Tin tức & Sự kiện
Bạn đã học tiếng Anh trong nhiều năm, nhưng vẫn không thể nói một cách dễ dàng và trôi chảy?
Nhiều người không có vấn đề gì về kỹ năng đọc hoặc viết, nhưng khi nói tiếng Anh, họ chỉ cảm thấy lúng túng và bế tắc. Trong bài viết này, tôi muốn chia sẻ với bạn về cách nói tiếng Anh trôi chảy bằng phương pháp học khoa học hơn.
1. Học các cụm từ, không phải các từ đơn lẻ
Học các từ riêng biệt là một lỗi rất phổ biến mà người học thường mắc phải. Và tất nhiên, nó không phải là một phương pháp thích hợp để học bất kỳ ngôn ngữ nào, không chỉ tiếng Anh.
Nếu như bạn biết 1000 từ vựng, nhưng bạn lại không nói thể nói được một câu trọn vẹn, tuy nhiên nếu như bạn học và biết nhiều về các cụm từ thì bạn có thể tạo ra hằng trăm câu chính xác. Và khả năng nói của bạn cũng được cải thiện lên với khả năng nói chính xác về các câu.
Khi bạn biêt nhiều cụm từ thì khi cần nói, các cụm từ sẽ tự động xuất hiện trong đầu bạn. Bạn càng có nhiều thông tin đầu vào, giao tiếp của bạn càng dễ dàng hơn.
>> Xem thêm: Tổng hợp các ngày lễ trong năm trên thế giới bằng tiếng Anh
2. Ít chú ý đến ngữ pháp
Ý tôi là bạn nên tập trung vào việc nói lưu loát, thay vì ngữ pháp. Một số chuyên gia thậm chí còn nói rằng bạn không cần phải học ngữ pháp để có thể nói tiếng Anh trôi chảy.
Chỉ cần nhìn vào cách trẻ em học nói tiếng Anh. Mặc dù họ hiếm khi học bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào, nhưng khả năng nói tiếng Anh của họ có thể được coi là trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ.
Ngữ pháp chỉ là một khía cạnh của tiếng Anh. Có những thứ khác, quan trọng hơn nhiều trong việc nói.
Tập trung quá nhiều vào ngữ pháp khiến bạn không thể mở miệng nói chuyện. Nỗi sợ hãi bị mất mặt khiến bạn lo lắng khi nói.
Vì vậy, hãy bắt đầu với các câu tiếng Anh đơn giản, và sau đó là những câu dài với những từ phức tạp hơn. Và hãy nhớ rằng người nghe của bạn không phải là giám khảo IELTS sẽ phân tích ngôn ngữ của bạn. Người nghe của bạn chỉ muốn nhận được thông tin nội dung mà bạn nói mà thôi.
Có quá nhiều quy tắc để học trong ngữ pháp, điều này có thể gây trở ngại cho người mới bắt đầu. Vì vậy, ý tưởng chính là đặt ngữ pháp sang một bên, việc nói của bạn sẽ bớt căng thẳng và vui vẻ hơn.
3. Nghe nhiều tiếng Anh hơn
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình, hãy tập trung nhiều hơn vào việc nghe hơn là đọc. Học bằng tai, không phải bằng mắt.
Nghe giúp xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn. Kiến thức và hiểu biết về một số chủ đề cũng được mở rộng nếu bạn thường xuyên đọc và nghe.
Một lần nữa, các tài liệu đầu vào phải xác thực. Một số tài nguyên dễ tìm mà tôi muốn giới thiệu là các bài nói chuyện trên các kênh tiếng Anh, tin tức BBC tiếng Anh, phim hoạt hình và phim, bài hát, sách nói và hàng nghìn tài nguyên khác.
Khi bạn nghe những câu tiếng Anh đúng, chúng sẽ lưu lại trong trí nhớ của bạn, và sau đó bạn sẽ có thể tự mình xây dựng những câu tương tự một cách dễ dàng.
4. Luyện tư duy bằng tiếng Anh
Bạn có đang dịch từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh khi nói không?
Nếu có, hãy dừng nó lại ngay bây giờ. Bắt đầu suy nghĩ bằng tiếng Anh khi bạn nói tiếng Anh.
Rất nhiều người có thể nghe và hiểu 99% những gì người nói tiếng Anh nói nhưng lại không diễn đạt được một suy nghĩ đơn giản vì họ không tìm được từ phù hợp. Đó là lý do tại sao bạn phải suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh.
Tôi biết nó có thể không dễ dàng cho người mới bắt đầu vì bạn còn khá mới với ngôn ngữ này. Nhưng một khi bạn đã quen thuộc với quy trình này, mọi thứ sẽ ổn thôi.
Suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh giảm thời gian suy nghĩ xuống một nửa. Bạn sẽ mất gấp đôi thời gian khi tạo ra các ý tưởng bằng ngôn ngữ đầu tiên của mình và sau đó tìm kiếm các từ tương đương bằng tiếng Anh.
Một lý do khác tại sao bạn nên suy nghĩ bằng tiếng Anh là có nhiều từ trong ngôn ngữ của bạn mà bạn không thể tìm thấy bản dịch sang tiếng Anh hoặc bản dịch không chuyển tải đầy đủ ý nghĩa mà bạn muốn. Việc dịch sai đôi khi cũng xảy ra.
Hạn chế dịch càng nhiều càng tốt. Bắt đầu sử dụng từ điển Anh - Anh. Cố gắng giải thích các từ tiếng Anh bằng tiếng Anh. Đó là một thói quen tốt cho người học tiếng Anh.
Trong giao tiếp, đoán xem người nói sẽ nói gì tiếp theo có thể hữu ích. Giữ cho bộ não của bạn bận rộn bằng cách xử lý thông tin và chuẩn bị những gì cần nói khi đến lượt. Điều này cũng giúp tránh bị mắc kẹt khi bạn không thể nghĩ ra bất cứ điều gì để nói trong một cuộc trò chuyện.
5. Nói chuyện với chính mình
Không cần phải nói, tự luyện tập đóng một vai trò quan trọng trong việc học ngoại ngữ. Bạn cần chuẩn bị trước cho mình trước khi bắt chuyện với người khác bằng ngoại ngữ.
Bạn càng thực hành nhiều, bạn càng cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng ngôn ngữ. Cũng giống như tiếng mẹ đẻ của bạn, bạn được sinh ra với nó, vì vậy việc nói không phải là một vấn đề lớn đối với bạn.
Làm thế nào để nói chuyện với chính mình?
Có rất nhiều cách. Chọn những tình huống phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày của bạn để bạn có những bối cảnh thực tế. Bạn có thể nói về sở thích, gia đình, niềm yêu thích, trường học, ngày nghỉ hoặc công việc của bạn.
Khi bạn ở nhà một mình, hãy đứng trước gương và luyện tập. Sẽ tốt hơn nếu bạn có thể sử dụng một số ngôn ngữ cơ thể cùng với bài nói.
Trong cuộc sống hàng ngày, có thể nảy sinh những tình huống mới mà bạn chưa từng trải qua. Hãy nghĩ về điều gì đó bạn có thể nói trong trường hợp này. Sau này, khi bạn gặp lại các tình huống, bạn có thể thấy mình đã sẵn sàng để giao tiếp.
Trước khi đi ngủ, hãy cố gắng tóm tắt lại những việc bạn đã làm được và chưa làm được trong ngày và nói về kế hoạch cho ngày mai. Điều đó thực sự hữu ích.
6. Tiếp xúc với môi trường nói tiếng Anh
Nói chuyện với chính mình có thể là không đủ. Nên tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh, nói tiếng Anh với bạn bè, kết bạn với người nước ngoài hoặc tham gia vào bất kỳ nơi nào sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.
Những gì bạn cần cho kỹ năng nói của mình là luyện tập hàng ngày. Hãy biến nó thành một thói quen. Việc nói của bạn sẽ không trở nên tốt hơn nếu bạn chỉ lấy đầu vào và để nó ở đó mà không có bất kỳ đầu ra nào.
Sau tất cả quá trình chuẩn bị tự luyện tập, môi trường để ngôn ngữ được nói ra là cần thiết. Nếu bạn không mở miệng để nói một từ, bạn sẽ không bao giờ là một người nói tiếng Anh giỏi. Bạn muốn nói trôi chảy, bạn phải bắt buộc mình phải nói trước. Dần dần bạn sẽ trở nên trôi chảy hơn.
7. Tìm hiểu sâu
Bạn không thể nói tiếng Anh một cách dễ dàng và trôi chảy khi bạn không nhớ từ, cụm từ và các mẫu câu ngay lập tức.
Một vấn đề phổ biến của người học tiếng Anh là họ chỉ cố gắng học càng nhiều mục ngôn ngữ càng tốt, nhưng không bao giờ xem lại chúng sau này.
Bạn đã bao giờ nghe một câu nói rằng sự lặp đi lặp lại là mẹ của việc học? Điều đó có nghĩa là mọi thứ đều có thể học được thông qua đào tạo, và nói tiếng Anh không phải là một ngoại lệ.
Tôi đoán bây giờ bạn có thể cảm thấy quá tải vì có nhiều việc cần phải làm. Điều đó hoàn toàn ổn, việc học cần thời gian và nỗ lực. Nhưng nếu bạn áp dụng 7 phương pháp này vào thực tế và dần dần biến nó thành thói quen hàng ngày, bạn sẽ sớm thấy khả năng nói tiếng Anh của mình được cải thiện đáng kể. Chúc bạn thành công!
>> Mời quan tâm: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
Mỗi một quốc gia trên thế giới đều có những ngày lễ riêng biệt theo từng nét văn hóa của những quốc gia đó. Vậy trong tiếng Anh các tên gọi các ngày lễ lớn trong năm như thế nào? Hãy cùng Pantado tìm hiểu về bộ từ vựng về các ngày lễ trong tiếng Anh nhé.
Trong bài viết này chúng tôi sẽ đề cập đến các ngày lễ lớn trong năm của thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng.
>> Xem thêm: Một số cách diễn đạt hy vọng và mong muốn trong tiếng Anh
1. Các ngày lễ lớn trên thế giới bằng tiếng Anh
- New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
- April Fools’ Day: Ngày Nói dối
- Easter: Lễ Phục sinh
- Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
- Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
- May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
- Christmas: Giáng sinh
- Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
- Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
- Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
- New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
- Mother’s Day: Ngày của Mẹ
- Father’s Day: Ngày của Bố
- Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân/Ngày Valentine
- Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
- Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
- Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
- Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
- Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
- Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick
>> Xem thêm: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
2. Các ngày lễ lớn của Việt Nam bằng tiếng Anh
- Tet Holiday (Vietnamese New Year) (lunar): Tết Nguyên Đán
- Hung Kings Commemorations (10/3) (lunar): Giỗ tổ Hùng Vương
- Hung Kings’ Temple Festival: Lễ hội Đền Hùng
- Liberation Day/Reunification Day – (30/04): Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
- International Workers’ Day (01/05): Ngày Quốc tế Lao động
- National Day (02/09): Quốc khánh
- Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary (03/02): Ngày thành lập Đảng
- International Women’s Day – (08/03): Quốc tế Phụ nữ
- Dien Bien Phu Victory Day ( 07/05): Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ
- President Ho Chi Minh’s Birthday (19/05): Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
- International Children’s Day (01/06): Ngày quốc tế thiếu nhi
- Vietnamese Family Day (28/06): Ngày gia đình Việt Nam
- Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) – (27/07): Ngày thương binh liệt sĩ
- August Revolution Commemoration Day – (19/08): Ngày cách mạng tháng 8
- Capital Liberation Day – (10/10): Ngày giải phóng thủ đô
- Vietnamese Women’s Day – (20/10) Ngày phụ nữ Việt Nam
- Teacher’s Day – (20/11): Ngày Nhà giáo Việt Nam
- National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) – (22/12): Ngày hội quốc phòng toàn dân – Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam
- Lantern Festival (Full moon of the 1st month) (15/1): Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng
- Buddha’s Birthday – 15/4 (lunar): Lễ Phật Đản
- Mid-year Festival – 5/5 (lunar): Tết Đoan ngọ
- Ghost Festival – 15/7 (lunar): Lễ Vu Lan
- Mid-Autumn Festival – 15/8 (lunar): Tết Trung Thu
- Kitchen guardians – 23/12 (lunar): Ông Táo chầu trời
3. Một số câu hỏi về lễ hội bằng Tiếng Anh
Dạng câu hỏi Wh_ question về lễ hội:
- What is the name of the festival?
Tên lễ hội đó là gì?
- Where is it held?
Nó được tổ chức ở đâu?
- When is it held?
Nó được tổ chức vào thời gian nào?
- Who can participate in that festival?
Ai có thể tham gia vào lễ hội đó?
- Why is it organized?
Tại sao nó được tổ chức?
- How is it decorated?
Nó được trang trí như thế nào?
- What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day?
Bạn định tặng bạn gái bạn thứ gì vào ngày lễ tình nhân?
- What are you up to over Christmas?
Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh?
- How many days off during Lunar New Year?
Bạn sẽ được nghỉ mấy ngày vào dịp Tết này?
- How was your day off?
Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
- Got any plans for summer break?
Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?
- What do you usually have for New Year’s dinner?
Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?
- How do you celebrate Christmas Day?
Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?
Dạng câu hỏi Yes/No question về lễ hội
- Did you get up to anything interesting?
Bạn có làm điều gì thú vị không?
- Did you get up to anything special?
Bạn có làm điều gì đặc biệt không?
- Did you see the New Year in?
Bạn có đón giao thừa không?
- Did you get any plans for Lunar New Year?
Bạn có dự định gì cho dịp nghỉ Tết chưa?
- Got any plans for Christmas and New Year?
Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa?
- Are you at home over Christmas, or are you going away?
Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài?
- Are you at home over New Year, or are you going away?
Anh sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?
- Do anything exciting over the Christmas?
Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng sinh không?
Trên đây là một số từ vừng về tên các ngày lễ trong tiếng Anh. Mong rằng với bài viết này sẽ giúp các bạn một số từ vựng hữu ích, cũng như hiểu hơn về các tên lễ hội, kỳ nghỉ trong tiếng Anh.
>> Mời tham khảo: Các trang học tiếng anh trực tuyến
Trong giao tiếp hằng ngày chúng ta có rất nhiều cách nói để bày tỏ mong muốn và hi vọng của mình với một tương lai không xa, trong tiếng Anh cũng vậy cũng có rất nhiều cách nói để diễn đạt điều hi vọng và mong muốn đó. Trong bài viết hôm nay Pantado xin chia sẻ tới các bạn một số cách diễn đạt mong muốn trong tiếng Anh. Mời bạn tham khảo.
>> Xem thêm: Cách trả lời câu hỏi “How are you” cực thú vị
1. Cách diễn đạt sự hi vọng, mong muốn trong một tương lai xa
Dưới đây sẽ là một vài ví dụ về cách diễn đạt mà bạn mong muốn nó sẽ xảy ra ở tương lai phía trước, hoặc là nói về những thay đổi mà bạn mong muốn nó xảy ra trong cuộc đời.
In an ideal world, I’d … ( … I’d have a great job and a big family.)
Trong một thế giới lý tưởng, tôi muốn … (… Tôi muốn có một công việc tốt và một gia đình lớn).
In an ideal world, there … (… there would be peace / there wouldn’t be any wars.)
Trong một thế giới lý tưởng, sẽ… (thế giới sẽ hòa bình / không có chiến tranh nào xảy ra).
It would be great / fantastic / wonderful if …. (… if everyone could get along.)
Nếu…(nếu mọi người đều hòa thuận với nhau) thì sẽ thật tốt/ thú vị/ tuyệt vời.
In the long-term, I’m hoping …
Trong tương lai xa, tôi hi vọng …
Lưu ý: Theo sau nó có thể hoặc là động từ nguyên thể, hoặc cũng có thể là mệnh đề "that"
Ví dụ:
“In the long-term, I’m hoping to study at a university in Australia.”
Trong tương lai xa, tôi hi vọng được học tại một trường đại học Úc.
“In the long-term, I’m hoping that I will become a astronaut.”
Trong tương lai xa, tôi hi vọng rằng mình sẽ trở thành một phi hành gia.
I’ve always hoped for (+ noun)
Tôi luôn luôn hi vọng về (+ danh từ)
Ví dụ:
“I’ve always hoped for a good job.”
Tôi luôn luôn hi vọng có một công việc tốt.
I’ve always dreamed of …. (+ V-ing)
Tôi luôn luôn mơ về…(+V-ing)
Ví dụ:
“I’ve always dreamed of becoming an Economist.
Tôi luôn luôn mơ ước trở thành một nhà kinh tế học.
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
2. Cách diễn đạt sự hi vọng, mong muốn trong một tương lai gần
I’m hoping for … (+ noun)
Tôi đang hi vọng…. (+ danh từ)
Ví dụ:
“I’m hoping for a new cell phone for my birthday.”
Tôi đang hi vọng một cuộc gọi chúc mừng sinh nhật của tôi.
I’m hoping to get …
Tôi đang hi vọng nhận được…
Ví dụ:
“I’m hoping to get a new phone.”
Tôi đang hi vọng sẽ nhận được một cuộc gọi.
I would like… Tôi muốn…
Ví dụ:
“I would like to go on a round-the-world trip.”
Tôi muốn có chuyến đi du lịch vòng quanh Trái Đất.
Chú ý: theo sau “I would like / I’d like” có thể hoặc là danh từ (n), hoặc là động từ (v).
Ví dụ:
“I’d like to go away for Wedding anniversary.”
Tôi muốn đi du lịch trong dịp Kỷ niệm ngày cưới.
I really want…Tôi thực sự muốn…
Lưu ý: Việc sử dụng từ “want” có thể bất lịch sự, trừ phi bạn đang nói chuyện với một người bạn thân hoặc người thân trong gia đình.
Something I’ve always wanted is…
Một vài điều tôi luôn luôn mong muốn là…
I’d be delighted / over the moon if…
Tôi sẽ hài lòng nếu…
Ví dụ:
“I’d be delighted if you gave me a new watch.”
Tôi sẽ rất vui mừng nếu bạn tặng mình một chiếc đồng hồ đeo tay mới.
Chú ý: động từ theo sau “if” nên chia ở thì quá khứ, bởi vì bạn đang nói về tình huống giả định. Điều có nghĩa là cách dùng gần giống với câu điều kiện loại 2.
What I’d like more than anything else is…
Điều tôi mong muốn hơn bất kì cái gì khác là…
On my Christmas wish list is…
Danh sách điều ước vào dịp Giáng sinh của mình là…
3. Cách nói về những mong muốn của bạn
I’d rather have … (+ noun)
Tôi muốn có … (+ danh từ)
Ví dụ:
“I’d rather have tickets to the opera.”
Tôi muốn có những tấm vé nghe nhạc opera.
Chú ý: bạn có thể sử dụng thể so sánh theo sau “would rather”.
Ví dụ:
“I’d rather have tickets to the opera than tickets to the theatre.”
Tôi muốn có những tấm vé nghe nhạc opera hơn là những tấm vé đến rạp hát.
I’d rather you … (+ simple past)
Tôi muốn bạn…(+ thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
“I’d rather you saved your money.”
Tôi muốn bạn tiết kiệm tiền của mình.
I’d prefer (+ noun)
Tôi muốn (+ danh từ)
Ví dụ:
“I’d prefer some money for the new house.”
Tôi muốn có một khoản tiền để mua ngôi nhà mới.
Chú ý: theo sau “prefer” là giới từ “to”, có nghĩa so sánh thích cái gì hơn cái gì
Ví dụ:
“I’d prefer some money for the house to tickets for the opera.”
Tôi muốn có một khoản tiền để mua ngôi nhà mới hơn những tấm vé đi nghe nhạc opera.
I’d prefer it if you … (+ simple past)
Tôi sẽ hài lòng hơn/vui vẻ hơn nếu bạn… (+ thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
“I’d prefer it if you gave some money to charity.”
Tôi sẽ vui vẻ hơn nếu bạn ủng hộ tiền cho quỹ từ thiện.
… would be more suitable / would be better
… sẽ thích hợp hơn/ sẽ tốt hơn.
Ví dụ:
“A learning toy would be better for Ronnie than money.”
Một đồ chơi học tập sẽ tốt hơn với Ronnie hơn là tiền bạc.
If I had a choice, I would go for… (+ noun)
Nếu có một lựa chọn, tôi sẽ chọn …. (+ danh từ)
If it’s all the same to you, …
Nếu bạn không phiền, ….
Ví dụ:
“If it’s all the same to you, I’d like some book tokens.”
Nếu bạn không phiền, mình muốn có một vài phiếu tặng sách.
Chú ý: If it’s all the same to you = If you don’t mind
>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
Đối với các bạn đang muốn thi TOEIC, mới bắt đầu học hoặc kiến thức nền chưa chắc thì sẽ rất là khó khăn nếu không có phương pháp học tập và ôn luyện. Pantado.edu.vn xin chia sẻ đến quý bạn đọc lộ trình học TOEIC cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất.
Bài viết giúp các bạn nắm được mình cần làm gì từ con số 0 để đạt được số điểm TOEIC như mong muốn. Bạn chỉ cần kiên trì luyện tập phương pháp học để PANTADO lo!
Lộ trình học TOEIC cho người mới bắt đầu có thể được chia làm 3 giai đoạn từ dễ đến khó, các bạn có thể đi qua từng bước dưới đây để tích lũy kiến thức đúng cách nhé:
Bước 1: Nắm rõ cấu trúc và độ khó đề thi
Cấu trúc đề thi TOEIC bao gồm 7 phần thi (tổng điểm tối đa 990 điểm):
- Phần 1 - 4 là bài thi nghe : gồm 100 câu hỏi làm trong 45 phút, điểm tối đa là 495 điểm
- Phần 5 - 7 là bài thi đọc: gồm 100 câu hỏi làm trong 75 phút, điểm tối đa là 495 điểm.
Nội dung chính của kỳ thi TOEIC là từ vựng dùng trong môi trường sinh hoạt hàng ngày và môi trường làm việc chuyên nghiệp quốc tế. Ngữ pháp sử dụng trong kỳ thi TOEIC không quá khó, với những bạn nắm được nền tảng ngữ pháp ở mức ổn là có thể đạt được số điểm cao rồi.
Các bạn cần lưu ý và trau dồi từ vựng phù hợp trong các bối cảnh được sử dụng trong bài thi TOEIC vì chúng đều rất thực tế đấy nhé: buổi họp mặt nhân viên, bài quảng cáo sản phẩm, email trao đổi giữa khách hàng và doanh nghiệp,...
Bước 2: Chuẩn bị kiến thức nền và làm quen với đề thi
Về ngữ pháp:
Các bạn cần nắm và hiểu rõ được vị trí của các thành phần trong câu được sắp xếp như thế nào. Đây là dạng câu hỏi rất thường gặp trong kỳ thi TOEIC. Ví dụ như: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ thì sẽ đứng trước danh từ. Trạng từ bổ nghĩa cho hành động thì sẽ đứng sau động từ,... và các cấu trúc tương tự.
Về từ vựng:
Các bạn nên học các từ sau đó áp dụng vào các câu ví dụ cụ thể. Với mỗi từ mới bạn cần phải hiểu về nghĩa của từ, phát âm, từ loại và lấy ít nhất một ví dụ áp dụng của từ đó. Các bạn cũng cần nắm rõ các dạng tính từ, danh từ , động từ...của từ đó , đây được xem là dạng bài rất phổ biến trong kỳ thi TOEIC.
Bạn cần luyện tập thường xuyên nhé. Lôi các kiến thức cũ ra và ôn luyện thường xuyên là cách giúp bạn ghi nhớ một cách sâu sắc nhất từ mới.
Về luyện nghe:
Các bạn cần luyện tập nghe các cấu trúc liên quan đến "What", "Who", "When", "How" và "Why", vì từ để hỏi sẽ quyết định câu trả lời đấy.
Ví dụ khi câu hỏi bắt đầu bằng từ "When" thì các bạn sẽ hình dung được là mình sẽ cần tìm thông tin về một mốc thời gian cho một sự kiện nào đó trong bài nghe. Khi câu hỏi bắt đầu bằng từ "How" thì các bạn cần lắng nghe xem cách thức một sự vật hiện tượng xảy ra là bằng phương tiện, dụng cụ gì.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
Bước 3: Luyện tập giải đề để tăng kỹ năng làm bài và tăng điểm số
Sau khi hoàn tất bước 2 thì các bạn có thể bắt đầu luyện tập giải đề thi TOEIC. Với các bạn chỉ mới bắt đầu giải đề thì các bạn chỉ nên tập trung vào đề thi để làm sao cho đúng nhiều nhất có thể là được nhé.
Bạn nên ghi chép từ vựng và ngữ pháp mà bạn bắt gặp trong bộ đề thi mẫu, các bạn cần giải các đề thi thử, đề thi mẫu có giải đáp các thắc mắc, dịch nghĩa câu hỏi cũng như giải thích tại sao đáp án này đúng và đáp án kia là sai nhé. Với cách học rút kinh nghiệm từ những cái sai và ghi chú lại, các bạn sẽ tiến bộ rất nhanh đấy.
Khi đã giải được đề thi TOEIC ở mức độ nhuần nhuyễn với kết quả thi như ý, các bạn phải bắt đầu tự bấm giờ để kiểm tra xem tốc độ bản thân làm bài có vượt quá 45 phút cho bài thi nghe và 75 phút cho bài thi đọc hay không. Việc luyện tập với thời gian theo chuẩn kỳ thi TOEIC sẽ giúp các bạn quản lý thời gian tốt hơn và không bị vấp khi bắt tay vào kỳ thi TOEIC thật sự.
Các mẹo làm bài thi TOEIC hiệu quả
Hãy chọn đáp án tối ưu nhất
Trong một câu hỏi, các bạn sẽ gặp nhiều trường hợp là tất cả các câu trả lời đều có ý đúng và bạn không biết mình nên chọn câu nào, loại câu nào cả!
Với các trường hợp như vậy bạn hãy luôn chọn đáp án tối ưu nhất! Các đáp án đúng có thể 1 điểm đúng, nhưng đáp án tối ưu nhất thì được hỗ trợ bởi các dữ kiện và thường có ít nhất là 2 dẫn chứng có căn cứ mà đề bài đưa ra.
Bạn không cần hiểu 100% nghĩa của mọi từ
Trong khi làm bài thi TOEIC, đôi khi bạn sẽ gặp phải những từ mới hoặc thành ngữ mà bạn không biết, làm bạn cảm thấy mơ hồ liệu mình đã chọn đúng đáp án hay chưa.. Hãy bình tĩnh nhé vì thật ra bạn không cần phải hiểu hết ý nghĩa của các từ hay thành ngữ bạn chỉ cần hiểu ngữ cảnh để bạn suy đoán được nội dung của đoạn hội thoại.
Hãy dựa vào ngữ cảnh để từ đó tìm được gợi ý và suy luận ra câu trả lời chính xác nhé!
Hãy kiểm tra lại các đáp án đã chọn
Bạn nên kiểm tra lại đáp án của mình nhé. Vì đôi khi bạn lựa chọn đáp án này nhưng tô nhầm đáp án kia đấy. Hoặc vì đề thi có nhiều câu hỏi, bạn có thể rối mắt mà nhầm đáp án câu này sang câu kia.
>>> Mời xem thêm: Từ vựng về Hành động trong các môn thể thao bằng tiếng Anh
Khi muốn miêu tả các hành động trong các môn thể thao bằng tiếng Anh nhiều bạn bị bí từ và không biết phải nói như nào. Ném bóng chuyền tiếng anh là gì?... Đừng lo lắng hãy cùng Pantado tìm hiểu trong bài dưới đây.
Những động từ trong các môn chơi bóng dùng tay
Bạn yêu thích các môn bóng , các môn thể thao chơi bóng dùng tay, hãy cùng học và miêu tả các hành động trong môn thể thao này nhé!
- Pass : chuyền bóng (ném bóng cho người chơi khác trong team của bạn )
Ví dụ :“Pass the ball quickly!” – “Chuyền bóng nhanh qua đây!”
- Throw : ném bóng (dùng tay ném bóng lên không trung)
Ví dụ:“She threw the ball into the air.” – “Cô ấy đã ném quả bóng lên không trung.”
- Catch : bắt bóng (bắt bóng bằng tay khi ai đó chuyền qua cho bạn)
Ví dụ: “Her team member caught the ball.“ – “Đồng đội của cô ấy đã bắt được bóng.”
- Serve : giao bóng, phát bóng (như trong môn tennis)
Ví dụ :“She serve an ace.” – “Cô ấy đã phát bóng thành công (và được ghi điểm).”
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho học sinh tiểu học
- Return : lấy lại bóng (ví dụ trong môn quần vợt)
Ví dụ: “ He returned the ball to continue the rally.” – “Anh ấy đã lấy lại bóng và tiếp tục cuộc tấn công.”
- Ground : chạm đất (làm bóng rơi xuống đất khi được chuyền sang đối phương nhưng bị rơi) ( đặc biệt trong môn bóng chuyền)
Ví dụ: “He grounded the ball and won the point.”- “Anh ấy đã làm bóng (khi tới tay đối phương) rơi xuống đất và thắng 1 điểm”
- Bounce : nảy bóng (làm bóng rơi xuống đất và nẩy lên không trung lần nữa )
Ví dụ “The ball bounced once and the player hit it back over the net.” – “Quả bóng nảy lên lần nữa và người chơi đã lấy lại bóng qua lưới”
- Hit : đánh bóng
Ví dụ “He hit the ball with his racket” – “Anh ấy đánh bóng bằng vợt của anh ấy.”
- Bowl : ném bóng lăn trong trò chơi bóng cricket
Ví dụ: “Ne bowed to the batsman” – “Ne ném bóng cho đồng đội (chơi bóng chày)”
Những động từ trong các môn chơi bóng dùng chân
- Pass : chuyền bóng
Ví dụ : “He passed the ball back to the goalkeeper.” – “Anh ấy chuyền bóng lại cho thủ môn.”
- Kick : đá bóng,
Ví dụ:“ He kicked the ball into the net.” – “Anh ấy đá bóng vào lưới.”
- Dribble : rê bóng (trước khi cố gắng chuyền cho đồng đội”
Ví dụ :”He dribbled the ball past the defender.” – “Anh ấy rê bóng qua hậu vệ.”
- Tackle : đoạt bóng
Ví dụ: “Be carefull when you tackle.” – “Hãy cẩn thận khi đoạt bóng.”
- Shoot : sút bóng
Ví dụ: “ Dalglish shoots, but misses” – “Dalglish sút, nhưng trượt“
Các động từ hữu ích khác.
- Head : đánh đầu
Ví dụ: “He headed the ball into the back of the net.” –“Anh ấy đã đánh bóng bằng đầu vào sau lưới.”
- Run : chạy
Ví dụ: “He ran past the defender.” –“Anh ấy đã chạy qua hậu vệ”
- Race : chạy đua
Ví dụ “They both race for the ball “ – “Hai bọn họ đang chạy đua để lấy bóng.”
- Sprint : chạy hết sức, chạy nước rút
Ví dụ: “The runner sprinted to the finish line.” – “Người chạy đã chạy nước rút tới đường cuối cùng.”
- Jump : nhảy lên
Ví dụ: “The goalkeeper jumped up to catch the ball.” –“Thủ môn nhảy lên bắt quả bóng.”
- Dive : ngã giả vờ – trong trường hợp ngã để trông giống như thể đối phương đã cướp bóng một cách không đẹp – đặc biệt trong bóng đá)
Ví dụ: “ If you dive in the match, you might get a yellow card.” – “Nếu bạn ngã giả vờ trong trận dấu, bạn có thể bị nhận một thẻ vàng.”
- (commit a) fault : ( phạm) lỗi
Ví dụ: “If you commit a foot fault, you’ll lose the point.” – “Nếu bạn phạm lỗi chân, bạn sẽ mất điểm.”
- (commit a) foul: gian lận, chơi xỏ
Ví dụ: “He foulded the other player who then got a penalty shot.” – “Anh ta đã chơi xỏ người khác sau đó người đó được một quả phạt đền.”
- Blow the whistle: thổi còi kết thúc
Ví dụ “He blew the whistle at half time” – “Anh ấy đã thổi còi kết thúc giữa hiệp.”
- win : chiến thắng
Ví dụ: “We’ve won every match this season!” –“Chúng tôi thắng tất cả các trận trong mùa này!”
- Lose : thua
Ví dụ: “She lost in three straight sets.” – “Cô ấy thua 3 hiệp liên tiếp.”
- Score : ghi bàn
Ví dụ: “He’s scored all the goals this season.”- “Anh ấy đã ghi tất cả các bàn trong mùa này.”
- Draw : hòa
Ví du: “They drew 1-1.” – “Họ đã hòa với tỷ số 1-1.”
>>> Mời xem thêm: Phân biệt Thief, robber, burglar, steal trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các từ như thief, robber, burglar, steal, mugger, pickpocket, shoplifter đều có liên quan đến hành vi trộm cắp, nhưng lại mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Việc không phân biệt rõ các từ này sẽ dễ gây hiểu lầm khi sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng từ qua định nghĩa, cách dùng, cụm từ thường đi kèm và ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin sử dụng đúng ngữ cảnh và tránh những lỗi sai không đáng có.
1. Phân biệt “các loại trộm” trong tiếng Anh
1.1 Thief - Kẻ trộm tài sản
Định nghĩa: Người trộm cắp tài sản của người khác một cách lén lút, không dùng bạo lực.
Động từ: Thieve (ít dùng)
Danh từ chỉ hành động: Theft
“Thief” là người trộm cắp tài sản của người khác một cách lén lút
Một số cụm từ đi kèm: petty thief (tên trộm vặt), car thief (kẻ trộm xe), bike thief (kẻ trộm xe đạp)
Thành ngữ:
- "Set a thief to catch a thief." → Lấy độc trị độc
- "Honor among thieves." → Ăn cắp có tôn ti trật tự
Ví dụ:
- The thief stole my wallet from my pocket.
(Tên trộm đã lấy ví của tôi từ túi.) - Car thieves are active in this area.
(Kẻ trộm xe đang hành động nhiều ở khu vực này.)
1.2 Robber - Kẻ cướp
Định nghĩa: Người cướp tài sản công khai, có thể dùng bạo lực hoặc đe dọa.
Động từ: Rob
Danh từ chỉ hành động: Robbery
Cụm từ đi kèm: bank robber (kẻ cướp ngân hàng), armed robber (kẻ cướp có vũ khí)
Thành ngữ:
- "Rob Peter to pay Paul." → Lấy chỗ này bù chỗ kia
- "Daylight robbery." → Giá cắt cổ, quá đắt
“Robber” là kẻ cướp bằng bạo lực
Ví dụ:
- The robbers broke into the bank and stole a large amount of money.
(Những tên cướp đã đột nhập vào ngân hàng và lấy đi một số tiền lớn.) - She was robbed at gunpoint on her way home.
(Cô ấy bị cướp có súng trên đường về nhà.)
1.3 Burglar - Kẻ đột nhập trộm cắp
Định nghĩa: Người đột nhập trái phép vào nhà hoặc tòa nhà để trộm cắp tài sản.
Động từ: Burgle (Anh-Anh), Burglarize (Anh-Mỹ)
Danh từ chỉ hành động: Burglary
Cụm từ đi kèm: masked burglar (kẻ trộm bịt mặt), home burglar (kẻ đột nhập nhà riêng)
Thành ngữ:
"Burgle a house." → Đột nhập vào nhà để trộm đồ
Ví dụ:
- A burglar broke into our house last night.
(Một tên trộm đã đột nhập vào nhà chúng tôi tối qua.) - Many burglars target unoccupied houses.
(Nhiều tên trộm nhắm vào các ngôi nhà không có người.)
>> Tham khảo: Cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart
1.4 Mugger - Kẻ cướp giật
Định nghĩa: Người tấn công ai đó ở nơi công cộng để cướp tài sản.
“Mugger” là kẻ cướp giật
Động từ: Mug
Danh từ chỉ hành động: Mugging
Cụm từ đi kèm: street mugger (kẻ cướp trên phố), armed mugger (kẻ cướp có vũ khí), a mugger's paradise (nơi dễ bị cướp giật),...
Ví dụ:
- The mugger attacked a tourist and stole her bag.
(Tên cướp giật tấn công du khách và lấy đi túi xách của cô ấy.)
1.5 Pickpocket - Kẻ móc túi
Định nghĩa: Người lấy trộm đồ từ túi của người khác một cách kín đáo, lén lút.
Danh từ chỉ hành động: Pickpocketing
Cụm từ đi kèm: skilled pickpocket, professional pickpocket
Cụm tính từ:
"Light-fingered." → Khéo léo trong việc móc túi
“Pickpocket” nghĩa là trộm móc túi
Ví dụ:
- Pickpockets often target crowded tourist areas.
(Những kẻ móc túi thường nhắm vào các khu vực du lịch đông đúc.)
1.6 Shoplifter - Kẻ trộm trong cửa hàng
Định nghĩa: Người lấy cắp hàng hóa trong cửa hàng mà không trả tiền.
Động từ: Shoplift
Danh từ chỉ hành động: Shoplifting
Cụm từ đi kèm: habitual shoplifter, teenage shoplifter
Thành ngữ:
- "Sticky fingers." → Tính trộm cắp vặt
Ví dụ:
- The shoplifter tried to hide the stolen goods in his jacket.
(Kẻ trộm trong cửa hàng đã giấu đồ ăn cắp trong áo khoác.)
“Shoplifter” là người lấy cắp hàng hóa trong cửa hàng
1.7 Steal - Ăn cắp
Định nghĩa: Hành động lấy cắp tài sản của người khác.
Động từ: Steal
Cụm từ đi kèm: steal money, steal a car, steal someone's heart (chinh phục ai đó)
Thành ngữ:
- "Steal someone's thunder." → Cướp công của ai đó
- "Steal the show." → Trở thành tâm điểm của sự chú ý
Ví dụ:
- Someone stole my bike yesterday.
(Ai đó đã trộm xe đạp của tôi hôm qua.) - He was caught stealing from the shop.
(Anh ta bị bắt quả tang khi đang ăn cắp trong cửa hàng.)
2. Phân biệt Thief, Robber, Burglar, Steal, Mugger, Pickpocket, Shoplifter
Từ vựng |
Định nghĩa |
Địa điểm/Hành động |
Ví dụ |
Thief |
Kẻ trộm nói chung |
Bất kỳ nơi nào |
The thief stole my bike. |
Robber |
Kẻ cướp dùng bạo lực |
Ngân hàng, cửa hàng... |
The robber threatened the cashier. |
Burglar |
Kẻ trộm đột nhập vào nhà |
Nhà riêng, tòa nhà |
The burglar broke into our house last night. |
Mugger |
Kẻ trấn lột dùng bạo lực |
Đường phố, nơi công cộng |
The mugger attacked him in the alley. |
Pickpocket |
Kẻ móc túi |
Đám đông, nơi công cộng |
Be careful of pickpockets in crowded places. |
Shoplifter |
Kẻ trộm trong cửa hàng |
Siêu thị, cửa hàng |
The shoplifter was caught stealing clothes. |
Steal (v) |
Hành động trộm cắp |
Bất kỳ đâu, vật cụ thể |
Someone stole my wallet. |
Lưu ý:
- "Thief "là từ chung, dùng được trong nhiều ngữ cảnh.
- "Robber, burglar, mugger" tập trung vào cách thức và địa điểm thực hiện hành vi trộm cắp.
- "Steal" là động từ, còn các từ còn lại là danh từ chỉ người.
>> Xem thêm: Cách phân biệt Audience, Viewer và Spectator
3. Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn từ đúng (Thief, Robber, Burglar, Steal, Mugger, Pickpocket, Shoplifter) để hoàn thành câu.
1. The ______ broke into the house while the owners were on vacation.
2. Be careful of ______ when you are on a crowded bus.
3. The police arrested the ______ who had stolen expensive clothes from the store.
4. A ______ threatened the cashier with a knife to steal money.
5. Someone ______ my laptop while I was at the café.
6. The ______ attacked an old man in the park and took his wallet.
7. The ______ stole the valuable painting from the museum.
8. ______ usually operate quietly and try not to be noticed.
9. The ______ was caught on camera while stealing a purse.
10. He was ______ on the street and lost his phone.
11. A ______ broke into our house and took the TV.
12. The man reported that someone tried to ______ his wallet in the crowded market.
13. ______ often target tourists who are distracted.
14. The ______ stole money from the bank and ran away.
Đáp án:
1. Burglar
2. Pickpockets
3. Shoplifter
4. Robber
5. Stole
6. Mugger
7. Thief
8. Thieves
9. Pickpocket
10. Mugged
11.. Burglar
12. Steal
13. Pickpockets
14. Robber
4. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách phân biệt thief, robber, burglar, steal, mugger, pickpocket và shoplifter cũng như cách sử dụng các từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên và vận dụng linh hoạt để đạt hiệu quả tốt nhất. Theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác tại website Pantado pantado.edu.vn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí cho trẻ
Các câu thành ngữ luôn mang những ý nghĩa vô cùng thú vị. Cùng là câu chứa “mây”, “gió”, “mưa”, ‘nắng” nhưng thành ngữ tiếng Anh lại mang những nghĩa bóng khác. Có bao giờ bạn tự hỏi: every cloud has a silver lining là gì? Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Pantado tìm hiểu tổng hợp 23 thành ngữ Tiếng Anh về thời tiết vô cùng thú vị dưới đây nhé
- As right as rain: cảm thấy rất khỏe khoắn
Don’t worry! She will be as right as rain tomorrow.
Đừng lo, ngày mai cô ấy sẽ thấy khỏe khoắn tươi tắn ngay thôi.
- Be a breeze: rất dễ dàng
Making this cake is a breeze.
Làm cái bánh này dễ ẹc à.
- Be snowed under: ngập trong công việc
Oh, I’m snowed under at work now. I have no time to go shopping with you.
Ôi, tớ đang ngập đầu trong công việc đây. Tớ không có thời gian đi mua sắm với cậu đâu.
- Break the ice: phá vỡ sự ngại ngần, im lặng trong giao tiếp
He smiled and gave me a cup of coffee to break the ice. He’s really friendly.
Anh ấy mỉm cười và đưa tôi một cốc cà phê để làm quen. Anh ấy thật sự rất thân thiện.
- Calm before the storm: sự yên lặng
Oh, enjoy the calm before the storm. Tomorrow the kids will come back and you will be mad with them.
Ôi, hãy tận hưởng sự bình yên đi trước cơn bão đi. Ngày mai lũ trẻ sẽ về và cậu sẽ phát cáu với chúng đó.
- Chase rainbows: theo đuổi ảo mộng, viển vông
They told me that I’m chasing rainbows, but I don’t care, I believe in myself.
Họ nói tôi đang theo đuổi điều viển vông, nhưng tôi không quan tâm, tôi tin vào chính mình.
- Come rain or shine: cho dù chuyện gì xảy ra
I’ll be there with you come rain or shine, don’t worry.
Tớ sẽ luôn ở đây với cậu cho dù điều gì xảy ra, đừng lo.
- Every cloud has a silver lining: trong cái rủi có cái may
I was laid off from work yesterday, but every cloud has a silver lining and now I can spend more time writing my book.
Tớ vừa bị sa thải ngày hôm qua, nhưng mà trong cái rủi có cái may và giờ tớ có thể dành nhiều thời gian hơn để viết sách.
- Fair-weather friend: bạn cơ hội (người bạn chỉ xuất hiện khi bạn ở điều kiện thuận lợi, còn khó khăn thì không thấy đâu)
Fair-weather friend is not much helpful when you get in trouble.
Một người bạn cơ hội không giúp đỡ được gì nhiều khi bạn gặp khó khăn.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài
- Get wind of: nghe lỏm được, nghe phong phanh được
They got wind of the cutting staff plan, so they are looking for new jobs.
Họ nghe phong phanh kế hoạch cắt giảm nhân sự, nên họ đang tìm kiếm công việc mới.
- Have your head in the clouds: để đầu óc ở trên mây, không thực tế
She always has her head in the clouds. She has done nothing successful until now.
Đầu óc cô ấy luôn ở trên mây. Cô ấy chưa làm được điều gì thành công.
- It never rains but it pours: họa vô đơn chí
He lost his job and lost love. It never rains but it pours.
Anh ấy mất việc và thất tình. Đúng là họa vô đơn chí.
- It’s raining cats and dogs: mưa rất to
It’s raining cats and dogs. You should not go out now.
Trời đang mưa như trút ấy. Cậu không nên đi ra ngoài bây giờ.
- On cloud nine: rất sung sướng
She’ve just get a big scholarship, so she is now on cloud nine.
Cô ấy vừa mới đạt được một suất học bổng lớn nên cô ấy đang rất sung sướng.
- Put on ice: trì hoãn một việc gì đó
The project has been put on ice until our boss decides what to do next.
Dự án đã bị trì hoãn cho tới khi ông chủ quyết định làm gì tiếp theo.
- Ray of hope: tia hi vọng
Don’t worry too much, there is a ray of hope after all.
Đừng quá lo lắng, cuối cùng thì vẫn còn chút hi vọng.
- Save for a rainy day: dành dụm phòng khi túng thiếu
Don’t spend your entire wage in one night. You should save for a rainy day.
Đừng có tiêu hết tiền lương trong một đêm. Cậu nên tiết kiệm phòng khi túng thiếu.
- Steal someone thunder: đánh cắp công lao của ai đó, dành hết sự chú ý của mọi người cho người nào đó
A: Aren’t you inviting Amanda to the wedding?
B: No way. She always tries to steal my thunder.
A: Sao cậu không mới Amanda tới dự lễ cưới?
B: Không đời nào. Cô ấy luôn cố gắng chiếm hết sự chú ý của mọi người với tôi.
- Storm in a teacup: việc bé xé ra to
Don’t spend too much time on that argument. It’s just a storm in a teacup.
Đừng có mất nhiều thời gian vào cuộc tranh luận đó, chỉ là việc bé xé ra to mà thôi.
- Storm is brewing:sắp có chuyện rồi
That a storm is brewing. You did broke your mom favorite vase.
Sắp có chuyện rồi. Con đã làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi.
- Take a rain check: quyết định nhưng chưa làm được ngay
I love that dress, but I can’t buy it now. Could I take a rain check on that?
Tôi thích chiếc váy đó lắm, nhưng tôi không thể mua nó bây giờ. Tôi có thể mua sau được không?
- Throw caution to the wind: liều lĩnh, không quan tâm tới lời cảnh báo.
Don’t throw caution to the wind. You know you will lose your job if you do that.
Đừng có liều lĩnh thế, cậu biết cậu sẽ mất việc nếu làm thế mà.
- Under the weather: mệt mỏi
She is under the weather, so she will not come to the party.
Cô ấy đang mệt, nên cô ấy sẽ không tới bữa tiệc đâu.
>>> Có thể bạn quan tâm: Những lời tỏ tình bằng tiếng Anh ngọt ngào và lãng mạn nhất
Câu hỏi "How are you?" dường như quá quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, câu trả lời "I'm fine, thank you. And you?" lại trở thành công thức nhàm chán mà hầu hết chúng ta đều sử dụng. Nhưng chỉ cần một chút sáng tạo, câu trả lời này có thể trở thành công cụ giúp bạn nổi bật, thu hút sự chú ý và xây dựng mối quan hệ tốt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách trả lời “How are you” thú vị và ấn tượng hơn, giúp bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn tạo ấn tượng mạnh với người đối diện.
>> Tham khảo: Lớp họcTiếng Anh giao tiếp online cho bé tại nhà
1. “How are you” là gì?
“How are you?” nghĩa là “Bạn có khỏe không?”. Đây là câu hỏi thông dụng, thường được sử dụng để hỏi thăm sức khỏe của ai đó hoặc hỏi ai đó dạo này thế nào.
2. Cách trả lời phổ biến của “How are you”
Hầu hết mọi người khi được hỏi "How are you?" đều trả lời một cách máy móc như:
- I’m fine, thank you. And you” (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
- Good. (Ổn)
- I’m good (Tôi ổn.)
- I’m fine (Tôi khỏe)
- Pretty good (Khá tốt)
- I’m well (tôi khỏe mà)
- I’m OK (tôi ổn)
- Not too bad (Không tệ lắm)
Dù những câu trả lời này không sai, nhưng chúng không tạo ra cảm xúc hay sự tò mò nào từ người nghe. Kết quả là cuộc trò chuyện dễ rơi vào sự nhạt nhẽo, thiếu điểm nhấn.
3. Cách trả lời “How are you?” thú vị
3.1 Nếu bạn đang có tâm trạng rất vui và thoải mái
- Very well, thanks. (And you?)
Rất tuyệt, cảm ơn cậu. (Còn cậu?)
- Pretty fair.
Rất tuyệt.
- I’m on the top of the world.
Mình đang rất sung sướng đây.
- I’m AWAP. (as well as possible).
Tốt nhất có thể.
- Better yesterday but not as good as I will be tomorrow.
Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.
- I’m feeling really grateful for this beautiful day.
Tôi cảm thấy rất tuyệt cho ngày tuyệt đẹp hôm nay.
- Can’t complain.
Không chê vào đâu được.
- Getting stronger.
Đang trở nên mạnh mẽ hơn.
3.2 Nếu bạn đang trong trạng thái bình thường
- I’m fine, thanks/ So so, thanks/ I’m OK, thanks.
Tôi ổn, cảm ơn cậụ
- I’m good, thanks
Tôi ổn, cảm ơn
- I’m alright.
Tôi bình thường.
- Not my best day, but not my worst day either.
Không phải ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi.
- I’m still alive.
Tôi vẫn sống sót.
- Not giving up.
Vẫn đang cố gắng.
- Improving.
Tôi vẫn đang cố gắng cải thiện.
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong lớp học
3.3 Nếu như tâm trạng bạn không được tốt lắm
- Really bad.
Rất tệ.
- I’m not on a good mood.
Không được tốt lắm.
- I’m trying to stay positive.
Đang cố gắng lạc quan.
- Not in the mood to say how I feel, but thanks for asking me.
Không có tâm trạng để mà nói rằng tôi thấy thế nào, nhưng cảm ơn cậu vì đã hỏi han.
- I get knocked down, but I’ll get up again.
Tôi đang bị xuống tinh thần đây, nhưng rồi sẽ tốt trở lại thôi.
- You can’t know pleasure without pain, right?
Cậu không thể biết đến niềm vui mà không có đau khổ đúng không?
3.4 Thêm cảm xúc chân thật khi trả lời
Hãy trung thực và biểu lộ cảm xúc thực sự của bạn. Điều này giúp câu trả lời trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Ví dụ:
- “I’m feeling a bit tired today, but excited to tackle some new projects.”
=> Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt, nhưng rất hào hứng để bắt tay vào vài dự án mới. - “It’s been a fantastic day so far, thanks for asking!”
=> Cho đến giờ thì hôm nay là một ngày tuyệt vời, cảm ơn bạn đã hỏi!
3.5 Kể thêm câu chuyện nhỏ sau câu trả lời
Hãy sử dụng câu trả lời để kể một chút về câu chuyện hoặc trải nghiệm của bạn. Ví dụ:
- “I’m great! I just tried a new recipe for breakfast, and it was amazing.”
=> Tôi thấy rất tuyệt! Tôi vừa thử một công thức nấu ăn mới cho bữa sáng, và nó ngon tuyệt. - “Feeling good! I just got back from a quick morning jog.”
=> Tôi thấy rất tốt! Tôi vừa chạy bộ buổi sáng về.
3.6 Đặt câu hỏi ngược
Để làm cho cuộc trò chuyện tương tác hơn, hãy đặt một câu hỏi ngược lại với một chút sáng tạo:
- “I’m doing well, thanks! How about you? Did anything exciting happen to you today?”
=> Tôi ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao? Có điều gì thú vị xảy ra với bạn hôm nay không? - “I’m great, and you? What’s been the highlight of your day so far?”
=> Tôi rất ổn, còn bạn? Đâu là điều nổi bật nhất trong ngày của bạn tính đến giờ?
3.7 Một số cách trả lời "How Are You?" khác
- Just the same old same old (cũng như cũ thôi)
- Yeah, all right (uh, được rồi)
- I’m alive (Tôi vẫn còn sống)
- Very well, thanks (Rất tốt, cảm ơn)
- I’m hanging in there (Tôi đang cố gắng)
- I’ve been better (tôi thấy khá hơn rồi)
- Nothing much (không có gì nhiều)
- Not a lot (không nhiều)
- Nothing (
- Không có gì)
- Oh, just the usual.(Ồ, chỉ là bình thường thôi.)
- Oh gosh, all kinds of stuff! (Ôi trời, đủ thứ!)
- Like you, but better. (Giống như bạn, nhưng tốt hơn)
- I could really go for a massage. (Tôi thực sự có thể đi mát xa)
- Much better now that you are with me. (Tốt hơn nhiều bây giờ bạn ở với tôi.)
- Not so well (Không tốt lắm)
- So far, so good! (Càng xa càng tốt!)
- I’m pretty standard right now. (Bây giờ tôi khá chuẩn.)
- Happy and content, thank you. (Hạnh phúc và mãn nguyện, cảm ơn bạn.)
- Going great. Hope this status quo persists for rest of the day. (Đang rất tuyệt. Hy vọng tâm trạng này vẫn tồn tại đến hết ngày.)
- Well enough to chat with you if you wish to. (Đủ tốt để trò chuyện với bạn nếu bạn muốn.)
- I’m better than I was, but not nearly as good as I’m going to be. (Tôi tốt hơn tôi, nhưng gần như không tốt như tôi muốn)
- I think I’m doing OK. How do you think I’m doing? (Tôi nghĩ rằng tôi đang làm ổn. Bạn nghĩ tôi nên làm như thế nào?)
- I am blessed! (Tôi may mắn!)
- Way better than I deserve! (Cách tốt hơn tôi xứng đáng!)
- Better than some, not as good as others. (Tốt hơn một số, không tốt bằng những người khác.)
- I’m doing really well. (Tôi thực sự đang làm rất tốt.)
- Medium well. (Trung bình khá.)
- I would be lying if I said I’m fine. (Tôi sẽ nói dối nếu tôi nói rằng tôi ổn.)
- In need of some peace and quiet. (Cần một chút yên bình và yên tĩnh.)
- Horrible, now that I’ve met you. (Thật kinh khủng, bây giờ tôi đã gặp bạn.)
- Imagining myself having a fabulous vacation.(Tưởng tượng bản thân có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
- I’m better on the inside than I look on the outside (Tôi đẹp hơn ở bên trong hơn tôi nhìn bên ngoài)
- Sunshine all day long! (Nắng cả ngày dài!)
- I’m not sure yet. (Tôi vẫn chưa chắc chắn.)
- Real terrible, thanks for asking. (Thực sự khủng khiếp, cảm ơn vì đã hỏi)
- Incredibly good looking. (Cực kỳ đẹp trai.)
- I’m still sucking air. (Tôi vẫn đang hit thở không khí)
4. Ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau
4.1 Trong môi trường làm việc
Khi trả lời đồng nghiệp hoặc sếp, bạn nên giữ sự chuyên nghiệp nhưng vẫn thêm chút thân thiện:
- “I’m doing well, thank you. Excited to dive into today’s tasks!”
=> Tôi ổn, cảm ơn. Rất hào hứng để bắt tay vào công việc hôm nay! - “Feeling productive and ready to contribute to the team.”
=> Cảm thấy làm việc hiệu quả và sẵn sàng đóng góp cho đội nhóm.
Cách trả lời câu hỏi “How are you?” trong công việc một cách phù hợp
4.2 Khi gặp gỡ bạn bè
Với bạn bè, bạn có thể thoải mái và sáng tạo hơn:
- “Couldn’t be better! Just binge-watched my favorite series last night.”
=> Không thể tốt hơn! Tối qua tôi vừa xem liên tục bộ phim yêu thích của mình. - “Pretty good, but I think I could use a long nap!”
=> Khá ổn, nhưng tôi nghĩ mình cần một giấc ngủ dài!
Trả lời câu hỏi “How are you?” như thế nào khi gặp bạn bè
4.3 Giao tiếp với người bản xứ lần đầu
Hãy sử dụng sự lịch sự kèm chút tự nhiên để tạo ấn tượng:
- “I’m doing great, thanks! By the way, I love your accent. Where are you from?”
=> Tôi rất ổn, cảm ơn! À, tôi rất thích giọng nói của bạn. Bạn đến từ đâu vậy? - “All good here! It’s lovely to meet someone new like you.”
=> Mọi thứ đều ổn! Rất vui khi được gặp một người mới như bạn.
5. Tổng kết
Việc trả lời câu hỏi "How are you?" không chỉ là phản xạ giao tiếp mà còn là cơ hội để bạn thể hiện sự sáng tạo, cá tính và tạo ấn tượng tốt với người khác. Hãy thử áp dụng những cách trả lời thú vị trên và bạn sẽ thấy sự khác biệt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Theo dõi và truy cập website của Pantado thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích về tiếng Anh nhé!
>> Mời bạn tham khảo:
200 câu trả lời cho các câu hỏi tiếng Anh phổ biến
Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!