Ngữ pháp
Trong tình huống bạn đi du lịch và có người bạn nước ngoài nào đó cho bạn địa chỉ nhà mời bạn ghé qua. Hoặc một người bạn nước ngoài muốn bạn ghi lại cho họ địa chỉ nhà bạn để họ ghé qua chơi. Bạn đã nắm được cách viết địa chỉ trong tiếng Anh chưa? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn giữa cách đặt vị trí của tên đường, quận, huyện,… cách ghi số nhà, ghi ngõ mang đến những sai lầm đáng tiếc.
Các dạng viết địa chỉ nhà trong tiếng Anh
Cách chia này là do đặc điểm phân bố dân cư ở Việt Nam, chia thành 2 vùng: nông thôn và thành thị.
Tuy nhiên, chúng đều tuân thủ theo các nguyên tắc chung sau:
- Đối với tên phường, đường hay quận, nếu là bằng chữ thì đặt trước danh từ chỉ đường, phường, quận.
Ví dụ: Hai Bà Trưng Street
- Đối với tên đường, phường hay quận nếu là bằng số thì đặt trước danh từ chỉ đường, phường, quận.
Ví dụ: Street 3, Ward 2
- Đối với danh từ chỉ chung cư: sử dụng 1 danh từ riêng có nghĩa là chung cư, sử dụng 1 số có nghĩa là căn hộ.
Ví dụ: Song Long Apartment Homes, Apartment No.3
- Tương tự như trong tiếng Việt, khi viết địa chỉ tiếng Anh, để đảm đảm tính chính xác và cụ thể nhất, bạn nên viết đơn vị địa điểm nhỏ nhất trước, sau đó đến các địa điểm lớn hơn.
Ví dụ: Số nhà, ngách, ngõ, đường, tổ, xã/ phường, quận/ huyện, tỉnh/ thành phố.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến dành cho trẻ em
Cách viết địa chỉ khi nhà ở thôn, xã bằng tiếng Anh
Ví dụ 1:
- Tiếng Việt: Xóm Ao Đô, thôn Mỹ Khê, xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
- Tiếng Anh: Ao Do Hamlet, My Khe Village, Tien Lang District, Hai Phong city
Ví dụ 2:
- Tiếng Việt: Ấp 5, Xã A, huyện B, tỉnh C
- Tiếng Anh: Hamlet 5, A commune, B district, C Province
Cách viết địa chỉ khi nhà ở thành thị bằng tiếng Anh
Ví dụ:
- Tiếng Việt: số nhà 12, ngách 31, ngõ 34 đường Nguyễn Văn Linh, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
- Tiếng Anh: No 12, 31/34 Alley, Le Chan Street, Vinh Niem Ward, Le Chan district, Hai Phong city
Cách viết địa chỉ khu nhà ở chung cư
Ví dụ:
- Tiếng Việt: Căn hộ 713, Tòa nhà B, Chung cư Hateco, đường Xuân Phương quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Tiếng Anh: Room 713, B building, Hateco Apartment, Xuan Phuong Street, Nam Tu Liem district, Ha Noi city
Các từ vựng cần thiết để viết địa chỉ bằng tiếng Anh
- Lane: ngõ
- Alley: ngách
- Hamlet: Thôn, xóm, đội, ấp
- Civil group/ Cluster: tổ
- Quarter: khu phố
- Ward: phường
- Village: làng
- Commune: xã
- Street: đường
- District: huyện/ quận
- Town: thị trấn
- Province: tỉnh
- City: thành phố
- Apartment/ Apartment Block/ Apartment Home: chung cư
- Building: tòa nhà, cao ốc
Cách viết tắt địa chỉ nhà bằng tiếng Anh nhanh, chính xác
Để tránh dài dòng, mất thời gian, ta thường viết tắt một số danh từ trong tiếng Anh sau đây:
- Street = Str.
- District = Dist.
- Road = Rd.
- Alley = Aly.
- Lane = Ln.
- Village = Vlg.
- Building = Bldg.
- Room = Rm.
- Apartment = Apt.
- Ha Noi Capital = Ha Noi ( thường bỏ Capital )
Cách hỏi địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày, các bạn sẽ bắt gặp một số câu hỏi địa chỉ nhà bằng tiếng Anh dưới đây:
- What’s your address ? = Địa chỉ của bạn là gì ?
- Where are you from ? = Bạn đến từ đâu ?
- Where do you live ? = Bạn sống ở đâu ?
- Where is your domicile place ? = Nơi cư trú của bạn ở đâu ?
- How long have you lived there ? = Bạn sống ở đó bao lâu rồi ?
- Do you like living there ? = Bạn có thích sống ở đó không ?
- Do you live in an apartment or house ? = Bạn sống ở chung cư hay nhà riêng ?
- ….
Chúc bạn học tập thật tốt!
>>> Mời xem thêm: Những mẫu câu giao tiếp cơ bản khi nhập cảnh
So far là gì? Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc so far trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
So far là gì?
So far là một trạng từ. Nó mang 2 nghĩa là cho đến nay, cho đến giờ và chỉ đến mức nào đó.
Ví dụ:
– This is the coldest day they have had so far this winter.
(Nó là ngày lạnh nhất họ đã chịu đựng đến mức nào đó trong mùa đông này)
So far với nghĩa “cho đến nay, cho đến giờ”
So far mang nghĩa cho đến nay, cho đến giờ là ngữ nghĩa được nhiều người biết đến nhất. Với ý nghĩa này so far còn là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng anh.
Một số từ đồng nghĩa với so far như: Up to now, Until now, Up to the present, Up to this point, Thus far.
Ví dụ:
- The army hadn’t been having much success so far.
(Những người lính đã không nhận được nhiều chiến thắng cho đến tận bây giờ)
- I haven’t had to borrow any money so far.
Tôi không mượn được bất kỳ chút tiền nào cho đến thời điểm này.
So far với nghĩa “chỉ đến mức nào đó”
Ví dụ:
Their loyalty only went so far.
Lòng trung thành của họ chỉ đến vậy mà thôi.
I trust her only so far.
Tôi chỉ tin tưởng cô ấy đến mức nào đó thôi.
>>>Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh cho trẻ em online miễn phí
Cách sử dụng cấu trúc so far trong tiếng anh
“SO FAR” có nghĩa là: cho đến bây giờ; ngoài ra có cùng nghĩa này chúng ta có up till now, up to now. So far thường được sử dụng đối với thì hiện tại hoàn thành.
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn ở hiện tại. Thêm vào đó, có các từ chỉ thời gian đi cùng như: since, for, ever, never, up to now, so far…
Ex: We haven’t finished the English exercises so far. (Chúng tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập tiếng Anh)
Thì hiện tại hoàn thành với cụm từ diễn tả khoảng thời gian cho đến hiện tại (lately, so far). Thì quá khứ đơn với cụm từ chỉ khoảng thời gian đã kết thúc sớm hơn (last night, yesterday)
Ex: Have you seen any film lately? (Dạo gần đây bạn có xem phim nào hay không?)
So far my teacher hasn’t given us any homework.(Gần đây giáo viên không giao bài tập về nhà cho chúng tôi)
Ex: Did you see that film last night? (Bạn xem phim tối qua chứ)
“So far” không được sử dụng cho thì quá khứ vì đối với thì quá khứ thì hành động đã xảy ra và kết thúc hẳn trong quá khứ, nhưng trong khi đó “so far” bản thân của cụm từ chỉ ra rằng hành động này vẫn chưa kết thúc hẳn trong quá khứ.
Vì sao So far lại là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành?
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. So far lại mang ý nghĩa là “cho đến bây giờ”, tức là vẫn chưa có thời điểm xác định, sự việc chưa kết thúc hẳn.
Ví dụ:
A: What have you done so far with your project?
Đến nay cậu đã làm được gì cho dự án rồi?
B: So far, I’ve completed writing the report and making a list of potential customers.
Cho đến bây giờ thì tôi đã hoàn thành bản báo cáo và danh sách khách hàng tiềm năng rồi.
Thành ngữ với so far, so good
So far, so good: Mọi thứ vẫn tốt/Mọi thứ vẫn ổn
Ví dụ:
Ex: A: Hi, Lan. How do you do?
B: I am busy but so far, so good.
(A: Chào Lan. Bạn thế nào rồi?
B: Tôi rất bận nhưng mọi thứ vẫn tốt)
Sự khác nhau giữa So far và By far
– So far diễn tả thời gian, thường mang nghĩa là cho đến tận bây giờ, cho đến nay
Ex: I haven’t seen her so far.
(Tôi đã không gặp cô ấy cho đến tận bây giờ)
– By far dùng để chỉ vị trí, khoảng cách, số lượng với nghĩa là cao hơn, xa hơn
Ex: Kin is the strongest winner by far.
(Kin là người chiến thắng mạnh mẽ nhất)
>>> Mời xem thêm: Middle Autumn Festival - Ngày tết trung thu trong tiếng Anh
Tiết trời đã trở nên trong xanh, dịu đi cái nắng mùa hè gay gắt. Khắp các làng xóm nhỏ giờ đây đang háo hức chờ đón trung thu ngày tết đoàn viên gia đình. Hãy cùng tìm hiểu ngày tết trung thu - Middle Autumn Festival trong tiếng Anh nhé!
Ngày 15/8 âm lịch hàng năm diễn ra ngày Tết Trung thu hay còn gọi là Tết đoàn viên. Đây là dịp lễ của các nước khu vực châu Á. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng về ngày tết trung thu
- Mid-Autumn Festival /mɪd/ /ˈɔː.təm/ /ˈfes.tɪ.vəl/: Tết Trung Thu
- Full-moon Festival /fʊl/ /muːn/ /ˈfes.tɪ.vəl/: Tết Trung Thu
- Children’s festival /ˈtʃɪl.drənz ˈfes.tɪ.vəl/: Tết thiếu nhi
- Lunar calendar /ˈluː.nər/ /ˈkæl.ən.dər/: Âm lịch
- The Moon Lady /ðə/ /muːn/ /ˈleɪ.di/ : Chị Hằng
- The Moon Boy /ðə/ /muːn/ /bɔɪ/: Chú Cuội
- The man in the Moon /ðə/ /mæn/ /ɪn/ /ðə/ /muːn/: Chú Cuội
- The Moon Palace /ðə/ /muːn/: Cung trăng
- Jade Rabbit / Moon Rabbit / Rabbit in the Moon: Thỏ ngọc
- Oriental feature /ˈɔː.ri.ənt//ˈfiː.tʃər/: Nét phương đông
- Banyan tree /ˈbæn.jæn/ /triː/ : Cây đa
- Moon sighting / to gaze at the moon / to admire the moon: Ngắm trăng
- Lantern /ˈlæn.tən/: Đèn lồng
- Star-shaped lantern: Đèn ông sao
- Carp-shaped lantern: Đèn cá chép
- Mask /mɑːsk/: Mặt nạ
- Light lanterns: Thắp đèn
- Lantern parade: Rước đèn
- Platform/ˈplæt.fɔːm/: Mâm cỗ
- Mooncake /ˈmuːn.keɪk/: Bánh trung thu
- Lion dance: Múa sư tử / múa lân
- Dragon dance: Múa rồng
- Bustling/ˈbʌs.lɪŋ/: Náo nhiệt
- Yet vibrant /jet/ /ˈvaɪ.brənt/ : Rực rỡ
- Paper votive offerings /ˈpeɪ.pər//ˈvəʊ.tɪv//ˈɒf.ər.ɪŋz/: Hàng mã
- Family reunion /ˈfæm.əl.i//ˌriːˈjuː.njən/: Gia đình sum họp
- Gatherings/ˈɡæð.ər.ɪŋz/: Tụ họp, sum vầy
- Take place: Diễn ra
- Vivid/ˈvɪv.ɪd/: Nhiều màu
- Contemplate /ˈkɒn.təm.pleɪt/: Thưởng ngoạn
- Teeming with /ˈtiː.mɪŋ/ /wɪð/: Ngập tràn
- Signify /ˈsɪɡ.nɪ.faɪ/: Tượng trung cho
>>>Mời xem thêm: Take on là gì? Cách dùng take on trong tiếng Anh
Cụm từ vựng tiếng Anh về tết Trung Thu
Ngoài những từ vựng thông dụng được liệt kê bên trên, có những cụm từ cực kỳ thú vị để bạn “bỏ túi” và sử dụng trong giao tiếp hoặc viết bài văn chủ đề lễ hội. Hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về tết Trung Thu dưới đây vào sổ tay của bạn nhé.
- Stands of selling mooncakes: Sạp/quầy hàng bán bánh trung thu
Ví dụ:
The stands of selling mooncakes start to appear on the street, with all kinds of delicious mooncakes.
(Những quầy hàng bán bánh trung thu bắt đầu xuất hiện trên phố, với đủ loại bánh trung thu ngon mắt.)
- Celebrate the Mid-Autumn Festival: tổ chức lễ/tết trung thu
Ví dụ:
Almost all primary schools in Vietnam celebrate the Mid-Autumn Festival for their students.
(Gần như tất cả trường tiểu học ở Việt Nam đều tổ chức tết trung thu cho học sinh của họ.)
- Eat mooncakes: ăn/thưởng thức bánh trung thu
Ví dụ:
My children love eating mooncakes, so I make sure to buy plenty for them.
(Những đứa trẻ nhà tôi thích ăn bánh trung thu lắm, nên tôi chắc chắn sẽ mua thật nhiều cho bọn trẻ.)
- The Fifteenth of August, Chinese calendar: ngày 15/8 âm lịch
Ví dụ:
The Mid-Autumn Festival is often held on the Fifteenth of August, Chinese calendar, which is a different day each year.
(Tết trung thu thường được tổ chức vào ngày 15 tháng tám âm lịch, và ngày này thì không cố định mỗi năm.)
- Legend of Cuoi with his banyan tree: truyền thuyết chú Cuội ngồi gốc cây đa
Ví dụ:
When I was small, I was often told about the legend of Cuoi with his banyan tree, and I absolutely love it.
(Khi tôi còn bé, tôi thường được kể chuyện cổ tích chú Cuội ngồi gốc cây đa, và tôi cực kỳ thích câu chuyện ấy.)
- Perform/parade lion dance on the streets: biểu diễn múa lân trên đường phố
Ví dụ:
The children heard the music and flooded outside their houses to watch parade lion dance on the streets.
(Những đứa trẻ nghe thấy tiếng nhạc và chạy ùa ra ngoài nhà để xem biểu diễn múa lân trên đường phố.)
- Symbolize luck, happiness, health and wealth: biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải
Ví dụ:
Mooncakes do not only look like the full moon, they actually symbolize luck, happiness, health and wealth – a “full” life.
(Bánh trung thu không chỉ nhìn giống trăng tròn, mà còn biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải – một cuộc sống “viên mãn”.
- The roundest and brightest moon: (mặt trăng) tròn và sáng nhất
Ví dụ:
You cannot miss the moon tonight, it’s the Mid-Autumn Festival’s moon – the roundest and brightest moon!
(Bạn không thể bỏ lỡ mặt trăng tối nay được, mặt trăng của Tết trung thu đấy, tròn nhất và sáng nhất!)
- Watch/admire the moon: ngắm trăng, thưởng trăng
Ví dụ:
There’s nothing like sitting with your family to drink tea, eat mooncakes and admire the moon on this day.
(Không có gì sánh bằng được ngồi với gia đình của bạn, uống trà, ăn bánh, và thưởng trăng trong ngày này.)
Bài mẫu viết về trung thu bằng tiếng Anh
The Mid-Autumn Festival is an important traditional holiday in my country. Mid-Autumn festival is celebrated not only in Vietnam but also in some other parts of Asia as well, such as China, Japan or Korea. And it is often celebrated on the 15th day of the 8th month of the lunar calendar with full moon at night.
In the past, on this day the moon was brightest and roundest which represented the family reunion or gatherings. Therefore, families and friends often came together or harvested crops for the festival.
Nowadays, Mid Autumn Festival is mainly for young children in Vietnam to enjoy the best time of the year. But not only can children celebrate this day but also adults can, adults who wish to have a chance to remind their their childhood and feel young again.
During this exciting Autumn festival, making masks and lanterns is probably one of many activities that take place. A lot of groups of young Vietnamese have created unique and trendy lanterns yet can still preserve the traditional beauty.
So this reminds me back to the time when I was a little kid and living in the countryside where I could contemplate the most oriental feature of this festival, which is the dragon dancing.
Our little alley was teeming with different teams of dragon dancers. Dragon dancers dance to every household in their village, it is like “treat or trick” in western culture, they will not stop until you give them some lucky money.
And when speaking of Mid-Autumn, we can’t help but to mention the Moon cake. The round shape of the moon cake signifies completeness and reunion of families. Making and sharing mooncake is probably one of the hallmark traditions of this festival. But nowadays, in modern time, making mooncakes has given way to the more popular custom of giving mooncakes to family members.
So I have just introduced to you guys one of the most important and fascinating festival in Vietnam and it is Mid-Autumn festival.
Bản dịch:
Tết Trung thu là một ngày lễ cổ truyền quan trọng của nước tôi. Tết Trung Thu được tổ chức không chỉ ở VN mà còn ở các quốc gia châu Á khác như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Nó được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, lúc mà trăng tròn nhất.
Trước đây, vào ngày này thì mặt trăng tròn nhất và sáng nhất, tượng trưng cho sự sum họp của gia đình. Vì thế mà các thành viên trong gia đình hay tập trung với nhau hoặc cùng nhau thu hoạch cho mùa lễ hội.”
Ngày nay, Tết Trung thu ở Việt Nam được tổ chức dành riêng cho trẻ em để mừng khoảng thời gian đẹp nhất của năm. Nhưng không chỉ có trẻ em mà người lớn cũng có thể đi chơi vào ngày này để được gợi nhắc về tuổi thơ và cảm thấy trẻ lại.
Vào ngày lễ Trung thu, làm mặt nạ và đèn lồng là một trong những hoạt động diễn ra. Rất nhiều người trẻ VN đã sáng taọ ra những chiếc đèn lồng vừa độc đáo lại vừa hợp thời nhưng vẫn giữ nét đẹp truyền thống.
Chúng khiến tôi nhớ tới khoảng thời gian mà mình còn nhỏ và sống ở quê, và lúc đó mình đã được chiêm ngưỡng nét phương đông của lễ hôi này, đó là múa sư tử. Và những người múa sư tử sẽ đến khắp các nhà trong xóm và giống như trò “”trick or treat”” ở văn hoá phương Tây, họ sẽ thường không chịu dừng múa lại cho đến khi bạn đưa cho họ tiền lì xì.
Khi nói đến Tết Trung Thu, chúng ta không thể không nhắc đến bánh Trung Thu. Hình tròn của bánh tượng trung cho sự trọn vẹn và sum họp gia đình. Làm bánh và chia sẻ bánh là một trong những truyền thống của lễ hội này. Ở thời đại bây giờ, việc làm bánh đã được thay thế bằng một tục lệ phổ biến hơn đó là tặng bánh Trung Thu cho người nhà.
>>> Mời xem thêm: tự học tiếng anh giao tiếp miễn phí
Trong văn nói và văn viết tiếng Anh ta thường bắt gặp từ take on. Vậy take on là gì? Hôm nay chúng ta cùng trao đổi về cụm từ “take on” và cách sử dụng cụm từ này một cách hợp lý nhất nhé.
Take on là gì?
Chúng ta luôn biết Take có nghĩa là: mang, mang theo, cầm, đem, lấy.
“Take on” có nghĩa là: gánh vác, đảm nhận.
Tuy nhiên theo từng ngữ cảnh khác nhau chúng ta cũng có cách dịch sao cho linh hoạt phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ:
I will take you on in a game of Mario. (Tôi sẽ thách đấu với bạn trò chơi mario).
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt động từ take và get
Cách kết hợp take cùng động từ
Ngoài ra từ "take" còn đi kèm với nhiều động từ khác, các bạn có thể tham khảo bên dưới đây:
- Take in: Lừa bịp, lừa đảo
- Take on: Nhận lấy, nắm lấy
- Take off : Cất cánh
- Take for: Xem là như thế nào
- Take after: Giống với
- Take away: Tước bỏ cái gì, vật gì
- Take back: Rút lại, viết lại
- Take sb out: Đưa ai đó ra ngoài
- Take over : Chiếm quyền
- Take sth down: Hạ cái gì xuống
Take là một động từ bất quy tắc, nó được chia theo các dạng: Take – Took – Taken vậy nên bắt buộc các bạn phải ghi nhớ. Các bạn cần nhớ rõ để có thể kết hợp được take với nhiều từ khác nữa, rất đa dạng ở trong tiếng anh nhé.
>>> Mời xem thêm: Thanks là gì? Phân biệt Thanks và Thank trong tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, có những lúc bạn cần thể hiện sự sở hữu giữa các đối tượng. Thế nhưng, bạn đã bao giờ bối rối giữa sở hữu cách, đại từ sở hữu hay tính từ sở hữu chưa? Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Pantado sẽ tập trung giải đáp mọi thắc mắc về cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh – một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Học thử tiếng anh online miễn phí
1. Sở hữu cách là gì?
Sở hữu cách (Possessive case) là ngữ pháp dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Có hai sở hữu cách trong tiếng Anh là “ 's ” và “of”
Ví dụ:
- This is John's book. (Đây là cuốn sách của John.)
- The roof of the house is red. (Mái nhà có màu đỏ.)
2. Các loại sở hữu cách trong tiếng Anh
Các loại sở hữu cách trong tiếng Anh
2.1. Sở hữu cách với “ 's”
Sử dụng “ 's “ để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ với danh từ chỉ người, động vật hoặc danh từ riêng.
Ví dụ:
- Mary's car is parked outside. (Xe của Mary đang đậu bên ngoài.)
- The dog's tail is wagging. (Đuôi của con chó đang vẫy.)
2.2. Sở hữu cách với giới từ “of”
“Of” thường được dùng với danh từ chỉ vật, khái niệm trừu tượng hoặc danh từ dài hơn.
Danh từ + of + danh từ |
a. Danh từ chỉ vật (non-living things)
Khi nói về sở hữu liên quan đến những vật vô tri giác, “of” là lựa chọn phổ biến hơn so với “'s”.
Ví dụ:
- The cover of the book is blue.
(Bìa của cuốn sách màu xanh.) - The wheels of the car are new.
(Các bánh xe của chiếc ô tô còn mới.)
b. Khái niệm trừu tượng (abstract nouns)
“Of” thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, cảm xúc, hoặc khái niệm không mang tính cụ thể, hữu hình.
Ví dụ:
- The success of the project depends on teamwork.
(Thành công của dự án phụ thuộc vào làm việc nhóm.) - The beauty of the scenery amazed us.
(Vẻ đẹp của phong cảnh đã làm chúng tôi kinh ngạc.)
c. Danh từ dài hơn (longer phrases)
Với các cụm danh từ phức tạp hoặc dài, “of” thường được sử dụng để tránh sự rườm rà hoặc khó hiểu khi dùng "'s".
Ví dụ:
- The manager of the company where I work is very kind.
(Người quản lý của công ty nơi tôi làm việc rất tử tế.) - The painting of the artist from Italy is on display.
(Bức tranh của họa sĩ đến từ Ý đang được trưng bày.)
2.3. Cách phân biệt 2 loại sở hữu cách
Cách phân biệt 2 loại sở hữu cách chi tiết nhất
Tiêu chí |
's |
of |
Đối tượng sử dụng chính |
- Danh từ chỉ người. - Danh từ chỉ động vật. |
- Danh từ chỉ vật, khái niệm trừu tượng. - Cụm danh từ dài hoặc phức tạp. |
Cấu trúc |
Danh từ + “'s” hoặc “'” |
“of” + danh từ |
Ví dụ |
- Sarah's book is on the table. (Cuốn sách của Sarah ở trên bàn.) - The dog's tail is wagging. (Đuôi của con chó đang vẫy.) |
- The legs of the table are broken. (Chân bàn bị gãy.) - The success of the project is obvious. (Thành công của dự án là hiển nhiên.) |
>> Xem thêm: Tính từ sở hữu là gì? Cách dùng chi tiết
3. Cách dùng sở hữu cách
3.1. Danh từ số ít
- Thêm “'s” vào danh từ số ít.
Ví dụ:- My brother's room is clean. (Phòng của anh tôi sạch sẽ.)
3.2. Danh từ số nhiều có dạng số nhiều bất quy tắc
- Thêm “'s” vào tương tự danh từ số ít.
Ví dụ:- The children's toys are scattered everywhere. (Đồ chơi của bọn trẻ nằm rải rác khắp nơi.)
3.3. Danh từ số nhiều kết thúc bằng "s"
- Chỉ thêm “'” thay vì “'s”.
Ví dụ:- The teachers' lounge is on the second floor. (Phòng nghỉ của các giáo viên ở tầng hai.)
3.4. Tên riêng kết thúc bằng "s"
- Có hai cách viết: thêm “'s” hoặc chỉ “'”.
Ví dụ:- James's car hoặc James' car (Xe của James).
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Thêm “'s” hoặc “'” vào chỗ trống
1. My sister___ book is on the desk.
2. The dogs___ tails are wagging happily.
3. John___ car is parked outside.
4. The teachers___ meeting starts at 10 a.m.
5. Charles___ laptop is brand new.
Đáp án:
1. My sister's book is on the desk.
2. The dogs' tails are wagging happily.
3. John's car is parked outside.
4. The teachers' meeting starts at 10 a.m.
5. Charles's laptop is brand new (hoặc Charles' laptop).
Bài tập 2: Sử dụng “'s” hoặc "of" để viết lại câu
1. The roof of the house is red. → The house___ roof is red.
2. The bag of Mary is heavy. → Mary___ bag is heavy.
3. The ideas of the students are creative. → The students___ ideas are creative.
4. The tail of the dog is long. → The dog___ tail is long.
5. The color of the sky is beautiful. → The sky___ color is beautiful.
Đáp án:
1. The house's roof is red.
2. Mary's bag is heavy.
3. The students' ideas are creative.
4. The dog's tail is long.
5. The sky's color is beautiful.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng đúng của sở hữu cách
1. This is ___ (James) notebook.
2. The ___ (company) profits are increasing.
3. I found the ___ (baby) toy under the table.
4. All the ___ (children) bags are on the floor.
5. We stayed at my ___ (friend) house last night.
Đáp án:
1. This is James's (hoặc James') notebook.
2. The company's profits are increasing.
3. I found the baby's toy under the table.
4. All the children's bags are on the floor.
5. We stayed at my friend's house last night.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
1. (a) The cat's tail is fluffy.
(b) The tail of the cat is fluffy.
2. (a) The school roof's is damaged.
(b) The roof of the school is damaged.
3. (a) The dog of John is barking.
(b) John's dog is barking.
4. (a) The color's sky is amazing.
(b) The color of the sky is amazing.
5. (a) The girls' room is messy.
(b) The girls's room is messy.
Đáp án:
1. (a) The cat's tail is fluffy.
2. (b) The roof of the school is damaged.
3. (b) John's dog is barking.
4. (b) The color of the sky is amazing.
5. (a) The girls' room is messy.
Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong câu dưới đây
1. The childrens's playground is full of laughter.
2. My brothers's car is very fast.
3. The books of the library's are very old.
4. The manager of the company ideas are innovative.
5. That is James' brother's bag.
Đáp án:
1. The children's playground is full of laughter.
2. My brother's car is very fast.
3. The books of the library are very old.
4. The manager of the company's ideas are innovative.
5. That is James's (hoặc James') brother's bag.
5. Tổng kết
Pantado hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững cách sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh mà còn tự tin hơn khi áp dụng chúng trong cả giao tiếp và viết lách. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về các chủ đề ngữ pháp khác, Pantado luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Theo dõi và cập nhập thêm các tin tức ngay tại website pantado.edu.vn.
Danh từ trong tiếng Anh có hai loại là danh từ đếm được và không đếm được. Việc phân biệt sử dụng 2 loại danh từ này khiến rất nhiều bạn gặp khó khăn mỗi khi sử dụng. Cùng Pantado tìm cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh.
Danh từ đếm được (Count Noun)
Danh từ đếm được là những danh từ chỉ người, chỉ sự vật, động vật hoặc hiện tượng,… mà chúng ta có thể đếm được, và có thể được thể hiện bằng số lượng cụ thể.
VD: two bags, four students, 2 apples, 5 pens,……
Dạng thức của danh từ đếm được
Danh từ đếm được tồn tại theo 2 dạng: số ít và số nhiều. Số nhiều là khi danh từ này có số lượng từ 2 trở lên.
Chuyển danh từ đếm được số ít sang số nhiều , bạn chỉ cần thêm ‘s’ vào cuối danh từ đó là được.
Ví dụ:
a table (một cái bàn) – tables (những cái bàn)
an orange (một quả cam) – 2 oranges (2 quả cam)
Tuy nhiên có một số trường hợp ngoại lệ như sau:
- Trong trường hợp danh từ kết thúc bằng ‘s’, bạn chỉ cần thêm ‘es’. Ví dụ: one class → two classes
- Khi danh từ kết thúc bằng ‘y’, bạn cần chuyển ‘y’ thành ‘i’ sau đó thêm ‘es vào. Ví dụ: one candy → four candies
Lưu ý về danh từ đếm được bất quy tắc
- Danh từ đếm được bất quy tắc khi chuyển ở dạng số ít sang dạng số nhiều không theo bất kỳ một quy tắc chung nào.
- Noun countable bao gồm những dạng thức đặc biệt khi ở dạng số nhiều. Ví dụ: Man- men (đàn ông) , Bacterium – bacteria (vi khuẩn)….
- Có rất nhiều danh từ đếm được tồn tại trạng thái số ít hay số nhiều như nhau, rất khó phân biệt. Vậy nên, chúng ta chỉ có thể phân biệt chúng thuộc dạng thức nào khi có “a” hay không có “a”: VD: Một con cá (a fish)/ nhiều con cá (fish)
- Từ “time” được xác định là danh từ không đếm được khi nó mang nghĩa (thời đại) hay (số lần).. VD : I have listened that song three times before. (số lần, đếm được
Một số danh từ bất quy tắc thường gặp:
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Woman |
Women |
Phụ nữ |
Man |
Men |
Đàn ông |
Foot |
Feet |
Bàn chân |
Person |
People |
Con người |
Child |
Children |
Trẻ em |
Tooth |
Teeth |
Răng |
Bacterium |
Bacteria |
Vi khuẩn |
Mouse |
Mice |
Con chuột |
Goose |
Geese |
Con ngỗng |
>> Xem thêm: 300+ động từ có quy tắc trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được chỉ sự vật, đồ vật, hiện tượng, khái niệm,…không đếm được, không thể thể hiện trực tiếp bằng số đếm như chất lỏng, chất khí … hoặc chỉ khái niệm trừu tượng, môn học, hiện tượng tự nhiên, vật chất ở thể khí/lỏng/rắn, các loại bệnh, các môn thể thao, một số danh từ tập hợp,…
Ví dụ: milk (sữa), water (nước), air (không khí), tea (trà), information (thông tin), flour (bột),…
Khác với Noun countable, Noun uncountable không có dạng thức số ít hay số nhiều vì không dùng số đếm. Do vậy, danh từ không đếm được không được dùng với “a, an”.
VD: milk (sữa) là 1 dạng chất lỏng , là 1 danh từ không đếm được => không thể viết “ a milk”
Tuy nhiên, Một số vật chất không đếm được có thể được chứa trong các bình đựng, bao bì… đếm được.
VD: a cup of coffee – một tách cà phê.
=> nước cà phê ở dạng chất lỏng : danh từ không đếm được, nhưng cốc đựng cà phê thì hoàn toàn có thể đếm được.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các danh từ không đếm được như food, meat, money, sand, water …vẫn được dùng như các danh từ số nhiều để chỉ các loại vật liệu khác nhau.
VD :This is one of the meats that my mother wants me to eat – Đây là 1 trong những loại thịt mà mẹ tôi muốn tôi ăn.
Nếu như danh từ “ time” được hiểu theo nghĩa “ số lần” đóng vai trò là 1 DT đếm được thì từ “time” dịch theo nghĩa “ thời gian” lại đóng vai trò là 1 danh từ KHÔNG đếm được.
VD: You have spent too much time doing housework. (thời gian, không đếm được )
Đặc biệt, khi bạn tìm hiểu kĩ về hai loại danh từ này, bạn sẽ biết : sau ‘the, some, any, no, a lot of, lots of, plenty of, enough’ , các từ không chỉ đóng vai trò là danh từ đếm được mà còn là danh từ không đếm được.
VD: A bit of news (một mẩu tin), a grain of sand (một hạt cát)…..
Vì không có số đếm, Danh từ không đếm được luôn ở số ít và không theo sau a/an:
Ví dụ:
We have no experience in this field.
(chúng tôi chẳng có kinh nghiệm về lĩnh vực này)
Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Các từ chỉ dùng với Danh Từ đếm được
CHỈ DÙNG VỚI DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC |
|
a |
a dentist, a pencil, a car |
many |
many notebooks |
few |
few oranges, few answer questions |
a few |
a few topics |
Các từ chỉ dùng với Danh Từ không đếm được
CHỈ DÙNG VỚI DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC |
|
much |
much money, much oil |
little |
little box |
a little bit of |
a little bit of ink |
Dùng được với cả 2 Danh Từ
Những từ/cụm từ đặc biệt mà sau chúng , ta có thể sử dụng cả danh từ đếm được hoặc không đếm được
Sau các cụm từ như : ‘the, some, any, no, a lot of, lots of, plenty of, enough’ , ta có thể dùng cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ: Countable: the cats, some chairs, any rooms, a lot of pets…..
Uncountable: some sugar, no money, plenty of apartments…..
>> Xem thêm: Cấu trúc what kind of - type of - sort of
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn sẽ viết gì khi gặp đề tài viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh? Bạn có rất nhiều ý tưởng đấy nhưng lại không biết sắp xếp và diễn đạt ra sao cho thật hay và chính xác. Hãy cùng tham khảo vốn từ vựng về các chương trình bằng tiếng Anh, và các đoạn văn mẫu viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh dưới đây nhé!
Từ vựng thường dùng để viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh
Nắm được bố cục dàn ý rồi, tuy nhiên trước khi bắt tay vào viết hãy cùng xem qua danh sách từ vựng cơ bản thường sử dụng nhất khi viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh sau đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Action film |
Phim hành động |
Anchorman/News anchor |
Người đọc tin tức |
Cast |
Bảng phân phối vai diễn |
Change/switch channel |
Chuyển kênh |
Character |
Nhân vật |
Chat shows |
Chương trình tán gẫu |
Comedy |
Kịch vui, hài kịch |
Commercial |
Chương trình quảng cáo |
Couch potato |
Người dành nhiều thời gian xem TV |
Documentaries |
Phim tài liệu |
Documentary |
Phim tài liệu |
Dramas |
Kịch, phim bộ |
Episode |
Tập phim |
Game shows |
Show trò chơi |
Historical drama |
Phim, kịch lịch sử |
Horror film |
Phim kinh dị |
Infomercial |
Phim quảng cáo |
Main character |
Nhân vật chính |
News |
Tin tức |
Ratings |
Bảng xếp hạng |
Reality program |
Chương trình truyền hình thực tế |
Reality show |
Show truyền hình thực tế |
Remote control /Clicker |
Điều khiển TV |
Romantic comedy |
Phim lãng mạn hài |
Season |
Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập |
Series |
Phim dài tập |
Sitcom (a situation comedy) |
Hài kịch tình huống |
Soap opera |
Kịch hay phim đời sống |
Soap operas |
Phim dài tập |
Soundtrack |
Nhạc phim |
Talk show |
Chương trình trao đổi – thảo luận |
The news |
Bản tin thời sự |
Tube |
Mộ cách gọi khác của TV |
TV channel |
Kênh truyền hình |
Viewer |
Người xem truyền hình |
War film |
Phim chiến tranh |
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh online miễn phí
Bố cục bài viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh
Dưới đây là dàn ý câu hỏi gợi ý khi viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh dành cho bạn tham khảo::
- Which TV show’s your favourite?
Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?
- What time does the TV show start?
Chương trình truyền hình đó phát sóng vào lúc mấy giờ?
- Which channel’s TV show on?
Chương trình truyền hình đó được chiếu ở trên kênh nào vậy?
- What is the content of that TV show?
Nội dung của chương trình truyền hình đó là gì?
- Who is the host of that TV show?
Ai là người dẫn chương trình truyền hình đó?
- Why do you like that TV show?
Tại sao bạn thích chương trình truyền hình đó?
Các đoạn văn mẫu viết về một chương trình yêu thích bằng tiếng Anh
Chương trình Giọng ải giọng ai
There are a lot of entertainment programs in production right now, but the one I like the most is Ai Voice. This is a music show combined with an element of humor. The show is broadcast every Sunday at 19 p.m. on channel HTV7. The program includes 2 playing teams and 7 mysterious voices. With all 3 rounds, two teams just need to find a good singer to win.
The first round, this is the reincarnation circle. The two teams will be able to watch videos introducing the career and information of all the mysterious voices, then each team removes 1 person they think the contestant is not good at. In the second round, the remaining 5 people lip sync and the other two teams will eliminate 2 more. In the third round, two teams will choose a good singer. If the person is chosen correctly, they win.
This is a very interesting and rewarding program. I can both relax and learn a variety of useful knowledge. I will always be watching this show and cheering for the two teams.
Bản dịch:
Hiện nay có rất nhiều chương trình giải trí được sản xuất, nhưng chươn trình tôi thích nhất đó là Giọng Ải Giọng Ai. Đây là một chương trình âm nhạc kết hợp với yếu tố hài hước. Chương trình được phát sóng vào 19 giờ tối Chủ Nhật hàng tuần trên kênh HTV7. Chương trình bao gồm 2 đội chơi và 7 giọng ca bí ẩn. Với tất cả 3 vòng chơi, hai đội chỉ cần tìm được người hát hay là sẽ giành được chiến thắng.
Vòng đầu tiên, đây là vòng hóa thân. Hai đội chơi sẽ được xem video giới thiệu nghề nghiệp và thông tin của tất cả giọng ca bí ẩn, sau đó mỗi đội loại ra 1 người mà họ nghĩ rằng thí sinh đó hát không hay. Ở vòng thứ 2, 5 người còn lại sẽ hát nhép và hai đội tiếp tục loại 2 người nữa. Vòng thứ 3, hai đội chơi sẽ chọn ra một người hát hay. Nếu người được chọn chính xác, họ sẽ giành chiến thắng.
Đây là một chương trình rất thú vị và bổ ích. Tôi có thể vừa thư giãn vừa biết thêm được nhiều kiến thức bổ ích khác nhau. Tôi sẽ luôn theo dõi chương trình này và cổ vũ cho hai đội.
Chương trình Rap Việt
When asked, “What is your favorite TV show?”, I think of Rap Viet immediately. This is a reality TV show that looks for talent in rap, aired on HTV2 at 20pm every Saturday night. The show has created a great attraction for audiences of all walks of life, not just young people. There were many potential contestants who participated and became widely known after this contest. For example: MCK, G-Ducky, Gonzo, … The success of the program is also greatly contributed by the appearance of four coaches: Binz, Wowy, Karik, Suboi and two judges: Justatee and Rhymastic.
Contestants participating in the program have to go through many different qualifiers and they always have to refresh themselves in every next competition. They all leave an impression on each test in each qualifying round. I know that it is the effort, practice, creativity and hard work to make that song. The organizers also help all the contestants a lot, from the stage, the costumes, the music mix, .. I’m the one who really likes music so I never miss any episodes of the show this. Besides, when watching, I also better understand the rap genre, the story and the meaning of that song to each contestant. I really love the program Rap Viet. I hope the show will air season 2 soon.
Bản dịch:
Khi được hỏi: “Chương trình truyền hình nào mà bạn yêu thích nhất?”, tôi sẽ nghĩ tới ngay tới Rap Việt. Đây là một chương trình truyền hình thực tế tìm kiếm các tài năng về rap, được phát sóng trên kênh HTV2 vào lúc 20 giờ mỗi tối thứ 7 hàng tuần. Chương trình đã tạo ra được một sức hút không nhỏ dành cho khán giả ở mọi tầng lớp khác nhau, không chỉ riêng giới trẻ. Có rất nhiều thí sinh tiềm năng đã tham gia và được đông đảo mọi người biết đến sau cuộc thi này. Ví dụ như: MCK, G-Ducky, Gonzo,… Thành công của chương trình cũng được góp phần không nhỏ tới từ sự xuất hiện của bốn vị huấn luận viên: Binz, Wowy, Karik, Suboi và hai vị giám khảo: Justatee và Rhymastic.
Thi sinh tham gia chương trình phải trải qua rất nhiều vòng đấu loại khác nhau và họ luôn luôn phải làm mới mình trong mỗi tiết mục dự thi tiếp theo. Họ đều để lại ấn tượng qua mỗi bài thi trong từng vòng loại. Tôi biết rằng đó là sự cố gắng, rèn luyện, sáng tạo và vất vả để làm nên bài nhạc đó. Ban tổ chức cũng giúp đỡ tất cả các thí sinh rất nhiều, từ sân khấu, trang phục, bản nhạc phối,.. Tôi là người thực sự thích âm nhạc vì thế tôi chưa bao giờ bỏ lỡ bất kỳ tập nào của chương trình này. Bên cạnh đó, khi xem tôi cũng hiểu hơn về thể loại nhạc rap, về câu chuyện và ý nghĩa của bài hát đó với từng thí sinh. Tôi rất yêu thích chương trình Rap Việt. Tôi hi vọng chương trình sẽ sớm phát sóng mùa 2.
Chương trình Nhanh như chớp
I am a person who likes quiz questions, especially humorous questions. So I always watched the show “Nhanh Như Chớp” which was broadcast at 21 o’clock on channel HTV7.
Contestants will be invited guests, famous artists, and their challenges are trick questions, sometimes fun knowledge to win for their team. When they answer the question correctly, they will be up a step on a slope. If they answer incorrectly, they will drop to the bottom of the slope. The score will be calculated according to the number of correct answers for each member of the team. Players are not allowed to skip any questions and are required to answer each different question. That makes the show a lot more interesting.
This is a humorous, highly entertaining program that helps me relax my mind while learning new knowledge. That is also the reason why I love this show so much.
Bản dịch:
Tôi vốn là một người thích những câu hỏi đố, đặc biệt những câu hỏi vui nhộn và hài hước. Vì vậy tôi luôn theo dõi chương trình Nhanh Như Chớp được phát sóng vào lúc 21 giờ trên kênh HTV7.
Các thí sinh sẽ là các khác mời, nghệ sĩ nổi tiếng, và thử thách của họ là những câu hỏi mẹo, có lúc là kiến thức vui nhộn nhằm giành chiến thắng về cho đội của mình. Khi trả lời đúng câu hỏi, họ sẽ được lên một bậc của một con dốc. Nếu như trả lời sai, họ sẽ bị tụt xuống đáy dốc. Số điểm sẽ được tính theo số lượng câu trả lời đúng cũng mỗi thành viên của đội. Người chơi không được bỏ qua bất cứ câu hỏi nào và bắt buộc phải trả lời từng câu hỏi khác nhau. Điều đó khiến cho chương trình trở nên thú vị hơn rất nhiều.
Đây là một chương trình hài hước, mang tính giải trí cao, vừa giúp tôi thư giãn đầu óc vừa học hỏi thêm được nhiều kiến thức mới. Đó cũng là lý do vì sao tôi yêu thích chương trình này đến vậy.
>>> Mời xem thêm: Luyện nói tiếng Anh qua bài phát biểu của nhóm nhạc BTS
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh để chỉ sự sở hữu của ai đó với đồ vật gì, chúng ta có thể sử dụng tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu. Chúng ta cùng tìm hiểu về cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh và cách phân biệt chúng với tính từ sở hữu nhé!
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?
Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là những đại từ để chỉ đồ vật thuộc sự sở hữu.
Đại từ sở hữu sẽ thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Ví dụ:
- Your dress is pink, mine is purple. (mine = my dress)
Váy bạn màu hồng. Váy của tôi thì màu tím.
- The book on the table is mine. (mine = my book)
Quyển sách trên bàn là của tôi.
Mẹo: Có thể thấy đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ
Phân loại các đại từ sở hữu và nghĩa của chúng
Có 7 đại từ sở hữu trong tiếng Anh như sau:
mine |
Của tôi |
That cat is mine. Chú mèo đó là (mèo) của tôi. |
yours |
Của bạn |
My laptop is the same as yours. Laptop của tôi giống (laptop) của bạn. |
his |
Của anh ấy |
I don’t have any pens so I borrowed his. Tôi không có cái bút nào nên tôi đã mượn (bút) của anh ấy. |
hers |
Của cô ấy |
The car over there is hers. Chiếc xe đằng kia là (xe) của cô ấy. |
ours |
Của chúng tôi |
This house is ours. Ngôi nhà này là của chúng ta. |
theirs |
Của bọn họ |
Our exercises are more difficult than theirs. Bài tập của chúng tôi khó hơn (bài tập) của bọn họ. |
its |
Của nó |
We have a cat, this ball is its. (Thông thường sẽ nói: this is its ball.) Chúng tôi có một chú mèo, quả bóng này là của nó. |
Lưu ý: ITS là đại từ sở hữu không được dùng trong thực tế. Vì thế nhiều tài liệu đã loại trừ its ra khỏi danh sách các đại từ sở hữu. Thay vào đó, ta dùng tính từ sở hữu của IT là ITS (cùng cách viết.)
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh căn bản online miễn phí
Vị trí đại từ sở hữu trong câu
Tương tự như các đại từ khác, đại từ sở hữu có thể làm: chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ (trong cụm giới từ).
Đại từ sở hữu ở vị trí chủ ngữ
Để đại từ sở hữu đứng được ở vị trí chủ ngữ trong câu, câu phía trước đó cần nhắc đến một đồ vật thuộc sở hữu của người khác
Ví dụ:
- John’s car is expensive. Mine is cheaper.
Xe của john thì đắt. Xe của tôi thì rẻ hơn.
- She bought that watch yesterday. His was similar but it was bought last month.
Cô ấy mua chiếc đồng hồ đó ngày hôm qua. Đồng hồ của anh ấy cũng giống thế nhưng nó được mua từ tháng trước.
Đại từ sở hữu ở vị trí tân ngữ
Đây là trường hợp hay gặp nhất của đại từ sở hữu.
Ví dụ:
- The cup you are holding is mine.
Chiếc cốc bạn đang cầm là của tôi.
- I’ve got my bag. Where is yours?
Tôi thấy túi của tôi rồi. Túi của bạn đâu?
Đại từ sở hữu đứng sau giới từ
- Although their room is not spacious, it’s more cozy THAN ours.
Mặc dù phòng của họ không rộng, nó ấm áp hơn phòng của chúng ta.
- He can deal with his problem but he can’t deal WITH yours.
Anh ấy có thể giải quyết vấn đề của anh ấy nhưng không thể giải quyết vấn đề của bạn.
- Lily is a teacher of his.
Lily là một giáo viên của anh ấy.
Cách sử dụng đại từ sở hữu
- Dùng thay cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã nói phía trước
Ví dụ:
- I gave the documents to my friends and to yours. (yours = your friends).
Tôi đã đưa tài liệu cho bạn của tôi và bạn của bạn
- His shirt is so colorful, hers is just white. (hers = her shirt).
Áo anh ấy rất màu sắc còn của cô ấy thì chỉ màu trắng.
- Dùng trong dạng câu sở hữu kép (double possessive)
Ví dụ:
- Jack is a good friend of mine.
Jack ta là một người bạn tốt của tôi.
- Don’t blame yourself. It was no fault of yours in that situation.
Đừng trách bản thân. Không có lỗi nào là của bạn trong tình huống đó cả.
- Dùng ở cuối các lá thư như một quy ước.
Ví dụ để kết thúc một bức thư, trước khi ký tên, ta viết:
- Yours
Thân
- Yours sincerely
Trân trọng (trong trường hợp biết tên người nhận thư)
- Yours faithfully
Trân trọng (trong trường hợp biết tên người nhận thư)
Phân biệt cách sử dụng đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu thay thế nghĩa cho cụm tính từ sở hữu và danh từ
Ví dụ:
- This is my pencil, that is your pencil = This is my pencil, that is yours.
(Đây là bút chì của tôi, kia là bút chì của bạn.)
Sau đại từ sở hữu KHÔNG CẦN thêm danh từ bổ nghĩa vì bản thân nó đã là cụm danh từ.
Còn sau tính từ sở hữu thì CẦN danh từ.
Ví dụ chi tiết phân biệt cách dùng đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
This is my book |
This book is mine |
This is your book |
This book is yours |
This is his book |
This book is his |
This is her book |
This book is hers |
This is our book |
This book is ours |
This is their book |
This book is theirs |
Các loại đại từ khác liên quan tới đại từ sở hữu
Sở hữu cách (Possessive’s)
Đây là một cấu trúc sở hữu đặc biệt trong tiếng Anh.
Cấu trúc: Người làm chủ + ‘s + vật/ người thuộc quyền sở hữu của người đó
Ví dụ:
- My brother’s birthday is in March.
Sinh nhật của anh tôi vào tháng ba.
- I’m a friend of Mr. Jack’s son.
Cháu là bạn của con trai ngài Jack.
- Your shirt is the same as Sarah’s.
Áo của bạn giống (áo) của Sarah
Đại từ nhân xưng (Subject and object pronoun)
Đại từ nhân xưng có hai dạng bao gồm đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ. Đại từ chủ ngữ chỉ chủ thể gây ra hành động, còn đại từ tân ngữ chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động.
Ví dụ trong câu HE LOVE YOU thì HE là đại từ chủ ngữ còn YOU là đại từ tân ngữ.
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
I |
me |
you |
you |
he |
him |
she |
her |
it |
it |
we |
us |
they |
them |
Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
Đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, ourselves, yourselves, themselves,… được sử dụng khi chủ ngữ (người tác động) của hành động và tân ngữ (người nhận tác động) là cùng một người.
Trong câu, đại từ phản thân đứng ở vị trí tân ngữ và đứng sau giới từ (tân ngữ của giới từ).
Ví dụ:
- She hurt herself by accident when she cooked last night.
Cô ấy vô tình làm đau bản thân khi nấu ăn tối hôm qua.
Ở đây, cô ấy vừa là chủ ngữ của hành động làm đau, vừa là tân ngữ của hành động đó, nên ta dùng đại từ phản thân HERSELF, thay vì đại từ nhân xưng “HER”.
(KHÔNG nói She hurt her.)
- I bought myself a new smartphone.
Tôi mua cho tôi một chiếc điện thoại thông minh mới.
(KHÔNG nói I bought me.)
- We have to cook for ourselves.
Họ phải tự nấu ăn cho họ.
(KHÔNG nói We cook for us.)
- Leo sings it by himself.
Tự anh ấy hát nó.
- They blamed themselves for that mistake.
Họ tự trách mình về lỗi lầm đó.
>>> Có thể bạn quan tâm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh chi tiết nhất nhất