Tin tức & Sự kiện
"Adopt" và "Adapt" là hai từ chỉ khác nhau một chữ cái nhưng có thể khiến bạn bối rối khi sử dụng trong tiếng Anh vì chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Nếu bạn đang mắc phải vấn đề đó thì bài viết dưới đây chính là chìa khóa giúp bạn gỡ rối. Hãy cùng Pantado khám phá sự khác biệt giữa "adopt" và "adapt" qua định nghĩa, cách dùng thực tế, và những ví dụ thực tế nhé!
1. Adopt – Chấp nhận, nhận nuôi, áp dụng
1.1 Định nghĩa
“Adopt” có nghĩa là nhận nuôi hoặc áp dụng một điều gì đó mới. Động từ "adopt" thường không đi với giới từ mà thường đi trực tiếp với tân ngữ.
“Adopt” nghĩa là gì?
1.2 Cách dùng của "Adopt"
- Cấu trúc 1:
Adopt + someone: Nhận con nuôi |
Ví dụ: They decided to adopt a child from an orphanage. (Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.)
- Cấu trúc 2:
Adopt + an animal: Nhận nuôi một con vật |
Ví dụ: We adopted a stray dog from the shelter. (Chúng tôi đã nhận nuôi một chú chó hoang từ trại cứu hộ.)
- Cấu trúc 3:
Adopt + a method/idea/plan/style: Chấp nhận hoặc áp dụng điều gì đó mới |
Ví dụ: The company has adopted a new marketing strategy. (Công ty đã áp dụng một chiến lược tiếp thị mới.)
1.3 Cụm từ đi với "Adopt"
- Adopt a child: Nhận con nuôi
- Adopt an idea: Chấp nhận một ý tưởng
- Adopt a policy: Áp dụng một chính sách
- Adopt a pet: Nhận nuôi một con vật
>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online 1-1 với người nước ngoài
2. Adapt – Thích nghi, điều chỉnh
2.1 Định nghĩa
“Adapt” có nghĩa là thích nghi, điều chỉnh hoặc biến đổi để phù hợp với một hoàn cảnh hoặc điều kiện mới.
“Adapt” nghĩa là gì?
2.2 Cách dùng của "Adapt"
- Cấu trúc 1:
Adapt + to + something: Thích nghi với điều kiện mới |
Ví dụ: He quickly adapted to the new environment. (Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.)
- Cấu trúc 2:
Adapt + something + for something: Điều chỉnh để phù hợp với mục đích mới |
Ví dụ: This book was adapted for children. (Cuốn sách này đã được điều chỉnh để phù hợp với trẻ em.)
- Cấu trúc 3:
Adapt + a novel/story/play: Chuyển thể một tác phẩm |
Ví dụ: The novel was adapted into a movie. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành phim.)
2.3 Cụm từ đi với "Adapt"
- Adapt to changes: Thích nghi với sự thay đổi
- Adapt to a new environment: Thích nghi với môi trường mới
- Adapt a book into a movie: Chuyển thể một cuốn sách thành phim
- Adapt oneself to something: Thích nghi với điều gì đó
3. Phân biệt Adopt và Adapt
Tiêu chí |
Adopt - /əˈdɒpt/ |
Adapt - /əˈdæpt/ |
Ý nghĩa |
Tiếp nhận, chấp nhận, nhận nuôi, áp dụng cái gì đó mới |
Điều chỉnh, thích nghi với điều kiện mới |
Thường đi với |
Con nuôi, động vật, ý tưởng, phương pháp, phong cách sống |
Môi trường, điều kiện sống, tác phẩm văn học, công nghệ |
Ví dụ |
The school adopted a new teaching method. (Trường học đã áp dụng phương pháp giảng dạy mới.) |
You must adapt to the new job quickly. (Bạn phải thích nghi với công việc mới nhanh chóng.) |
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ "Adopt" hoặc "Adapt" vào chỗ trống
1. He decided to ____ a healthier lifestyle by exercising regularly.
2. The teacher had to ____ her teaching methods to suit different students.
3. They ____ a baby girl from a foster home last year.
4. The government has ____ new measures to improve air quality.
5. She found it difficult to ____ to the cold weather after moving to Canada.
Đáp án:
1. adopt
2. adapt
3. adopted
4. adopted
5. adapt
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The company has decided to (adopt/adapt) a new working schedule to increase productivity.
2. Some animals can (adopt/adapt) quickly to climate changes.
3. The movie was (adopted/adapted) from a popular novel.
4. They (adopted/adapted) a dog from the animal shelter.
5. The refugees had to (adopt/adapt) to a completely different culture.
Đáp án:
1. adopt
2. adapt
3. adapted
4. adopted
5. adapt
5. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ cách phân biệt "adopt" và "adapt", từ ý nghĩa, cách sử dụng đến những cụm từ thường đi kèm. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn! Tiếp tục theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt "Trust" và "Believe" đơn giản, dễ hiểu
Một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh đó là “terrified” và “terrific”. Hai từ có cách viết gần giống nhau nhưng lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cùng Pantado tìm hiểu ý nghĩa và cách phân biệt “terrified” và “terrific” trong bài viết dưới đây nhé.
1. Terrified là gì?
“Terrified” là một tính từ mang nghĩa là “sợ hãi, khiếp sợ, hoảng sợ”, được dùng để miêu tả cảm xúc, trạng thái của con người.
Một số tính từ đồng nghĩa với “terrified”: afraid, scared, frightened, petrified,...
Ví dụ:
- I’m terrified of the dark. (Tôi rất sợ bóng tối.)
- Maria looked terrified when she saw the snake. (Maria trông rất hoảng sợ khi nhìn thấy con rắn.)
Cấu trúc thường gặp với “terrified”:
Cấu trúc 1:
Be + terrified + of + somebody/ something: Sợ ai, sợ cái gì |
Ví dụ:
- Hung is terrified of cockroaches. (Hùng rất sợ con gián.)
- She is terrified of thunder. (Cô ấy sợ sấm sét.)
Cấu trúc 2:
Be terrified + of + doing something: Sợ làm việc gì |
Ví dụ:
- I’m terrified of driving on the highway. (Tôi rất sợ lái xe trên đường cao tốc.)
- We’re terrified of getting sick before the exam. (Chúng tôi rất sợ bị ốm trước kỳ thi.)
Cấu trúc 3:
Be + terrified + that + clause: Sợ điều gì sẽ xảy ra |
Ví dụ:
- I am terrified that I might fail the exam. (Tôi sợ rằng mình có thể trượt kỳ thi.)
- She is terrified that something bad will happen. (Cô ấy sợ rằng sẽ có gì xấu xảy ra.)
Các câu trúc thường gặp với "Terrified"
2. Terrific là gì?
Theo từ điển Cambridge, “terrific” là một tính từ, mang nghĩa là “tuyệt vời, tuyệt hảo” hoặc “to lớn, có sức mạnh lớn”.
Một số từ đồng nghĩa với “terrific”: great, excellent, wonderful, amazing,...
Ví dụ:
- You did a terrific job! (Bạn đã làm rất tốt!)
- We had a terrific meal at the restaurant. (Chúng tôi đã có bữa ăn rất tuyệt tại nhà hàng.)
Tính từ "terrific" là gì?
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt "Customer" và "Client"
3. Phân biệt nhanh “Terrified” và “Terrific”
Từ vựng |
Terrified |
Terrific |
Phiên âm |
/ˈter.ə.faɪd/ |
/təˈrɪf.ɪk/ |
Nghĩa |
Sợ hãi, khiếp sợ |
Tuyệt vời |
Trọng âm |
Âm thứ nhất |
Âm thứ hai |
Sắc thái cảm xúc |
Tiêu cực |
Tích cực |
Ví dụ |
I’m terrified of snakes. |
This view is terrific. |
Cách phân biệt "Terrified" và "Terrific"
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền “terrified” hoặc “terrific”
1. The rollercoaster ride was ______! I want to try it again.
2. She's ______ of flying, so she always travels by train.
3. You look ______! Did something bad happen?
4. That was a ______ idea — it really worked well!
Đáp án:
1. terrific
2. terrified
3. terrified
4. terrific
Bài 2: Khoanh tròn đáp án đúng
1. I'm terrified ___ making the wrong decision.
A. for
B. of
C. to
D. about
2. She's terrified of ___ in the dark.
A. be
B. been
C. being
D. is
3. They were terrified of ___ the flight.
A. missing
B. miss
C. to miss
D. missed
4. He's terrified of ___ in front of people.
A. speak
B. speaking
C. spoke
D. to speaking
5. I'm terrified ___ falling from heights.
A. to
B. on
C. of
D. in
6. We’re terrified of ___ our jobs during the recession.
A. lose
B. losing
C. lost
D. to lose
7. She’s terrified of ___ late on her first day.
A. arriving
B. arrive
C. to arriving
D. to arrive
8. I'm terrified of ___ something wrong during the test.
A. doing
B. do
C. did
D. to doing
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. B |
5. C |
6. B |
7. A |
8. A |
5. Kết luận
Hy vọng với những kiến thức tổng hợp trên của Anh ngữ Pantado sẽ giúp bạn phân biệt “terrified” và “terrific” một cách dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn. Hãy theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé.
>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho bé tại nhà
Cùng tìm hiểu một số caption sống ảo bằng tiếng Anh cho các bạn nam và nữ dưới đây nhé!
1. You look at a star for two reasons, because it is luminous, and because it is impenetrable.
( Người ngắm vì sao là bởi hai lý do, bởi vì nó lấp lánh, cũng bởi vì nó không thể chạm tới)
2. You are the last rose in my barren land.
(Người là đóa hoa cuối cùng trên mảnh đất cằn cỗi của tôi)
3. I tried to disappear and no one asked.
(Tôi từng thử biến mất, nhưng lại không một ai quan tâm)
4. The world is dull,but it has you.
(Thế gian vô vị, nhưng nó lại có em.)
5. I’ve been looking for the spring of my life, you just smile.
(Tôi vốn tìm kiếm mùa xuân của đời mình, cho đến khi em tình cờ cười lên.)
6. The world is dark,and then you come,with the stars and the moon.
(Thế giới này vốn tăm tối, cho đến khi người xuất hiện, mang đến cùng trăng sao.)
7. One day, I'll find her. And when they ask me how I knew she was the one, I'll tell them, “Because she loved me in spite of all the unlovable pieces she had to pick up.”
(Rồi sẽ có ngày tôi tìm thấy cô ấy. Mọi người sẽ tò mò sao lại chắc chắn là người đó, tôi sẽ nói rằng "Bởi vì cô ấy yêu tôi, yêu trọn vẹn cả những điều không hoàn hảo của tôi.")
8. How to solve the worry , only rich.
(Làm sao để xóa sạch mọi ưu phiền, đó là trở nên giàu có.)
9. Better to light one candle than to curse the darkness.
(Nguyền rủa bóng đêm chi bằng tự mình thắp lên ngọn nến.)
10. I can bear any pain as long as it has meaning.
(Tôi có thể chịu đựng bất kỳ sự khổ sở nào, chỉ cần chúng có ý nghĩa.)
11. Be a pineapple. Stand tall,wear a crown,be sweet on the inside.
(Hãy sống như một trái dứa: dáng đứng hiên ngang, đầu đội vương miện, nhưng bên trong lại ngọt ngào.)
12. Nobody is stupid. It's just that sometimes, we choose to be stupid for us to feel a little bit of what they call happiness.
(Không ai là ngốc nghếch hoàn toàn. Có chăng là giả vờ khờ khạo, để cảm nhận một chút tư vị của hạnh phúc.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tại sao bạn biết nhiều từ vựng nhưng vẫn không nói được tiếng Anh?
13. You left in peace , and left me in pieces.
(Người nhẹ nhàng rời đi, bỏ mặc ta tan nát nơi này.)
14. Life is short. Smile while you still have teeth
(Cuộc đời này ngắn lắm. Hãy cười khi mà bạn vẫn còn răng)
15. The sun won't run to you, the moon won't, the stars won't, but I shall.
(Mặt trời sẽ không đến vì em, mặt trăng không, các ngôi sao kia cũng sẽ không, nhưng anh sẽ.)
16. In the story of your life, don’t let anybody else hold the pen.
(Câu chuyện cuộc đời của riêng bạn, đừng để ai nắm được chiếc bút.)
17. “If I walk would you run?
If I stop would you come?
If I say you are the one,
Will you believe"
(Nếu như anh cất bước, em có đi cùng không?
Nếu như anh dừng lại, liệu em có đến?
Nếu như anh nói em chính là duy nhất, em sẽ tin chứ?)
18. No matter where you are, or what you are doing, or who you with, I will honestly, truly, completely love you.
(Cho dù em đang ở đâu, đang làm gì, hay đi cùng ai, anh cũng sẽ thật lòng, thật lòng, hoàn toàn yêu em)
19. If you shed for stears when you miss the sun, you also miss the stars.
(Đừng khóc vì hoàng hôn, nếu không em sẽ bỏ lỡ cả những vì sao.)
20. There is a crack in everything,that's how the light gets in.
(Vạn vật đều có vết nứt, đó là nơi ánh sáng chiếu vào.)
21. Time would heal almost all wounds. If your wounds have not been healed up, please wait for a short while.
(Thời gian luôn chữa lành mọi vết thương. Nếu nó vẫn còn đau âm ỉ, thì hãy đợi thêm một lát nữa)
22. There's a difference between "love" and "like". If you like a flower you will pick it, but if you love a flower, you will water it every day.
(Luôn có sự khác biệt giữa "yêu" và "thích". Nếu thích một đóa hồng, bạn sẽ thẳng tay hái nó, nhưng nếu yêu, bạn sẽ tưới nước hằng ngày.)
23. Women's tears are useless, but you make a woman cry, it is useless!
(Nước mắt phụ nữ vốn vô dụng, nhưng làm họ khóc, thì bạn chính là đồ vô dụng!)
24. The secret of a good relationship is that you don't have to be serious, but you have to be serious!
(Bí mật để giữ gìn tốt một mối quan hệ chính là trong mối quan hệ đó bạn không cần thiết phải nghiêm túc, nhưng bạn nhất định phải nghiêm túc!)
25. I wish I were what I was when I wished I were what I am.
(Tôi ước gì có thể trở lại như ban đầu, mà ở thời điểm đó tôi đã ước được trở thành tôi của hiện tại.)
26. I am a Rich kid
>>> Mời xem thêm: học phí học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi học tiếng Anh, chúng ta đều phải tập trung học khá nhiều từ vựng tiếng Anh. Bởi không có vốn từ vựng chắc chắn chúng ta sẽ không nói, không hiểu được tiếng Anh. Tuy nhiên dù nhiều bạn biết nhiều từ vựng nhưng vẫn không nói được tiếng Anh. Vậy nguyên nhân là gì? Cùng tìm hiểu lí do qua bài viết dưới đây nhé!
Chỉ học cách viết và nghĩa của từ mà không học cách phát âm
Với cách học này bạn sẽ không nắm được cách phát âm của từ, nên khi nghe ai đó nói, bạn không hiểu được và không nói lại được. Chỉ khi họ viết ra, bạn mới: “À, từ này tôi biết mà”
Học quá nhiều từ nhưng chỉ học nhẩm
Nhiều bạn có thói quen học nhẩm từ vựng. Học rất nhiều từ nhưng chỉ học nhẩm và ghi nhớ một cách nhanh chóng. Điều này chỉ giúp bạn có cảm giác an tâm là đã nhớ được từ rồi, và có thể dùng được trong Reading.
Nhưng thật ra khi Speaking, bạn chỉ nhớ “sơ sơ”, và hậu quả là khi cần nói bạn sẽ bắt đầu “à ừm……” để tìm từ.
>>> Mời xem thêm: Collocation là gì? Tìm hiểu các dạng collocation thông dụng
Học lan man cả những từ bản thân không bao giờ dùng
Từ vựng đơn giản dùng cần để nói hàng ngày bạn học chưa xong, nói chưa được, nhưng lại muốn học các từ vựng cao siêu về khảo cổ học, thiên văn học, chính trị, ….
Cứ bắt đầu bằng những từ đơn giản hàng ngày, NÓI được đã, rồi hay học cao hơn.
Không chịu luyện nói
Lý do cuối cùng chính là “biết mà im”, biết từ nhưng không chịu nói, không chịu thực hành, nên thành ra phản xạ không có, nghe thì chậm, và nói thì không được.
Bạn nhớ nè: “ TỪ VỰNG HỌC MÀ KHÔNG LẤY RA DÙNG LÀ TỪ VỰNG CHẾT”.
______
Cách khắc phục
B1. Học từ vựng bạn cần trước và nói thành câu.
Cứ theo các chủ đề: ăn, mặc, ở, công việc, giải trí, các mối quan hệ…..,,,mà học trước bạn hen
Mỗi ngày một chủ đề (10-15 từ).
Rồi nói thành câu với từ để nhớ. Hạn chế học từ đơn lẻ.
Vd: sweet soup= chè (đừng chỉ học mỗi một từ sweet soup)
Tập hình dung, bỏ từ vào câu:
I want to eat sweet soup right now
(Mình muốn ăn chè ngay bây giờ)
Bước 2. Tra phát âm của từng từ vựng và đọc theo
Vừa tra từ điển, vừa bấm loa nghe, cứ nhìn mặt chữ - nghe đi- nghe lại- nói theo – lặp lại – cho đến khi biết cách phát âm của từ.
Cố gắng nghe- nói cho bằng được, nếu không, bạn sẽ không hiểu được từ đó người khác nói thế nào và dĩ nhiên bạn cũng không nói lại được.
Kèm thêm đó, hãy lên youtube mở các video chỉ phát âm và VOA để học theo.
Bước 3. Phải tự nói thành tiếng. Không nên học nhẩm rồi để đó. Tập thói quen mỗi ngày tự nói 30-45’.
Hãy tự đặt câu hỏi- câu trả lời, viết đoạn văn ngắn liên quan đến các từ vựng bạn học, để có CƠ HỘI ĐƯỢC NÓI. Vì khi luyện tập thế này, bạn sẽ thấy khả năng phản xạ Nghe- Nói tăng rất nhanh.
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp từ “collocation”.. Vậy collocation là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về collocation và những dạng collocation phổ biến trong tiếng Anh nhé!
Collocation là gì?
Collocation là một nhóm từ được kết nối, ghép lại với nhau theo đúng thứ tự và thường xuyên luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó.
Cách kết hợp này tạo nên sự tự nhiên giống như cách nói của người bản xứ.
Ví dụ:
- Một ví dụ về Collocation trong tiếng Việt, đó là khi nói, người Việt sử dụng cụm từ “con chó mực”, “con mèo mun” chứ không bao giờ dùng “con mèo mực” hay “con cho mun”.
- Hay trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng “heavy rain” thay vì “strong rain”, “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”.
Nói tóm lại, collocation là những nhóm từ bắt buộc phải đi cùng với nhau thì mới có nghĩa. Những nhóm này được kết hợp theo thói quen của người bản xứ. Chính vì vậy mà việc sử dụng collocation giúp kỹ năng nói và viết của bạn được tự nhiên và “sang – xịn – mịn” như người bản xứ.
Các dạng collocation phổ biến
Có 6 dạng collocation phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
- Adjective + noun
Ví dụ: fast food, nice wedding,…
- Noun + noun
Ví dụ: information age, police station,…
- Verb + noun
Ví dụ: catch the bus, take medicine,…
- Noun + verb
Ví dụ: economy collapses, teams win,…
- Adverb + adjective
Ví dụ: extremely similar, totally different,…
- Verbs + adverb/prepositional phrase (còn được gọi là phrasal verbs)
Ví dụ: search for, translate into, listen carefully, learn quickly,…
Như bạn có thể thấy, tất cả các dạng collocation đều có cấu trúc ít nhất 2 phần bao gồm một phần chính:
- Trong trường hợp có danh từ từ danh từ là phần chính. Dạng “noun + noun” thì phần chính là danh từ đứng sau.
- Collocation dạng “adverb + adjective” thì tính từ là phần chính.
- Collocation dạng “verb + prepositional phrase” hay “verb + adverb” thì động từ sẽ là phần chính”.
>>> Mời tham khảo: web học tiếng anh trực tuyến
Phân biệt collocation và idioms
Cả Collocation và Idioms đều là những cụm từ gây khó dễ cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng.
Collocation
Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau, chúng luôn đi chung với nhau theo cách nói (thói quen) tự nhiên của người bản xứ. Không có lý do để giải thích cho việc tại sao những từ này đi với nhau.
Ví dụ:
- Go out of business: Phá sản;
- Make time: Tranh thủ thời gian;
- Pay respects: Tỏ lòng kính trọng, thăm viếng;
- Wide awake: Tỉnh queo.
Idioms
Idioms hay còn được gọi là thành ngữ, được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau tạo thành một câu nhưng không mang nghĩa đen của nó.
Cách kết hợp của Idioms có thể theo logic cụ thể hoặc là không, và nghĩa của một Idiom thường khó đoán, rất ít khi đoán được nghĩa dựa vào một thành phần của chúng. Nếu như quá dễ hiểu dựa vào nghĩa từng từ cấu thành thì có thể đó là một collocation, chứ không phải idiom.
Ví dụ:
- Quit cold turkey: Bỏ thứ gì đó ngay và luôn;
- Ring a bell: Nghe quen quen;
- Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề;
- Blow off steam: Xả stress.
Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số collocation thông dụng trong tiếng Anh được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Hãy cùng tham khảo nhé:
Collocation với từ “big”
Các cụm từ kết hợp với từ “big” thường sử dụng với các sự kiện.
Collocation |
Dịch nghĩa |
A big accomplishment |
Một thành tựu lớn |
A big decision |
Một quyết định lớn |
A big disappointment |
Một sự thất vọng lớn |
A big failure |
Một thất bại lớn |
A big improvement |
Một cải tiến lớn |
A big mistake |
Một sai lầm lớn |
A big surprise |
Một bất ngờ lớn |
Collocation với từ “great”
Tính từ Great thường được sử dụng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc phẩm chất, tính chất.
Great + feelings (cảm xúc)
Collocation |
Dịch nghĩa |
Great admiration |
Ngưỡng mộ |
Great anger |
Giận dữ |
Great enjoyment |
Sự thích thú tuyệt vời |
Great excitement |
Sự phấn khích lớn |
Great fun |
Niềm vui lớn |
Great happiness |
Hạnh phúc tuyệt vời |
Great joy |
Niềm vui lớn |
Great + qualities (phẩm chất)
Collocation |
Dịch nghĩa |
In great detail |
Rất chi tiết |
Great power |
Năng lượng lớn |
Great pride |
Niềm tự hào lớn |
Great sensitivity |
Sự nhạy cảm tuyệt vời |
Great skill |
Kỹ năng tuyệt vời |
Great strength |
Sức mạnh lớn |
Great understanding |
Hiểu biết tuyệt vời |
Great wisdom |
Khôn ngoan tuyệt vời |
Great wealth |
Của cải lớn |
Collocation với từ “large”
Collocation với từ “large” thường liên quan tới số và các phép đo lường.
Collocation |
Dịch nghĩa |
A large amount |
Một số lượng lớn |
A large collection |
Một bộ sưu tập lớn |
A large number (of) |
Một số lượng lớn (của) |
A large population |
Một dân số lớn |
A large proportion |
Một tỷ lệ lớn |
A large quantity |
Một số lượng lớn |
A large scale |
Quy mô lớn |
Collocation với từ “strong”
Các cụm từ với “strong”thường diễn tả về thực tế hay một ý kiến.
Collocation |
Dịch nghĩa |
Strong argument |
Luận điểm mạnh mẽ |
Strong emphasis |
Sự nhấn mạnh |
A strong contrast |
Sự tương phản mạnh mẽ |
Strong evidence |
Bằng chứng mạnh mẽ |
A strong commitment |
Một cam kết mạnh mẽ |
Strong criticism |
Sự chỉ trích mạnh mẽ |
Strong denial |
Sự phủ nhận mạnh mẽ |
A strong feeling |
Một cảm giác mạnh mẽ |
A strong opinion |
Một ý kiến mạnh mẽ |
Strong resistance |
Sự kháng cự mạnh |
A strong smell |
Nặng mùi |
A strong taste |
Một hương vị mạnh mẽ |
Collocation với từ “deep”
Các cụm từ đi với “deep” thường dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc.
Collocation |
Dịch nghĩa |
Deep depression |
Trầm cảm sâu sắc |
In deep thought |
Trong suy nghĩ sâu sắc |
Deep devotion |
Lòng sùng kính sâu sắc |
In deep trouble |
Dấn sâu vào rắc rối |
In a deep sleep |
Trong một giấc ngủ sâu |
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách dùng convenient trong tiếng Anh chi tiết nhất
Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, có lẽ nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa “convenient” với “comfortable” khi miêu tả tính thuận lợi. Tuy nhiên, “convenient” lại có cách sử dụng hoàn toàn khác. Vậy cách dùng “convenient” chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về các cấu trúc quan trọng, những lưu ý cần nhớ và ví dụ minh họa dễ hiểu để tránh lỗi sai và giao tiếp tự tin hơn khi sử dụng “convenient” nhé!
1. Convenient là gì?
"Convenient" là tính từ mang nghĩa thuận tiện, tiện lợi, dùng để nói về địa điểm, thời gian hoặc một tình huống nào đó mà ai đó có thể dễ dàng thực hiện mà không gặp khó khăn.
Ví dụ:
- This hotel is very convenient for the airport.
(Khách sạn này rất thuận tiện để đi đến sân bay.) - Is 3 PM convenient for you?
(Ba giờ chiều có thuận tiện cho bạn không?)
2. Cách dùng “Convenient” trong tiếng Anh
2.1 Convenient + for + N (Thuận tiện cho ai/cái gì)
Ý nghĩa: Dùng khi nói điều gì đó phù hợp và dễ dàng cho ai đó hoặc một mục đích cụ thể.
Cấu trúc Convenient với giới từ “for”
Ví dụ:
- This bus route is convenient for students.
(Tuyến xe buýt này thuận tiện cho sinh viên.) - A morning meeting would be more convenient for me.
(Một cuộc họp vào buổi sáng sẽ thuận tiện hơn cho tôi.)
2.2 Convenient + to + V (Tiện lợi để làm gì)
Ý nghĩa: Dùng khi diễn tả việc gì đó dễ dàng hoặc thuận tiện để thực hiện.
Cấu trúc Convenient đi với giới từ “to”
Ví dụ:
- It’s convenient to shop online instead of going to the mall.
(Mua sắm trực tuyến thuận tiện hơn so với đến trung tâm thương mại.) - Is it convenient to call you in the evening?
(Gọi cho bạn vào buổi tối có tiện không?)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt raise và rise dễ dàng nhất
2.3 Convenient + place/time (Địa điểm hoặc thời gian thuận tiện)
Ý nghĩa: Dùng để mô tả một địa điểm hoặc thời gian có lợi, giúp dễ dàng tiếp cận.
Cấu trúc Convenient thường gặp
Ví dụ:
- This supermarket is in a very convenient location.
(Siêu thị này nằm ở một vị trí rất thuận tiện.) - Monday is not a convenient time for the meeting.
(Thứ Hai không phải là thời gian thuận tiện để họp.)
2.4 Cấu trúc "at someone’s convenience" (Khi nào tiện cho ai đó)
Ý nghĩa: Dùng để nói về thời gian hoặc hoàn cảnh phù hợp nhất cho ai đó.
Cấu trúc At someone’s convenience
Ví dụ:
- Please reply at your earliest convenience.
(Vui lòng trả lời sớm nhất khi bạn thấy thuận tiện.) - We can meet at your convenience.
(Chúng ta có thể gặp nhau khi nào bạn thấy tiện nhất.)
3. Phân biệt "Convenient" và "Comfortable"
Tiêu chí |
Convenient |
Comfortable |
Ý nghĩa |
Thuận tiện, dễ dàng để làm gì đó. |
Thoải mái, dễ chịu về mặt cảm giác hoặc trải nghiệm. |
Cách dùng |
Dùng cho địa điểm, thời gian, tình huống. |
Dùng cho cảm giác của con người, vật dụng. |
Ví dụ so sánh |
I feel convenient in this chair. (SAI) |
I feel comfortable in this chair. (ĐÚNG) |
Ví dụ |
This hotel is convenient for tourists. (Khách sạn này thuận tiện cho du khách.) |
This bed is very comfortable. (Chiếc giường này rất thoải mái.) |
>> Tham khảo: Phân biệt Lend và Borrow chi tiết
4. Bài tập thực hành
Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu chính xác.
1. This train schedule is very ______ for commuters.
A. convenient
B. convenience
C. comfortable
D. comfort
2. Is 10 AM ______ for our meeting?
A. convenience
B. convenient
C. comfortably
D. comfort
3. Online learning is more ______ than traditional classes.
A. convenient
B. comfortably
C. comfort
D. convenience
4. Please let me know when it is ______ for you to meet.
A. comfortable
B. convenience
C. convenient
D. comfortably
5. This chair is very ______ to sit on.
A. convenient
B. comfortable
C. convenience
D. conveniently
Đáp án:
1. A. convenient
2. B. convenient
3. A. convenient
4. C. convenient
5. B. comfortable
5. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng "convenient" đúng ngữ cảnh và tránh những lỗi sai phổ biến. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích tại pantado.edu.vn ngay nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ
Trong tiếng Anh, "raise" và "rise" là hai từ dễ gây nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến hành động nâng lên, tăng lên. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt quan trọng về mặt ngữ pháp và cách sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa "raise" và "rise", cách dùng đúng trong câu và những cụm từ đi kèm để nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh.
1. "Raise" và "Rise"
1.1 "Raise" là gì?
Loại từ: "Raise" là ngoại động từ (transitive verb) hoặc danh từ (noun).
“Raise” nghĩa là gì?
- "Raise" là ngoại động từ
Ý nghĩa: “Raise” khi là ngoại động từ sẽ luôn cần có tân ngữ đi kèm và dùng để chỉ hành động nâng lên, tăng lên, hoặc nuôi dưỡng cái gì đó.
Cấu trúc:
S + raise + O |
Ví dụ:
- She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay để đặt câu hỏi.)
- The company raised prices last month. (Công ty đã tăng giá vào tháng trước.)
- They raised three children in the countryside. (Họ đã nuôi ba đứa con ở vùng quê.)
- The charity raised a lot of money. (Tổ chức từ thiện đã quyên góp được rất nhiều tiền.)
- He raised an important question during the meeting. (Anh ấy nêu ra một câu hỏi quan trọng trong cuộc họp.)
- "Raise" là danh từ
Ý nghĩa: “Raise” khi là danh từ sẽ mang ý nghĩa là sự tăng lương, sự nâng lên, mức tăng,...
Ví dụ:
- I got a raise last month. (Tôi được tăng lương tháng trước.)
- A sudden raise in temperature was recorded. (Một sự tăng nhiệt độ đột ngột đã được ghi nhận.)
- She got a raise after the annual review. (Cô ấy được tăng lương sau kỳ đánh giá hàng năm.)
- There has been a raise in interest rates. (Lãi suất đã tăng lên.)
>> Xem thêm: Cách phân biệt Made of và Made from
1.2 "Rise" là gì?
Loại từ: "Rise" là nội động từ (intransitive verb) – không có tân ngữ đi kèm hoặc danh từ (noun).
Định nghĩa của “Rise”
- "Rise" là nội động từ
Ý nghĩa: “Rise” khi là nội động từ có nghĩa là tăng lên, nổi lên, đứng dậy, hoặc mọc lên và không cần có tân ngữ đi theo sau.
Ví dụ:
- The sun rises at 6 a.m. (Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng.)
- Prices have risen sharply this year. (Giá đã tăng mạnh trong năm nay.)
- He rose from his seat to speak. (Anh ấy đứng lên khỏi chỗ ngồi để phát biểu.)
- Smoke rose from the chimney. (Khói bốc lên từ ống khói.)
- She rose to the position of CEO. (Cô ấy đã vươn lên vị trí giám đốc điều hành.)
- “Rise” là danh từ
“Rise” khi là danh từ sẽ mang nghĩa là sự gia tăng, sự tăng lên.
Ví dụ:
- We got up at the rise of the sun. (Chúng tôi dậy vào lúc mặt trời mọc.)
- During the COVID-19 pandemic, the world has seen a rise in the number of deaths. (Xuyên suốt dịch bệnh COVID-19, thế giới đã chứng kiến sự gia tăng về số người chết.)
Các cụm từ đi với "rise" thường gặp:
- Rise from: vực dậy từ
- Rise at: thức dậy
- Rise to: vươn tới điều gì
- Rise in: tăng lên trong lĩnh vực gì đó
- Rise by: tăng lên bao nhiêu đó
2. Phân biệt "Raise" và "Rise"
Tiêu chí |
Raise |
Rise |
Loại động từ |
Ngoại động từ (cần tân ngữ) |
Nội động từ (không cần tân ngữ) |
Chủ thể hành động |
Một đối tượng tác động lên vật khác, mang ý nghĩa nâng cái gì đó lên / làm tăng điều gì đó |
Bản thân sự vật tự tăng lên, mang ý nghĩa tự bản thân tăng lên / tự nâng lên |
Quá khứ đơn (V2) |
Raised |
Rose |
Quá khứ phân từ (V3) |
Raised |
Risen |
Ví dụ |
She raised her voice. (Cô ấy nâng cao giọng nói.) |
The sun rises at 6 AM. (Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng.) |
>> Tham khảo thêm: Phân biệt Chance và Opportunity đơn giản
3. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn "Raise" hoặc "Rise" để hoàn thành câu
1. The company plans to ___ the price of its products next year.
2. The sun ___ at 5:30 AM every morning.
3. He ___ his eyebrows in surprise.
4. Salaries have ___ significantly over the past five years.
5. They organized an event to ___ money for charity.
Đáp án:
1. raise
2. rises
3. raised
4. risen
5. raise
Bài 2: Chia động từ thích hợp với “raise” và “rise”
1. They increased the salary of all employees. → They ___ all employees' salaries.
2. The temperature went up by 3 degrees. → The temperature ___.
3. The manager spoke louder to get everyone’s attention. → The manager ___ his voice to get everyone’s attention.
4. The number of tourists is going up every year. → The number of tourists ___.
5. We need to collect more funds for the charity. → We need to ___ more funds for the charity.
Đáp án:
1. raised
2. rose
3. raised
4. is rising
5. raise
4. Kết luận
Bài viết trên đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa "raise" và "rise" thông qua định nghĩa, cách dùng, cụm từ đi kèm và bài tập thực hành. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể áp dụng hai từ này một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích!
>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online 1-1 uy tín
Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách đặt hẹn bằng tiếng Anh thông dụng nhất.
Chào hỏi trước khi đặt hẹn bằng tiếng Anh
Để tạo thiện cảm cho người đối diện chúng ta cần có những lời chào hỏi thể hiện thiện ý của bản thân trước khi đặt hẹn với ai đó.
Các bạn có thể sử dụng những câu chào hỏi ngắn gọn và đưa ra yêu cầu được nói chuyện với người mà bạn muốn đặt hẹn. Các bạn có thể giới thiệu tên của bản thân để người đối diện dễ dàng xưng hô hơn.
Ví dụ:
- Hi, I’m Mile. Is this the phone number to make an appointment with lawyer Nick?
Xin chào, tôi là Mile đây có phải là số điện thoại để đặt lịch với luật sư Nick không ạ? - Hello. Is this a lawyer’s office? My name is Linda, I would like to schedule a consultation.
XIn chào, đây có phải là văn phòng luật sư không ạ? Tôi là Linda tôi muốn đặt lịch tư vấn.
Trong trường hợp các bạn gọi đến từ một công ty hay một tổ chức thì cũng đừng quên giới thiệu về công ty, tổ chức của mình nhé.
Ví dụ:
- Hello! My name is Nam. I got a call from Sam Weekly. I want to schedule an interview with a Drusilla singer.
Xin chào! Tôi là Nam gọi từ Sam Weekly. Tôi muốn đặt lịch phỏng vấn ca sĩ Drusilla. - Hello! My name is Minh called from Phat An Furniture Company. I want to book a schedule to measure the building area.
Xin chào tôi là Minh gọi đến từ Công ty nội thất Phát An. Tôi muốn đặt lịch để sang đo nội thất tòa nhà.
Đặt hẹn bằng tiếng Anh đơn giản và dễ dàng nhất
Để đặt hẹn tiếng Anh thì chúng ta cần lịch sự hỏi xem đối phương có rảnh trong khoảng thời gian mà chúng ta mong muốn hay không. Các bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi về vấn đề này.
- Hello! Are you free this weekend?
Xin chào! Cuối tuần này ông/bà có rảnh không? - Don’t you have any schedule for this Tuesday?
Ngày thứ ba này bạn không có lịch làm gì chứ? - Is next Monday convenient for you?
Thứ hai tuần tới có tiện cho bạn không? - Can you arrange some time on Thursday?
Bạn có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không? - Do you have a schedule on Saturday?
Bạn có lịch trình vào thứ bảy không?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 5 bài mẫu viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh hay nhất
Cách sắp xếp một cuộc hẹn bằng tiếng Anh
Sau khi xác nhận được khoảng thời gian thích hợp thì bạn có thể sắp xếp một khoảng thuận tiện nhất cho cả hai bên. Hoặc nếu đối phương còn phân vân thì bạn có thể đề cập một ngày hẹn cụ thể nào đó.
- I’m free on Saturdays too, I can meet you on Saturday afternoon.
Thứ 7 tôi cũng rảnh, Tôi có thể hẹn anh vào chiều thứ 7 chứ. - This Monday we meet at cafe sweet!
Thứ hai này chúng ta gặp nhau tại quán cà phê sweet nhé! - Then we will have a meeting on Tuesday.
Vậy chúng ta sẽ có buổi gặp mặt vào thứ ba nhé. - How about this Thursday?
Thứ năm này thì sao? - Would Friday be no problem, would you?
Thứ sáu sẽ không có vấn đề gì chứ?
Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc xác nhận
Trong trường hợp bạn đặt lịch hẹn và đối phương đồng ý với lịch hẹn đó thì bạn cũng đừng quên xác nhận lại một lần nữa nhé. Hay trường hợp đối phương đề nghị một lịch hẹn nào đó cũng vậy.
Dưới đây là một số mẫu câu đặt hẹn tiếng Anh qua việc xác nhận.
- Yes, Sunday is a great time
Vâng, chủ nhật là một thời gian tuyệt vời - Yes, if possible, Thursday would be the best.
Vâng, nếu được thì thứ 5 là tuyệt nhất rồi. - Yes, I think Friday is fine.
Được thôi , tôi nghĩ thứ sáu là ổn - So I will close my interview appointment on Thursday
Vậy tôi sẽ chốt lịch hẹn phỏng vấn là vào thứ năm nhé - Current Tuesday is the most suitable time. If there is any change, please notify me soon.
Hiện tại thứ ba là thời gian phù hợp nhất. Nếu có thay đổi hãy báo lại với tôi sớm nhé. - So this date and time is right for you, right?
Vậy ngày giờ này phù hợp với bạn đúng không? - If you agree then we will close the time as above.
Nếu anh/chị đồng ý thì chúng ta chốt thời gian như trên nhé.
Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc sắp xếp giờ/ngày/tháng
Để đặt lịch hẹn thì chúng ta nên sắp xếp giờ hẹn cụ thể để hai bên chủ động sắp xếp công việc và các lịch trình khác của mình.
Cùng tham khảo một số mẫu câu dưới đây nhé.
- Is 2pm okay with you?
2 giờ chiều ổn với bạn chứ? - Can you arrange a time at 4pm?
Bạn có thể sắp xếp thời gian lúc 4 giờ chiều không? - What time are you free that day?
Bạn rảnh lúc mấy giờ trong ngày hôm đó? - If possible, can I make an appointment at 2pm?
Nếu được thì tôi có thể hẹn bạn vào lúc 2 giờ chiều không? - You don’t mind if we meet at 3pm.
Bạn không phiền nếu chúng t gặp nhau lúc 3 giờ chiều chứ. - What about 3 o’clock?
Thế còn 3 giờ thì sao?
Mẫu câu nói về hủy hẹn bằng tiếng Anh
Khi bạn có công việc đột xuất và vô cùng quan trọng khiến bạn không thể đến một buổi hẹn đã đặt lịch thì bạn cần chủ động liên hệ hủy hẹn với đối phương. Đây là hành động thể hiện bạn là người có trách nhiệm và chuyên nghiệp.
- I’m so sorry, I have some unexpected business tomorrow, so I think we’ll see each other another day.
Tôi rất xin lỗi. Ngày mai ngày mai tôi có việc đột xuất nên tôi nghĩ chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày khác. - I am very sorry that I have an urgent job today. Can I make an appointment with you another day?
Tôi rất lấy làm có lỗi. Hôm nay tôi có việc gấp. Tôi có thể hẹn bạn vào một hôm khác được không? - Today I have an unexpected job. I will invite you to have lunch tomorrow instead of this one.
Hôm nay tôi có việc đột xuất. Tôi sẽ mời bạn bữa trưa ngày mai thay cho hôm nay nhé. - I’m sorry. Maybe I can’t see you tomorrow. If you are free the other day, let’s have coffee?
Tôi xin lỗi. Có lẽ tôi không thể gặp bạn vào ngày mai. Hôm nào bạn rảnh thì đi uống cà phê nhé. - I’m afraid I can’t meet you as planned. Can we leave the appointment for another date?
Tôi e là mình không thể gặp bạn như kế hoạch. Chúng ta có thể dời lịch hẹn sang ngày khác không? - Something unexpected happened so I don’t think I can see you this Friday. See you next Friday.
Có vài điều không mong muốn đã xảy ra nên tôi nghĩ mình không thể gặp bạn vào thứ 6 này. Hẹn gặp bạn vào thứ 6 tuần sau nhé.
Đoạn hội thoại về việc đặt hẹn bằng tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại về đặt hẹn bằng tiếng Anh để các bạn có thể thấy được ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng các câu đặt hẹn bên trên. Cùng tham khảo nhé.
A: Hello! Is this the Viet Anh clinic?
Xin chào! Đây có phải là phòng khám Việt Anh không?
B: Yes! Here we are.
Dạ vâng! Chúng tôi đây ạ.
A: I would like to schedule an appointment with Dr. Tram.
Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ Trâm.
B: Yes. Would you please give me a name?
Vâng. Chị vui lòng cho tôi xin tên được không?
A: You can call me Lan.
Cô có thể gọi tôi là Lan.
B: Okay, Lan. What date and time would you like to make an appointment?
Dạ. Chào chị Lan. Chị muốn đặt lịch hẹn vào ngày và giờ nào ạ?
A: What is the medical examination schedule of Dr. Tram currently?
Hiện tại lịch trình khám bệnh của bác sĩ Trâm như thế nào ạ?
B: During this week, the doctor will have free hours on Tuesday afternoon and Thursday afternoon.
Trong tuần này bác sĩ sẽ có giờ trống vào chiều thứ 3 và chiều thứ 5 ạ.
A: So, on Tuesday, 2:00 pm, please.
Vậy 2 giờ chiều thứ 3 nhé
B: That’s fine. So, I will schedule an appointment for you at 2 o’clock on Tuesday at the Viet Anh clinic.
Được ạ . Vậy tôi sẽ lên lịch hẹn cho chị vào lúc 2 giờ chiếu thứ 3 tại phòng khám Việt Anh nhé.
A: Thanks. Goodbye
Dạ vâng. Tôi cảm ơn. Tạm biệt
B: goodbye.
Vâng tạm biệt chị.
>>> Có thể bạn quan tâm: đăng ký học tiếng anh giao tiếp trực tuyến