Từ vựng thông dụng
Thành ngữ luôn là một trong những nét đặc trưng văn hóa ngôn ngữ của mỗi quốc gia. Những câu thành ngữ hay sẽ giúp bạn có động lực và nguồn cảm hứng hơn để chúng ta hoàn thiện bản thân hơn. Cũng như tiếng Việt thì người bản xứ cũng có nhiều câu thành ngữ tục ngữ riêng. Vì vậy hãy cùng Pantado tìm hiểu về 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ dưới đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt Excuse me và Sorry
All good things must come to an end (Điều tốt lành nào rồi cũng có lúc phải kết thúc)
Câu này gần với nghĩa của câu “ Cuộc vui nào rồi cũng đến lúc kết thúc” của người Việt.
Ví dụ:
Living with my family is the best time of my life, but all good things must come to an end. I need to grow up and learn how to live independently.
(Sống cùng gia đình là thời gian hạnh phúc nhất của cuộc đời tôi nhưng cuộc vui nào rồi cũng phải kết thúc. Tôi cần trưởng thành và học cách sống tự lập).
-
Beauty is in the eye of the beholder
(Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ ngắm nhìn)
Câu này có ý nghĩa là mỗi một người đều sẽ có cách nhìn nhận, đánh giá, cảm thụ vấn đề đó khác nhau.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Ví dụ:
I think their house is ugly, but they seem to like it. Beauty is in the eye of the beholder.
(Tớ nghĩ ngôi nhà của họ thật xấu xí, nhưng họ có vẻ rất thích nó. Đúng là mỗi người một cách nhìn).
-
A picture is worth a thousand words
(Một bức tranh hơn ngàn lời nói)
Câu này có nghĩa là một bức tranh đơn lẻ cũng có thể diễn đạt được một điều gì đó rất rõ rang, sống động. Câu nói này cũng gần nghĩa với câu “Nói có sách mách có chứng” trong thành ngữ Việt Nam.
Ví dụ:
I wasn’t sure that he loved he, but then I saw how he taking care for her when she was ill last week. A picture is worth a thousand words.
(Tôi không chắc anh ấy yêu cô ấy lắm, nhưng sau đó tôi đã chứng kiến cách anh ấy chăm sóc cô ấy khi bị ốm. Một bức tranh hơn ngàn lời nói).
-
Actions speak louder than words
(Hành động quan trọng hơn lời nói)
Những gì bạn hành động, sẽ tác động đến người khác nhiều hơn là lời nói. Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó đưa ra nhiều hứa hẹn tốt đẹp, thậm chí khó tin, nó được dùng như một lời nói thể hiện sự nghi ngờ tính khả thi của lời hứa đó. Họ chỉ thực sự tin khi được tận mắt nhìn thấy hành động.
Ví dụ:
Don’t just tell me you’re going to change. Do it! Actions speak louder than words.
(Đừng có nói với tôi cậu sẽ thay đổi. Hãy làm đi! Hành động quan trọng hơn lời nói).
-
Good things come to those who wait
(Điều tốt đẹp sẽ tới với những ai chờ đợi)
Kiên trì là một trong những yếu tố tiên quyết dẫn đến thành công, người người Việt Nam cũng ghi nhớ câu tục ngữ “Có công mài sắt có ngày nên kim”. Câu tục ngữ này nhắc nhở bạn rằng sự kiên trì sẽ giúp bạn thành công. Nếu bạn kiên trì và biết chờ đợi thì bạn sẽ đạt được những gì bạn muốn.
Ví dụ:
If you are under the gun for a long time, it is certain that you will be promoted. All good things come to those who wait!”
(Nếu bạn chịu được áp lực công việc khủng khiếp trong một thời gian dài, thì chắc chắn bạn sẽ được thăng tiến. Điều tốt đẹp sẽ đến với ai biết chờ đợi!)
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Better late than never
(Thà muộn còn hơn không)
Đúng như với ý nghĩa của nó, đó là bạn cần làm đến cùng dù muộn những hãy cố gắng để có kết quả, còn hơn là ban không làm gì.
Ví dụ:
Hello, Mr. Jameson. Here is my final essay. Better late than never, right?
(Chào thầy Jameson. Đây là bài luận cuối cùng của em. Thà muộn còn hơn không thầy nhỉ?)
-
If you play with fire, you’ll get burned
(Chơi với lửa thì sẽ bị bỏng)
Câu này cũng có nghĩa như câu thành ngữ của người Việt “Đừng có đùa với lửa”, nói lên khi gặp tình huống nguy hiểm nào đó nếu như bạn nhúng tay vào thì rất có thể bạn sẽ không có kết cục tốt đẹp.
Ví dụ:
Don’t make him angry. If you play with fire, you’ll get burned.
(Đừng chọc giận anh ta. Đừng có đùa với lửa.)
-
Knowledge is power
(Hiểu biết là sức mạnh)
Câu này nói lên việc bạn càng hiểu biết nhiều thứ thì càng giúp cho bạn phát triển trong tương lại, và nó chính là sức mạnh cho bạn đối với cuộc sống này.
Ví dụ:
When we were kids, our parents taught us how to swim. That knowledge helped me to save my cousin’s life when he was 5 years old. Knowledge is power.
(Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi đã dạy tôi bơi. Kiến thức đó đã giúp tôi cứu được em họ tôi hồi 5 tuổi. Kiến thức là sức mạnh.)
-
There is no such thing as a free lunch
(Không có bữa trưa miễn phí)
Trong cuộc sống này không có cái gì là miễn phí cả. Với câu này nó cũng có nghĩa tương tự như câu “Đời không cho không ai cái gì cả” của Việt Nam, moi thứ đều có cái giá của nó cả.
Ví dụ:
His bank gave him $50 for free, but he had to commit to opening a credit card account. There’s no such thing as a free lunch.
(Ngân hàng anh ấy miễn phí 50 USD, nhưng anh ấy phải cam kết mở một tài khoản thẻ tín dụng. Chả có gì là miễn phí.)
-
Practice makes perfect
(Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo)
Câu này cũng tương tự như câu “Có công mài sắt có ngày nên kim” như tôi đề cập ở trên. Chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập, thực hành thì sẽ có kết quả tốt. Giống như việc bạn chăm chỉ học tiếng Anh vậy.
Ví dụ:
Don’t give up on learning the Piano. Practice makes perfect.
(Đừng bỏ học Piano. Có công mài sắt có ngày nên kim.)
-
Time is money
(Thời gian là tiền bạc)
Thời gian là thứ quý giá của mỗi con người, nên đừng làm mất thời gian của bạn hay của bất kỳ người nào.
Ví dụ:
I can’t afford to spend a lot of time standing here and talking. Time is money, you know!
(Tôi không đủ khả năng để dành nhiều thời gian đứng đây và nói được. Cậu biết đấy, thời gian là vàng bạc.)
-
A peny saved is a penny earned
(Tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồng)
Với nghĩa đen "một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra", câu này khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí.
Ví dụ:
A: Why do you bring your lunch to work with you instead of buying it at a cafe? (Sao cậu lại mang cơm đi làm mà không mua ngoài tiệm?)
B: I’m trying to save money and a penny saved is a penny earned! (Tớ đang cố gắng tiết kiệm tiền, một xu tiết kiệm cũng là một xu làm ra mà).
Như bạn thấy đấy, thành ngữ là một yếu tố quan trọng, góp phần tạo nên sự thú vị. Hy vọng, qua bài viết 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích cho vốn kiến thức ngoại ngữ của mình.
>> Bạn quan tâm: Đăng ký học tiếng anh trực tuyến
Trong tiếng Anh, từ "one" và "once" có vẻ giống nhau về cách phát âm và hình thức, nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Việc phân biệt chính xác giữa hai từ này là rất quan trọng, vì nó không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc của tiếng Anh. Bài viết này sẽ chỉ rõ cách phân biệt “one” và “once” cùng với các ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững kiến thức hơn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cấp tốc, giá rẻ
Phân biệt “one”và “once” trong tiếng Anh như thế nào?
1. Định nghĩa “One” và “Once”
1.1. “One” trong tiếng Anh là gì?
"One" là một lượng từ, dùng để chỉ con số "một" trong ngữ cảnh số học. Tuy nhiên, "one" cũng có thể đóng vai trò là danh từ, đại từ hoặc số từ tùy theo ngữ cảnh. "One" có thể được dùng để chỉ một người, vật hoặc khái niệm cụ thể trong một nhóm.
Ví dụ, khi bạn nói "I have one brother," từ "one" đại diện cho một số lượng cụ thể, chỉ rằng bạn có 1 người anh/em trai.
1.2. “Once" là gì?
"Once" có thể được sử dụng dưới hai hình thức chính: trạng từ và liên từ.
- Là một trạng từ, "once" thường được dùng để chỉ tần suất (chỉ một lần) hoặc thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: "I have been to the museum once." (Tôi đã từng đến bảo tàng một lần.)
- Là một liên từ, "once" có thể mang nghĩa "khi" và được dùng để chỉ một điều kiện nào đó.
Ví dụ: "Once you finish your homework, you can watch TV." (Khi bạn làm xong bài tập nhà, bạn có thể xem ti vi.)
2. Cách sử dụng "One" và “Once” trong tiếng Anh
2.1. Cách sử dụng “One” trong tiếng Anh
a. “One” là danh từ
"One" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một đối tượng cụ thể hoặc một người trong nhóm.
Ví dụ: "One of my friends is coming to visit me." (Một trong số những người bạn của tôi đang đến thăm tôi.)
Trong câu này, "one" là danh từ và chỉ một người bạn trong nhóm bạn bè của người nói.
b. “One” là số từ
"One" là số từ dùng để chỉ số lượng đơn lẻ, cụ thể là số một.
Ví dụ: "I have one book on the table." Tôi có một quyển sách ở trên bàn.)
Ở đây, "one" chỉ một vật thể duy nhất, cụ thể là một cuốn sách.
c. “One” là đại từ
"One" cũng có thể đóng vai trò đại từ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.
Ví dụ: "I like this bag. I want one like it." (Tôi thích chiếc túi đó. Tôi muốn một cái như vậy.)
Trong câu này, "one" thay thế cho "bag" (túi) và làm đại từ thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó.
2.2. Cách sử dụng "once" trong tiếng Anh
a. “Once” là trạng từ
"Once" thường được dùng như một trạng từ để chỉ một lần xảy ra sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ: "I have been to New York once." (Tôi đã từng đến Newyork một lần.)
Ở đây, "once" cho biết rằng sự kiện "I have been to New York" chỉ xảy ra một lần duy nhất.
b. “Once” là liên từ
"Once" cũng có thể được sử dụng như một liên từ có nghĩa là "khi," dùng để chỉ thời điểm sự kiện hoặc hành động xảy ra.
Ví dụ: "Once I finish my work, I will call you." (Khi tôi kết thúc công việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)
"Once" ở đây có nghĩa là "khi," và diễn tả sự kiện "finish my work" sẽ xảy ra trước khi "I will call you."
Cách sử dụng “One” và “Once” trong tiếng Anh
3. Phân biệt "One" và "Once"
Mặc dù "one" và "once" có âm phát âm giống nhau nhưng chúng thuộc về các loại từ ngữ pháp khác nhau và có cách sử dụng riêng biệt. Sự khác biệt giữa chúng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của câu nói và đoạn văn trong tiếng Anh. Vì thế, khi bạn hiểu rõ sự khác biệt này, bạn sẽ tránh được các lỗi sai ngữ pháp cơ bản và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
Từ |
Vai trò ngữ pháp |
Nghĩa |
Ví dụ |
One |
Danh từ, số từ, đại từ |
Một (số lượng) |
"I have one cat." |
Once |
Trạng từ, liên từ |
Một lần, khi |
"I have been there once." |
Tình huống thường nhầm lẫn:
- Ví dụ 1: "I have been there once." (đúng) vs. "I have been there one time." (sai): Ở đây, "once" được sử dụng đúng nghĩa, nhưng nếu dùng "one time," câu có thể gây nhầm lẫn vì "one" không phải là trạng từ diễn tả tần suất.
- Ví dụ 2: "I need one apple." (đúng) vs. "I need once apple." (sai): "Once" không thể dùng thay thế cho "one" trong trường hợp này vì nó không mang nghĩa số lượng.
>> Xem thêm: Phân biệt Used to và Be/Get used to
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền "One" hoặc "Once" vào chỗ trống
Hãy điền từ "one" hoặc "once" vào mỗi câu dưới đây sao cho phù hợp.
1. I have ______ dog and two cats.
2. She went to the store ______ to buy milk.
3. I only have ______ chance to make this work.
4. We went hiking ______ last summer.
5. He called me ______ to remind me about the meeting.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. once
Bài tập 2: Chọn từ đúng cho câu sau
Hãy chọn từ đúng (một trong hai từ "one" hoặc "once") để hoàn thành các câu sau.
1. He only needs (one/once) ticket to enter the event.
2. I have been to London (one/once) in my life.
3. There is (one/once) person waiting at the door.
4. I will do it (one/once) I get home.
5. We only had (one/once) chance to meet the president.
Đáp án:
1. one
2. once
3. one
4. once
5. one
Bài tập 3: Viết một câu với "One" và một câu với "Once"
1. Viết câu với "one".
2. Viết câu với "once".
Gợi ý đáp án:
1. "I have one brother."
2. "Once I finish my homework, I will go out with my friends."
Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau
Có một số câu sai trong việc sử dụng "one" và "once". Hãy sửa lại cho đúng.
1. I have been there one.
2. She has visited Japan one time.
3. I need once more apple.
4. We went there one last year.
5. Once you finish the report, we will discuss the results.
Đáp án:
1. I have been there once.
2. She has visited Japan once.
3. I need one more apple.
4. We went there once last year.
5. Correct as is.
Bài tập 5: Tạo câu với "One" và "Once" từ những tình huống sau
Dựa trên các tình huống sau, hãy tạo câu với "one" và "once".
1. Mô tả lần đầu tiên bạn đi du lịch.
2. Nói về một vật bạn muốn có.
3. Mô tả một lần bạn gặp người nổi tiếng.
4. Mô tả một lần bạn thất bại trong việc làm gì đó.
5. Mô tả khi bạn đã hoàn thành một công việc quan trọng.
Gợi ý đáp án:
1. "I went to Paris once when I was a teenager."
2. "I want one of those new smartphones."
3. "I met a famous actor once during a film festival."
4. "I tried to bake a cake once, but it didn’t turn out well."
5. "Once I finished the project, I felt very relieved."
Bài tập 6: Điền "One" hoặc "Once" vào đoạn văn
Hãy đọc đoạn văn dưới đây và điền từ "one" hoặc "once" vào chỗ trống sao cho hợp lý.
"_________ upon a time, there was a small village nestled in the hills. It was a quiet place, where _______ a year, the villagers would gather for a big festival. _______ of the villagers had a special role in preparing the event, and they all worked together to make it a success."
Đáp án: Once, once, One
Bài tập 7: Điền "One" hoặc "Once"
1. I will call you ______ I get home.
2. She has told me this story ______.
3. There is only ______ chance to get this right.
4. I will never make that mistake ______.
5. ______ you finish your work, you can leave.
Đáp án:
1. once
2. once
3. one
4. once
5. Once
6. Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác "One" và "Once" trong các tình huống khác nhau. Để củng cố kiến thức, hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập vận dụng ở trên và áp dụng vào các tình huống thực tế. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé!
Hai động từ “Get” và “Take” có nghĩa gần giống nhau là đều chỉ hành động lấy, đạt láy thứ gì đó, nên có rất nhiều người vẫn nhầm lẫn. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ về cách dùng Get và Take như thế nào cho đúng.
>> Xem thêm: Cách học ngoại ngữ hiệu quả từ con số 0
Sự giống nhau giữa hai động từ “Get” và “Take”
Sẽ có 4 ví dụ khi động từ “Get” cùng nghĩa với “Take”
Take sick (thường dùng ở miền Nam Hoa Kỳ, ít dùng) và Get sick (đều cùng nghĩa là bị ốm).
Ví dụ:
- He took sick/ill (became ill) = He got sick/ill. (Anh ấy ốm)
- I hope I don’t take ill before final exams=I hope I don’t get sick before final exams (Tôi hy vọng không bị bệnh trước khì thi cuối khóa).
Còn những ví dụ sau thì động từ “Take” giống hoặc gần giống nghĩa với động từ “Get”
- She tried two dresses and took both (Bà ấy thử hai cái váy và mua cả hai) (took = got = bought)
- Where did you get that pretty dress? (Bạn mua cái váy đẹp ấy ở đâu vậy?) (get = buy)
- The goblins will get you if you don’t watch out (Yêu tinh sẽ bắt em nếu em không coi chừng.) (Get trong câu này có thể thay bằng take, grab, capture).
- The child took the flu = the child got the flu (Đứa bé bị cúm (take và get có nghĩa là nhiễm bệnh).
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Sự khác nhau giữa “Get” và “Take”
Động từ “Take”
“Take”: nghĩa là cầm, lấy cái gì đó di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác. Động này dùng để chỉ việc bạn có thể lấy những thứ gì từ người khác, họ có thể sẵn lòng hoặc là không.
“Take” dùng khi hành động đó được thực hiện bởi một chủ thể/ chủ ngữ.
Ví du:
- I’ll take you to the court if you don’t repair my damaged bedroom. (Tao sẽ đưa mày lên tòa nếu như mày không sửa chỗ mày phá hoại trên giường tao)
Được dùng như một ngoại động từ, theo sau bởi tân ngữ.
Động từ “Get”
“Get”: nghĩa là nhận được, thu được. Nó được dùng để thể hiện một hành động nào đó bị động. Sau động từ “Get” cần có tân ngữ đi kèm với nó.
Ví dụ:
- He got the first prize in the singing competition. (Cậu ấy nhận được giải nhất cuộc thi hát)
Ngoài ra động từ “Get” còn được sử dụng như một động từ liên kết (Linking-verb)
Ví dụ:
- He gets embarrassed when you talk about his achievements. (Anh ấy trở nên xấu hổ khi bạn nói về thành tích của anh ấy)
Những trường hợp mà bạn nên sử dụng động từ “Get”
-
“Get” khi dùng với nghĩa là trả thù, trừng phạt
Ví dụ:
I’ll get you for this, you bastard (Tên khốn kiếp, ta sẽ trừng phạt mi về chuyện này)
-
“Get” khi dùng với nghĩa là nhận được (receive, obtain)
Ví dụ:
- I got a letter from my sister this morning (Sáng nay tôi nhận được một lá thư từ chị tôi).
- Who did you hear it from?(Ai cho bạn biết tin ấy?)
- I got it from my brother (Anh tôi cho tôi biết).
-
“Get” khi muốn biểu thị nghĩa nhìn rõ (see better)
Ví dụ:
Come to the window to get a better look at the parade (Hãy lại gần của sổ để thấy cuộc diễn hành rõ hơn).
-
“Get” khi muốn thể hiện sự kiếm được (việc làm) (get a job)
Ví dụ:
She’s just got a job at a law firm (Cô ta vừa kiếm được việc làm ở một tổ hợp luật sư).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là gọi (go and fetch)
Ví dụ:
Get a doctor! (Hãy đi gọi bác sĩ ngay!)
-
“Get” khi dùng với nghĩa là đón (pick up)
I have to get my mother from the station (Tôi phải đi đón má tôi ở trạm xe lửa).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là trở nên, cảm thấy Get hungry, get bored (thấy đói, thấy chán, become).
Ví dụ:
As you get older, your memory gets worse (Càng già thì trí nhớ càng kém).
My feet are getting cold (Chân tôi đang lạnh).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là nhờ ai (cause someone to do something for you)
Ví dụ:
He got his sister to help him with his homework (Anh ta nhờ chị anh giúp anh làm bài tập).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là đến bằng phương tiện nào (arrive at)
Ví dụ:
- How did you get here? (Bạn đến đây bằng phương tiện nào?)
- Call me when you get to Washington (Hãy gọi cho tôi khi bạn tới Washington).
“Take” nghĩa khác với “Get” như nào?
Dưới đây sẽ là một số trường hợp khi “Take” khác nghĩa với “Get”:
- Take an enemy fortress (Chiếm pháo đài địch) (capture)
- Your actions took me by surprise (Hành động của bạn làm tôi ngỡ ngàng).
- The doctor told his patient to take a deep breath (Bác sĩ bảo bệnh nhân hít sâu) (inhale).
- We took extra time to do the job properly (Chúng tôi bỏ thêm thì giờ để lo làm công việc cho hoàn hảo). (used more time)
- Instead of driving, you can take the train from Washington to New York. (use the train, go by train) (Thay vì lái xe hơi, anh có thể dùng xe lửa từ Washington đến New York).
- I’ll take your word for it (accept or believe) (Tôi tin lời anh nói).
- She took a dislike to his intrusions (experienced a dislike) (Cô ta cảm thấy không ưa anh ta vì anh tọc mạch vào đời tư của cô).
- You’ve really been taken (cheated) (Bạn bị lừa rồi).
- Don’t forget to take your umbrella (bring along) (Ðừng quên mang theo ô (dù)).
- The nurse took the patient’s temperature (Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân).
- I’ve had about all I can take from them (Tôi chịu đựng họ hết nổi rồi (put up with, tolerate).
Hy vọng với những thông tin sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của "get" và "take" cùng cách dùng từ đúng ngữ cảnh. Theo dõi website Pantado để cập nhật nhiều thông tin hữu ích nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt come back và go back
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi muốn bộc lộ cảm xúc: buồn, chán, vui vẻ...chúng ta thường dùng những câu cảm thán không chỉ tiếng Việt, mà còn trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Chúng ta cùng điểm qua một số cấu trúc cũng như một số từ cảm thán trong tiếng Anh nhé!
Xem thêm
>> Phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Câu cảm thán là gì?
Câu cảm thán là loại câu dùng để diễn đạt cảm xúc của người nói, người viết muốn bày tỏ như đau buồn, giận dữ, phấn khích, vui vẻ, phẫn nộ, ngạc nhiên, …. Kết thúc câu cảm thán thường sử dụng dấu chấm than để nhấn mạnh ý kiến đó.
Trong tiếng Anh, câu cảm thán có nhiều hình thức, có thể là 1 từ cảm thán (awesome – tuyệt quá, gosh – đáng chết,…) nhưng cũng có thể là một câu được cấu tạo với What, How, So, Such.
Câu cảm thán với What
What + a/ an + adj + danh từ đếm được
Với cấu trúc này khi ở dạng số ít, ta phải thêm a/an sau what trước tính từ.
Ví dụ:
- What a delicious food! (Thật là một món ăn ngon!)
- What an interesting movie! (Thật là một bộ phim thú vị!)
Lưu ý: chúng ta không nên sử dụng a/an khi danh từ số nhiều
>>> Có thể bạn quan tâm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
What + adj + danh từ đếm được số nhiều
Khi danh từ số nhiều, chúng ta không nên sử dụng mạo từ a/an mà thay vào đó nếu cuối câu có động từ tobe thì ta phải chia động từ tobe ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- What beautiful flowers are! (Những bông hoa đẹp quá!)
- What beautiful shoes are! (Những đôi giày đẹp quá!)
What + adj + danh từ không đếm được
Trong trường hợp danh từ không đếm được chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ: What beautiful your skirt! (Váy của bạn đẹp quá!)
What + a/ an + adj + noun + S + V
Đây là cấu trúc vừa cảm thán vừa kể là một dạng cấu trúc thêm một cụm chủ vị phía sau để làm rõ làm rõ nghĩa hơn trong câu.
Ví dụ:
- What good students! (Chúng nó là những học sinh ngoan biết bao nhiêu!)
- What a good picture they saw! (Thật là một bức tranh đẹp mà họ đã thấy!)
Câu cảm thán với How
Cấu trúc câu cảm thán với How sẽ dễ và đơn giản hơn nhiều so với cấu trúc câu cảm thán với What.
Cấu trúc: How + adjective/ adverb + S + V
Ví dụ:
- How hot (adj) it is! (Thời tiết nóng như thế nào!)
- How interesting (adj) this song is! (Bài hát này thú vị làm sao)
- How well (adv) he sings! (Cậu ấy hát hay biết bao!)
Câu cảm thán với So
Câu cảm thán với So/ Such được đặt trong bối cảnh cụ thể thường ở giữa câu.
Cấu trúc: be + so + adj
Ví dụ:
- The traffic is so crowded!. (Đường quá đông!)
- Su’s gift was so pretty! (Món quà của Su dễ thương quá!)
- Hey, he are so really handsome! (Này, cậu ấy đẹp trai thật đó!)
- I’m so mad right now! (Tôi điên mất!)
Câu cảm thán với Such
Để nhấn mạnh chúng ta không chỉ dùng cấu trúc câu cảm thán mà còn có thể dùng câu cảm thán với Such.
Cấu trúc: be + such + N/N phrase (danh từ/ cụm danh từ)
Ví dụ:
- She’s such an worse woman! (Cô ấy là một người đàn bà tồi!)
- That’s such a gorgeous bear! (Con gấu ấy mới đẹp làm sao!)
- She is such a liar! (Cô ấy là một kẻ nói dối!)
>>> Mời tham khảo : Học tiếng Anh online cho bé
Một số câu cảm thán tiếng Anh hay dùng
Dưới đây sẽ là những câu cảm thán tiếng Anh hay dùng và một số từ cảm thán trong tiếng Anh thường gặp.
Từ cảm thán tiếng Anh dùng khi buồn chán
- Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
- Alas: Chao ôi
- Oh, my dear: Ôi, trời ơi
- Too bad: tệ quá
- What a pity: Đáng tiếc thật
- What a sad thing it is: đáng buồn thật
- What nonsense: thật là vô nghĩa, vô ích, phí công sức
Từ cảm thán tiếng Anh dùng khi tức giận
- Damn you: Đồ tồi
- Gosh (Damn it/Dash it): Đáng chết, chết tiệt
- Scram: Cút
- Shut up: Câm miệng
- What a bore: Đáng ghét
Câu nói dùng khi vui vẻ
- Awesome: tuyệt quá
- Excellent: tuyệt quá
- How lucky: may mắn quá
- I have nothing more to desire: tôi vừa ý hết chỗ nói, rất hài lòng
- Oh, that’s great: ồ, cừ thật.
- Nothing could make me happier: không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn – vui quá
- Thank God: cám ơn trời đất
- Well – done: làm tốt lắm
- We are happy in deed: chúng tôi rất vui mừng
Các câu cảm thán dùng để động viên một ai đó
- Calm down!: Bình tĩnh nào!
- Cheer up!: Vui lên đi nào!
- Go for it!: Cố gắng đi! Phấn đấu lên nào!
- It’s over!: Chuyện đã qua rồi mà (đừng buồn nữa)!
- It’s risky!: Có quá nhiều rủi ro!
Câu cảm thán dạng phủ định
Cấu trúc: Tobe + not + S + Adj!
Tuy cấu trúc này ở dạng phủ định nhưng nghĩa của nó vẫn mang dạng khẳng định.
Ví dụ:
- Isn’t this exam difficult! (Bài kiểm tra này khó làm sao!)
- Aren’t these puppies cute! (Những chú cún con này mới dễ thương làm sao!)
Câu cảm thán với thán từ
Thán từ là một hoặc một nhóm từ được sử dụng để: Biểu thị cảm xúc, thu hút sự chú ý, thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu và thán từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu nhưng thường được sử dụng ở đầu câu.
Ví dụ:
- Oops! I break the telephone! (Ôi! Tôi làm vỡ cái điện thoại rồi!)
- You want play outside, huh? (Con muốn ra ngoài chơi sao?)
- I passed, yes, I passed the final exam! (Tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối kì rồi!)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các phần mềm sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.
Sở thích là một trong những chủ đề vô cùng thông dụng và mang đến những điều thú vị. Trong bài viết hôm nay Pantado.edu.vn xin giới thiệu tới mọi người về cách diễn đạt đơn giản nói về sở thích tiếng Anh, qua đó chúng tôi hi vọng mọi người sẽ tự tin giao tiếp hơn về chủ đề sở thích.
Xem thêm:
>> Học tiếng anh với người nước ngoài
>> Xem thêm: Top 3 khóa học giao tiếp tiếng Anh online cho bé tại nhà hiệu quả nhất hiện nay
Một số từ vựng tiêu biểu về sở thích
- watching television: xem ti vi
- visiting friends: thăm bạn bè
- entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc.): chiêu đãi bạn bè (khi bạn bè đến nhà bạn ăn tối, etc.)
- listening to music: nghe nhạc
- reading books: đọc sách
- going to the pub: ăn ở quán bia (nhỏ)
- going to a restaurant: đi nhà hàng
- gardening: làm vườn
- going for a drive: lái xe
- going for a walk: đi bộ
- DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa
- photography/taking photographs: nhiếp ảnh/chụp ảnh
- surfing the net: lướt mạng
Ngoài những từ trên còn rất nhiều loại từ vựng về sở thích khác, bạn có thể tham khảo qua các bài viết của chúng tôi về chủ đề sở thích nhé!
>> Mời tham khảo: học tiếng anh online cho bé
Cách diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh
Trên thực tế thì có rất nhiều cách để giúp bạn diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh .
Để diễn tả một cách đơn giản thì bạn có thể diễn tả bằng các cụm từ tiếng Anh như sau:
Like
Love + Noun/v(ing)
Be keen on
Ẹnjoys
Ví dụ:
- He loves football/ He loves watching football
Anh ấy yêu đá bóng/ Anh ấy thích xem bóng đá
- Jenry is keen on getting together
Jenry thích tụ tập (bạn bè)
- May enjoys your book so much
Mây rất thích quyển sách của bạn
Lưu ý: Bạn cần phải phân biệt được 2 dạng câu như sau:
- I like (+ N/Ving) đây là cách mà bạn sẽ mô tả về sở thích chung chung, mang tính lâu dài.
- I’d like + (to V) đây là cách mà sẽ nói về những dịp cụ thể hơn, sở thích bộc phát.
Ví dụ:
-
- I like going to the shopping (tôi thích đi mua sắm)
- I’d like to host a New Year’s Eva party in my house next week. (Tôi muốn tổ chức tiệc một buổi tiệc cuối năm ở nhà tôi vào tuần tới).
Tuy nhiên, nếu bạn muốn nhấn mạnh ý thì có thể thêm vào ở cuối câu các cụm từ như “very much” (rất nhiều) hay “at all” (đây là trong câu phủ định mang nghĩa không một chút nào).
Ví dụ:
- I like fishing very much (tôi rất thích câu cá)
- I don’t like soccer at all (Tôi không thích bóng đá tẹo nào cả)
Cách diễn đạt về sở thích cá nhân
Khi nói về sở thích cá nhân thì trong câu bạn nên linh động sử dụng các phó từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), sometime (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi)…hoặc các cụm từ khác để nói về mức độ hay thời gian mà bạn sẽ thực hiện các sở thích cá nhân đó của mình.
Ví dụ:
- I only shopping at the weekends. (tôi chỉ mua sắm vào cuối tuần).
- I go to the four times a week. (Tôi đi tập gym bốn lần một tuần).
Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng một tình từ dạng “V-ing” để nói về lý do bạn có một sở thích cá nhân nào đó.
Ví dụ:
- I like swimming because it’s relaxing (Tôi thích bơi bởi vì nó có tính thư giãn).
- It’s so interesting to surf the net (Lướt mạng thật là thú vị).
Cách sử dụng Play, Do và Go
Khi bạn muốn nói về các sở thích cá nhân của mình, thì bạn có thể sử dụng các động từ như Play, Do và Go.
Ví dụ:
- My sister plays badminton every weekend. (Chị gái tôi chơi cầu lông mỗi cuối tuần).
- My brother likes doing reading books (anh trai tôi thích đọc sách)
- I go swimming three times a week (Tôi đi bơi 3 lần một tuần)
Lưu ý: Bạn cần phải phân biệt rõ giữa 3 động từ này
- Play + sport / game (thể thao/ trò chơi): play football, play video games, play chess
- Do + hobby / individual sport (sở thích hay môn thể thao cá nhân): do DIY (Do it yourself), do judo
- Go + activity (hoạt động): go swimming, go fishing.
Trên đây là cách diễn đạt về sở thích tiếng Anh mà chúng tôi gửi đến các bạn. Hi vọng qua những từ vựng và cách diễn đạt trên sẽ giúp bạn giao tiếp về các sở thích của mình một cách hay nhất, đơn giản mà lại ấn tượng cho người nghe. Chúc các bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
>> Xem thêm: Trung tâm tiếng anh trẻ em chất lượng
Bạn đang phải tra cứu những quyển từ điển tiếng Anh dày cộp với những dòng chữ nhỏ và dày đặc. Điều này làm bạn rất mất thời gian mà đôi khi lại không tìm được từ bạn muốn tìm. Những quyển từ điển bị giới hạn bởi số lượng từ 70.000 từ, 100.000... từ đôi khi lại không phục vụ được mục đích tìm từ của bạn. Ngày nay mạng lưới internet vô cùng phát triển. Nguồn kiến thức trên mạng là vô biên. Tại sao bạn không nghĩ đến học tiếng Anh online với các cuốn từ điển tiếng Anh online? Quá tiện lợi phải không nào. Dưới đây là những trang từ điển online Anh – Anh, Anh – Việt và Việt – Anh hữu dụng và tiện lợi nhất cho việc học tiếng Anh của bạn ở mọi trình độ và lĩnh vực.
Từ điển Anh – Anh
Từ điển Oxford
Link: http://oxforddictionaries.com/
Đây là loại từ điển online được giới dịch thuật rất ưa chuộng vì độ chính xác và tính khoa học. Chủ yếu tra từ Anh – Anh, bạn cũng có thể tìm hiểu cách viết văn của văn bản bằng tiếng Anh sao cho hay hơn, hoặc truy cập những liên kết game giải trí để nâng cao trình độ từ trang này. Đặc biệt ở trang này, bạn có thể tìm thấy các câu ví dụ rất tiêu biểu và hoàn chỉnh để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ cần tra.
Từ điển Cambridge
Link: http://dictionary.cambridge.org
Đây là trang từ điển online có lượng từ vựng phong phú nhất trong số tất cả các trang từ điển trực tuyến. Vì vậy bạn có thể dễ dàng tìm thấy từ hiếm hay thuật ngữ chuyên ngành ở đây mà không thể thấy ở trang khác. Bạn có thể tùy chọn loại từ điển British English, American English, English-French, Business English… Tương tự như từ điển Oxford online, Cambridge dictionary cũng cung cấp cho bạn ví dụ (đặt câu) cho từ mà bạn đang tra nghĩa
>>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1
Từ điển MacMillan
Link: http://www.macmillandictionary.com
Trang web này cũng rất nổi tiếng nhờ định nghĩa rõ ràng, dễ hiểu, đầy đủ ghi chú và các ví dụ sinh động để giúp bạn ghi nhớ từ tốt hơn. MacMillan cũng là nhà xuất bản các loại sách bách khoa hàng đầu thế giới. Nguồn ngữ liệu được sưu tầm và nghiên cứu bởi các chuyên gia của Anh và Mỹ. Có thể vì vậy mà bạn có thể tra nghĩa của từ theo ngữ hệ Anh hay Mỹ đều ổn, bạn chỉ cần chú ý đường link trên thanh địa chỉ có dạng www://…./dictionary/american /Tu_can_tra, đổi chữ american thành british và Enter để đổi sang ngữ hệ Anh.
Từ điển trực quan Shahi
Link: http://blachan.com/shahi
Khi nói đến một từ nào đó thì bạn hay hình dung ra hình ảnh phải không? Đây là cách mà bộ não của chúng ta hoạt động, vì vậy học từ ngữ qua hình ảnh sẽ dễ nhớ hơn. Nắm bắt đặc điểm này, Shashi đã ra đời từ điển với chức năng giải nghĩa bằng hình ảnh trực quan. Khi bạn nhập từ cần tra, định nghĩa của từ sẽ hiện ra ở bên dưới, đồng thời ở bên trái là hình ảnh liên quan. Thú vị quá phải không! Giao diện của trang cũng được thiết kế rất thân thiện và dễ dàng. Tóm lại, đây là cuốn từ điển bạn không thể thiếu khi học ngoại ngữ.
Từ điển tra câu Hellochao
Link: https://www.hellochao.vn/tu-dien-tach-ghep-am/
Mặc dù đây là trang từ điển online của Việt Nam nhưng người học có thể tra cứu theo Anh – Anh và cả Việt – Anh… Một trong những tính năng nổi bật là nó có thể giúp bạn tra nghĩa trọn vẹn của cả một câu hoặc cụm từ Anh – Việt. Các câu này được lấy nguồn từ phụ đề phim tiếng Anh, sách giáo khoa phổ thông, sách báo, chương trình truyền hình tiếng Anh,… do Hellochao biên soạn và cả người sử dụng đóng góp. Vì vậy kết quả tra cứu khá phong phú giúp bạn có sự lựa chọn tốt nhất.
Từ điển Anh – Việt
Từ điển Vdict
Link: https://vdict.com/
Với đặc điểm dễ tra cứu nhờ giao diện thân thiện quen thuộc cùng vốn từ phong phú và có cả nhận xét của những người sử dụng ở dưới phần diễn giải, trang web cũng cung cấp tính năng dịch tự động các đoạn văn dài với lượng ký tự tối đa là 20 ký tự.
Từ điển Soha
Link: http://tratu.soha.vn/
Là hệ từ điển online chuyên ngành tốt nhất cho phép bạn tra từ trong các lĩnh vực khác nhau. Bạn có thể tra nghĩa của cả cụm từ.
Từ điển Vndic
Link: http://5.vndic.net/
VnDict.net là từ điển online thông minh, có hình minh họa cho nghĩa của từ, có khả năng tự sửa lỗi, vì vậy nếu bạn lỡ gõ sai, từ điển sẽ sửa lại cho bạn. Bạn có thể tra cụm từ hoặc cả một câu dài. Khi tra một từ, từ điển sẽ tự hiểu bạn đang muốn dùng từ điển chính thống, và nó sẽ cho bạn kết quả của cả các từ loại khác, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa,… chỉ trong một trang nên rất tiện lợi. Trang này cũng gồm nhiều từ điển chuyên ngành như tài chính, ngân hàng, thương mại, y khoa,… tổng vốn từ vào khoảng hơn 400.000 từ.
>>> Mời xem thêm: Tên viết tắt các tổ chức Quốc tế trên thế giới bằng tiếng Anh
Có rất nhiều tên tổ chức Quốc tế lớn và nổi tiếng trên thế giới bằng tiếng Anh được viết tắt. Điều này gây khó khăn cho chúng ta khi theo dõi các tin tức trên TV, báo chí. Đôi khi có thể chúng ta biết đó là hiệp hội gì, hay tổ chức gì nhưng lại không biết chính xác tên đầy đủ bằng tiếng Anh của những tổ chức đó. Dưới đây là tổng hợp các tên viết tắt - tên đầy đủ - tên tiếng Việt của các tổ chức. Mời các bạn tìm hiểu:
- WHO (World Health Organization): Tổ chức Y tế Thế giới
- WTO (World Trade Organization): Tổ chức Thương mại Thế giới
- APEC (Asia-Pacific Economic Co-operation): Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á -Thái Bình Dương
- UN (United Nations): Liên Hợp Quốc
- UNESCO (United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization) : Tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa Liên Hợp Quốc
- UNICEF (The United Nations Children’s Fund): Quỹ nhi đồng Liên Hợp Quốc (Năm 1953, Liên Hiệp Quốc thay tên của nó từ Quỹ Khẩn cấp Nhi đồng Quốc tế Liên Hiệp Quốc (tiếng Anh: United Nations International Children’s Emergency Fund) mà được biết dưới tên tiếng Việt là Cơ quan Cứu trợ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc, nhưng nó vẫn được gọi tắt theo từ chữ đầu UNICEF bắt nguồn từ tên cũ)
>>> Có thể bạn quan tâm: 20 cách nói xin chào bằng các ngôn ngữ
- ASEAN (Association of Southeast Asian Nations): Hiệp hội các nước Đông Nam Á
- OPEC (Organization of the Petroleum Exporting Countries): Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
- WWF (World Wildlife Fund): Quỹ quốc tế bảo tồn động vật hoang dã
- HRW (Human Rights Watch): Tổ chức nhân Theo dõi Nhân quyền
- ILO (International Labor Organization): Tổ chức Lao động Quốc tế
- FAO (Food and Agriculture Organization): Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc
- CIA (Central Intelligence Agency): Cơ quan Tình báo Trung ương Mỹ
- FBI (Federal Bureau of Investigation): Cục điều tra Liên bang Mỹ
- FIFA (Fédération Internationale de Football Association): Liên đoàn Bóng đá Quốc tế
- UEFA (Union of European Football Association): Liên đoàn Bóng đá Châu Âu
- AFC (Asian Football Confederation): Liên đoàn bóng đá Châu Á
- IMF (International Monetary Fund): Quỹ tiền tệ quốc tế
- OECD (Organization for Economic Cooperation and Development): tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế
- WIPO (World Intellectual Property Organization): Tổ chức Sở hữu Trí tuệ thế giới
- IAEA (International Atomic Energy Agency): Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
- IDLO (International Development Law Organization): Tổ chức Luật Phát triển Quốc tế
- WB (World Bank): Ngân hàng thế giới
- A.D.B (Asian Development Bank): Ngân hàng phát triển Châu Á
>>> Mời xem thêm: Những câu hỏi đố vui trong tiếng Anh giúp bé nhớ lâu hơn
Theo dõi website Pantado để cập nhật thêm những kiến thức bổ ích khác nhé!
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Giữa từ vựng và phát âm chúng ta cần hiểu rõ mối quan hệ giữa hai phần này, khi bạn phát âm chuẩn mỗi từ vựng bạn có thể nắm được quy luật đọc nguyên âm của những từ cùng loại, Thông qua phát âm chuẩn mỗi từ vựng, bạn không những nhanh chóng có thể nhớ kỹ từ vựng, còn có thể luyện tập phát âm như người bản ngữ!
Học thuộc lòng từ vựng bằng cách đọc theo băng ghi âm
Người Việt Nam hay mắc lỗi trong khi học từ vựng đó là không thể phát âm chuẩn. Có thể bạn chưa biết rằng người thầy dạy ngữ âm tốt nhất cho bạn chính là giọng đọc chuẩn của người bản ngữ. Vì thế bạn hãy tìm các video hoặc đoạn ghi âm, mp3 có giọng chuẩn của người bản xứ. Hãy đặt âm lượng ở mức to nhất, nghe theo băng ghi âm nhiều lần kết hợp với việc đọc to từ vựng. Cứ như thế bạn đã giúp não bộ ghi nhớ những từ bạn vừa nghe rồi. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ một cách sâu sắc hơn nhé
>>> Mời tham khảo: Phân biệt cách dùng giữa Both/ Both of, Neither/ Neither of, Either/ Either of
Luyện tập thường xuyên học phát âm to rõ ràng và tăng dần tốc độ
Khi học từ vựng đòi hỏi người học phải kiên trì, chịu khó và ôn tập thường xuyên. Khi học cách phát âm bạn nên phát âm to rõ ràng và đọc lại nhiều lần, khi học theo câu bạn nên đọc chậm sau đó nhanh dần và tăng dần với tốc độ của người bản xứ. Làm như thế khả năng ghi nhớ có thể được cải thiện rõ rệt, dàng ghi nhớ từ vựng.
Phân loại từ vựng
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ thuộc cùng một nhóm loại, có thể nhóm những từ cùng loại để cùng luyện tập, từ đó cải thiện đáng kể hiệu quả trí nhớ. Các bạn có thể sử dụng động tác tay, thử phân loại từ vựng trong một cuốn sách, chép nó vào một mẩu giấy nhớ, sau đó tập trung luyện tập, nỗ lực đột phá, cố gắng ghi nhớ!
Học từ vựng theo các dạng thức của từ
Phương pháp ghi nhớ từ vựng này được rất nhiều người áp dụng trong việc chinh phục tiếng Anh của mình. Trong tiếng Anh có rất nhiều các dạng thức khác nhau của từ như: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, ngoài tiền tố, hậu tố còn có nhiều loại biến thể khác nhau làm thay đổi ý nghĩa của từ. Muốn triệt để nắm vững từng từ, chúng ta phải nắm vững được đặc tính của mỗi nhóm dạng. Với việc học từ vựng theo kiểu nhóm dạng như thế, đảm bảo khả năng học thuộc lòng từ vựng của bạn có thể lên cao bất ngờ!
>>> Mời xem thêm: Những khóa học tiếng anh trực tuyến miễn phí bạn có thể trò chuyện, học tập với người nước ngoài
Phân bổ thời gian học từ vựng hợp lý
Từ vựng bạn có thể học mọi lúc mọi nơi. Không cần phải cày ngày cày đêm. Bạn có thể tranh thủ học trước khi đi ngủ, sáng sớm khi thức dậy, lúc nấu ăn, khi trên xe bus bất cứ lúc nào bạn có thời giản rảnh. Học 5 đến 10 từ 1 ngày đảm bảo vốn từ vựng của bạn sẽ tăng lên nhanh chóng.
Học thuộc lòng từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Khi nhìn vào mỗi từ vựng, bạn có thể liên tưởng đến những từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa của nó, thông qua cách làm này bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ chúng; tương tự, mỗi khi nhìn thấy một từ vựng, có thể liên tưởng đến từ trái nghĩa của nó. Hãy học nhớ từ vựng theo phương pháp: một từ với nghĩa tích cực một từ với nghĩa tiêu cực, nhóm chúng thành cặp thành đôi, rõ ràng là một mũi tên trúng hai đích! Sử dụng phương pháp này để học thuộc lòng từ vựng, ấn tượng sẽ càng sâu sắc!
Vừa học hiểu vừa dịch
Khi bắt gặp mỗi từ hãy nhanh chóng bật ra ý nghĩa của tiếng Việt của nó, cũng tương tự, mỗi khi nhìn vào từ tiếng Việt hãy buột miệng nói ra từ đó bằng tiếng Anh. Hoặc cách khác là hãy mời các bạn của bạn nói ra từ này, sau đó bạn lập tức dịch từ đó sang tiếng Việt; khi người bạn nói một từ tiếng Việt, bạn nhanh chóng buột miệng nói ra từ này bằng tiếng Anh. Thông qua phương pháp dịch nhanh từ vựng dưới dạng song ngữ, hiệu quả sẽ vô cùng tuyệt vời! Thông qua phương pháp này, bạn đồng thời bạn còn có thể luyện tập và trau dồi khả năng dịch nói của mình!
Học thuộc lòng từ vựng qua các câu
Từ vựng khi đứng độc lập chỉ có thể là “học lại quên, quên lại học, lại học lại quên”! Cho nên, nhất định phải học thuộc lòng từ vựng thông qua ứng dụng thực tiễn. Từ vựng được đặt trong câu mới là từ vựng “sống”, mới có thể giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng một cách lâu bền, mới có thể tạo ngữ cảm, mới có thể giúp bạn khắc cốt ghi tâm, mãi mãi không quên! Điều quan trọng là, học thuộc lòng thông qua câu, bạn không những có thể tích lũy vốn từ vựng, hơn nữa còn có thể tích lũy số câu! Số câu bạn tích lũy được còn quan trọng hơn nhiều số từ vựng bạn học được!
Học thuộc lòng từ vựng thông qua đoạn văn
Một đoạn văn ngắn đã chứa đựng rất nhiều từ vựng và câu ngắn, với việc học thuộc lòng đoạn văn bạn hoàn toàn có thể “tuyên chiến” với từ vựng! Hơn nữa, đoạn văn bạn còn giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách chính xác về mặt ý nghĩa và cách dùng. Điều quan trọng là, thông qua đoạn văn bạn có thể dễ dàng nói rất nhiều rất nhiều đoạn văn tiếng Anh, đây là mục tiêu cuối cùng của chúng ta khi học tiếng Anh!
Hy vong qua phần chia sẻ bổ ích này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng cải thiện vốn tiếng Anh của bản thân mình.
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách sử dụng Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh chi tiết cụ thể nhất