
- Why did he avoid (has answered/ had answered/ answering) her question?
- Laura did not speak to Jennifer again and (avoid/ avoided/ prevent) her.
- Mr Peter gave her a list of things that should (be avoided/be avoid/ be avoiding) during pregnancy.
- His leg injury may (prevented him from/ prevent him from/ prevent from him) playing in tomorrow’s game.
- There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her (like cats and dogs/ like chalk and cheese/ like plague.)
- It is not easy for business owners to (avoid the trap of/ avoid like plague/ make use of) overcomplicating their systems.
- Gilbert has tried many ways to avoid (being nervous/ be nervous/ has been nervous) during the job interviews.
Bạn hãy so sánh với đáp án dưới đây để xem mình làm đúng hay chưa nhé!
Đáp án:
- The doctor advised him to avoid smoking and follow a healthy diet.
- She’s been taught to avoid strangers.
- Pierre turned away to avoid seeing what was going to happen.
- Why did he avoid answering her question?
- Laura did not speak to Jennifer again and avoided her.
- Mr Peter gave her a list of things that should be avoided during pregnancy.
- His leg injury may prevent him from playing in tomorrow’s game.
- There are rumors that she was a witch. People in that town avoid her like plague.
- It is not easy for business owners to avoid the trap of overcomplicating their systems.
- Gilbert has tried many ways to avoid being nervous during the job interviews.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
How many và How much đều có nghĩa là “bao nhiêu”, dùng để hỏi về số lượng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, danh từ đi với hai cấu trúc này là hoàn toàn trái ngược. Tìm hiểu cách cách dùng của hai cấu trúc How many và How much ngay trong bài viết dưới đây.
1. How many là gì? Cấu trúc với How many
“How many” có nghĩa là “bao nhiêu”, được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được (countable noun).
Cấu trúc 1: How many + to be
- Câu hỏi:
How many + danh từ đếm được số nhiều + are there + …? |
- Câu trả lời:
There is/ are + mạo từ/ lượng từ + danh từ đếm được |
Ví dụ:
- How many people are there in your family?
=>There are 9 people in my family.
- How many books are there in the bookstore?
=> There are more than 3 thousand books in the bookstore.
Cấu trúc 2: How many + V
- Câu hỏi:
How many + danh từ đếm được số nhiều + do/ does/ did + S + V |
- Câu trả lời:
S + V + mạo từ/ lượng từ + danh từ đếm được |
Ví dụ:
- How many lollipops do you have?
=> I have 6 lollipops.
- How many countries have you visited?.
=> I have visited 3 countries in Asia and 2 countries in Europe.
Cách dùng cấu trúc How many
>> Xem thêm: Cách dùng mạo từ A - An - The như thế nào?
2. How much là gì? Cấu trúc với How much
“How much” có nghĩa là “bao nhiêu”, được dùng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được (uncountable noun).
Ngoài ra, “how much” còn được dùng để hỏi về giá cả của một vật gì đó.
Cấu trúc 1: Hỏi số lượng: How much đi với động từ to be
- Câu hỏi:
How much + danh từ không đếm được + is/ are + there + …? |
- Câu trả lời:
There is/ are + lượng từ + danh từ không đếm được |
Ví dụ:
- How much milk is left in the fridge?
There is a little milk left in the fridge.
- How much sugar should I put in the cake?
=> You should put a cup of sugar
Cấu trúc 2: Hỏi số lượng: How much + V
- Câu hỏi:
How much + danh từ không đếm được + do/ does/ did + S + V? |
- Câu trả lời:
S + V + lượng từ + danh từ không đếm được |
Ví dụ:
- How much water do you drink every day?
=> I drink about 1,5 liters of water every day
- How much money do you need?
=> I need 100 dollars.
Cách dùng How much để hỏi về số lượng
Cấu trúc 3: Hỏi giá tiền: How much + to be
- Câu hỏi:
How much is/ are + S |
- Câu trả lời:
S + to be + giá tiền |
Ví dụ:
- How much is this pen?
=> This pen is 15000 dong.
- How much are these shoes?
=> They are $250.
Cấu trúc 4: Hỏi giá tiền: How much + V
- Câu hỏi:
How much do/ does/ did + S + cost? |
- Câu trả lời:
S + cost/ costs + giá tiền |
Ví dụ:
- How much does this Ipad cost?
=> It costs $999.
- How much did the car cost?
=> The car cost 875 million dong.
Cấu trúc How much để hỏi giá tiền
>> Tham khảo: Cách dùng và bài tập của Not only ... but also ...
3. Cách phân biệt How many và How much
Tiêu chí |
How many |
How much |
Hỏi về |
Số lượng |
Số lượng/ Giá tiền |
Loại danh từ |
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
Có thể đếm từng cái? |
Có thể |
Không thể |
Dùng cho giá tiền |
Không |
Có |
Ví dụ |
How many cars do you have? |
|
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền "How many" hoặc "How much"
1. ___ apples do you want?
2. ___ water do we need?
3. ___ is this dress?
4. ___ chairs are there?
5. ___ sugar do you take in your coffee?
Đáp án:
1. How many
2. How much
3. How much
4. How many
5. How much
5. Kết luận
Để ghi nhớ nhanh cách dùng của hai cấu trúc How many và How much không quá khó, bạn có thể ghi nhớ theo bảng phân biệt chi tiết mà Pantado để nêu ở trên. Và đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để tìm hiểu thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé.
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho bé
“Want” là động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh ở cả văn nói và văn viết. Vì vậy nắm chắc cấu trúc “Want” và cách sử dụng là một điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Pantado.edu.vn xin chia sẻ với bạn về tất cả cấu trúc “WANT”.
Cách sử dụng “Want”
“Want” có nghĩa là “muốn”. Người ta sử dụng Want để diễn tả việc mong muốn, ý muốn về điều gì đó.
Ví dụ: I want to kiss her (Tôi muốn hôn cô ấy)
Cấu trúc Want
S + want(s) + N (danh từ): Ai đó muốn cái gì
Ví dụ: Voters want answers to these questions
(Những cử tri muốn câu trả lời cho những vấn đề này)
S + want(s) + to + V (động từ): Ai đó muốn làm gì
Ví dụ: I want to hang out with my close friends on the weekend
(Tôi muốn ra ngoài hẹn hò cùng với những người bạn thân của mình vào cuối tuần)
S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V: Muốn ai đó làm gì
Ví dụ: My mother wants me to study hard to pass the university entrance exams
(Mẹ tôi muốn tôi học hành chăm chỉ để thi đỗ đại học)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho bé
Cách sử dụng cấu trúc want
Giống như tiếng Việt, một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh thì “Want” cũng vậy, “Want” có thể được dùng với nhiều ý nghĩa:
“Want” dùng để diễn tả mong muốn
Có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của “Want”. Với ý nghĩa này “Want” giữ vai trò là một mệnh đề bổ ngữ và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu.
Ví dụ:
- Do you want some coffee? It is very delicious.(Bạn có muốn một chút café không? Nó rất ngon.)
- I’ve been wanting to thank you for helping me. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã giúp tôi)
Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta có thể lược bỏ động từ phía sau và chỉ dùng “want to”
Ví dụ: Elise didn’t go to the cinema with me because she didn’t want to. (Elise không đi xem phim cùng với tôi bởi vì cô ấy không muốn)
“Want” dùng để diễn tả sự cần thiết
Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc “want” + V-ing thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.
Ví dụ:
- I don’t want you coming home so late. (Mẹ không muốn con về nhà muộn như vậy)
- The plants want watering daily. (Những cái cây này cần được tưới nước hằng ngày)
“Want” dùng để đưa ra lời cảnh báo, lời khuyên
Cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (tương lai đơn ít sử dụng).
Ví dụ:
- What you’ll want to do, you’ll ask my permission first / (Con muốn làm gì thì cần phải hỏi ý kiến của mẹ trước)
- You want to be careful when going out because the pandemic of coronavirus disease is very dangerous (Bạn nên cẩn thận khi ra ngoài bởi đại dịch bệnh vi rút corona rất nguy hiểm)
Chúng ta có thể sử dụng một số “wh-questions” như what, when, whatever, whenever, whoever,… trước “want”.
Ví dụ:
- He will answer whatever question you want to ask (Anh ta sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi)
- You can take whatever you want (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn)
Lưu ý:
“Want” là một động từ chỉ cảm giác, vì vậy chúng ta thường không dùng “Want” trong các thì tiếp diễn.
Không sử dụng “want” khi trong câu có “that”.
Ví dụ:
- I want that she tells the truth – Câu sai.
- I want her to tell the truth – Câu đúng.
(Tôi muốn cô ấy nói sự thật.)
>>> Mời xem thêm: Cách đọc giờ trong tiếng anh chuẩn xác nhất
Khi bạn muốn đề nghị trợ giúp, làm thế nào để bạn đưa ra đề nghị bằng tiếng Anh? Người nói tiếng Anh đề nghị giúp đỡ trong cuộc trò chuyện là rất bình thường chỉ để tỏ ra lịch sự và hữu ích. Vì vậy, có một số cách diễn đạt nhất định mà chúng tôi sử dụng để đưa ra đề nghị của bạn. Và những biểu thức chính xác nào được sử dụng? Thật tuyệt khi được giúp đỡ, phải không? Rất nhiều người học tiếng Anh hơi lo lắng khi mở lời khi họ muốn giúp đỡ. Vì vậy, tôi chắc chắn rằng những biểu hiện này thực sự hữu ích đối với bạn.
Chúng ta hãy xem xét một số biểu thức:
Can I …? Tôi có thể …?
Khi bạn bắt đầu đưa ra đề nghị của mình, bạn có thể nói “Can I …?”. "Can I …?" luôn luôn là một lựa chọn tốt để thể hiện, đặc biệt là khi bạn đang ở trong một tình huống xã hội. Như khi bạn đang dự tiệc hoặc bạn có khách ở nhà.
Ví dụ:
- Can I get you a coffee? Tôi có thể mời bạn một ly cà phê?
- Can I be of any assistance to you? (Can I help you?) Tôi có thể giúp gì cho bạn không? (Tôi có thể giúp bạn?)
>> Mời bạn tham khảo: 80 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng hàng ngày
Shall I…? Tôi có nên…?
Bạn có thể bắt đầu đưa ra đề nghị của mình bằng cách sử dụng cụm từ “Shall I…?”. Đây là một cách nói khá trang trọng. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi ở nơi làm việc, trường học hoặc bất kỳ nơi trang trọng nào.
Ví dụ:
- Shall I help you with your work? Tôi sẽ giúp bạn với công việc của bạn?
- Shall I take care of these files? Tôi sẽ chăm sóc những tệp này chứ?
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh căn bản online
Would you like …? Bạn có muốn …?
Bạn có thể đề nghị trợ giúp theo cách chính thức khác bằng cách sử dụng cụm từ “Would you like …?”.
Ví dụ:
- Would you like to dance with me? Bạn có muốn nhảy cùng tôi không?
- Would you like to add some milk? Bạn có muốn thêm một ít sữa không?
Do you want me to…? Bạn có muốn tôi…?
Đôi khi, bạn không chắc liệu sự giúp đỡ của mình có được hoan nghênh hay không. Với một trái tim tốt, bạn thực hiện một đề nghị. Tuy nhiên, bạn không chắc người kia có thực sự hạnh phúc hay không. Trong trường hợp đó, bạn có thể nói:
Ví dụ:
- Do you want me to repair the computer for you? Bạn có muốn tôi sửa máy tính cho bạn không?
- Do you need me to check your math? Bạn có cần tôi kiểm tra toán của bạn không?
Sau khi đưa ra lời đề nghị, bạn chờ đợi câu trả lời. Đừng tiếp tục và bắt đầu giúp đỡ. Chỉ chờ câu trả lời. Nếu đề nghị của bạn được hoan nghênh, thì hãy tiếp tục và giúp đỡ họ. Nhưng nếu ai đó từ chối sự giúp đỡ của bạn, đừng lo lắng về điều đó.
I’d be glad to help… Tôi rất vui khi được giúp đỡ…
Điều bạn sử dụng cụm từ “I’d be glad to help…”, có nghĩa là bạn thực sự rất vui khi được giúp đỡ, bạn rất vui mừng. Và bạn rất tích cực rằng lời đề nghị của bạn chắc chắn sẽ hữu ích và sẽ được người kia vui vẻ chấp nhận. Vì vậy, bạn chỉ cần nói:
Ví dụ:
- I would be glad to help you making a phone call. Tôi rất vui khi giúp bạn gọi điện thoại.
- I would be glad to give you a ride. Tôi rất vui khi được cho bạn một chuyến đi.
- I would be glad to assist you with your homework. Tôi rất vui được hỗ trợ bạn làm bài tập về nhà.
Chấp nhận đề nghị
Có những tình huống bạn chấp nhận đề nghị hoặc từ chối đề nghị. Khi bạn ở đầu dây bên kia, ai đó đang hỏi liệu họ có thể giúp gì cho bạn không. Làm thế nào để bạn chấp nhận nó? Hoặc, làm thế nào để bạn từ chối nó?
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng để trả lời bất kỳ đề nghị nào. Nếu ai đó hỏi bạn một cách lịch sự, bạn có thể nói “Yes, please. I’d like to / I’d love to”.
- A: Would you like to have a coffee? Bạn có muốn uống cà phê không?
- B: Oh, yes please. I’d love to. Ồ, vâng , làm ơn. Tôi rất thích .
Khi bạn đang làm việc và đồng nghiệp của bạn đến gặp bạn và đề nghị giúp đỡ. Và bạn rất vui vì anh ấy / cô ấy đã sẵn sàng hỗ trợ bạn trong công việc. Bạn không muốn thể hiện trên khuôn mặt rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ. Cách tốt nhất để chấp nhận đề nghị bằng cách nói:
- A: Shall I take care of these files? Tôi có nên chăm sóc các tệp này không?
- B: If you wouldn’t mind. Nếu bạn không phiền .
Bạn đang dự tiệc và ai đó mời bạn đồ uống. Bạn có thể nói lời cảm ơn và thể hiện rằng bạn rất hào hứng với sự giúp đỡ của họ.
- A: Would you like to have another piece of cake? Bạn có muốn ăn một miếng bánh khác không?
- B: Thank you. That would be great. Cảm ơn bạn. Điều đó sẽ rất tuyệt.
Từ chối đề nghị
Có những lúc bạn thực sự không muốn bất kỳ sự trợ giúp nào, làm thế nào để bạn từ chối lời đề nghị được đưa ra?
Khi bạn muốn từ chối lời đề nghị mà không nói điều gì đó rất thô lỗ như “No. I’ll manage.”. Bạn có thể nói:
- A: Would you like me to help you with this? Bạn có muốn tôi giúp bạn việc này không?
- B: It’s OK. I can do it myself. Không sao đâu. Tôi có thể tự làm.
Khi bạn đang ở một trung tâm mua sắm, bạn đang muốn mua một thứ gì đó. Một nhân viên trong cửa hàng đến và đề nghị giúp đỡ.
- A: Are you looking for something? Do you need my help? Bạn đang tìm kiếm thứ gì đó? Bạn có cần tôi giúp không?
- B: Don’t worry. I’ll do it. Đừng lo lắng. Tôi sẽ làm điều đó.
Cách đơn giản nhất để từ chối lời đề nghị là nói: "Không, cảm ơn".
- A: Would you like to drink some tea? Bạn có muốn uống trà không?
- B: No, thank you. Không, cảm ơn bạn.
>> Xem thêm: Học anh văn trực tuyến