Tin tức & Sự kiện
PANTADO KHỞI ĐỘNG CUỘC THI NÓI TIẾNG ANH SUMMER DREAMS 2025 VỚI CHỦ ĐỀ: "BỨT PHÁ TIẾNG ANH, HÈ KHÔNG LÃNG PHÍ"
Hướng tới sứ mệnh cao cả, là sân chơi bổ ích giúp các bạn thỏa sức bùng nổ đam mê với Tiếng Anh của mình. Anh ngữ Pantado chính thức phát động cuộc thi nói Tiếng Anh "SUMMER DREAM 2024" với chủ đề "Bứt phá Tiếng Anh, Hè không lãng phí".
1. MỤC ĐÍCH TỔ CHỨC
- Tạo ra sân chơi bổ ích trong mùa hè, cơ hội cho các bạn nhỏ trên cả nước có những ngày hè lý thú, vui vẻ cùng bạn bè và gia đình
- Lan toả tình yêu, đam mê với tiếng Anh, giúp các em cọ xát, rèn luyện, nâng cao khả năng tiếng Anh và yêu tiếng Anh hơn mỗi ngày
- Trở thành cuộc thi tiếng Anh uy tín, được đông đảo học viên Pantado và bạn nhỏ trên cả nước quan tâm và yêu thích
2. ĐỐI TƯỢNG THAM GIA: Học viên tại Pantado và các bạn nhỏ từ 5-15 tuổi trên toàn quốc
3. THỜI GIAN DIỄN RA CUỘC THI: Từ ngày 15/06/2025 đến 05/08/2025
3.1 VÒNG SƠ KHẢO
Thời gian gửi bài dự thi: 17/06 - 03/07
Nội dung tham gia: Thí sinh lựa chọn 1 trong 6 chủ đề sau đây để quay video:
1. Dành cho các bạn từ 5 - 10 tuổi
- "Have a pet cat or a pet dog – Which would you choose?
Nuôi mèo hay nuôi chó – Em sẽ chọn bạn nào làm thú cưng?"
- "Go to the beach or to the mountains – Which is better?
Đi biển hay lên núi – Chuyến đi nào khiến em thích hơn?"
- "Stay home or go on a trip – What do you prefer during summer?
Ở nhà hay đi chơi xa – Mùa hè này em muốn chọn điều gì?"
2. Dành cho các bạn từ 11-15 tuổi
- "Travel with family or with friends – What would you choose this summer?
Đi du lịch cùng gia đình hay bạn bè – Mùa hè này bạn sẽ chọn ai đồng hành?"
- "Take photos or make videos – How do you capture your summer?
Chụp ảnh hay quay video – Bạn sẽ lưu giữ mùa hè bằng cách nào?"
- "What do you prefer: summer rain or sunny days?
Mưa mùa hè hay những ngày nắng vàng – Bạn thích điều gì hơn?"
Các bước tham gia:
Bước 1: Thí sinh quay 1 video có độ dài từ 3-5 phút với chủ đề : “Hè rộn ràng, khoe tài tiếng Anh”.
Bước 2: Đăng tải video trên kênh Facebook/ Tiktok của bố mẹ với tiêu đề: BÀI DỰ THI SUMMER DREAMS 2025 kèm hashtag #Pantado #SummerDreamsPantado để ở chế độ công khai.
Bước 3: Thí sinh gửi link bài viết Facebook/ Tiktok về cho Ban tổ chức với đường link:https://www.pantado.com.vn/summer-dreams-2025 (thí sinh chưa học tại PANTADO) hoặc thầy cô bộ phận Cố vấn học tập tại PANTADO (thí sinh đang học tại PANTADO)
Bước 4: Kêu gọi bạn bè, người thân like, share, comment, để đạt nhiều tương tác nhất.
Tiêu chí chấm điểm:
(1) Tiêu chí chấm điểm chuyên môn:
Hình thức (chất lượng âm thanh và hình ảnh, ngôn ngữ cơ thể, sáng tạo về mặt hình thức)
Nội dung video (chủ đề, sáng tạo, có sự liên kết với Pantado)
Khả năng tiếng Anh (trôi chảy, phát âm, ngữ pháp, khả năng ứng dụng)
(2) Tiêu chí chấm điểm tương tác: Like 1 điểm, Comment 2 điểm, Share 3 điểm
Lưu ý khi gửi bài dự thi:
1. Thí sinh được tự do hình thức thể hiện: Kể chuyện, thuyết trình, hùng biện, hát, đánh đàn, vẽ,... (nhưng bắt buộc phải có thuyết trình, hùng biện, nói về tiếng Anh trong video)
2. BTC chỉ chấp nhận bài dự thi được đăng tải trên kênh Facebook hoặc Tiktok
3. Video được quay sắc, nét, nhìn rõ hình ảnh của thí sinh, âm thanh rõ ràng
4. Trang phục, bối cảnh phù hợp, thể hiện được tinh thần của mùa hè
5. Mỗi học viên chỉ được tham gia 1 video
6. Thời gian bài dự thi hợp lệ tính từ 00:00 ngày 17/06/2025 đến hết 23:59 ngày 03/07/2025
3.2. VÒNG THI ĐẤU
Sau khi trải qua vòng thi Sơ Khảo, 100 thí sinh có kết quả tốt nhất trong đó có 80 thí sinh có kết quả chuyên môn tốt nhất 20 thí sinh có điểm lan tỏa cao nhất sẽ bước vào vòng Thi đấu "Rung chuông vàng" với chủ đề "Trắc nghiệm kiến thức hè".
Tại Vòng thi đấu, các thí sinh sẽ tham gia vào bộ câu hỏi trắc nghiệm, tự luận về các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh cũng như các vấn đề xã hội được trả lời bằng tiếng Anh. Với bộ câu hỏi 50 câu từ dễ tới khó, được chia theo cấp độ tuổi phù hợp ( từ 5 đến 11 tuổi và từ 12 đến 16 tuổi).
Thí sinh trả lời xong bộ câu hỏi sẽ có điểm ngay trên hệ thống và biết được kết quả ngay trong đêm Thi đấu.
3.3 VÒNG CHUNG KẾT
Trải qua cuộc tuyển chọn gắt gao của đội ngũ học thuật, 12 thí sinh có kết quả tốt nhất trong vòng thi đấu "Rung Chuông Vàng" sẽ bước vào vòng Chung kết được diễn ra vào tối 05/08/2025 qua hình thức trực tuyến.
Tại đêm Chung kết, thí sinh sẽ được cung cấp một chủ đề duy nhất để lần lượt tham gia hùng biện và trả lời các câu hỏi của ban giám khảo. Cuối cùng, BTC sẽ chọn được ba thí sinh xuất sắc nhất của cuộc thi năm nay để trao giải.
4. CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG
- 2 Giải Siêu Sao trị giá 12.000.000 VNĐ
- 2 Giải Thần Tượng trị giá 7.500.000 VNĐ mỗi giải
- 8 Giải Chiến Binh trị giá 3.500.00 VNĐ mỗi giải
- Tổng giá trị giải thưởng: 60.000.000 VNĐ. Đặc biệt, 100% THÍ SINH THAM GIA ĐỀU NHẬN ĐƯỢC QUÀ.
5. LƯU Ý VỀ CUỘC THI
- Bài dự thi hợp lệ là bài dự thi tuân thủ đúng các yêu cầu của BTC.
- Bài dự thi chưa thuộc quyền sở hữu của bất kỳ thương hiệu, nhãn hàng nào, BTC đồng ý ghi nhận những video đã đăng trên mạng xã hội cá nhân.
- Mọi bài thi từ cuộc thi này thuộc sở hữu độc quyền vĩnh viễn của Pantado. Trong mọi trường hợp, nếu xảy ra tranh chấp, quyết định của BTC là quyết định cuối cùng.
- BTC sẽ vinh danh các bài dự thi trên nền tảng truyền thông thương hiệu Pantado.
Trên đây là thông tin chi tiết về thể lệ của cuộc thi Summer Dreams, Pantado hy vọng sẽ nhận được thật nhiều bài dự thi từ các thí sinh tài năng. Để tìm hiểu thêm thông tin về cuộc thi, thí sinh có thể:
Đọc hướng dẫn chi tiết thể lệ tham gia cuộc thi tại đường link: https://www.pantado.com.vn/summer-dreams-2025
Truy cập group ZALO SUMMER DREAMS 2025: https://zalo.me/g/omwjpx387 để được hướng dẫn chi tiết thể lệ cuộc thi và cách thức gửi bài dự thi về cho BTC.
Pantado trân trọng gửi lời tri ân tới những con người đã cống hiến và lao động không ngừng nghỉ!
Tháng 4 khép lại với tinh thần tự hào dân tộc, tháng 5 mở ra với năng lượng tích cực của những người không ngừng vươn lên trong sự nghiệp và cuộc sống.
Nhân dịp Ngày Giải phóng miền Nam (30/04) và Ngày Quốc tế Lao động (01/5), đại gia đình Pantado xin gửi lời chúc:
- Thật nhiều sức khỏe
- Luôn giữ được tinh thần rực lửa trong công việc
- Gặt hái nhiều thành công trong tương lai
Dù là thầy cô giáo, học viên, cộng sự hay các ứng viên đang đồng hành cùng Pantado – các bạn chính là những mảnh ghép đầy giá trị làm nên một Pantado không ngừng lớn mạnh!
Pantado cũng xin được gửi lời cảm ơn tới toàn thể đội ngũ giáo viên, nhân viên và đối tác đã cùng nhau xây dựng một môi trường giáo dục hiện đại, nhân văn và đầy khát vọng.
-----------------
PANTADO - Hệ thống giáo dục trực tuyến hàng đầu Việt Nam
Địa chỉ: Tòa nhà INTRACOM, Số 33 Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 1900 066 869
Website: https://pantado.edu.vn/
Youtube: https://bit.ly/3GGtn4jhttps://bit.ly/3GGtn4j
1. Mô tả công việc
- Chủ động liên hệ và tư vấn khách hàng tiềm năng theo data nóng được MKT cung cấp 100% (nói không với data lạnh)
- Tư vấn và thuyết phục khách hàng đăng ký khóa học chương trình tiếng Anh trực tuyến 1-1 chất lượng cao Pantado
- Tương tác, giữ kết nối, chăm sóc KH chưa chuyển đổi
- Báo cáo cho Quản lý trực tiếp về kết quả bán hàng và phối hợp với quản lý xử lý các vấn đề phát sinh trong công việc
- Tham gia các dự án phát triển năng suất và chất lượng tuyển sinh.
️2. Yêu cầu
- Độ tuổi: Từ 23 - 30 tuổi
- Trình độ: Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên, ưu tiên ứng viên tốt nghiệp Khối ngành Kinh tế.
- Có kinh nghiệm làm việc tối thiểu 6 tháng Telesale. Ứng viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục là một lợi thế
- Giao tiếp khéo và xử lý tình huống nhanh nhẹn. Giọng nói truyền cảm, dễ nghe. Không nói ngọng, nói lắp, không nói giọng điạ phương
- Yêu thích kinh doanh, không ngại bị từ chối. Sẵn sàng cống hiến hết mình để có thu nhập cao
- Có quan điểm sống và tính cách phù hợp với văn hóa làm việc của PANTADO: Thích giáo dục; Nhân văn; Cầu tiến; Bản lĩnh; Thẳng thắn; Ham học hỏi để phát triển chuyên môn trở thành các chuyên gia hàng đầu về Sales.
️3. Quyền lợi
- Lương cứng: 9 - 15 triệu + thưởng doanh số. Thu nhập từ 10 - 25 triệu đồng/tháng
- Thời gian làm việc: 7,5h/ ngày
- 8h00 – 17h00 (nghỉ trưa 1h30p)
- Nghỉ 02 thứ 7/tháng + các ngày chủ nhật
- Làm việc trong môi trường năng động, nhiều cơ hội phát triển
- Các chế độ BHXH, BHYT, thưởng lễ Tết theo quy định
- Đào tạo bài bản từ A đến Z để trở thành một Telesales chuyên nghiệp
- Tham gia các hoạt động tập thể như: từ thiện, bóng đá, tổ chức sinh nhật hằng tháng, event, team building, du lịch... của công ty.
4. Cách thức ứng tuyển
Email: tuyendung@pantado.edu.vn
Số điện thoại: 0978710466 - HR Pantado
Số lượng tuyển dụng: 05 người
Thời gian ứng tuyển: Từ ngày 24/04/2025
Địa chỉ làm việc: Tòa nhà INTRACOM, Số 33 Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Động từ “put” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn bản. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, “put” tạo ra nhiều cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Bạn đã biết “put” đi với giới từ nào chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hơn 20 cụm động từ phổ biến với “put”, cách dùng đúng ngữ cảnh và bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn!
1. Put là gì?
"Put" là một động từ tiếng Anh có nghĩa cơ bản là "đặt", "để", "đưa vào một vị trí cụ thể". Tuy nhiên, khi put kết hợp với các giới từ khác sẽ tạo thành các phrasal verbs (cụm động từ) mới, mang các ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- She put the book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn.)
- He put on his jacket before leaving. (Anh ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
2. Tổng hợp 30 Phrasal verbs với “Put”
Các phrasal verb với”put”
Phrasal verbs |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Put on |
Mặc vào, đội vào, mở thiết bị |
She put on her glasses to read the book. |
Put off |
Hoãn lại, làm ai đó mất hứng |
The meeting was put off due to bad weather. |
Put up with |
Chịu đựng |
I can’t put up with his rude behavior anymore. |
Put out |
Dập tắt, làm phiền |
Please put out the cigarette. |
Put away |
Cất đi, tiết kiệm |
She put away her clothes neatly. |
Put down |
Đặt xuống, chỉ trích, ghi chép |
He put down his coffee and answered the phone. |
Put through |
Kết nối điện thoại, chịu đựng |
Can you put me through to the manager? |
Put back |
Đặt lại vị trí cũ, trì hoãn |
Put the book back after reading it. |
Put in |
Đệ đơn, dành thời gian cho việc gì |
She put in a lot of effort to win the prize. |
Put forward |
Đề xuất, đưa ra ý kiến |
He put forward an interesting idea. |
Put aside |
Để dành, gạt sang một bên |
She put aside some money for a rainy day. |
Put together |
Lắp ráp, tổng hợp |
They put together a great presentation. |
Put under |
Gây mê, đặt ai vào tình huống nào |
The patient was put under anesthesia. |
Put up |
Xây dựng, dựng lên, cho ở nhờ |
They put up a tent near the lake. |
Put off |
Làm ai chán ghét, mất hứng thú |
His bad attitude put me off working with him. |
Put out of |
Đuổi khỏi, gây rắc rối |
The player was put out of the game due to a foul. |
Put towards |
Đóng góp, hỗ trợ tài chính |
He put some money towards charity. |
Put to |
Đề xuất, áp dụng, gây khó chịu |
The new rule was put to all employees. |
Put in for |
Đệ đơn, xin việc |
She put in for a job at the new company. |
Put yourself in someone’s shoes |
Đặt mình vào vị trí của ai đó |
Try to put yourself in her shoes before judging. |
Put across |
Trình bày ý tưởng một cách rõ ràng |
He put his ideas across very well in the meeting. |
Put forth |
Đề xuất, đưa ra ý kiến |
She put forth a strong argument for the project. |
Put by |
Để dành tiền, tiết kiệm |
She puts by some money every month. |
Put down for |
Đăng ký tên ai đó vào danh sách |
Can you put me down for the workshop? |
Put in place |
Thiết lập, triển khai |
The new policy was put in place immediately. |
Put in words |
Diễn đạt thành lời |
It’s hard to put my feelings in words. |
Put upon |
Lợi dụng ai đó |
I feel put upon whenever they ask for free help. |
Put past |
Không nghĩ ai đó sẽ làm điều gì đó |
I wouldn’t put it past him to lie about it. |
Put off balance |
Làm ai đó bất ngờ, mất cân bằng |
The news really put me off balance. |
Put on weight |
Tăng cân |
He has put on a lot of weight recently. |
>> Xem thêm: "Take" đi với giới từ gì? 20+ cụm từ với "take"
3. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. She decided to put ___ the meeting until next month.
2. Can you put ___ your coat before going outside?
3. I can’t put ___ with his terrible habits anymore.
4. Please put ___ your phone and focus on the lesson.
5. We need to put ___ some money for our vacation.
Đáp án:
1. off
2. on
3. up with
4. down
5. aside
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. a. She put out her coat before leaving.
b. She put on her coat before leaving.
2. a. They put up with the new rules.
b. They put off with the new rules.
3. a. He put down the phone angrily.
b. He put out the phone angrily.
4. a. I put away my keys in the drawer.
b. I put through my keys in the drawer.
5. a. Let’s put out the fire before sleeping.
b. Let’s put on the fire before sleeping.
Đáp án:
1. b
2. a
3. a
4. a
5. a
4. Kết luận
Trên đây là bài viết giúp bạn hiểu rõ "put là gì?", "put đi với giới từ nào?" và tổng hợp 30 cụm động từ phổ biến với “put”. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng “put” cùng với các giới từ hợp lý, chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy ôn luyện với các bài tập để nhớ lâu hơn các cụm từ trên nhé. Đừng quên trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh bằng cách theo dõi website pantado.edu.vn.
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại Pantado
Khi kết hợp với các từ khác nhau, cụm từ “Out of” mang nhiều ý nghĩa và có thể diễn đạt nhiều trạng thái khác nhau trong cuộc sống. Do đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các cụm từ phổ biến với “Out of” để dễ dàng sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày.
1. “Out of” là gì?
“Out of” là một giới từ, nghĩa là “hết, không có”, khi kết hợp cùng với các từ đằng sau, nó tạo thành các cụm từ có nghĩa mới hoặc mở rộng ý nghĩa ban đầu của từ.
Các nghĩa của từ “Out of”:
- Out of ( out of something/someone): rời đi hoặc đã qua
Ví dụ: Mark is out of town this weekend for a business trip. (Mark đi khỏi thành phố cuối tuần này vì công tác).
- Out of: làm bằng (chất liệu)
Ví dụ: She built a model house out of cardboard. (Cô ấy làm một ngôi nhà mô hình bằng bìa cứng).
- Out of: bởi vì
Ví dụ: She helped him out of kindness. (Cô ấy giúp anh ta vì lòng tốt).
- Out of: (dùng cho số) trong số
Ví dụ: Only 3 out of 20 students passed the exam. (Chỉ có 3 trong số 20 học sinh đậu kỳ thi).
- Out of: có nguồn gốc, từ đâu
Ví dụ: This tradition grew out of ancient beliefs. (Truyền thống này bắt nguồn từ những tín ngưỡng cổ xưa).
- Out of: (dùng sau động từ) không còn tham gia vào
Ví dụ: The company backed out of the deal at the last minute. (Công ty đã rút khỏi thỏa thuận vào phút chót).
Ý nghĩa của "Out of" là gì?
>> Tham khảo: No matter là gì? Cách dùng chi tiết
2. Các cụm từ với “Out of” thường gặp
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
Out of breath |
Hết hơi, không thể thở nổi |
He was out of breath after running up the stairs. |
Out of control |
Vượt ngoài tầm kiểm soát |
The fire was completely out of control. |
Out of date |
Hết hạn, lạc hậu, lỗi thời |
That software is out of date and no longer supported. |
Out of stock |
Hết hàng |
Sorry, the item is currently out of stock. |
Out of order |
Bị hỏng, không hoạt động |
The elevator is out of order. |
Out of reach |
Ngoài tầm với, khó tiếp cận |
The book on the top shelf is out of reach. |
Out of the question |
Không thể xảy ra, không thể được |
A vacation this year is out of the question due to our tight budget. |
Out of the blue |
Bất ngờ, đột ngột, không báo trước |
She showed up out of the blue after ten years. |
Out of hand |
Mất kiểm soát, hỗn loạn |
The party got out of hand when too many people showed up. |
Out of work |
Thất nghiệp, không có việc làm |
He’s been out of work for six months. |
Out of sight |
Xa mặt, khuất tầm nhìn |
The plane disappeared out of sight into the clouds. |
Out of danger |
Thoát khỏi nguy hiểm |
The patient is finally out of danger. |
Out of focus |
Mờ, không rõ nét |
This photo is out of focus - I need to retake it. |
Out of luck |
Rủi ro, không may |
I was out of luck — all the tickets were sold out. |
Out of practice |
Không luyện tập, kém đi do không thực hành |
I’m out of practice with the piano — I haven’t played in years. |
Collocations với "out of"
3. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau
1. She had a go on his skates, but she was seriously ___________.
A. out of control
B. out of work
C. out of practice
2. My passport was ___________, so they wouldn’t let me on the flight.
A. out of stock
B. out of date
C. out of order
3. Don’t use borax around food, keep it ___________ of children and pets.
A. out of reach
B. out of danger
C. out of luck
4. In this case, it means that your products are likely ___________ and not available to buy.
A. out of stock
B. out of practice
C. out of order
5. By 1933 there were over 12 million Americans ___________.
A. out of date
B. out of work
C. out of reach
Đáp án:
1. A
2. B
3. A
4. A
5. B
Bài tập 2: Chọn từ phù hợp
1. The air conditioner in my room was (out of practice / out of order), making it hard for me to sleep in the hot room.
2. The factory closure left hundreds of employees (out of work / out of luck) and uncertain about their future.
3. Cooking was her passion, but since she’s been busy with work, she’s (out of control / out of practice) now.
4. I went to the supermarket to buy some milk, but they were (out of stock / out of control), so I had to go to another store.
5. The hiker climbed to the top of the mountain and was (out of date / out of breath) from the altitude.
Đáp án:
1. out of order
2. out of work
3. out of practice
4. out of stock
5. out of breath
4. Kết luận
Với sự linh hoạt và đa dạng trong cách sử dụng, các cụm từ với “Out of” là công cụ hữu ích giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng từng cụm từ không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu và ứng dụng ngữ pháp trong nhiều tình huống.
>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Anh ngữ Pantado
Bạn đã từng thấy cụm từ "made in Vietnam" hay "made by Apple", nhưng có bao giờ bạn thắc mắc vì sao chúng lại khác nhau không? Hai cụm từ này tuy đơn giản nhưng rất dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ. Hãy cùng Pantado khám phá chi tiết sự khác biệt giữa hai cụm từ này qua bài viết dưới đây để tránh những lỗi sai phổ biến trong tiếng Anh nhé!
1. "Made in" là gì?
"Made in" nghĩa là "sản xuất tại", được dùng để chỉ nơi sản xuất hoặc xuất xứ của một sản phẩm.
Cấu trúc:
S + be + made in + địa điểm (quốc gia/thành phố/nhà máy, v.v.) |
Ví dụ:
- This phone is made in Japan. (Chiếc điện thoại này được sản xuất tại Nhật Bản.)
- These shoes are made in Italy. (Đôi giày này được sản xuất tại Ý.)
- The car was made in Germany. (Chiếc ô tô này được sản xuất tại Đức.)
"Made in" nghĩa là xuất xứ từ đâu đó
Lưu ý:
- "Made in" chỉ địa điểm sản xuất chứ không đề cập đến người làm ra sản phẩm.
- Thường thấy trên nhãn mác sản phẩm để thể hiện nguồn gốc xuất xứ.
2. "Made by" là gì?
"Made by" nghĩa là "được tạo ra bởi..", được dùng để chỉ sản phẩm được làm bởi ai đó hoặc tổ chức nào đó.
Cấu trúc:
S + be + made by + người/tổ chức/công ty |
"Made by" nghĩa là sản xuất bởi ai, tổ chức nào đó
Ví dụ:
- This painting was made by Picasso. (Bức tranh này được vẽ bởi Picasso.)
- The software was made by Microsoft. (Phần mềm này được tạo ra bởi Microsoft.)
- This cake was made by my grandmother. (Chiếc bánh này được làm bởi bà của tôi.)
Lưu ý:
- "Made by" chỉ người hoặc công ty tạo ra sản phẩm.
- Dùng khi muốn nhấn mạnh ai là người chế tạo hoặc tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất.
>> Tham khảo: Cách phân biệt Made of và Made from
3. Phân biệt "Made in" và "Made by"
Tiêu chí |
Made in |
Made by |
Ý nghĩa |
Chỉ nơi sản xuất (quốc gia/thành phố) |
Chỉ người hoặc tổ chức làm ra sản phẩm |
Dùng với |
Địa danh (quốc gia, thành phố, nhà máy) |
Người, công ty, tổ chức |
Ví dụ |
Made in Vietnam (Sản xuất tại Việt Nam) |
Made by Apple (Sản xuất bởi Apple) |
4. Bài tập thực hành
Điền "made in" hoặc "made by" vào chỗ trống:
1. This watch was ______ Switzerland. (Chiếc đồng hồ này được sản xuất tại Thụy Sĩ.)
2. The book was ______ J.K. Rowling. (Cuốn sách này được viết bởi J.K. Rowling.)
3. My jacket was ______ Italy. (Chiếc áo khoác của tôi được sản xuất tại Ý.)
4. This car was ______ Tesla. (Chiếc xe này được sản xuất bởi Tesla.)
5. These handbags were ______ France. (Những chiếc túi xách này được sản xuất tại Pháp.)
Đáp án:
1. made in
2. made by
3. made in
4. made by
5. made in
5. Kết luận
Trên đây là bài viết giúp bạn phân biệt rõ “made in” với “made by” và cách sử dụng chính xác của mỗi cấu trúc trong từng trường hợp. Hãy áp dụng ngay vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Và đừng quên theo dõi website Pantado tại pantado.edu.vn để tiếp tục khám phá những bài học thú vị khác nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ tại nhà
Trong giao tiếp tiếng Anh, "take for granted" là một cụm từ quen thuộc nhưng lại dễ bị hiểu sai hoặc sử dụng chưa chính xác. Không chỉ mang ý nghĩa "coi là hiển nhiên", cụm từ này còn ẩn chứa những sắc thái tinh tế trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá cách sử dụng đúng "take for granted" qua bài viết dưới đây!
1. Take for granted là gì?
Cụm từ "take for granted" có nghĩa là coi một điều gì đó là hiển nhiên, không trân trọng hoặc đánh giá đúng giá trị của nó. Nó thường được dùng để diễn tả việc một người không nhận ra tầm quan trọng của ai đó hoặc điều gì đó cho đến khi nó không còn nữa.
Cấu trúc:
- Take (something/someone) for granted (chủ động)
- Be taken for granted (dạng bị động)
Cấu trúc “take for granted”
Lưu ý:
- "Take for granted" là một cụm động từ, không thể tách rời.
- Nó có thể áp dụng cho cả con người và sự vật.
2. Cách dùng "Take for granted" trong tiếng Anh
2.1 Dùng để chỉ hành động không trân trọng ai đó, đánh giá thấp ai hoặc điều gì đó
Khi muốn nói về việc coi sự giúp đỡ, tình cảm của ai đó là điều hiển nhiên, coi thường giá trị hoặc năng lực của ai đó ta có thể dùng "take for granted".
Ví dụ:
- He always takes his mother’s love for granted. (Anh ấy luôn coi tình yêu của mẹ là điều hiển nhiên.)
- She felt hurt because her efforts were taken for granted. (Cô ấy cảm thấy tổn thương vì những nỗ lực của mình không được trân trọng.)
- They took their manager for granted until she resigned. (Họ đã không trân trọng quản lý của mình cho đến khi cô ấy nghỉ việc.)
- He took her intelligence for granted and was surprised when she won the competition. (Anh ấy đã đánh giá thấp trí thông minh của cô ấy và rất ngạc nhiên khi cô ấy chiến thắng cuộc thi.)
2.2 Dùng để chỉ hành động không trân trọng những điều quen thuộc xung quanh
"Take for granted" cũng được sử dụng khi bạn không nhận ra giá trị của một thứ gì đó vì nó luôn có sẵn.
Ví dụ:
- We take electricity for granted until there’s a blackout.
(Chúng ta coi điện là điều hiển nhiên cho đến khi bị mất điện.) - Don’t take your health for granted, take care of yourself.
(Đừng xem sức khỏe của bạn là điều hiển nhiên, hãy chăm sóc bản thân.)
>> Xem thêm: Make Sense Of là gì? Cách dùng chi tiết
3. Các cụm từ đồng nghĩa với "Take for granted"
Dưới đây là một số cụm từ và động từ đồng nghĩa hoặc mang ý nghĩa gần giống với "take for granted", dùng để diễn đạt ý không trân trọng, xem thường, hoặc coi điều gì đó là hiển nhiên trong tiếng Anh.
Các cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với “Take for granted”
Cụm từ/ Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Fail to appreciate |
Không biết ơn, không trân trọng |
He failed to appreciate everything his parents did for him. (Anh ấy không trân trọng tất cả mọi thứ gia đình đã làm cho anh ấy.) |
Underestimate |
Đánh giá thấp |
Don’t underestimate her ability to handle the situation. (Đừng đánh giá thấp khả năng xử lý vấn đề của cô ấy.) |
Overlook |
Phớt lờ, không để ý đến giá trị của ai đó / điều gì đó |
His contributions were often overlooked by his team. (Sự đóng góp của anh ấy thường không được để ý bởi mọi người trong đội của anh ấy.) |
Ignore |
Lờ đi, không chú ý |
She felt ignored despite all her efforts. (Cô ấy cảm thấy bị phớt lờ bất kể mọi sự nỗ lực của cô ấy.) |
Take lightly |
Xem nhẹ, không xem là nghiêm trọng hoặc quan trọng |
Don’t take her support lightly - not everyone would do that for you. (Đừng xem nhẹ sự hỗ trợ của cô ấy - không phải ai cũng có thể làm được điều đó cho bạn đâu.) |
Be ungrateful for |
Vô ơn, không biết ơn |
He was ungrateful for all the help he received. (Anh ấy đã không biết ơn cho tất cả những sự giúp đỡ mà anh ấy nhận được.) |
Take something lightly |
Không xem trọng, xem nhẹ điều gì đó |
Don’t take this warning lightly - it’s a serious issue. (Đừng xem nhẹ lời cảnh báo này - đây là vấn đề nghiêm trọng.) |
4. Kết luận
Qua bài viết này, Pantado hy vọng bạn sẽ hiểu rõ cụm từ "take for granted" về cấu trúc, cách dùng và những cụm từ liên quan. Hãy áp dụng ngay vào giao tiếp tiếng Anh để sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Pantado
Một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là "Make". Tuy nhiên, sử dụng "Make" đúng cách không phải lúc nào cũng đơn giản, vì nó có thể kết hợp với nhiều danh từ, tính từ và động từ khác nhau để tạo ra những cụm từ có nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các collocations với "Make", từ đó giúp bạn sử dụng chúng chính xác và tự nhiên hơn.
1. “Make” là gì?
Động từ “Make” (phiên âm: /meik/) có nghĩa là “làm, làm nên, tạo ra, khiến, sai khiến”.
Ví dụ:
- He makes me happy. (Anh ấy khiến tôi hạnh phúc).
- She makes delicious cakes. (Cô ấy làm những chiếc bánh rất ngon).
- I make dinner every evening. (Tôi nấu bữa tối mỗi tối).
- They make a good team. (Họ tạo thành một đội tuyệt vời).
- My sister makes jewelry. (Chị tôi làm đồ trang sức).
Định nghĩa của "make"
2. Collocation với “Make” thường gặp
Collocation với “Make” |
Nghĩa |
Ví dụ |
make arrangements |
sắp xếp, thu xếp |
I will make arrangements for the meeting tomorrow. |
make an appointment |
thu xếp một cuộc hẹn |
Did you make an appointment for your check-up yet? |
make changes/ make a change |
thay đổi |
The company is making a change to its working hours. |
make a choice/ make choices |
lựa chọn |
She has to make a choice between two job offers. |
make a comment |
đưa ra bình luận, nhận xét |
Would you like to make a comment on the new design? |
make a contribution to something |
đóng góp vào cái gì |
He made a contribution to the charity fundraiser. |
make a decision |
ra quyết định |
It's hard for her to make a decision about the vacation. |
make an effort with something |
cố gắng với cái gì |
She made an effort with her fitness goals this year. |
make an effort to verb |
cố gắng để làm gì |
I’ll make an effort to learn a new language this year. |
make money |
kiếm tiền |
She found a way to make money through online sales. |
make a mess |
làm xáo trộn, bừa bộn |
Don’t make a mess in the kitchen while I’m cooking. |
make a cake |
làm bánh |
I’m going to make a chocolate cake for the party. |
make up for something |
đền bù, bồi thường cho cái gì |
You should make up for your mistakes. |
make friends |
kết bạn |
It’s easy to make friends when you’re friendly. |
make a mistake/ make mistakes |
mắc lỗi, gây ra lỗi lầm |
If you make a mistake, don’t hesitate to apologize. |
make dinner/breakfast/lunch |
làm bữa tối/ bữa sáng/ bữa trưa |
My sister makes breakfast for us every morning. |
make excuses/ make an excuse |
đưa ra lý do từ chối làm gì đó, viện cớ |
She’s always making excuses for being late. |
make an improvement |
cải thiện |
You can make an improvement in your skills with practice. |
make an attempt to verb |
cố làm gì đó |
He made an attempt to fix the broken door, but it was too difficult. |
make a phone call |
gọi điện |
I’ll make a phone call to confirm our reservation. |
make progress |
có tiến bộ |
He has made significant progress in his art skills. |
make an impression |
tạo ấn tượng |
Her speech made a lasting impression on the audience. |
make a promise (to someone/ Verb) |
hứa với ai |
He made a promise to help his colleague with the project. |
make plans/ make a plan |
lên kế hoạch |
We need to make plans for our holiday trip. |
make an announcement |
thông báo |
The manager made an announcement regarding the new policy. |
make someone’s bed |
dọn giường của ai |
She is making her bed before leaving for school. |
make a comparison |
so sánh |
The artist’s work was often made in comparison with modern artists. |
make a difference |
tạo ra khác biệt |
Small efforts can make a huge difference in the community. |
make a profit |
tạo ra lợi nhuận |
They made a profit after selling their old car. |
make a suggestion/ make suggestions |
đề nghị, gợi ý |
Can you make a suggestion for the weekend activities? |
make a success of something |
thành công với cái gì |
She made a success of her fashion business. |
make use of something/ someone |
tận dụng cái gì, lợi dụng ai |
Make use of this free time to catch up on your reading. |
make noise |
làm ồn |
Please don’t make noise while the baby is sleeping. |
make a journey |
đi du lịch |
We plan to make a journey to the mountains this summer. |
make a habit of |
tạo thói quen |
She made a habit of waking up early every day. |
make sure |
chắc chắn, đảm bảo |
Make sure to lock the door before you leave. |
make a deal with someone |
thỏa thuận với ai |
He made a deal with the supplier to get better prices. |
make demands on something/ someone |
đưa ra yêu cầu |
The manager made demands on the team to meet the deadline. |
make a fortune |
làm giàu, phát đạt |
He made a fortune through his investments. |
make fun of something/someone |
chọc ghẹo ai đó/ cái gì |
Don’t make fun of him just because he’s different. |
make a complaint |
phàn nàn |
I’d like to make a complaint about the service. |
make a list |
lên danh sách |
She made a list of all the tasks she needs to complete. |
make a point of |
xem trọng |
My mother always makes a point of eating healthy foods. |
make a stop |
tạm dừng |
Let’s make a stop at the gas station to refuel. |
make war |
tấn công, gây chiến |
The two nations made war over territorial disputes. |
make a wish |
ước |
Close your eyes and make a wish for a better future. |
make a commitment |
cam kết |
We make a commitment to serve our customers with excellence. |
make a discovery |
khám phá |
He made a groundbreaking discovery in the field of science. |
make a break for it/ the door |
trốn thoát, chạy trốn |
We’ll make a break for it as soon as the guard turns away. |
make a break from someone |
chấm dứt mối quan hệ với ai |
She had to make a break from her toxic relationship. |
make a confession |
thú nhận, thú tội |
I have to make a confession – I broke the vase. |
make a fool of oneself |
khiến ai đó trở nên ngốc nghếch |
Don’t make a fool of yourself by acting out in public. |
make sense |
có lý |
His explanation doesn’t make sense at all. |
make a killing |
kiếm rất nhiều tiền một cách dễ dàng |
She made a killing by selling handmade jewelry online. |
make a story |
bịa chuyện |
He’s making a story about his adventure in the jungle. |
Collocations với "Make" phổ biến nhất
>> Xem thêm: Các cụm động từ với "Take" phổ biến
3. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. She __________ to improve her health by exercising daily.
a) made a decision
b) made a mess
c) made an attempt
2. They __________ about the new project during the meeting.
a) made plans
b) made a list
c) made progress
3. We should __________ before going on the trip to make sure everything is organized.
a) make sure
b) make a choice
c) make a habit of
4. The CEO __________ the board members to discuss the merger.
a) made an effort
b) made a call
c) made a promise
Đáp án:
1. c
2. a
3. a
4. b
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống những từ cho trước
progress |
difference |
use |
discovery |
effort |
effort |
1. Leave or stay? They all have to make a ______.
2. Anna made an ______ to do some difficult exercises.
3. We shouldn’t make ______ of someone.
4. Scientists made a ______ to fly to the moon.
5. We can make a ______ if we unite together.
6. If you want to make ______, you have to study hard.
Đáp án:
1. choice
2. effort
3. use
4. discovery
5. difference
6. progress
4. Kết luận
Nắm vững các collocation với "Make" sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là hỗ trợ diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, chính xác và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp. Đừng quên truy cập website pantado.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều bài viết bổ ích khác nhé!